Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt Tại An Giang | Tốt vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt An Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại An Giang
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt thông dụng nhất An Giang
- 4.1 Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
- 4.2 Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
- 4.3 Tấm Panel Kho Lạnh
- 4.4 Vách ngăn tấm ốp tường kim loại Panel
- 5 Sự khác biệt giữa các Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt có điểm gì khác biệt so với vách truyền thống?
- 11.2 Khả năng cách nhiệt của Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt đạt hiệu quả như thế nào?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt có khả năng chống cháy ra sao?
- 11.4 Thời gian thi công Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt so với vách truyền thống có gì khác biệt?
- 11.5 Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt có phù hợp để làm vách ngăn phòng hay kho lạnh không?
- 11.6 Có thể tái sử dụng hoặc tháo dỡ Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt không?
- 11.7 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt đến An Giang không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt Tại An Giang | Tốt vượt trội | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt An Giang là giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ, thiết kế đẹp và thời gian thi công nhanh chóng, loại vách này cho phép lắp đặt trong vài giờ, khác biệt so với tường gạch truyền thống mất nhiều tuần. Sản phẩm không chỉ giúp ngăn nhiệt và âm hiệu quả, mà còn hỗ trợ tiết kiệm chi phí và thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa ngân sách và tạo dựng không gian sống tiện nghi, hiện đại.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt An Giang
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt, hay còn gọi là Sandwich Panel, là vật liệu xây dựng hiện đại với cấu tạo ba lớp. Hai lớp bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox có khả năng chống ăn mòn, trong khi lõi xốp cách nhiệt ở giữa, thường là EPS, PU/PIR, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Vách này được sản xuất dưới dạng tấm ghép, dễ dàng thi công và có đặc tính nhẹ, bền bỉ. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và nhà ở tạm.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại An Giang
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt An Giang được biết đến với nhiều tên gọi thông dụng mà khách hàng có thể tham khảo như: vách tôn xốp, tấm panel xốp, panel tôn xốp, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm panel tôn xốp, và vách ngăn phòng bằng tôn xốp. Ngoài ra, các tên gọi khác bao gồm tấm trần tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, tôn xốp vách ngăn, tấm tôn xốp ốp tường, và vách xốp cách nhiệt. Những sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt thông dụng nhất An Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình như kho lạnh và nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel cách nhiệt EPS thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Được tráng lớp sơn cao cấp HDP hoặc PVDF, lớp này bảo vệ bề mặt khỏi thời tiết và duy trì vẻ đẹp lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel cách nhiệt EPS được làm từ polystyrene, với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc bọt khí bên trong. Điều này không chỉ ngăn ngừa sự truyền nhiệt mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa, đồng thời đảm bảo độ bền vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Tấm Panel cách nhiệt EPS được sản xuất từ tôn mạ oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt trong phẳng hoặc có gân nhẹ giúp tránh gây xước da, đồng thời dễ dàng kết dính với các chất liệu như gạch, thạch cao, xi măng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường:
Tấm Panel cách nhiệt EPS lõi xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở 90-100°C. Sản phẩm này có ưu điểm vượt trội như chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành phải chăng, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Tấm Panel cách nhiệt EPS với lõi xốp chống cháy lan được cải tiến bằng phụ gia đặc biệt, giúp ngăn ngừa cháy lan. Vách panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn tăng cường an toàn cháy nổ, tuy nhiên giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách ngoài
Panel cách nhiệt EPS được sử dụng phổ biến làm vách ngoài cho các công trình. Chúng giúp ngăn cản nhiệt độ, giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo không gian sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách trong
Tấm Panel cách nhiệt EPS được phân loại theo vị trí sử dụng làm vách trong và trần cho các công trình dân dụng, công nghiệp. Chúng không chỉ bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS sở hữu khả năng chống nóng vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Chúng còn chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15-20 phút, ngăn chặn vi khuẩn, đảm bảo không gian luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giảm tần số âm thanh tới 60%. Nhờ tính năng này, sản phẩm thích hợp cho nhiều không gian như văn phòng, bệnh viện, nhà hát, quán karaoke, tạo sự yên tĩnh và riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS có khả năng chống nóng hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng khi sử dụng máy điều hòa và hệ thống Chiller. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ xâm nhập, từ đó giảm chi phí điện năng và bảo dưỡng máy móc tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS mang lại ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giảm tải cho kết cấu công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian, chi phí vận chuyển và thi công.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Với khả năng tái chế cao, sản phẩm thân thiện với môi trường và đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan, phù hợp cho xây dựng bền vững.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS có ưu điểm vượt trội với bề mặt tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn bền bỉ, không cong vênh, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS có ưu điểm vượt trội với cấu trúc dạng sandwich và khóa liên kết thông minh, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian. Trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao giúp xử lý tình huống phát sinh. Tuy nhiên, cần bảo hộ do tôn có thể gây trầy xước.
