Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bình Thuận | Trợ giá tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Thuận
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Thuận
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Thuận
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Thuận
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bình Thuận | Trợ giá tốt | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bình Thuận đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự nhẹ nhàng và gọn gàng mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và thời gian thi công. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch vẫn phải trải qua quy trình phức tạp và kéo dài, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà thực sự là một cuộc cách mạng, thay đổi cách thức các công trình được thiết kế và xây dựng. Tấm Tôn Panel Bình Thuận chính là biểu tượng của sự đổi mới, mang đến cho khách hàng một trải nghiệm xây dựng thông minh và hiệu quả hơn.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Thuận
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt gồm các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đang ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm rãi, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt không hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh mà còn mở rộng ra cho cả lĩnh vực nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Thuận
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm vật liệu xây dựng phổ biến tại Bình Thuận, sở hữu nhiều tên gọi thân thuộc tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt hay tấm sandwich panel thường được sử dụng trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn được ưa chuộng trong lắp đặt các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Tấm Tôn Panel góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng trong xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Thuận
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp sản phẩm có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó cũng rất phù hợp cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của vật liệu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm bề ngoại thất luôn duy trì vẻ đẹp bền bỉ. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, được áp dụng nhằm bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc, độ bóng luôn ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, được thiết kế có gân chạy ngang tấm panel để tăng cường khả năng thoát nước trong mùa mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi nhiệt độ tăng, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu nhiệt độ giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa không khí. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và ứng dụng đa dạng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cuối của cách nhiệt thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này đảm bảo an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được tạo hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng mang lại nhiều ưu điểm. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trong khi vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến trong xây dựng, kết hợp giữa khả năng cách âm và cách nhiệt cùng với tính năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS của loại panel này tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài về an toàn và bảo vệ công trình là không thể xem nhẹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tính năng chống cháy cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong không gian làm việc. Hơn nữa, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn cho người lao động. Với những ưu điểm vượt trội này, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS loại bỏ khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả bằng cách giảm độ tần số các âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60%. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng cho nhiều loại công trình. Không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, tấm panel EPS còn là giải pháp hoàn hảo cho các không gian cần giảm tiếng ồn mạnh mẽ như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu về âm thanh chất lượng cao.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa, Chiller, và quạt công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc của tấm panel, nhiệt độ nóng bị ngăn chặn, không xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài chính.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu có trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho công trình xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho các kết cấu, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS còn hỗ trợ tối ưu trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí đáng kể. Nhờ những lợi ích này, EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy đạt tiêu chuẩn Class B1, chúng đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính năng tái chế hoàn hảo.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật nhờ tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, loại panel này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành cho các công trình. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Với những ưu điểm này, panel EPS là lựa chọn vượt trội cho các dự án cần hiệu quả và bền vững.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong văn phòng các tòa nhà, nơi mà việc tạo ra các vách ngăn nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công là rất cần thiết. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS không chỉ làm vách ngăn mà còn được sử dụng để lắp đặt trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS là một lựa chọn tối ưu khi kết hợp với bông khoáng tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động của nó cũng cho phép thực hiện các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho các văn phòng và showroom.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS vượt trội hơn hẳn nhờ khả năng khắc phục tình trạng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm hiệu quả, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần vào sự an toàn sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Thuận (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cơ điện.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi mưa, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả sử dụng lâu dài của sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhằm đảm bảo hiệu quả năng lượng và an toàn. Panel này có lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, có mật độ trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giữ tính năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Điều này giúp nâng cao an toàn cho các công trình sử dụng panel này. Tổng thể, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp hiệu quả, an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với mặt ngoài có các đường gân sâu rõ rệt, mặt trong của panel thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Bề mặt phẳng không chỉ tạo cảm giác an toàn, dễ dàng vệ sinh mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Panel PU/PIR không chỉ có ưu điểm cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần gia tăng độ bền và tính ổn định cho các công trình trong nhiều lĩnh vực.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong đem lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khí hậu khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu gánh nặng cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bền bỉ và thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Sử dụng panel PU/PIR mang đến giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, thích hợp cho nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, khẳng định chất lượng và độ an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. So với tường gạch hay bê tông, panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình, giúp thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và lợi ích kinh tế khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét và chịu axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cao trong các điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là tại những khu vực ẩm ướt hay gần biển. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp tăng cường tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc giảm ô nhiễm môi trường. Việc áp dụng panel PU/PIR trong các công trình xây dựng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy các tiêu chuẩn xanh, hướng tới phát triển bền vững cho tương lai.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công, nổi bật nhất là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được giảm thiểu, mà chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính tinh tế đến các màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế. Bề mặt có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian sống. Đặc biệt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Các ứng dụng của Panel PU/PIR trong xây dựng bao gồm làm vách ngăn và mái, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, tạo ra không gian sống thoải mái và tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, chúng còn bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và âm tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hoạt động. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, thiết kế thân thiện với môi trường và độ bền cao làm cho panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Với chức năng duy trì điều kiện lưu trữ, panel bảo vệ hàng hóa tốt khỏi tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính vững chắc và bền bỉ. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, làm tăng độ an toàn cho các công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không chỉ giữ được vẻ đẹp ban đầu mà còn chịu được các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm vượt trội được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín theo cả chiều dọc và chiều ngang. Đặc biệt, các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính rất tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng cao, đáp ứng tốt yêu cầu trong xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách âm, cách nhiệt và ứng dụng riêng, giúp người dùng lựa chọn giải pháp tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ khỏi cháy trong các công trình xây dựng khác nhau.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi cần hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thuận lợi.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn duy trì hiệu suất năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, nâng cao an toàn cho công trình. Nhờ vào độ bền cao, Panel Rockwool còn tăng cường tuổi thọ cho các vách ngăn ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào độ bền nhiệt cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp tăng cường mức độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, qua đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, panel được thiết kế nhằm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các không gian như kho lạnh, nhà xưởng mà còn bảo vệ các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm ưu việt, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng để giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Với cấu trúc lõi bông khoáng, Panel Rockwool có khả năng hấp thụ và cách âm hiệu quả, ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian trong nhà hoặc văn phòng. Điều này cực kỳ thiết yếu trong môi trường cần tính tĩnh lặng cao, như bệnh viện, văn phòng làm việc, hay khu dân cư đông đúc. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, nơi dễ xảy ra sự bào mòn và hư hại. Nhờ vậy, các công trình sử dụng tấm panel Rockwool được bảo vệ tốt hơn, duy trì được độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự bền bỉ của sản phẩm này là yếu tố quan trọng trong xây dựng và kiến trúc hiện đại.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước hiệu quả. Ngoài ra, Rockwool cũng dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, được thiết kế để chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định khối công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính bền chắc và khả năng chống va đập làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho công trình. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, trong khi khả năng chống cháy xuất sắc đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool cũng góp phần kéo dài tuổi thọ cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Rockwool là sự lựa chọn tối ưu cho những dự án bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn phù hợp cho việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng lên móng công trình, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Việc sử dụng panel này đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi cho người sử dụng.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, mang đến không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuận (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt và tiếng ồn trong các công trình. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và khả năng chịu tải cao khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp phủ bảo vệ trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ chống ăn mòn và oxi hóa mà còn giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi những ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào các tính năng này, tấm Panel Glasswool không chỉ bền bỉ mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, góp phần tạo nên thẩm mỹ cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần cốt lõi trong các tấm panel và vật liệu cách âm khác, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó gồm hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc điểm nổi bật của glasswool bao gồm khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, tạo nên sự ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn là giải pháp bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vượt trội với khả năng bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn, lớp vật liệu này còn được trang bị lớp lá nhôm, cung cấp tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, làm giảm chi phí bảo trì, đồng thời mang lại môi trường sống thoải mái và bền vững cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Các mức tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho công trình xây dựng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các không gian nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng, góp phần vào sự bền vững và hiện đại của các công trình xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, kèm theo lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tác động môi trường tốt, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì đám cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế lớn khi so sánh với EPS, một vật liệu dễ bén lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen với nhau, hình thành vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn hẳn so với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool có độ bền cao hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ và độ tin cậy lâu dài.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất gây ung thư như amiăng, từ đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích cho người dùng mà còn cho cả hành tinh.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS không chỉ về trọng lượng mà còn về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không rẻ như EPS, nhưng chất lượng và độ an toàn của Glasswool khiến nó trở thành lựa chọn bền vững và tối ưu cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng là khoản đầu tư “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thuận tiện trong việc di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool cũng được ứng dụng hiệu quả trong việc làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về âm thanh, chống cháy và tính riêng tư trong không gian sống và làm việc.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ tính năng chống bám bụi, hút ẩm thấp, và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuận (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Thiết kế còn bao gồm hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, tăng cường độ bền và ngăn thất thoát nhiệt, ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong môi trường lạnh. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Với hiệu quả tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được duy trì ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao nhiều điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn cung cấp khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel còn có thể chia theo kiểu tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đảm bảo tính năng và hiệu quả sử dụng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm ướt vào bên trong kho lạnh. Nhờ vậy, tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh có độ ẩm cao và thường xuyên có nước đọng. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm bảo quản luôn giữ được chất lượng tối ưu.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Cấu trúc khít và đều của tấm panel giúp giảm tần số âm thanh truyền qua, với hiệu quả giảm khoảng 60% so với tần số thực. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, đảm bảo không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel kho lạnh có thể lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc thiết kế và xây dựng kho lạnh. Sự tiện lợi này đã khiến tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp lưu trữ lạnh.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định hơn, giúp giảm tải công suất cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tình trạng tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, việc sử dụng panel PU sẽ mang lại hiệu quả vượt trội cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước giúp bảo đảm không gian khô ráo, sạch sẽ, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, vì vậy không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh ở siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cung cấp khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với cường độ lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp và khớp nối camlock mang lại tính linh hoạt cao. Với khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, PU không bị vỡ vụn như EPS khi di chuyển, đảm bảo cấu trúc kiên cố và kín khí. Ngược lại, tấm EPS dễ nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau. Do đó, Panel PU được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh hiện đại và hiệu quả.