Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bà Rịa-Vũng Tàu
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu đang trở thành giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel giúp tiết kiệm thời gian thi công một cách đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ đảm bảo tiết kiệm năng lượng mà còn tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Sự phát triển của tấm panel còn đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khi mà những phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho công nghệ tiên tiến, giúp rút ngắn tối đa tiến độ xây dựng mà vẫn đảm bảo chất lượng và tính bền vững. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một lựa chọn, mà là một tuyên ngôn cho kiến trúc hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu
Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm nhẹ trọng tải và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn chậm chạp, nặng nề và kém hiệu quả về chi phí. Tấm Panel không chỉ đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật mà còn mở ra những cơ hội mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, định hình một xu hướng xây dựng bền vững và hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Tại Bà Rịa-Vũng Tàu, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và có nhiều tên gọi quen thuộc, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng, làm tường, và mái lợp. Ngày nay, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt và bảo ôn cao.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bà Rịa-Vũng Tàu
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ, sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho sản phẩm. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với sức chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do lớp trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt. Vách panel này nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, độ nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, giá thành phải chăng của panel EPS xốp thường cũng là một điểm thu hút, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu trong nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trước nguy cơ cháy lan. Điều này làm cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt, các tấm EPS không chỉ giúp giảm trọng lượng công trình mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Sản phẩm này đáp ứng nhiều yêu cầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tác động của tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Nhờ vào thiết kế nhẹ, dễ thi công, panel EPS vách ngoài ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Khả năng chống nóng vượt trội giúp tấm panel này ngăn cản hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với cấu trúc xốp khít, không gian bên trong không có khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không khí mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Với đặc tính này, sản phẩm không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng và phòng học mà còn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như bệnh viện, nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng tấm panel EPS tạo ra môi trường yên tĩnh, nâng cao chất lượng âm thanh và sự riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Việc lắp đặt panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Sử dụng tấm panel EPS trong các công trình xây dựng mang lại hiệu suất bảo ôn tối ưu và lợi ích kinh tế dài hạn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp ưu việt trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Nhờ tính năng này, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả trong quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công, giảm thiểu chi phí cho dự án. Điều này làm cho EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong thiết kế và thi công hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ 20 năm, người dùng nên xem xét thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Thêm vào đó, dù trong các điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao, nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng nổi bật. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho phép tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng có thể giảm bớt chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa nguồn lực tài chính trong các dự án xây dựng. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ đảm bảo yêu cầu cách nhiệt mà còn làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel cũng là một lựa chọn thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời mang lại sự linh hoạt trong lắp đặt cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp do khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao chất lượng không khí và an toàn cho sức khỏe.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel này có lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế tiên tiến, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Bên cạnh đó, loại vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, cần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày lớp ngoài này dao động từ 0.35 – 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chịu lực và đáp ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, lớp bề mặt này hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giảm thiểu nguy cơ ngập úng trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến đã nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt, nhờ tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang đến độ bền và hiệu suất tốt hơn. Cả hai loại lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ mà còn góp phần nâng cao an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật là bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ ràng, tạo sự chắc chắn, trong khi bề mặt trong lại có thiết kế phẳng hoặc gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da cho người sử dụng, do bề mặt tiếp xúc trực tiếp. Với cấu trúc này, Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn thân thiện với người dùng trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt phù hợp cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự thất thoát nhiệt, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ cho dự án.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc cho các kho lạnh. Với thiết kế đặc biệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần điều kiện lạnh lý tưởng. Được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, Panel PU/PIR ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả trong điều kiện chênh lệch lớn giữa bên ngoài và bên trong. Nhờ đó, vật liệu này giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ đặc tính này, panel rất phù hợp cho những không gian cần sự yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc biệt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo ứng dụng hoàn hảo trong việc chống ồn và nâng cao chất lượng âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của chúng có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, làm giảm nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp với các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ đáng kể so với các vật liệu truyền thống như gạch hay bê tông, mà vẫn duy trì độ cứng và khả năng chịu lực tốt nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài bao bọc lõi foam bên trong. Thiết kế này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, điều này giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó gia tăng độ bền cho công trình. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong môi trường ẩm ướt, đảm bảo cho sự bền vững của công trình theo thời gian.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn vượt trội trong xây dựng nhờ những ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi tác hại của chất độc hại. Đặc biệt, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn này không chỉ hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh mà còn tăng cường khả năng tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Việc lắp đặt tấm panel diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Với những lợi ích này, panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thẩm mỹ cho công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo ra vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những gam nhẹ nhàng đến các màu sắc nổi bật, phù hợp với đa dạng phong cách kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thu hút. Đặc biệt, tính năng không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng tối đa và tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong các dự án xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ giúp chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, tạo các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm một cách hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng hàng hóa, đồng thời giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo dưỡng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho bãi, nhà kho, đảm bảo điều kiện lưu trữ tối ưu.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn. Lớp giữa là đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu tạo này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách âm hiệu quả mà còn chịu nhiệt tốt và chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ và tiếng ồn. Loại vật liệu này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, bệnh viện và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có khả năng chịu đựng ảnh hưởng của thời gian cũng như các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp nước mưa dễ dàng thoát ra, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên chính yếu là đá bazan, là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho công trình. Quy trình chế biến gồm nấu chảy và kéo sợi giúp tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, lõi bông khoáng có khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt tốt, bảo vệ không gian bên trong khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài. Sợi bông được định hướng vuông góc với bề mặt panel và kết nối chặt chẽ giúp tăng cường tính ổn định. Đồng thời, keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới, tạo thành một khối hoàn chỉnh đồng nhất. Điều này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo độ cứng bền vững cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác biệt chính giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này được thực hiện vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước, nâng cao sự an toàn khi sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong xây dựng, cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả và độ bền tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, cải thiện môi trường sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, đồng thời cũng thích hợp cho công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là giải pháp tuyệt vời cho các công trình có yêu cầu an toàn cao. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, góp phần bảo vệ các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Ngoài ra, lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao độ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Thông qua đó, Rockwool khẳng định vị thế là vật liệu xây dựng ưu việt.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc thuận lợi mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, đặc biệt trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần môi trường yên tĩnh. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, đồng thời giữ cho âm thanh bên trong không lọt ra ngoài. Sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện điều kiện làm việc. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, không gian trở nên thoải mái và yên tĩnh hơn, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị tổn thương. Nhờ đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm ướt. Khả năng giảm thiểu sự hấp thụ nước giúp ngăn ngừa hiện tượng mục nát và hư hỏng, bảo vệ cấu trúc xây dựng lâu dài. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, thích hợp cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và an toàn cho công trình, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong suốt thời gian dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, tối ưu hóa giá trị đầu tư. Với những lợi ích này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng muốn kết hợp hiệu suất cao và sự bền vững về kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Ứng dụng panel này giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất năng lượng của Panel Rockwool đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại, tạo ra môi trường sống và làm việc tiện nghi, an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường yêu cầu khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn là yếu tố hàng đầu. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn tỏ ra hữu ích trong việc cách âm, lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự linh hoạt và hiệu quả của sản phẩm này giúp nâng cao chất lượng công trình, đồng thời đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel được bảo vệ bằng lớp inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hiệu quả trong việc hạn chế tiếng ồn. Với những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và không gian máy điều hòa. Việc sử dụng loại panel này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp bề ngoại thất bền lâu. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Các loại sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi yếu tố thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, tạo ra một bề mặt hấp dẫn và bền vững theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chống thấm nước, glasswool không chỉ bảo vệ tốt mà còn rất an toàn trong sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, loại vật liệu này dễ dàng lắp đặt và vận chuyển, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Glasswool không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bảo vệ môi trường trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxi hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được tích hợp cũng mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, tạo điều kiện tối ưu cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng. Sự kết hợp hoàn hảo này giúp nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm trong mọi điều kiện môi trường.