- Tính kinh tế cao
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng, Panel EPS được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Trong những công trình lớn, như siêu thị và bệnh viện, nó còn đóng vai trò làm vách ngăn và trần chống nóng. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, thích hợp cho các không gian như phòng họp, thư viện và quán bar.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm cong vênh, mục rã, đồng thời có khả năng cách âm tốt cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm đảm bảo môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp EPS An Giang (06/2025)
- Báo giá tấm vách trong tôn xốp EPS
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Báo giá tấm vách ngoài tôn xốp EPS
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm tấm panel dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời chịu lực tốt. Ngoài ra, sản phẩm còn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, chịu được oxy hóa và ăn mòn. Độ dày từ 0.35 – 0.7mm với gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt trong Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt PU/PIR được chế tạo từ lõi Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, trong khi PIR cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Trọng lượng panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cuối cùng của Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt PU/PIR sử dụng tôn mạ oxi hóa với mặt trong phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp giảm nguy cơ bị xước cho người sử dụng và tạo thuận lợi hơn trong việc kết dính với các vật liệu như gạch, thạch cao và xi măng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong
Tấm panel PU vách trong được sử dụng cho các không gian dân dụng, với lớp tôn bên ngoài đảm bảo thẩm mỹ và dễ bảo trì. Lõi PU mang lại hiệu quả cách nhiệt, chống ẩm, giảm tiếng ồn, và tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống thoải mái và sạch sẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, kho bãi và biệt thự. Với thiết kế chống chịu thời tiết và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhờ vào lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo vệ tối ưu hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả. Trong môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, tiết kiệm năng lượng, lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%, mang lại không gian yên tĩnh. Sản phẩm lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke.
- Khả năng chống cháy cao
Vách ngăn tôn xốp PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR tự tắt lửa và cấu trúc phân tử kháng cháy, sản phẩm ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa, đảm bảo an toàn cho công trình như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn chắc chắn nhờ cấu trúc ba lớp. Điều này giảm tải trọng công trình, dễ thi công mà không cần máy móc phức tạp. Bề mặt tôn chống ẩm, ăn mòn, giúp công trình bền lâu trong mọi điều kiện.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt PU/PIR không chứa CFC, thân thiện với môi trường. Panel có thể tái sử dụng nhiều lần, giảm rác thải xây dựng. Thi công nhanh chóng, dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình xanh và bền vững.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cùng tùy chọn phủ phim giả gỗ hay in hoa văn, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm xuất sắc. Chúng không chỉ tạo không gian sống yên tĩnh mà còn chống chịu thời tiết, phân chia các khu vực hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho công trình công nghiệp với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh. Ngoài ra, panel còn thân thiện với môi trường và dễ bảo trì.
Thông số kỹ thuật của tấm panel cách nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp PU An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Kho Lạnh
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt kho lạnh là vật liệu chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt thép mạ và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Sản phẩm duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát và các công trình y tế.
