Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Hưng Yên “Tiết kiệm tối đa”

5/5 - (4439 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Hưng Yên |Bền bỉ| CK 5% – 10%

Trong bối cảnh hiện nay, khi tình trạng cháy nổ đang trở thành mối lo ngại lớn cho các công trình xây dựng, Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đã khẳng định được vị thế của mình như một giải pháp an toàn và hiệu quả. Được chế tạo từ đá tự nhiên, loại vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt đáng kinh ngạc mà còn đảm bảo khả năng chống cháy tuyệt đối. Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn tạo điều kiện cho một môi trường sống an toàn và bền vững. Tìm hiểu thêm về tôn Rockwool sẽ là lựa chọn thông minh cho mái nhà của bạn.

Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Hưng Yên

Tôn cách nhiệt bông khoáng, hay còn gọi là tôn Rockwool, là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến kết hợp giữa hai lớp tôn (chủ yếu là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu) và một lớp lõi bông khoáng ở giữa. Lớp lõi này được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, được nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 °C, sau đó được xử lý thành những sợi nhỏ nhờ các hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, tôn cách nhiệt bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nó không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường an toàn cho công trình, bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ cháy nổ. Tôn Rockwool là sự lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu cao về chất lượng và hiệu suất.

Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Tôn cách nhiệt Rockwool có cấu tạo ba lớp: lớp tôn mặt ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc tôn màu bảo vệ và tăng thẩm mỹ, lớp lõi bông khoáng với độ dày từ 50mm đến 200mm giúp cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, và lớp tôn mặt trong bảo vệ lớp lõi.

Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Hưng Yên

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau tại Hưng Yên, bao gồm: tôn chống nóng chống cháy rockwool, tôn 3 lớp chống cháy rockwool, tôn xốp chống cháy rockwool, và tôn rockwool cách nhiệt. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ hiệu quả cách nhiệt và chống cháy vượt trội.

Phân loại Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo

Tôn Rockwool được phân loại theo cấu tạo với hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng. Thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm cao cấp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, lý tưởng cho công trình yêu cầu độ bền cao.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn Rockwool được phân loại theo hãng với cấu trúc hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng. Chúng thường làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, tăng độ bền và khả năng chịu lực. Sản phẩm cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt, và chống cháy vượt trội, thích hợp cho nhà xưởng, nhà máy chế biến thực phẩm.

Thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi Rockwool – Tôn
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn 0.35mm đến 0.60mm
Độ dày lõi Rockwool 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng Rockwool 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³
Khổ rộng hữu dụng 970mm, 1000mm
Chiều dài tấm Sản xuất theo yêu cầu
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy
Hệ số truyền nhiệt (K) 0.033 – 0.034 W/m·°C
Hệ số cách nhiệt (R) 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi)
Hiệu suất giảm tiếng ồn ≥ 37 dB (với lõi 50mm)
Nhiệt độ làm việc 268°C – 700°C
Nhiệt độ chống cháy ≤ 1200°C
Màu sắc tôn Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu

Bảng giá tôn cách nhiệt Rockwool (08/2025) Hưng Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm417.200
2Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm436.800
3Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm446.600
4Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm483.000
5Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm502.600
6Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm512.400
7Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm540.400
8Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm560.000
9Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm569.800

Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Rockwool

Chống cháy hiệu quả

Tôn cách nhiệt bông khoáng nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp ngăn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Sản phẩm không chỉ bảo vệ tài sản mà còn tạo cơ hội cho người dân thoát hiểm, là lựa chọn lý tưởng cho công trình an toàn.

Cách âm tốt

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool không chỉ mang lại khả năng chống cháy hiệu quả mà còn có tính năng cách âm tốt. Với cấu trúc sợi đặc biệt, vật liệu này hấp thụ âm thanh, tạo không gian yên tĩnh, thoải mái cho các khu vực như nhà ở, văn phòng hay nhà xưởng.

Cách nhiệt hiệu quả

Tôn cách nhiệt bông khoáng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lớp lõi dày đặc, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, giữ mát mùa hè và ấm mùa đông. Điều này giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, máy sưởi, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí hiệu quả.

Độ bền cao

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool sở hữu độ bền cao, không bị mối mọt hay gỉ sét, cùng khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Với tuổi thọ lên đến 50 năm, sản phẩm là giải pháp bền vững, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế cho công trình.