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm và cách nhiệt, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Panel Glasswool được phân loại dựa trên độ dày của bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và tiêu âm trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này có tỷ trọng cao, đảm bảo khả năng chống ồn và giữ nhiệt hiệu quả. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát chất lượng môi trường. Nhờ vào tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao hiệu suất và sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này cung cấp độ bền và khả năng chịu tác động môi trường tốt. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel được ưa chuộng sử dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả tối ưu cho các dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn và bảo vệ an toàn cho con người. Khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc, hoặc PU mặc dù có phụ gia chống cháy nhưng vẫn kém an toàn hơn, Glasswool nổi bật với tính bảo vệ tự nhiên. Ngoài ra, nó còn nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool đã chứng minh được sự ưu việt trong khả năng cách âm. Ngoài ra, sản phẩm nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước tiếp xúc. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà không gặp phải tình trạng biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vượt trội về độ bền và tính năng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang – chất gây ung thư thường thấy ở một số vật liệu khác, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bông thủy tinh cũng không góp phần gây hiệu ứng nhà kính, do đó giảm thiểu tác động tới hiện tượng nóng lên của trái đất. Với những ưu điểm nổi bật này, glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. Với lõi Glasswool, trọng lượng giảm đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Không chỉ vượt trội hơn EPS về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt và di dời mà còn thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho người dùng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool đặc biệt phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m³ đến 40kg/m³). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phục vụ cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, là giải pháp tối ưu cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc tấm panel. Bên cạnh đó, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ cho kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp như Panel EPS (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) và Panel PU (0.022 W/m.K). Điều này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Khả năng này không chỉ đảm bảo sự bảo quản tốt nhất cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, tuyệt đối không thấm nước. Điều này giúp tấm Panel duy trì tính ổn định và không bị mốc hoặc phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Sự bảo vệ này là rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hại hoặc giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Cấu trúc se khít và đồng nhất giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt này khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và sự thoải mái cho không gian sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Nhờ cấu trúc nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, góp phần giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Khả năng thi công nhanh chóng không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng cường hiệu suất công việc. Với những ưu điểm này, tấm Panel kho lạnh là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu lắp đặt kho lạnh hiện đại và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ vật liệu xanh như PU/PIR và lõi EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ dễ dàng tái chế mà còn có thể tái sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, qua đó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm lượng khí thải nhà kính, góp phần vào sự phát triển bền vững. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là bước đi quan trọng trong việc bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS hoạt động kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, từ đó làm tăng hóa đơn điện và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU (Polyurethane) là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản lý tưởng, khô ráo và sạch sẽ. Sự ổn định này là điều cần thiết cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu về độ sạch cao. Trong khi đó, tấm panel EPS (Polystyrene) có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel PU, có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản chất lượng thực phẩm hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp PU bền chắc và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ, và dễ hỏng khi sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời đang ngày càng phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội. Tấm panel PU được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học tốt, tránh tình trạng vỡ vụn. Ngược lại, tấm EPS dễ nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất sử dụng trong nhiều năm liền mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ bình thường. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh lớn, đảm bảo hoạt động liên tục và bền bỉ.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc đầu tư vào panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm trong thời gian dài.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này đảm bảo rượu và bia được lưu giữ trong điều kiện tối ưu, tránh các yếu tố gây hỏng hóc. Đặc biệt, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở trở nên cần thiết. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Khi áp dụng, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu và tiết kiệm chi phí hơn hẳn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu hiệu ứng nóng bức, giữ cho không gian sống được mát mẻ mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Nhờ đó, người dân có thể tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, việc tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cũng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo sức khỏe cho mọi thành viên trong gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì mức nhiệt ổn định, đồng thời có khả năng chống cháy giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tăng cường độ tin cậy trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thường có lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng các môi trường khắc nghiệt. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống lại oxy hóa hiệu quả. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng khe sấy hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được thiết kế từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới, từ đó nâng cao độ cứng của tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C trước khi tạo hình.