- Panel kho lạnh EPS
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt kho lạnh EPS được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, chống ẩm, nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh PU
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt kho lạnh PU là vật liệu chuyên dụng cho kho lạnh, phòng sạch. Với cấu trúc 2 lớp tôn dày 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR, sản phẩm đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
Cấu tạo panel kho lạnh gồm ba lớp chính: lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm sơn tĩnh điện, bảo vệ và chống ăn mòn; lớp lõi EPS hoặc PU/PIR, cung cấp khả năng cách nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định; và lớp trong tương tự lớp ngoài, đảm bảo độ bền và chống ẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS
Panel kho lạnh được phân loại theo lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, các vỏ panel còn được phân loại theo thương hiệu với tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo công năng vách trong và vách ngoài. Loại này đảm bảo tính cách nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng lưu trữ thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm công nghiệp cần điều kiện nhiệt độ ổn định.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời
Panel kho lạnh cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo hiệu quả bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Nhờ cấu trúc kín, chúng giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường lạnh ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến 60%. Nhờ ưu điểm này, panel không chỉ cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Việc lắp đặt nhanh chóng giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí lao động. Những ưu điểm này làm cho Panel kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả cho các dự án lưu trữ lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lõi EPS có thể tái chế, giảm thiểu tác động môi trường. Đồng thời, vật liệu PU/PIR cũng thân thiện với sức khỏe con người, góp phần tạo ra các giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh, hướng tới tương lai xanh hơn.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
- Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản và thịt, với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU giữ nhiệt ổn định hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm tổn thất nhiệt hiệu quả.
- Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, panel đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt, vượt trội so với EPS dễ bị hư hỏng.
- Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao, đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất.
- Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động, với thiết kế module dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock. Nó đảm bảo tính kín khí và duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt. So với EPS, PU không vỡ vụn khi di chuyển, nâng cao hiệu quả tái sử dụng.
- Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn. Với hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel này không bị lão hóa hay xuống cấp, trái ngược với panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và điều kiện thời tiết nhẹ.
Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng
- Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được dựng từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém.
- Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang. Chúng cung cấp môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, bảo quản sản phẩm lý tưởng mà không cần chi phí đầu tư cao. Sự lựa chọn tối ưu cho phòng bảo quản.
- Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, panel PU kho lạnh là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, nhất là nhà mái tôn. Sản phẩm giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm điện năng cho điều hòa, mang lại chi phí hợp lý so với các phương pháp khác.
- Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tại các khu vực nóng như miền Trung, panel PU được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ, giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân.
- Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho tủ bảo quản dược phẩm nhỏ tại các cơ sở y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy, panel PU đảm bảo bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp, duy trì an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp Panel Kho Lạnh An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Vách ngăn tấm ốp tường kim loại Panel
Tấm ốp tường panel kim loại là giải pháp xây dựng tiên tiến, nổi bật với sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ đáng tin cậy. Được cấu tạo từ hợp kim nhôm và lõi xốp cách nhiệt, sản phẩm này có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Không chỉ đảm nhiệm vai trò tấm ốp tường ngoài trời, tấm panel còn được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn trong các công trình, đáp ứng hoàn hảo yêu cầu về độ bền, khả năng cách nhiệt và sự tinh tế trong thiết kế không gian.
Cấu tạo tấm ốp tường kim loại
Vách ngăn tấm ốp tường kim loại Panel bao gồm ba lớp cấu tạo chính: lớp bề mặt kim loại, lớp cách nhiệt, và lớp bên trong. Lớp bề mặt kim loại, được làm từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, giữ cho bề mặt ngoại thất luôn đẹp lâu dài. Lớp cách nhiệt trung bình từ xốp PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn. Cuối cùng, lớp bên trong tráng nhôm có chức năng chống ẩm, chống thấm, đồng thời còn có khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả.
Phân loại tấm ốp tường kim loại
- Vách ngăn tường kim loại vân gỗ
Vách ngăn tường kim loại vân gỗ là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên và hiện đại. Bạn có thể chọn vân gỗ tự nhiên để không gian ấm cúng hoặc vân gỗ giả để tạo sự phá cách, mang lại tiện nghi cho bề mặt ngoại thất.
- Vách ngăn tường kim loại vân đá
Vách ngăn tường kim loại vân đá kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cao. Với lựa chọn vân đá thật hoặc giả, sản phẩm này mang đến sự sang trọng và cứng cáp cho không gian ngoại thất, trở thành điểm nhấn hoàn hảo cho ngôi nhà hoặc công trình kiến trúc.
