Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Phòng | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Phòng | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Phòng là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, đại diện cho một thời kỳ mới về tốc độ và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Khác với tường gạch truyền thống chậm chạp và tốn nhiều công sức, Tấm Panel Cách Nhiệt cho phép các công trình hoàn thành nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn mang lại giá trị bền vững cho công trình. Sự chuyển mình này trong ngành xây dựng không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, nơi những giải pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến và thông minh hơn, khẳng định vị thế của Tấm Panel Cách Nhiệt trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là những yếu tố quan trọng, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. So với tường gạch truyền thống, tấm panel cung cấp sự linh hoạt, nhẹ nhàng hơn và chi phí hoàn thiện thấp hơn, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải Phòng
Tại Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm nổi bật được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, hay tấm sandwich panel, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng cách âm hiệu quả. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ được dùng để lợp mái hay ngăn phòng mà còn là vật liệu lý tưởng cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong môi trường phòng lạnh. Nhờ vào tính ứng dụng đa dạng, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và kho lạnh, đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp các sản phẩm giữ được vẻ đẹp bền lâu. Để bảo vệ bề mặt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, cung cấp độ bền với thời tiết, giữ lại màu sắc và độ bóng. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế với các gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt thông qua mạng lưới bọt khí nhỏ hình thành khi hạt polystyrene nở ra sau khi gia nhiệt. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm tốt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhưng vẫn chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do này, bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc có các gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây xước trên da khi sử dụng, đồng thời bảo đảm tính thẩm mỹ và an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 đến 50 lần, sau đó sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành panel hoàn chỉnh. Vách panel EPS mang lại nhiều ưu điểm, như khả năng chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và có giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, kết hợp lõi xốp EPS tiêu chuẩn với các phụ gia chống cháy lan. Điều này giúp vách panel không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong các tình huống xảy ra hỏa hoạn. Với khả năng hạn chế cháy lan, panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Giá thành của loại panel này thường cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng đổi lại là tính năng vượt trội.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi để làm vách ngăn phòng và trần, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Chúng có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel còn phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh cho cư dân. Đặc biệt, với khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm này đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và độ bền cho công trình. Panel EPS vách ngoài chính là lựa chọn hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Với đặc tính này, panel EPS giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, không bắt lửa và chịu nhiệt tốt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp dày đặc và đồng nhất giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào hè, ấm áp vào đông và tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc tính này không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự linh hoạt và hiệu suất vượt trội của tấm panel EPS đáp ứng mọi nhu cầu cách âm hiện đại.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng khi sử dụng các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp xây dựng tiên tiến với những ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc kiểm soát tải trọng là rất quan trọng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công đáng kể. Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tái chế.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, thích hợp với yêu cầu chống cháy nổ. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel này trở thành vật liệu xanh. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng với thời gian sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm, do đó nên thay mới khi cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu rác thải, góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững và tiết kiệm.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, giảm chi phí vận hành cho người sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất cần thay thế vật liệu, tạo sự bền vững cho công trình.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, panel này thường được ứng dụng để làm vách ngăn, với dễ dàng trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel EPS không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong những không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS đã thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp cũng giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành lựa chọn ưu tiên. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS cũng rất thích hợp để lắp nền cho công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS còn đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải Phòng (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Đồng thời, panel PU/PIR cũng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Nhờ vào tính năng ưu việt, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà công nghiệp khác, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Chất liệu này không chỉ giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp nước mưa dễ dàng thoát ra, đảm bảo tính năng sử dụng và bền bỉ theo thời gian.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng của panel thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt ưu việt. So với PU, PIR có khả năng chịu nhiệt cao hơn và tính chống cháy tối ưu hơn, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong lĩnh vực lạnh và thời tiết khắc nghiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ cao với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Với lõi PU bên trong, sản phẩm không chỉ giúp cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu dành cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp của thời tiết. Với khả năng chịu đựng mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này được làm từ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ hiệu quả khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được làm từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Với ứng dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, panel này không chỉ góp phần bảo vệ hàng hóa mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% khi truyền qua bề mặt. Điều này mang lại hiệu quả cách âm tuyệt vời, làm tăng sự yên tĩnh trong không gian sử dụng. Panel này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đòi hỏi khả năng cách âm vượt trội.