Tấm Panel Tường Tại Bắc Kạn “Bền vững”

5/5 - (4277 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Bắc Kạn | Giao hàng toàn quốc | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Bắc Kạn đại diện cho bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả năng lượng vượt bậc. Trong khi những bức tường gạch truyền thống phải chịu đựng quá trình thi công kéo dài với lớp vữa nặng nề, tấm panel lại mang đến giải pháp nhanh chóng và tiện lợi, góp phần tối ưu hoá tiến độ hoàn thiện công trình. Được sản xuất từ những chất liệu bền vững, tấm Panel Tường không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn thể hiện cam kết hướng tới một tương lai bền vững. Tấm Panel Tường Bắc Kạn thực sự là lựa chọn thông minh cho những công trình kiến trúc hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bắc Kạn

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Tường nổi bật với khả năng khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và hiệu quả cách nhiệt kém. Với tính năng nổi bật của mình, tấm panel không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh mà còn có thể áp dụng cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc và xây dựng bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bắc Kạn

Tại Bắc Kạn, Tấm Panel Tường đang trở thành một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhờ tính năng ưu việt và đa dạng ứng dụng. Sản phẩm này được gọi với nhiều tên khác nhau như panel, tấm panel, hoặc tấm panel cách nhiệt, tùy vào đặc điểm và mục đích sử dụng. Một số tên gọi thông dụng khác bao gồm tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng lắp đặt, tấm panel đã khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bắc Kạn

