Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang “Giải pháp hoàn hảo”

5/5 - (4944 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Rẻ nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Thay vì loay hoay với lớp vữa và những ngày thi công kéo dài, Tấm Panel Cách Nhiệt mang đến sự hiệu quả và tính bền vững, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình. Không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ, sản phẩm này còn thể hiện xu hướng tối ưu hóa quy trình xây dựng, nơi mà những phương pháp cổ điển đã phải nhường chỗ cho những ý tưởng tinh gọn và thông minh hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang thực sự là một cuộc cách mạng trong lĩnh vực này.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, với các chất liệu thường gặp như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang ngày càng phát triển, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, khi mà các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch gặp nhiều hạn chế về tốc độ và hiệu quả. Tấm Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng đến kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần vào sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang

Tại Kiên Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Tấm panel cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, làm mái, tường, và ngăn phòng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như phòng lạnh.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Thiết kế này rất phù hợp cho vách ngăn, tường cách nhiệt và các kho lạnh, nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn giữ được màu sắc cùng độ bóng sáng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Nhờ vậy, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng sử dụng cho hệ thống điều hòa, giảm chi phí cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật giữa hai loại tôn là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Lớp này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, trước khi đúc khuôn và tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt hiệu quả, cách âm tốt, cùng với trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường với sự bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, loại vách panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với sản phẩm truyền thống, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng với lợi ích lâu dài trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Được làm từ chất liệu EPS (Expanded Polystyrene), tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Sản phẩm dễ lắp đặt, nhẹ và có khả năng chịu lực tốt, là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy, nhà xưởng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, đồng thời phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống ẩm làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Khả năng này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel cũng thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi hiệu quả cách âm cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế tiêu hao điện năng. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, giúp người sử dụng tiết kiệm hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt quan trọng trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian thi công. Ngoài ra, việc lắp đặt nhanh chóng cũng góp phần giảm thiểu chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số panel còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, để duy trì độ thẩm mỹ và chức năng, người dùng nên thay mới khi sản phẩm không còn đạt yêu cầu sau 20 năm sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đặc điểm này cho phép panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc với mưa nắng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho phép tiết kiệm chi phí trên mỗi đơn vị bằng cách duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt trong thời gian dài. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng rác thải xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm tốt như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, mang lại sự linh động và hiệu quả cho các dự án cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này góp phần giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống với khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kiên Giang (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời mang lại độ cứng vững cần thiết để chịu lực. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ ngập úng trong những ngày mưa, mang lại sự bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, cải tiến khả năng chịu lửa và cách nhiệt, mang lại hiệu suất vượt trội. Nhờ các đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, từ môi trường công nghiệp cho đến các công trình xây dựng dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân rõ ràng nhằm tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, bề mặt trong lại không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, mà thường là phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Với thiết kế chịu lực tốt, chúng bảo vệ tường ngoài khỏi mưa, gió, nắng và độ ẩm, nhờ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định. Panel này thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo ra điều kiện lý tưởng để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn duy trì nền nhiệt ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này đem lại lợi ích to lớn cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Ngoài ra, việc áp dụng vật liệu này còn giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giảm thiểu khả năng truyền tần số (Hz) xuống khoảng 60% – 80% so với âm thanh thực tế. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian cần sự yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp tạo ra không gian thư giãn và làm việc hiệu quả hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi mất nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của nó được thiết kế để bảo vệ an toàn cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều loại tấm panel PIR hiện đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định chất lượng và độ an toàn cao.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại tường truyền thống như gạch hay bê tông nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn giảm tải trọng cho công trình. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR với khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, là một giải pháp lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vậy, công trình sẽ duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, tính năng có thể tháo dỡ, tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Việc áp dụng panel PU/PIR trong các công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng đến phát triển bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn xanh hiện đại. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng tốt nhất nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ hấp dẫn. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, các khu vực như phòng sạch hoặc phòng cách âm cũng dễ dàng được tạo ra nhờ vào ứng dụng này.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hơn nữa, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và khả năng bảo vệ môi trường. Với ứng dụng trong kho bãi và nhà kho, panel này đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kiên Giang (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn chống cháy. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính vì vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có khả năng chịu đựng các tác động môi trường khắc nghiệt mà không bị hư hại theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự ổn định và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Điều này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo khả năng bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có một số điểm khác biệt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ mang đến tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng cao.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lửa khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự an toàn và hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng được thiết kế cho vách ngăn nội thất, đặc biệt trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi đòi hỏi chất lượng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc dễ chịu.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình, từ nhà xưởng đến kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu cao về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ cấu trúc vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng. Điều này làm tăng mức độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng người lao động. Sự ưu việt này khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt cao.