- Vách ngăn tường kim loại trơn
Vách ngăn tường kim loại vân đá mang đến vẻ đẹp hiện đại, tối giản với thiết kế mịn màng. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều kiến trúc khác nhau và dễ dàng hòa nhập với môi trường xung quanh, tạo nên không gian sang trọng và tinh tế.
- Vách ngăn tường kim loại với họa tiết 3D
Vách ngăn tường kim loại hoạ tiết 3D mang đến sự độc đáo và mới mẻ cho không gian sống. Các họa tiết và kết cấu nổi bật trên bề mặt tấm ốp không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn nâng cao giá trị ngoại thất, khiến căn nhà trở nên ấn tượng hơn.
- Vách ngăn tường kim loại màu sắc đa dạng
Vách ngăn tường kim loại với màu sắc đa dạng giúp tạo điểm nhấn cho không gian sống hoặc công trình. Bạn có thể chọn từ tông màu trầm ấm đến tươi sáng, tùy thuộc vào phong cách cá nhân và kiến trúc, tạo nên sự hài hòa và ấn tượng cho mọi không gian.
- Vách ngăn tường kim loại với lớp sơn bảo vệ
Vách ngăn tường kim loại tráng bạc hoặc phủ lớp sơn bảo vệ đặc biệt giúp chống ăn mòn và duy trì độ bền màu lâu dài. Chúng mang lại sự bền vững cần thiết, đặc biệt dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.
Ưu điểm của vách ngăn tường kim loại
- Thiết kế tinh tế, đẹp mắt
Vách ngăn tường kim loại không chỉ phân chia không gian mà còn mang lại vẻ đẹp tinh tế. Với thiết kế hiện đại, chúng tạo nên không gian sống đa phong cách, giúp trang trí nội thất trở nên sang trọng và ấn tượng. Độ bền cao cũng là một ưu điểm nổi bật.
- Đa dạng mẫu mã, nhiều sự lựa chọn
Vách ngăn tường kim loại hiện nay đang trở nên phổ biến với hơn 20 mẫu màu sắc và họa tiết đa dạng. Sự lựa chọn phong phú này giúp các nhà thiết kế dễ dàng tạo ra không gian sống và làm việc độc đáo, phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ của từng công trình.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt
Vách ngăn tường kim loại với lớp polyurethane giữa có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sự tích hợp này giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, làm giảm nhu cầu sử dụng máy lạnh mùa hè và máy sưởi mùa đông, mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm chi phí.
- Tiết kiệm chi phí, thi công dễ dàng
Vách ngăn tường kim loại được thiết kế tinh tế và thông minh, giúp quá trình lắp dựng diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Kỹ thuật thi công đơn giản, phù hợp ngay cả với những người chưa có tay nghề cao, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian cho dự án.
- Chống cháy lan hiệu quả
Vách ngăn tường kim loại chống cháy lan hiệu quả được làm từ hợp kim nhôm kẽm và lớp bọt polyurethane. Chúng có khả năng ngăn chặn hỏa hoạn, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ an toàn cho người sử dụng trong các công trình xây dựng.