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, làm giảm nguy cơ cháy lan và hạn chế phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Sự kết hợp này mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong giúp tạo ra khả năng chịu lực cao, giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà còn loại bỏ nhu cầu sử dụng máy móc phức tạp. Kết quả là nhà thầu và chủ đầu tư hưởng lợi lớn từ hiệu quả kinh tế và tiết kiệm thời gian.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như chống lại các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và gần biển.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone, ngăn chặn tác động tiêu cực từ các hợp chất gây hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tối ưu hóa nguồn nguyên liệu. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường hiện nay.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, đem đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm có khả năng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ hấp dẫn. Việc lắp đặt panel cũng rất thuận lợi, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR hiện đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel hỗ trợ hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR còn nổi bật với độ bền cao và dễ bảo trì. Đối với kho bãi, nó giúp giữ cho hàng hóa luôn trong điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ chúng khỏi ảnh hưởng từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến những đặc tính vượt trội. Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho công trình, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Đặc điểm nổi bật của lớp bề mặt này là khả năng chống ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa, đảm bảo không tích tụ nước và tăng cường độ bền cho sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho công tác cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Rockwool có trọng lượng riêng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp và mịn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc cũng như chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất tiên tiến không chỉ giúp tăng cường độ cứng cho panel mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt, từ đó nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn và tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt là rất quan trọng để tối ưu hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt và độ bền riêng, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và nhu cầu xây dựng khác nhau trong ngành công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có đặc tính chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ công trình tránh nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, nó phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống, làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Được áp dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này mang đến sự cách ly nhiệt tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy nổi bật, nó không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa chức năng và an toàn làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng xuất sắc với khả năng chống cháy vượt trội. Được chế tạo từ Rockwool, vật liệu này không cháy và có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Lõi Panel Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ tính năng này, nó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật với khả năng cách âm vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, cũng như ngăn chặn âm thanh từ bên trong thoát ra. Đặc biệt, trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, việc tạo ra không gian yên tĩnh là rất cần thiết. Với lõi Rockwool, hiệu quả cách âm được cải thiện đáng kể, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo sự riêng tư cho cư dân.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, là giải pháp hiệu quả trong việc ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, từ đó giúp duy trì độ bền cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào khả năng chống ẩm vượt trội, Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Việc ứng dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ mang lại sự an toàn mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng của công trình.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập mạnh và tính ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không bị hư hỏng dưới tác động của lực va đập lớn. Nhờ vào khả năng chịu lực này, các công trình được bảo vệ tốt hơn trước các tác động cơ học, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật giúp tiết kiệm chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, sản phẩm này giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Đặc biệt, việc sử dụng Panel Rockwool còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, đảm bảo tính bền vững trong các dự án xây dựng. Nhờ đó, tầm nhìn đầu tư dài hạn sẽ trở nên lợi ích sinh lời cho các doanh nghiệp và chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và tính thẩm mỹ cao, panel này đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều kiến trúc sư và nhà thầu. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, tạo nên tính linh hoạt cho các dự án xây dựng. Đặc biệt, trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Nhờ đó, Panel Rockwool đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành xây dựng hiện đại.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này rất thích hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cách âm cao như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu suất năng lượng tối ưu và sự bền bỉ cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải Phòng (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm cao cấp, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo nên khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Bề ngoài của tấm panel này được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết. Nhờ vậy, tấm ốp không chỉ bền bỉ mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, làm tăng tính thẩm mỹ và tuổi thọ cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng ở trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào những tính năng vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng đòi hỏi cách âm, cách nhiệt. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng bảo vệ môi trường và độ bền cao, lõi glasswool không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài với khả năng chống cháy vượt trội. Đặc biệt, tấm Panel Glasswool còn có tính năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và thoải mái. Với những ưu điểm này, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền sản phẩm, giúp người tiêu dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về âm thanh và nhiệt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, được thiết kế đặc biệt với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính bền chắc và khả năng chống chịu thời tiết, loại panel này được ưa chuộng sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ an toàn cho người sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không phát sinh khí độc, thậm chí có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường tạo ra khói độc, hay PU mặc dù có phụ gia chống cháy nhưng không an toàn bằng, Glasswool thực sự là lựa chọn ưu việt. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ và thi công dễ dàng hơn trong không gian kín.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng bên trong. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng nhỏ, giúp hấp thụ và phân tán âm thanh hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và bền bỉ theo thời gian. Với lớp tôn bọc ngoài có kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, vật liệu này ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp và EPS có thể bị giòn, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt ổn định suốt vòng đời công trình, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần độ bền cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Với việc không chứa các chất nguy hại như amiăng, sản phẩm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư. Hơn nữa, panel glasswool không góp phần vào hiệu ứng nhà kính, giúp kiềm chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích về sức khỏe mà còn tạo ra những công trình bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Sự giảm tải này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo tối ưu hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng độ an toàn và chất lượng của Glasswool vượt trội. Đây thật sự là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và kiểu nhà lắp ghép. Thêm vào đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo vệ sự riêng tư.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc. Điều này tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải Phòng (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, nó còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành hiệu quả.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được ứng dụng phổ biến trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi PU/PIR giúp ngăn cản sự truyền dẫn nhiệt, nhờ đó giữ nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, không chỉ bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường mà còn chống ăn mòn hiệu quả. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Điều này giúp chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài bảo vệ và duy trì môi trường kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, chúng giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tăng cường hiệu suất vận hành cho kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và an toàn của sản phẩm. Việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp trở nên dễ dàng hơn với sự hỗ trợ từ các tấm panel này.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn nước xâm nhập và ẩm mốc bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn cản độ ẩm. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, đảm bảo chất lượng và tránh hư hỏng.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu tạo khép kín từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào đặc tính này, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm khoảng 60% so với tần số thực. Do đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp tạo ra môi trường hoạt động yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí lao động đáng kể. Thời gian hoàn thành dự án cũng được rút ngắn, đảm bảo tiến độ thi công diễn ra thuận lợi. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt panel không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn góp phần nâng cao tính khả thi cho các dự án kho lạnh hiện đại.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt, mà còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn. Nhờ vào tính bền vững của các vật liệu này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường cho hiệu quả kém hơn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng chịu ẩm và duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo không gian lưu trữ khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe của việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không thích hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm rất quan trọng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Thiết kế bền vững của lớp PU không chỉ ngăn biến dạng mà còn chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Các khớp nối camlock cho phép tháo lắp dễ dàng, giúp tăng tính linh hoạt và khả năng kín khí của kho. Đặc biệt, khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ tính bền cơ học cao, không giống như tấm EPS dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Sự ưu việt này khiến Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm Panel PU trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn panel EPS. Tấm Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp sớm, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định cho hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Do đó, lựa chọn panel PU là cần thiết cho những kho lạnh lớn.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel kho lạnh PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc lắp đặt dễ dàng và hiệu quả của nó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ an toàn thực phẩm cho gia đình và khách hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Nó cho phép người dùng xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác một cách dễ dàng và hiệu quả. Với chi phí đầu tư hợp lý, panel này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp bảo quản lâu dài, mang lại trải nghiệm thưởng thức tuyệt vời cho người tiêu dùng.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở khu vực miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cấp thiết. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, loại vật liệu này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, việc lắp đặt panel cách nhiệt PU không chỉ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là giải pháp kinh tế, hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong điều kiện khí hậu cực kỳ nóng của miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp cách nhiệt tốt, giảm thiểu nhu cầu làm mát từ điều hòa không khí, qua đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách giữ cho không gian luôn thoáng mát và dễ chịu, panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các khu vực năng nóng ngày càng gia tăng sự gay gắt của thời tiết.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quý giá. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU góp phần nâng cao độ an toàn, giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo quản. Sự kết hợp này giúp đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy trong y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu thành từ nhiều lớp vật liệu giúp tăng cường hiệu suất và an toàn trong quá trình hoạt động. Lớp ngoài cùng thường làm từ tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò chủ yếu trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu của lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo cung cấp sự chắc chắn trong mọi điều kiện thời tiết. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giúp hạn chế tình trạng ứ đọng nước khi trời mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên sự liên kết vững chắc giữa các tấm và các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm Panel đạt độ cứng cao. Bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan nung chảy ở 1600 độ C, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.

- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo rằng lớp sơn không bị tróc, duy trì tính năng và độ bền của tấm panel khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau về khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền. Tấm có tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, phù hợp cho những công trình yêu cầu tính linh hoạt. Ngược lại, tấm có tỷ trọng cao như 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy sử dụng bông khoáng rockwool có đa dạng độ dày, mỗi loại mang lại những lợi ích riêng cho công trình. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của lò sấy, người dùng có thể lựa chọn độ dày phù hợp. Tấm rockwool với độ dày lớn hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy với các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Các tấm panel này giữ nhiệt lâu hơn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho quá trình sấy. Đồng thời, sự cách nhiệt hiệu quả cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, gia tăng độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, cho phép hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn ngăn ngừa hiện tượng biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy công nghiệp, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo đảm an toàn cho quá trình vận hành.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và an toàn con người. Sự an toàn trong sản xuất và bảo trì là yếu tố then chốt, và panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo, bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng hư hỏng do ẩm mốc. Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản và thực phẩm trong các lò sấy.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế, tạo ra lợi ích lớn cho các doanh nghiệp.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền bỉ này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ tăng độ an toàn cho hệ thống mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chắc chắn và ổn định.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian chuẩn bị cho sản xuất. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tạo nên độ bền vững cho lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép thực hiện bảo trì và thay thế dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thiết bị thiết yếu trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Ứng dụng của chúng rất phổ biến trong việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao cùng khả năng bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong lò ổn định, mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy khô.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả được thiết kế với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Ứng dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo an toàn và độ bền cho sản phẩm nông sản trong quá trình chế biến.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt với việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy rất quan trọng trong quá trình này, giúp tạo ra không gian ổn định và an toàn cho dược phẩm. Bằng cách duy trì các yếu tố môi trường lý tưởng, tấm panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đồng thời đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự chính xác và ổn định trong quá trình sấy là yếu tố quyết định chất lượng dược phẩm.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc áp dụng tấm panel còn giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Sự phát triển của công nghệ sấy này mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp gỗ, nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ môi trường.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Thiết bị này giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất. Bằng cách cải thiện hiệu quả vận hành, các nhà máy có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Bằng cách tạo ra môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp duy trì chất lượng và hương vị của thực phẩm. Quá trình sấy này không chỉ giảm độ ẩm mà còn ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, bảo quản thực phẩm lâu hơn. Việc sử dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ quy trình chế biến.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định không ngừng, điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình tiêu thụ năng lượng mà còn giảm thiểu lượng nhiệt mất mát ra môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng này ngày càng trở nên phổ biến, góp phần phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì môi trường sấy ổn định và hiệu quả, tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao tuổi thọ linh kiện, từ đó góp phần tạo ra những sản phẩm điện tử đáng tin cậy.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Sấy là quá trình cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển trong sản xuất hóa chất. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đóng góp tích cực vào quá trình phát triển bền vững của ngành điện tử.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào việc kiểm soát nhiệt độ ổn định, sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của gạch men, gốm sứ và thủy tinh trong quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Phòng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel đã được cập nhật theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, giúp phân loại giữa vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều nhấn mạnh tính năng nổi bật, cung cấp thông tin một cách nhanh chóng và dễ hiểu, hỗ trợ bạn ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm bền, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, mang lại sự linh hoạt và độ bền cho các dự án xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ thống này được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm tối ưu. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh và giảm thiểu tình trạng xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần tuân thủ theo hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình và phụ kiện hỗ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm. Sự kết hợp tinh tế giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho cửa trượt.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Hải Phòng thể hiện rõ nét chất lượng và độ tin cậy đã được khẳng định qua thời gian. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chắc. Công nghệ cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí bảo trì. Những công trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn góp phần nâng cao giá trị cho không gian xung quanh.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng ứng dụng giúp nâng cao hiệu quả công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống về khả năng cách nhiệt và cách âm, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel sử dụng lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Khối lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì là những ưu điểm nổi bật của tấm panel. Ngoài ra, tính bền vững cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng đảm bảo sự an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của chúng trở nên thiết yếu trong những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi mà việc bảo vệ tính mạng và tài sản là hàng đầu. Do đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt là sự lựa chọn thông minh cho sự an toàn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn đem lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy. Sử dụng các tấm panel này sẽ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hải Phòng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng cao. Triệu Hổ sở hữu kho hàng trải dài trên toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm được thực hiện chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, nâng cao sự hài lòng của khách hàng.





Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Phòng mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý khách hàng. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường đạt được thành công cho dự án của mình. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và ủng hộ!