Tấm Panel Tường Tại An Giang “Giá cực sốc”

5/5 - (3903 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại An Giang | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường An Giang đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng, đáp ứng yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống với những quy trình thi công phức tạp và kéo dài, tấm panel mang lại giải pháp thông minh, nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng, giúp rút ngắn thời gian xây dựng, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí. Với Tấm Panel Tường, các công trình trở nên hiện đại và thân thiện với môi trường hơn, mở ra khả năng cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc sáng tạo và triển khai những dự án mang tính đột phá. An Giang tự hào mang đến sản phẩm đẳng cấp cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường An Giang

Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng hướng tới tốc độ, hiệu quả và tính bền vững, Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, khối lượng nặng, và khả năng cách nhiệt kém. Với tính năng vượt trội, Tấm Panel Tường không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn mở ra hướng đi mới cho văn phòng và nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại An Giang

Tại An Giang, Tấm Panel Tường đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Chúng ta có thể tìm thấy các thuật ngữ như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, các loại như tấm 3D panel, tôn panel cách nhiệt, tấm cách âm, và tấm lợp panel cũng được sử dụng rộng rãi. Sự đa dạng này không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng mà còn mang lại nhiều lợi ích về chất lượng và hiệu suất trong xây dựng và cách âm.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất An Giang

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng, như làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định, chẳng hạn như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoài theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, ngăn chặn các tác động của thời tiết và duy trì độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt nhờ vào cấu trúc bọt khí nhỏ bên trong, hình thành trong quá trình gia nhiệt. Những bọt khí này không chỉ góp phần cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Điều này giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối trong ứng dụng inox hoặc tôn mạ được thiết kế nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên nhằm tránh gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Việc này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính tiện nghi và an toàn trong quá trình sử dụng, góp phần gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm xây dựng nổi bật với lõi được làm từ hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Với những đặc tính này, panel EPS xốp thường rất được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến so với xốp thông thường, tích hợp các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, vách panel EPS này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sử dụng mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về bảo vệ chống cháy và hiệu suất sử dụng là không thể phủ nhận, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ vật liệu EPS, các tấm này mang lại khả năng bảo ôn nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong tối ưu. Ngoài ra, panel EPS còn hỗ trợ giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo điều kiện làm việc thoải mái và hiệu quả cho người lao động. Đây là lựa chọn thông minh cho dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu sự ồn ào từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, nó bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ cao, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Đặc điểm độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Với cấu trúc xốp kín, sản phẩm này có khả năng giảm mức tần số âm thanh khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn một cách tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và nhiều hơn nữa. Ngoài ra, panel EPS cũng thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể mức tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt công nghiệp. Việc ngăn chặn nhiệt độ nóng vào trong công trình không chỉ giúp duy trì môi trường thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Lắp đặt panel EPS là bước đi thông minh cho mọi công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng công trình, vật liệu này đặc biệt hữu ích cho các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật vượt trội.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số panel còn đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao và tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người sử dụng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm dần của sản phẩm theo thời gian và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, panel EPS giữ được độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống, thúc đẩy xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế trong số các vật liệu cách nhiệt. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ kéo dài hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế mà còn cung cấp độ bền vững cho công trình. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành trong thời gian dài. Sử dụng panel EPS chính là đầu tư thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành giải pháp phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng cho trần chống nóng, giúp giảm tải trọng toàn bộ công trình. Ngoài ra, panel này còn là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp và thư viện, rất phù hợp cho các khu vực cần sự linh hoạt và tiện lợi.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền cho các công trình, thay thế cho những vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS An Giang (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế thông minh này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, bảo đảm độ bền trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao khả năng chống thấm nước và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tốt với trọng lượng típ khoảng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế việc mất nhiệt và cải thiện hiệu suất năng lượng. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) có cấu trúc tương tự nhưng được nâng cấp với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. PIR có ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng cụ thể.