Bảng giá tấm ốp kim loại
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (Vnđ) |
---|---|---|---|
1 | Tấm ốp panel tường ngoài cách nhiệt 390x16x2900mm | m² | 274.100 |
2 | Thanh góc ngoài panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
3 | Thanh kết thúc panel 50x25x2900mm | thanh | 78.400 |
4 | Thanh h nối panel 30x40x2900mm | thanh | 147.200 |
5 | Thanh góc trong panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
6 | Thanh góc cửa panel 100x7x2900mm | thanh | 124.800 |
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn kim loại chống ăn mòn hiệu quả
Sự khác biệt giữa các Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt
TIÊU CHÍ | VÁCH TÔN XỐP EPS | VÁCH TÔN XỐP PU | VÁCH TÔN XỐP KHO LẠNH |
Lõi cách nhiệt | EPS (Expanded Polystyrene) | PU (Polyurethane) | EPS tỷ trọng cao |
Khả năng cách nhiệt | Trung bình – phù hợp nhà xưởng, văn phòng | Cao – tiết kiệm điện khi dùng điều hòa | Rất cao – giữ lạnh sâu, chống thất thoát nhiệt |
Cách âm | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc – dùng cho môi trường yêu cầu yên tĩnh |
Chống cháy | Dễ bén lửa, không chống cháy lan | Chậm cháy, đạt tiêu chuẩn B2 | Chống cháy lan, đạt tiêu chuẩn B1, đạt tiêu chuẩn kho lạnh và an toàn phòng cháy |
Trọng lượng | Nhẹ nhất | Nhẹ – nhưng nặng hơn EPS | Tương đối nặng – yêu cầu kết cấu chắc chắn |
Độ bền | Tốt | Rất tốt – tuổi thọ cao | Rất cao – chịu lạnh sâu, chống ẩm, chống mục |
Chi phí | Rẻ – phù hợp công trình phổ thông | Trung bình – hiệu suất tương xứng với giá | Cao – đầu tư cho công trình chuyên biệt |
Ứng dụng | Nhà xưởng, văn phòng, nhà kho, nhà tạm | Nhà ở, phòng máy lạnh, phòng sạch, trung tâm dữ liệu | Kho lạnh thực phẩm, kho đông, kho dược, container lạnh |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ những tấm vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần mang tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Nhờ vào các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, hệ thống Panel trở nên ổn định hơn, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo sự bền vững và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Thanh nhôm khung và bo đáy cửa gia cố chắc chắn, tăng độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh giúp hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn giảm chấn, mang lại sự thuận tiện và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho việc bố trí nội thất. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo cấu trúc vững chắc, trong khi các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ chức năng hoạt động trơn tru và bền bỉ của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hệ thống cửa và các thành phần công trình. Chúng cải thiện chức năng, tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người dùng. Sự lựa chọn phù hợp nâng cao giá trị công trình.
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Giang
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Giang đã minh hoạ rõ nét chất lượng và sự chắc chắn của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt chính xác và đồng đều, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu cho các công trình. Những hình ảnh này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng hình dung về ứng dụng thực tế của sản phẩm mà còn từ nhà xưởng đến kho lạnh, mang đến giải pháp xây dựng nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp.
Hình ảnh vách trong tôn xốp Panel
Hình ảnh vách ngoài tôn xốp Panel
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt có điểm gì khác biệt so với vách truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt nổi bật với lớp tôn/inox bền bỉ và lõi xốp cách nhiệt, giúp giảm nhiệt hiệu quả và giảm tiếng ồn. Thi công nhanh chóng và nhẹ hơn so với vách truyền thống, mang lại tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Khả năng cách nhiệt của Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt đạt hiệu quả như thế nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt nổi bật với lõi xốp EPS hoặc PU mật độ cao, có hệ số dẫn nhiệt thấp (0.018 – 0.035 Kcal/m·h·°C). Điều này không chỉ giữ nhiệt hoặc làm mát hiệu quả mà còn tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng so với vách truyền thống.
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt có khả năng chống cháy ra sao?
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt với xốp chống cháy PU, PIR và tôn hợp kim có khả năng hạn chế lan truyền lửa hiệu quả. So với vật liệu truyền thống như gạch, xi măng, vách này khắc phục khuyết điểm về khe nối, tăng cường khả năng chống cháy và giữ an toàn cho công trình.
Thời gian thi công Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt so với vách truyền thống có gì khác biệt?
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt có thời gian thi công nhanh chóng hơn vách truyền thống, chỉ cần 1/3 thời gian nhờ vào thiết kế tấm lớn, nhẹ, dễ vận chuyển. Điều này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm chi phí lao động trong quá trình xây dựng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt có phù hợp để làm vách ngăn phòng hay kho lạnh không?
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và các văn phòng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo không gian làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Có thể tái sử dụng hoặc tháo dỡ Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho không gian làm việc và sinh hoạt. Thiết kế dễ dàng tháo lắp giúp người dùng tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu chi phí đáng kể và góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao tính bền vững cho công trình.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt đến An Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại An Giang, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trong bài viết này, chúng tôi đã chia sẻ những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Tôn Xốp Panel An Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp vật liệu xây dựng phù hợp, nhanh chóng và chính xác nhất. Đội ngũ Triệu Hổ luôn sẵn sàng tư vấn tận tâm và chi tiết, nhằm hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công mà bạn mong chờ.