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được tạo thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt. Nhờ trọng lượng nhẹ và thi công đơn giản, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng. Hơn nữa, chi phí hợp lý của tấm panel EPS là một lợi thế lớn cho các dự án xây dựng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp bên ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp và độ bền cho ngoại thất. Bề mặt thường được phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng theo thời gian. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS có thành phần chính từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một cấu trúc bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ đóng vai trò trong việc cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là cung cấp khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt bên trong tôn thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, lớp này giúp hạn chế việc gây ra vết xước cho làn da, đồng thời tạo sự thuận tiện trong quá trình sử dụng. Đây là một yếu tố quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, chúng được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, và dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm cũng rất hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS giống như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt có khả năng ngăn ngừa cháy lan. Loại vật liệu này không chỉ có tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn trong việc chống cháy cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Sử dụng panel EPS vách trong là lựa chọn thông minh cho những công trình hiện đại, vừa tiết kiệm chi phí, vừa nâng cao chất lượng sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho ngôi nhà. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng ưu việt làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số sẽ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS không chỉ phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, sự sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp trở nên tiết kiệm hơn. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình giúp nâng cao an toàn cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, các nhà thầu có thể tiết kiệm được nguồn lực và tăng cường hiệu suất làm việc, đồng thời nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn hàng đầu cho xây dựng bền vững nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với thành phần không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi, khí độc trong quá trình sử dụng, sản phẩm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp nâng cao độ an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế và tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm làm cho panel trở thành vật liệu thân thiện với môi trường, tuy nhiên cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng qua thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này duy trì độ bền vượt trội ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Không chỉ giảm thiểu chất thải, việc tái sử dụng panel EPS còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra những giải pháp xây dựng bền vững và tiết kiệm cho cộng đồng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. Điều này cho phép tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp người tiêu dùng hạn chế các chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa tổng chi phí cho dự án.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, Panel EPS không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp với nhiều ứng dụng đa dạng. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả, mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm tới 30% năng lượng. Hơn nữa, Panel EPS còn được lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo một môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Kạn (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Kạn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Kạn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình. Với cấu trúc vững chắc và chất liệu cách nhiệt hiệu quả, tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng nhu cầu thi công cho các tòa nhà thương mại, công nghiệp mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, nhờ vào khả năng chống cháy tốt của lõi PIR. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu suất làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang tính năng vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp bề mặt kim loại không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các tác động lực cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt của công trình. Lớp này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều yêu cầu lắp đặt khác nhau. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một loại bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, sử dụng tôn mặt ngoài với đặc tính chống ăn mòn. Điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Vì vậy, tôn mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây xước da khi sử dụng. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, đồng thời đảm bảo sự an toàn và tính thẩm mỹ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu cho không gian nội thất. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện cho môi trường sống trong lành, thoải mái. Bên cạnh đó, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng của thời tiết. Được chế tạo từ lớp tôn mạ chống ăn mòn cao cấp, tấm panel này đảm bảo khả năng bảo vệ khỏi các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Hiệu quả cách âm của panel này đạt từ 60% đến 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh cần thiết cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR cũng rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo khả năng chống ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định tính an toàn của chúng. Chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội vượt xa các vật liệu truyền thống như tường gạch hay bê tông. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, loại panel này vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp dễ dàng thi công ngay cả ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của các panel này thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chúng có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn chặn tình trạng mốc, mục nát vốn thường thấy ở các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm cho môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn thúc đẩy các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Lựa chọn panel PU/PIR là một quyết định thông minh cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ làm giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả trong việc thi công của tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình xây dựng. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những sắc thái nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng trong việc điều hòa không khí và mang lại không gian sống thoải mái, yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Ngoài việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn có khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Thêm vào đó, nhờ vào tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xanh, góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Kạn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng chuyên dụng, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chặt chẽ. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có mật độ từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho công trình. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Rockwool là khả năng chịu nhiệt tốt, giúp hạn chế hiệu ứng nhiệt và giữ cho không gian bên trong mát mẻ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, vật liệu này còn sở hữu tính năng chống cháy hiệu quả và khả năng giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ chịu lực cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với các bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và đồng nhất. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao tạo thành khối hoàn chỉnh, đảm bảo độ bám dính vượt trội. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng đạt được độ cứng cao, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bền bỉ cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong của sản phẩm không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Việc chọn lựa bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp hạn chế các vết xước không mong muốn trên da, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm khi được lắp đặt trong các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với những yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với những ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này sở hữu khả năng chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, tấm panel được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với tính năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ cấu trúc vật liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Ưu điểm này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng, mà đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Nhờ vậy, sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu tuyệt vời với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo hiệu suất làm việc, sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Với lõi Rockwool, không gian trở nên thoải mái hơn, giảm thiểu căng thẳng từ tiếng ồn, góp phần tạo nên môi trường lý tưởng cho cả cá nhân và cộng đồng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ kết cấu công trình khỏi hư hại. Với khả năng duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần đảm bảo tính ổn định và bền vững. Sản phẩm này góp phần nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiệu quả.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Thêm vào đó, Rockwool có khả năng chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, từ đó bảo vệ công trình khỏi hư hại. Sau khi hết vòng đời, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học đặc biệt. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ trong suốt thời gian sử dụng. Với chất liệu này, các công trình xây dựng có thể yên tâm trước những yếu tố ngoại lực, từ đó tăng cường sự an toàn và hiệu suất làm việc.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng và làm giảm tần suất bảo trì. Sự bền bỉ và tuổi thọ cao của vật liệu này cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí thay thế trong tương lai. Đầu tư vào Panel Rockwool chính là một lựa chọn thông minh để tối ưu hóa chi phí cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm nổi bật, cùng vẻ đẹp thẩm mỹ, Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng môi trường sống mà còn tạo không gian làm việc hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này mang lại sự thuận tiện trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần quan trọng vào xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Sự phát triển này thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho những khu vực cần bảo vệ chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng nổi bật trong việc cách âm, đặc biệt là trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực đặc biệt như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và cả những khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Kạn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Kạn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Kạn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lớp lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, making it an ideal choice cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ phát huy tối đa các tính năng ưu việt, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đây là lớp phía trên cùng, giúp bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động bất lợi từ thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng bắt mắt cho bề mặt. Sự kết hợp hoàn hảo này đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, là một trong những thành phần quan trọng giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, cấu trúc của Glasswool dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang không khí này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang đến hiệu quả cao trong việc duy trì môi trường thoải mái. Hơn nữa, với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Đó là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất sử dụng năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxi hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này giúp bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm, cách nhiệt, mang lại môi trường sống thoải mái và an toàn. Tấm Panel Glasswool do đó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và tính năng cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho các mục đích xây dựng và bảo vệ môi trường. Chọn lựa đúng độ dày để tối ưu hóa hiệu suất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng trong xây dựng, được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu. Thường được lắp đặt tại các bức vách nội thất, tấm panel này lý tưởng cho những không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc thi công tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Đặc điểm bền bỉ và chịu được tác động của môi trường giúp tấm panel này được ưa chuộng trong các cơ sở như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. So với vật liệu EPS dễ cháy và gây khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Dù PU có thể có thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể đối đầu với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Glasswool. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh được đan xen tạo thành các khoang rỗng li ti, tấm này có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool nổi bật hơn về khả năng cách âm. Đồng thời, nó nhẹ hơn và ít bụi hơn Rockwool, giúp thuận tiện hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang đến ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, lớp lõi này không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu như PU và EPS. Chính vì vậy, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các hóa chất độc hại, đặc biệt là Amiang, một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, glasswool không phát thải các chất gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động tới hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, tấm panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống trong lành.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh ưu điểm nhẹ, Glasswool còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU và EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công. Sử dụng Glasswool là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu chất lượng cao như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Chính vì vậy, đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp xây dựng hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Glasswool mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm nhẹ, bền và dễ lắp đặt, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí cấu trúc móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về an toàn cháy nổ và sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Kạn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Kạn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Kạn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng thiết yếu trong việc tạo ra các kho lạnh hiệu quả. Với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hay EPS, panel kho lạnh sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các ứng dụng lưu trữ thực phẩm, dược phẩm và trong các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chặt chẽ, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panels khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhẹ, dễ gia công và có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu thành từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có tác dụng bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Đồng thời, lớp này còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, nâng cao độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel được chia theo chất liệu như tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hoá trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đó, panel giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định này không chỉ tăng cường hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó đặc tính chống ẩm mốc và thấm nước là điểm mạnh hàng đầu. Với EPS không thấm nước, panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Điều này giúp panel không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với các môi trường kho lạnh ẩm ướt. Sự bền bỉ này rất quan trọng, bởi nó bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ, ngăn ngừa hư hỏng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm tới 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn bên ngoài. Vì lý do này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc làm tường ốp cách âm tại các công trình yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ đặc tính này, các tấm panel có thể được vận chuyển dễ dàng và lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu những khó khăn trong việc di chuyển và lắp ghép. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn làm giảm chi phí lao động, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng. Tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình cần yêu cầu cao về sự tiện lợi và tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Đặc biệt, các sản phẩm tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tối ưu và tính năng thân thiện với môi trường không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS. Nó giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ bị tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao hơn. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel PU được sử dụng nhờ vào khả năng cách nhiệt hoàn hảo và cấu trúc kín, không hút ẩm, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ. Điều này là vô cùng cần thiết để tránh ẩm mốc và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS có nhược điểm là dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đạt tiêu chuẩn cho kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là lựa chọn tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, Panel PU còn đáp ứng tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi vận hành liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU ngày càng được ưa chuộng trong ứng dụng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Tính linh hoạt và kín khí của Panel PU giúp bảo đảm hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, Panel PU không gặp tình trạng vỡ vụn như EPS khi tháo dỡ, duy trì khả năng cách nhiệt hiệu quả trong các lần tái sử dụng. Sự ưu việt này khiến Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh cần di chuyển thường xuyên.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp là sự đầu tư đáng giá, nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Sự tiện lợi và hiệu quả của tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu và bia, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mang lại sự tiện lợi cho các nhà sản xuất quy mô nhỏ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt tường và trần nhà ở. Đặc biệt, đối với những căn nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái và dễ chịu. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng. Đây là lựa chọn vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Panel PU giúp giảm nhiệt độ không gian, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng đáng kể. Bằng cách tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ góp phần làm mát mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Giải pháp này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực năng nóng, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có tính năng chống cháy, mang lại sự an toàn tối ưu cho các sản phẩm y tế thiết yếu. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, đảm bảo hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Kạn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được thiết kế để cách nhiệt và giữ nhiệt hiệu quả trong quá trình sấy. Cấu trúc của nó bao gồm lớp bên ngoài thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, và sở hữu các đặc tính chống cháy tuyệt vời. Ngoài ra, nó còn dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và các lĩnh vực khác cần quá trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Được thiết kế với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Bề mặt panel được trang bị gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn đầy vào toàn bộ mặt phẳng. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao giúp tạo thành khối đồng nhất, đảm bảo độ bám dính tốt. Áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt từ bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và tính ổn định. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, từ đó nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm cũng như độ bền của tấm panel. Lõi bông khoáng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu nhẹ và hiệu quả cách nhiệt thấp, trong khi lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao hơn về cách nhiệt và cách âm, giúp nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng, nhà xưởng và thiết bị công nghiệp. Tấm panel có độ dày lớn hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt chất lượng như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng. Nhờ vào tính năng này, chi phí vận hành được tiết kiệm đáng kể, đồng thời thời gian giữ nhiệt trong lò được kéo dài. Bên cạnh đó, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt vượt trội, với nhiệt độ hoạt động lên đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp panel không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả của lò sấy. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế giúp giảm thiểu thiệt hại do nhiệt, tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về cả tài sản lẫn tính mạng. Tấm panel lò sấy là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội cho người dùng. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này giúp duy trì hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ xảy ra thường xuyên. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bảo quản chất lượng mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ăn mòn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo ra sản phẩm chất lượng hơn với mức chi phí thấp hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần hiệu quả năng lượng cao.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điểm này đặc biệt quan trọng khi sử dụng chúng ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Với khả năng chịu được trọng lực lớn, panel không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự chắc chắn này giúp tránh những rủi ro tiềm ẩn, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho các cơ sở sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đáng chú ý nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Đặc biệt, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Tấm panel này giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt không chỉ đòi hỏi nhiệt độ cao mà còn cần bảo tồn chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và hương vị của thực phẩm trong quá trình sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả của quá trình sấy. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Đặc biệt, việc này không chỉ cải thiện chất lượng các loại hạt, ngũ cốc mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành nông sản, nâng cao giá trị sản phẩm và hiệu quả sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào các tấm panel này, không gian làm việc trở nên ổn định hơn, bảo vệ dược liệu khỏi các biến động về nhiệt độ, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Công nghệ này giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình xử lý. Hệ thống panel duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc sấy. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và an toàn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, góp phần nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm đã đông lạnh. Sử dụng panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng và giữ được chất lượng dinh dưỡng. Quá trình này không chỉ tăng cường thời gian bảo quản mà còn cải thiện hương vị và hình thức của thực phẩm. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy là cần thiết để nâng cao hiệu quả chế biến và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt đáng kể, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy cung cấp giải pháp tối ưu cho các nhà sản xuất, thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ quan trọng để bảo quản linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái tối ưu. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa, mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại do nhiệt độ cao. Sự ổn định của tấm Panel lò sấy chính là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng linh kiện trong sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và sản xuất thủy tinh ngày càng sử dụng các panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất nung đạt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ đó, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, hạn chế lãng phí năng lượng và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí và nâng cao năng suất sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Kạn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel thích hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao, đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ. Thêm vào đó, các tính năng nổi bật cũng được nêu rõ, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần chế tạo từ nhôm, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, từ đó hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn giúp cửa mở và đóng nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt một cách hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình giúp giữ và dẫn hướng cửa, và phụ kiện phụ trợ, gồm các bộ phận như bánh xe, chốt khóa và gioăng để tăng cường khả năng vận hành mượt mà và độ bền. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này đảm bảo chức năng và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bắc Kạn