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai mặt của panel chính là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Kiểu thiết kế này không chỉ đem lại tính thẩm mỹ mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ bị trầy xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm đảm bảo tính thẩm mỹ cùng sự dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chịu đựng khắc nghiệt từ môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài mang đến độ bền cao và tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được biết đến với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Panel PU/PIR được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình như kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này làm cho tấm Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho những nơi như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái và trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt được loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR còn được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, mang lại độ tin cậy cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tối ưu hóa thời gian và nguồn lực trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang đến khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Điều đặc biệt là lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình bảo đảm độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao. Sự lựa chọn này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – một hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, thúc đẩy việc tiết kiệm tài nguyên. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng điển hình cho tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thực hiện mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự linh hoạt trong màu sắc, từ các tông trung tính đến những gam nổi bật, giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu thiết kế kiến trúc. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp giảm thiểu chi phí hoàn thiện, tiết kiệm thời gian cho các chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo môi trường sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình, Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường. Nhờ vào những ưu điểm này, panel góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU An Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp chính: hai lớp vỏ ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp lõi cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ chống lại nhiệt độ cao mà còn có đặc tính chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các dự án xây dựng công nghiệp và dân dụng, nhờ vào tính năng ưu việt và độ bền cao, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì tính năng và vẻ đẹp lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, góp phần cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, nó cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại còn bảo đảm rằng khối bông khoáng cách nhiệt bám dính chắc chắn với bề mặt kim loại, từ đó gia tăng độ cứng và độ bền cho tấm panel. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn bên ngoài. Một lý do là bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó cần ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp tránh tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy. Việc chọn lựa đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần tăng cường bảo vệ an toàn và tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm. Lõi tấm được làm từ sợi đá tự nhiên, giúp chống cháy tốt và bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này lý tưởng cho các vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cũng như trong các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, panel này giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ tính an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và ứng dụng thực tiễn đã làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan tỏa của lửa mà còn làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác phòng cháy chữa cháy.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ các sản phẩm, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu ưu việt trong việc cách âm, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, nó rất phù hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập và ngược lại. Sự cách âm tốt này không chỉ góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu quả làm việc trong các môi trường cần sự tập trung cao độ.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool được thiết kế với đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và hiện tượng thấm nước. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, việc sử dụng panel này là cực kỳ quan trọng để duy trì độ bền cho công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hút ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, tính năng cách nhiệt của Rockwool cũng giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm này dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường, phản ánh cam kết bền vững trong xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép panel chịu được lực va đập mạnh mà không dễ bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao và an toàn cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích về chi phí lâu dài đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool góp phần bảo vệ an toàn cho công trình, giảm tần suất bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, tuổi thọ công trình được kéo dài, đem lại giá trị đầu tư tốt hơn theo thời gian.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ của không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc ứng dụng Rockwool trong các công trình này còn giúp giảm tải trọng lên móng, nâng cao hiệu suất chống cháy, và tiết kiệm năng lượng. Qua đó, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại mà còn góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp cần tính năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh tại các văn phòng, bệnh viện, và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng sống. Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng an toàn và hiệu suất làm cho Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool An Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lớp vỏ bên ngoài làm bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel là Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ sợi thủy tinh. Với cấu tạo sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn rất hiệu quả. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề mặt, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ của kim loại được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào lớp sơn này, màu sắc và độ bóng trên bề mặt được giữ gìn, nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của tấm panel và tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, từ đó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, chính vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và dễ dàng thi công đã khiến glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được biết đến với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác biệt, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách âm.