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, vật liệu này bảo đảm không gian sống và làm việc yên tĩnh, phù hợp cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp hạn chế âm thanh xâm nhập mà còn tạo ra môi trường thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng Panel Rockwool trong thiết kế công trình không chỉ mang lại hiệu quả cách âm tốt mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể ảnh hưởng xấu đến kết cấu công trình. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sự bền vững của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên, chủ yếu từ đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ thấp nước, Rockwool giúp duy trì độ khô ráo cho không gian, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đồng thời, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế, giảm thiểu lượng chất thải sau khi sử dụng. Việc lựa chọn panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn nâng cao độ bền của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Với các ưu điểm vượt trội, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng, người sử dụng sẽ có được hóa đơn điện thấp hơn trong suốt thời gian sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ kéo dài của công trình nhờ vào đặc tính bền vững của vật liệu này cũng là một lợi thế đáng kể trong việc giảm thiểu chi phí tổng thể.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời còn có tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những ưu điểm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng cần khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng được ứng dụng hiệu quả trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất năng lượng và độ bền cho các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kiên Giang (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được chế tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Tấm này được bảo vệ bởi lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc bền vững và hiệu quả. Với đặc điểm cấu tạo bằng sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa để đảm bảo sự thoải mái và hiệu suất tối ưu trong việc duy trì nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần điều kiện môi trường ổn định.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Nhờ đặc tính này, lớp bề mặt không chỉ duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn mới mẻ. Điều này giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và thẩm mỹ cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ giúp lõi glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng Panel Glasswool giúp nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng trong lâu dài.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và nội thất.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm thường được lắp đặt trong nội thất của nhà máy, văn phòng, và các phòng sạch, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường làm việc. Nhờ những đặc tính ưu việt, tấm panel này trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, bao bọc lớp lõi glasswool với tỷ trọng cao, tạo nên độ bền và tính năng vượt trội. Được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật mà còn góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Sợi thủy tinh trong Glasswool không chỉ không dễ bắt lửa mà còn không duy trì cháy khi gặp nhiệt độ cao, có thể chịu được lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Bên cạnh đó, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool, đảm bảo hiệu quả và tiện lợi trong quá trình lắp đặt.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép tấm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các loại lõi như EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tối ưu.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với những ưu điểm đáng kể trong việc chống thấm và bền bỉ theo thời gian. Nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn chống mối mọt, không bị mục nát và giữ hình dạng ổn định bất chấp điều kiện môi trường. So với PU và EPS, Glasswool vượt trội về độ bền và không bị biến chất, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn ngăn chặn hiệu ứng nhà kính. Nhờ vào những ưu điểm này, panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Sản phẩm này nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được tác dụng nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành trung bình và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có mức giá thấp hơn mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng vượt trội, trở thành giải pháp bền vững cho các công trình. Lựa chọn Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự yên tĩnh cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ lắp đặt và di dời, Panel Glasswool rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng yêu cầu chống cháy và bảo vệ sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ưa chuộng cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kiên Giang (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa. Các loại lõi thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panels này nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài mà còn giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ, khả năng gia công linh hoạt và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường độ ẩm cao. Sự đồng nhất này nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có phân loại theo vỏ panel: tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh khỏi điều kiện môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, từ đó tránh tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Nhờ vào khả năng này, panel luôn giữ được tính ổn định, không bị phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng vì độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu tạo khít chặt, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua, tấm panel này giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực, nhờ đó rất hiệu quả trong việc tạo ra môi trường yên tĩnh. Những tấm panel này không chỉ áp dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Nhờ vào tính năng này, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động đáng kể. Việc lắp đặt các tấm panel kho lạnh không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tăng hiệu quả công việc. Khả năng linh hoạt trong thi công của panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa không gian và duy trì hiệu suất hoạt động của kho lạnh, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời cải thiện hiệu suất năng lượng của kho lạnh. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm panel không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng mà còn giúp bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường như vậy là một bước đi quan trọng hướng tới sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là một trong những giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng thực phẩm và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Ngược lại, panel EPS kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ làm mất nhiệt và tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín đáo, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, điều cần thiết để bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi hư hỏng. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và không đảm bảo độ bền khi gặp hơi ẩm, không phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Việc sử dụng tấm Panel PU góp phần quan trọng trong bảo quản và an toàn y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp bảo quản sản phẩm lâu hơn và đảm bảo chất lượng trong điều kiện môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng tính năng bền bỉ và ổn định của panel PU vượt trội trong việc chịu tải và đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Khi di chuyển, hiệu suất cách nhiệt của tấm Panel PU được giữ nguyên nhờ độ bền cơ học cao, không vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường bị nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Sự lựa chọn Panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình có diện tích nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU là sự đầu tư thông minh cho hiệu quả hoạt động lâu dài của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần không gian lưu trữ với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì điều kiện lý tưởng mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, công nghệ sản xuất tiên tiến, panel này không chỉ bảo vệ hương vị mà còn giữ cho nồng độ cồn trong rượu và bia luôn ở mức tối ưu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp hiệu quả. Với cấu trúc độc đáo, panel giúp giảm nhiệt độ bên trong các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng cho hệ thống điều hòa. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và chi phí hợp lý khiến panel PU trở thành lựa chọn tối ưu so với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác. Giải pháp này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn bảo vệ môi trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng panel cách nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn đảm bảo một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích về hiệu quả nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và hiệu quả. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn trong quá trình lưu trữ. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel này có thể chịu đựng được các nhiệt độ lớn, từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này chịu được tác động của các yếu tố môi trường khác nhau, giữ được tính ổn định theo thời gian. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn giúp nước thoát nhanh chóng trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, với cấu trúc sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chắc chắn, chèn chặt theo chiều dọc và ngang, đảm bảo tính đồng nhất. Liên kết giữa các tấm và giữa bông khoáng với tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao tạo nên khối cấu trúc vững chắc. Sản phẩm sử dụng vật liệu từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng và cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là bề mặt không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình vận hành của lò sấy, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các công trình không yêu cầu cao về cách nhiệt trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm của các công trình khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiếng ồn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy. Sự đa dạng này đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ những vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự cách nhiệt này không chỉ giúp duy trì nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt đáng kể, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn duy trì hiệu suất ổn định dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa biến dạng và đảm bảo tính năng cách nhiệt lâu dài, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy có ưu điểm vượt trội nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này không chỉ không bị cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nhờ tính năng này, panel lò sấy giúp tăng cường an ninh cho quá trình sản xuất và bảo vệ tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm quan trọng cho ngành nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo lõi đặc biệt kết hợp lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này sở hữu khả năng kháng ẩm ưu việt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài ngay cả khi gặp sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao giá trị kinh tế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm bớt năng lượng tiêu thụ cần thiết mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Điều này mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất. Với việc giảm thiểu chi phí năng lượng, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng để nâng cao hiệu suất hoạt động và bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, panel này không chỉ đảm bảo sức bền mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và bảo trì, đồng thời kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Việc sử dụng những panel này là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một trong những ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quy trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài, đồng thời bảo toàn các chất dinh dưỡng cần thiết. Tính năng cách nhiệt của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể yên tâm về an toàn và dinh dưỡng của sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc, mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt. Bằng cách bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản được duy trì. Thêm vào đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng là những lợi ích nổi bật, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp tối ưu cho công nghệ sấy, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Những tấm panel này tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, chúng đảm bảo độ an toàn của sản phẩm và duy trì hiệu quả tối đa cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel sấy gỗ ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sự ứng dụng của panel sấy góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình làm việc trong ngành công nghiệp may mặc. Đây là một công nghệ tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Các panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn giữ lại hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết trong các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel sấy gỗ giúp duy trì hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quy trình sấy và giảm chi phí năng lượng. Sự linh hoạt và hiệu suất của panel sấy mở ra những cơ hội mới cho ngành công nghiệp xây dựng, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp đảm bảo các linh kiện điện tử được sấy khô, loại bỏ ẩm ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tối ưu, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường hiệu suất làm việc, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc sản xuất và bảo quản linh kiện. Điều này góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sấy là quá trình chính để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp ổn định môi trường sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo hóa chất được bảo vệ trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện độ bền và tính ổn định của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Các panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, chúng giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản xuất thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao. Đây là giải pháp thiết yếu cho sự bền vững trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng ứng dụng trong công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo từng hạng mục cụ thể. Bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài với ưu điểm về độ bền và khả năng chống thấm, và các loại Panel cho vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và tính dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn có cái nhìn tổng quát và lựa chọn chính xác trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel và trần, sàn bê tông. Chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang đến độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại, tối ưu hóa không gian bằng cách vận hành trượt ngang trên hệ ray, khác biệt so với cửa đi truyền thống. Để đảm bảo tính năng và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm: phụ kiện thanh nhôm, hỗ trợ cấu trúc chắc chắn và bền bỉ, cùng với phụ kiện phụ trợ, đem lại sự linh hoạt, dễ dàng vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng và vẻ đẹp cho không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiên Giang đã thể hiện rõ nét những ưu điểm nổi bật trong xây dựng hiện đại. Những hình ảnh thực tế cho thấy các tấm panel được lắp đặt tại khu công nghiệp và công trình dân dụng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự vững chãi và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và uy tín đã giúp Triệu Hổ khẳng định vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng. Sự hiện diện của chúng tại Kiên Giang chính là minh chứng cho sự tin tưởng từ khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách nhằm tăng cường hiệu quả năng lượng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn rất nhiều so với tường truyền thống. Chúng còn có độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này trở nên quan trọng trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc công trình công nghiệp. Việc sử dụng các loại panel này không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản trong quá trình thi công và sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại một không gian yên tĩnh và thoải mái. Chúng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Đây là giải pháp tối ưu cho cả cách nhiệt và cách âm.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Kiên Giang, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Việc này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cao nhất cho người tiêu dùng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý khách hàng. Với chất lượng chính hãng và tính năng ưu việt, sản phẩm này sẽ là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp, mang lại hiệu quả cao nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, đưa công trình của bạn đến thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.