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp tối ưu cho độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Khác với tấm panel EPS, panel PU được thiết kế để vận hành liên tục và an toàn, đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này khiến panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho những kho lạnh cần duy trì nhiệt độ khắt khe, trong khi EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ nhiệt độ ổn định và đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ nhu cầu lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Nhờ đó, người dùng có thể bảo quản thực phẩm hiệu quả mà vẫn tiết kiệm năng lượng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công luôn cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang đến giải pháp tối ưu cho việc này. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc lắp đặt phòng kho lạnh bằng panel PU không tốn nhiều chi phí, thích hợp cho những ai muốn đầu tư vào sở thích làm rượu, bia thủ công tại nhà.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh cho nhà ở trở thành giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt. Tấm panel này không chỉ được sử dụng cho tường mà còn cho trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đầu tư vào giải pháp này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giúp giảm chi phí so với các loại cách nhiệt khác.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các gia đình trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc cần bảo quản dược phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế hiệu quả. Panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giữ ổn định nhiệt độ bên trong, mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Nhờ vậy, các cơ sở y tế có thể nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo tính an toàn cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong các hệ thống sấy khô công nghiệp. Với cấu trúc bên ngoài thường là tôn mạ kẽm, panel này được thiết kế với lớp lõi bông khoáng (rockwool) giữa hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào khả năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, panel này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng chống cháy và chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt ngoài của tấm panel được xử lý chống oxy hóa, giúp chúng không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động từ môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0,45 đến 0,7mm, mang đến sự chắc chắn và ổn định. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang không chỉ góp phần tăng cường độ cứng mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ lò sấy một cách tối ưu.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách thông minh. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Những tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi chịu sự tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo các mức tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tấm panel có tính năng và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu cách âm, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho những lò sấy yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, cho phép người sử dụng lựa chọn phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Do đó, việc hiểu rõ về phân loại tấm panel này là rất quan trọng.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, thường được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc sấy khô và bảo quản chất lượng sản phẩm.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ giúp ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ được tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên và tài sản.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Điều này không chỉ duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Ngoài ra, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn giúp các lò sấy hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, những panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự chắc chắn của vật liệu kim loại giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và tăng tuổi thọ cho lò sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành trong quá trình sấy.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, đồng thời đảm bảo độ chắc chắn và giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép dễ dàng bảo trì và thay thế, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy móc. Nhờ vào những tính năng này, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được ứng dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây, rau củ sấy và hạt cần có môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Các panel lò sấy với tính năng cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ những lợi ích này, việc sử dụng panel lò sấy đã trở thành một giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến nông sản, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm luôn trong giới hạn tối ưu. Bằng cách này, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và bảo đảm độ an toàn cho sản phẩm. Tấm Panel sấy thực sự là một giải pháp thiết yếu cho ngành dược.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều, ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô một cách hiệu quả. Nhờ vậy, chi phí sản xuất cũng giảm đi đáng kể, nâng cao hiệu suất làm việc. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác. Các tấm panel lò sấy giúp tạo ra điều kiện lý tưởng, bảo đảm rằng sản phẩm không chỉ được sấy khô hiệu quả mà còn giữ nguyên hương vị và chất dinh dưỡng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững cho ngành xây dựng.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy, loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hỏng do nhiệt độ cao. Thiết kế của các panel này cho phép phân phối nhiệt đồng đều, từ đó đảm bảo chất lượng cho linh kiện điện tử. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để biến đổi nguyên liệu thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí vận hành.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ có panel, các hãng sản xuất có thể tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự hiện diện của panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc giữ gìn môi trường sản xuất bền vững.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuận (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách chọn đúng loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều được thiết kế rõ ràng với mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời nêu bật tính năng đặc trưng, giúp quý khách nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được sản xuất từ nhôm, nhằm hỗ trợ việc kết nối và gia cố các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong công trình. Những phụ kiện này không chỉ nâng cao tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận thiết yếu, giúp tăng cường độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru của cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng tính cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy là giải pháp hiệu quả ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo tuổi thọ bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với các loại cửa truyền thống, được thiết kế để vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu không gian sống. Để lắp đặt và vận hành hiệu quả, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm đảm bảo tính linh hoạt và dễ dàng sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này tạo nên bộ cửa trượt hiện đại, tiện nghi.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Thuận
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bình Thuận thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mang lại sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Những công trình sử dụng Tấm Tôn Panel Triệu Hổ chính là minh chứng cho sự lựa chọn thông minh và hiệu quả trong xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng đa năng, lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội, nó được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, chúng thường được sử dụng trong các dự án yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đồng thời cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Điều này không chỉ giảm chi phí điều hòa không khí mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại panel sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi mà sự bảo vệ là ưu tiên hàng đầu.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn cho hiệu quả cách âm ấn tượng. Cấu trúc xốp của những tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Thuận không?
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp các loại Tấm Tôn Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, phục vụ cho nhiều mục đích xây dựng khác nhau. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp tới công trình tại Bình Thuận, giúp khách hàng dễ dàng nhận được sản phẩm. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm với quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, loại bỏ khả năng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.





Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Thuận mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên sâu, giúp công trình của bạn đạt được sự hoàn hảo và thành công như mong đợi.