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm tại các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh sợi cao cấp, loại panel này cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Thông thường, tấm panel này được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn. Sự kết hợp giữa thiết kế chắc chắn và hiệu suất cao làm cho Tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, tấm panel này không chỉ có độ bền cao mà còn chống cháy hiệu quả. Với khả năng chống chịu tác động môi trường, sản phẩm thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, góp phần nâng cao chất lượng và độ an toàn cho các công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một ưu thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn giữ vững tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong việc thi công ở môi trường kín, mang lại sự an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm đáng kể hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp tăng tính thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm không biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. So với các vật liệu như PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững hơn, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng sống, khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, Glasswool không chỉ nhẹ, mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu như PU và EPS. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, trong khi vẫn mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng không thua kém về khả năng chống cháy. Mặc dù không rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững. Đó là lý do nhiều công trình dân dụng và công nghiệp chọn Glasswool là giải pháp đáng đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào ưu điểm nổi bật trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, độ bền cao mà còn dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một trong những giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp, được ứng dụng phổ biến tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool An Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ trong khoảng -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp kết nối chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Hơn nữa, chúng tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bảo vệ bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc tính vượt trội của PU/PIR nằm ở cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài, giảm thiểu điện năng tiêu thụ hiệu quả cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, không chỉ bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường, mà còn chống ăn mòn hiệu quả. Độ dày tôn mạ kẽm dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng 16-40 kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo vật liệu như tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên có thể phân loại theo công năng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để tối ưu hóa nhiệt độ cho hàng hóa, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ công trình.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho panel EPS và 0.022 W/m.K cho panel PU, chúng tối ưu hóa việc giữ lạnh, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ quyết định sự bảo quản hiệu quả cho thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng tốt hơn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu như EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có khả năng không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không cho phép nước thẩm thấu. Nhờ vào tính ổn định của chúng, các tấm panel này không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nguy cơ nước đọng cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản luôn được duy trì.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ khả năng se khít và đồng đều, sản phẩm này giảm thiểu các tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Đặc biệt, ngoài ứng dụng làm tường và vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn được sử dụng hiệu quả trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo ra môi trường âm thanh lý tưởng cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các tấm panel này dễ dàng được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn đảm bảo tính hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp thực phẩm và bảo quản hàng hóa lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc ứng dụng các loại vật liệu thân thiện với môi trường không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Chọn sử dụng tấm panel kho lạnh này chính là một bước đi bền vững hướng tới môi trường sống trong lành hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng Panel PU là sự đầu tư thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, panel PU không chỉ ngăn ngừa độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong lĩnh vực y tế. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng làm cho kho có thể chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, panel PU dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, panel PU giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS trong quá trình tháo dỡ thường dễ bị nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại, gây ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu nhờ vào tính năng vượt trội. So với tấm EPS, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hoặc xuống cấp nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định cho sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, làm giảm hiệu quả trong kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Việc sử dụng panel kho lạnh góp phần nâng cao chất lượng và hương vị sản phẩm của người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt, với các ngôi nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm độ nóng trong nhà, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Đây là một giải pháp tối ưu và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Các tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm tiêu thụ năng lượng từ điều hòa, đảm bảo không gian sống luôn mát mẻ và dễ chịu. Bằng cách tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, panel PU mang lại lợi ích rõ rệt trong việc tiết kiệm chi phí điện năng, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự tiện ích này thật sự cần thiết trong môi trường khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong bối cảnh lưu giữ dược phẩm, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ. Những tủ lạnh được xây dựng từ tấm panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ lý tưởng để bảo quản vaccine và thuốc, mà còn mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì ổn định nhiệt độ, tối ưu hóa tuổi thọ sản phẩm. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần nâng cao độ an toàn cho cơ sở y tế, bảo vệ các vật tư y tế quan trọng khỏi những rủi ro không mong muốn.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh An Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 giữ vai trò chính trong việc cách nhiệt. Các lớp này được kết dính với nhau bằng keo chuyên dụng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và ngăn chặn thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống cháy, chịu đựng môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chống ăn mòn hiệu quả mà còn chịu được nhiều lực tác động, phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel hỗ trợ việc thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước ngăn ngừa hư hỏng do mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen, với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm này được kết nối chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất giữa các lớp bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này giúp bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao đạt hiệu quả tối ưu. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được sử dụng, nhằm đảm bảo độ bền vững và chống lại hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt tốt nhưng không yêu cầu sức chịu tải cao, trong khi loại 120kg/m3 phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi tính năng cách âm và khả năng chống cháy vượt trội.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được thiết kế từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu và ứng dụng cụ thể. Với việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt tốt mà còn ngăn chặn tình trạng biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu quả cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đây là ưu điểm quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp, nơi mà hiệu quả phòng chống cháy nổ có thể giảm thiểu rủi ro và bảo vệ an toàn cho người lao động cũng như thiết bị. Sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là giải pháp tối ưu cho nhiều ngành nghề.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu về chất lượng và an toàn là tối thượng. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm bớt lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn làm giảm thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất nhờ vào panel lò sấy hiệu quả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng an toàn ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo bị biến dạng hay hư hại. Sự chắc chắn của các panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào khả năng chịu tải ưu việt, các panel lò sấy góp phần giảm thiểu rủi ro và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ những lợi ích này, tấm panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sấy thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản hiệu quả. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình hoạt động, đồng thời bảo vệ hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Qua đó, việc áp dụng panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong quá trình sấy dược liệu. Bằng cách tạo ra không gian làm việc đồng nhất, tấm Panel lò sấy giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ và độ ẩm quá mức, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường sẽ quyết định chất lượng cuối cùng của thuốc.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ. Tại các nhà máy, các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh hoặc nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả trong quy trình chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hữu hiệu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Ngoài ra, ứng dụng này còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả làm việc. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy đang góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Tấm panel này giúp sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh, tạo điều kiện tối ưu để bảo quản chất lượng thực phẩm. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà panel lò sấy có khả năng duy trì các điều kiện này một cách chính xác. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm trong từng giai đoạn chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu lượng nhiệt thất thoát, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy, góp phần vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng và giảm chi phí vận hành cho nhà máy.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Khi sử dụng panel lò sấy, nhiệt độ được phân bổ đồng đều, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc áp dụng công nghệ này không những giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng tuổi thọ của linh kiện, đảm bảo hoạt động ổn định cho các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Sấy là bước quan trọng để chuyển hóa nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, loại panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào việc giữ cho nhiệt độ ổn định, panel còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo đạt tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Sự phát triển này mang lại lợi ích rõ rệt cho toàn bộ chuỗi sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy An Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh chi tiết về vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong nhấn mạnh tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ việc kết nối và lắp đặt các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong xây dựng. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động từ môi trường bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm điển hình bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cho việc đóng mở êm ái, đồng thời tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray, là giải pháp tối ưu cho không gian hạn hẹp. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt không chiếm nhiều diện tích khi mở, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để một bộ cửa trượt hoạt động hiệu quả, cần thiết phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo khung và tính ổn định, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như tay nắm, khóa và bánh xe, giúp tăng cường tính năng và thẩm mỹ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại An Giang

Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại An Giang đã trở thành minh chứng rõ rệt cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những công trình hiện đại tại các khu công nghiệp cho đến những công trình dân dụng được hoàn thiện chỉnh chu đã thể hiện rõ sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao của từng tấm panel. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm càng làm cho Triệu Hổ trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Những hình ảnh thực tế này không chỉ khẳng định thương hiệu mà còn tạo niềm tin cho khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình xây dựng yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel rất phù hợp cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi cần duy trì ổn định nhiệt độ.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian và công sức thi công. Đặc biệt, Tấm Panel Tường có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình một cách hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy rất đa dạng, phụ thuộc vào từng loại vật liệu. Đặc biệt, các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tốt. Hai loại vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, siêu an toàn cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt tại các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp cần bảo đảm an toàn tuyệt đối.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn tạo môi trường làm việc hiệu quả.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về An Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại An Giang, phục vụ nhu cầu của khách hàng trong khu vực này. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Tường An Giang chính hãng. Hy vọng rằng thông tin được cung cấp sẽ giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý Khách hàng trong hành trình xây dựng thành công và bền vững. Chúc quý vị có những quyết định đúng đắn!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.