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và kéo dài tuổi thọ của tấm panel trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt và cách âm nhẹ, trong khi tỷ trọng trung bình (100kg/m3) thích hợp cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Tỷ trọng cao nhất (120kg/m3) mang lại khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu cao về cách nhiệt. Sự lựa chọn tỷ trọng thích hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong quá trình lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm tổn thất nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần hiệu suất cao và bền bỉ.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, với phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để chế tạo các panel này, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp panel duy trì hình dạng mà còn giữ nguyên tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Sự bền bỉ và hiệu suất cao này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ ngăn ngừa cháy, mà còn có khả năng ngừng lan truyền lửa, đảm bảo an toàn cho khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn rình rập, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy trở thành yếu tố quan trọng để bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo tiến độ sản xuất ổn định, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Ưu điểm này không chỉ giúp panel duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu bảo quản chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ và ổn định của panel là yếu tố then chốt cho quy trình sấy đạt tiêu chuẩn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, góp phần giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Khi giữ nhiệt hiệu quả, thiết bị giúp giảm thời gian vận hành và tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Sự tiện lợi này không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các nhà đầu tư.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sản phẩm này được thiết kế để đảm bảo độ bền vững và an toàn khi được lắp đặt ở các vị trí chịu tải lớn như sàn hoặc mái lò sấy. Khả năng chịu lực cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy với kết cấu chắc chắn còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, tiết kiệm chi phí bảo trì và cải thiện an toàn trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy nổi bật với ưu điểm dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết đơn giản cho phép quá trình lắp ráp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất vận hành trong sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao nhưng vẫn phải bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, và bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này là bước tiến cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất trong lĩnh vực chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi sự nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong việc sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy trong ngành này giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào quy trình sản xuất khoa học và hiệu quả hơn.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm, mà còn ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo đảm chất lượng gỗ được giữ nguyên trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo vệ môi trường. Đây là công nghệ tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích cho ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm may mặc hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel bảo vệ chất lượng vải khỏi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, đồng thời rút ngắn thời gian sấy và giảm chi phí vận hành. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả, và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường. Panel lò sấy thực sự là giải pháp lý tưởng cho ngành dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm hậu đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và điều kiện nhiệt độ chính xác, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và độ ẩm phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tổn thất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quy trình chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách tối ưu hóa quá trình sấy, tấm panel góp phần làm giảm chi phí năng lượng và tăng cường độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình này nhằm loại bỏ ẩm hiệu quả, giúp ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền của linh kiện mà còn cải thiện hiệu suất làm việc của các sản phẩm điện tử. Do đó, việc áp dụng công nghệ này trong sản xuất điện tử ngày càng trở nên quan trọng hơn.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là một bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng, giúp dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giữ cho môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc duy trì nhiệt độ đồng nhất và ổn định góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh này giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ thống này được gia cố bằng thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, giúp tăng cường độ liên kết, giảm chấn và duy trì độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian nhỏ hẹp, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm thứ nhất là phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò cấu trúc chính, đảm bảo độ bền và tính ổn định. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, giá đỡ và bộ chốt, giúp cửa trượt vận hành mượt mà và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉn chu, tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn toát lên vẻ thẩm mỹ. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng. Những hình ảnh này không chỉ ghi lại các công trình đẹp mắt mà còn khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho những công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, chúng rất thích hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, cùng với tính tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, góp phần giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì cũng là ưu điểm lớn. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường được đánh giá cao về khả năng chống cháy. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt có tính năng chống cháy là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ và nâng cao an toàn trong xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh để đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả làm việc. Sử dụng tấm panel cách nhiệt là một giải pháp tối ưu cho vấn đề tiếng ồn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bà Rịa-Vũng Tàu không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bà Rịa-Vũng Tàu, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu vực này. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang đến cho khách hàng sản phẩm tốt nhất.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp đóng vai trò quan trọng. Tấm Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu chính hãng mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng và bền vững cho công trình. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, giúp quý Khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu tốt nhất cho dự án của mình. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được hỗ trợ chi tiết và đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công.