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Bắc Kạn thể hiện rõ nét sự vượt trội về chất lượng và uy tín. Được sử dụng trong nhiều khu công nghiệp hiện đại cùng với các công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt ưu việt của sản phẩm giúp duy trì môi trường trong nhà thoáng đãng và tiết kiệm năng lượng. Những công trình này là minh chứng sống động cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và các tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel rất cần thiết trong những công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho việc điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho việc thi công. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng giúp bảo vệ công trình một cách toàn diện, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại vật liệu. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được đánh giá cao về khả năng chống cháy. Chúng có khả năng chịu nhiệt lớn, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở các khu vực cần đảm bảo an toàn, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel phù hợp góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Việc sử dụng tấm panel cách âm là giải pháp hiệu quả cho không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bắc Kạn không?

Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có khả năng vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến các công trình tại Bắc Kạn. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kịp thời. Chất lượng sản phẩm luôn được quản lý chặt chẽ, nhằm đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

Trong kết luận, Tấm Panel Tường Bắc Kạn chính hãng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, mang lại hiệu quả vượt trội về tính năng và thẩm mỹ. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp nhằm hỗ trợ quý Khách hàng trong việc ra quyết định đúng đắn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết, đảm bảo công trình của bạn được thực hiện với những vật liệu tốt nhất, tiến tới thành công bền vững. Cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.