Thân thiện với môi trường

Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Chất liệu không độc hại, không chứa amiăng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Khả năng tái chế cao giúp giảm rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng sống xanh hiện đại.

Ứng dụng của Tôn cách nhiệt Rockwool

Ứng dụng trong công trình dân dụng 

Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho các ngôi nhà, biệt thự và khu chung cư. Sản phẩm này với lớp Rockwool giữa các lớp tôn giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt, tạo môi trường mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa. Ngoài khả năng cách nhiệt, tôn Rockwool còn cung cấp tính năng cách âm hiệu quả, tạo không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, khả năng chống cháy vượt trội của Rockwool bảo đảm an toàn cho cư dân và môi trường sống.

Ứng dụng trong công trình công nghiệp

Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, cung cấp cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Đặc biệt, trong nhà kho lạnh, tôn Rockwool duy trì nhiệt độ ổn định, hỗ trợ bảo quản hàng hóa và giảm chi phí năng lượng. Tại các nhà xưởng chế biến thực phẩm và dược phẩm, tôn này tạo môi trường lý tưởng cho máy móc và công nhân. Khả năng cách âm của Rockwool giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian làm việc thoải mái. Tính năng chống cháy quan trọng bảo vệ tài sản và tính mạng công nhân, nâng cao hiệu quả công trình.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao

Rockwool là vật liệu chống cháy ưu việt với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, vượt xa so với PU và EPS chỉ dao động từ 100–200°C và dễ cháy, sinh khói độc. Nhờ đặc tính nổi trội này, tôn cách nhiệt lõi Rockwool được ưa chuộng trong những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn phòng cháy cao như nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, trung tâm thương mại, nhà cao tầng, bệnh viện và trường học. Sử dụng Rockwool giúp nâng cao an toàn cháy nổ, đảm bảo những nơi này luôn đạt yêu cầu bảo vệ con người và tài sản.

Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh

Cấu trúc sợi khoáng đặc trưng của Rockwool mang đến khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm mạnh. So với vật liệu PU và EPS, vốn chỉ có chức năng cách nhiệt, tôn bông khoáng giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian như phòng máy, nhà xưởng gần khu dân cư, phòng karaoke, phòng thu âm, hội trường và rạp chiếu phim. Sử dụng Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn đảm bảo sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.

Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt

Ứng dụng của vật liệu Rockwool trong môi trường khí hậu khắc nghiệt mang lại nhiều lợi ích to lớn. Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Rockwool còn thể hiện sự ổn định trước các biến đổi nhiệt độ đột ngột. Nhờ vào tính năng không bị biến dạng, không ngậm nước và kháng nấm mốc, Rockwool là giải pháp lý tưởng cho nhà ở và nhà xưởng tại các khu vực nóng ẩm hoặc thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, hơi nước và bụi bẩn. Việc sử dụng tôn cách nhiệt lõi Rockwool mang lại hiệu quả lâu dài và tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì

Rockwool là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì. Với tính chất vô cơ, Rockwool không bị ăn mòn hay ảnh hưởng bởi côn trùng, mối mọt, giúp duy trì độ bền ổn định trong hàng chục năm. So với các vật liệu như PU hay EPS, thường bị xuống cấp theo thời gian, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình quy mô lớn như nhà máy, kho logistics và hạ tầng dân dụng bền vững. Nhờ khả năng tiết kiệm chi phí bảo trì, Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.

Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường

Lõi Rockwool, được sản xuất từ đá tự nhiên, là một vật liệu cách nhiệt thân thiện với môi trường, có thể tái chế và hoàn toàn không chứa các thành phần độc hại như amiăng. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao đối với các công trình xanh. Với các tiêu chuẩn như LEED và EDGE, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư đang tìm kiếm vật liệu bền vững. Việc sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

So sánh Tôn Rockwool và các loại tôn lõi cách nhiệt khác

TIÊU CHÍ TÔN ROCKWOOL TÔN GLASSWOOL TÔN PU TÔN EPS
Vật liệu lõi Sợi đá bazan Sợi thủy tinh Polyurethane (PU) – bọt kín Expanded Polystyrene (EPS)
Khả năng cách nhiệt Khá cao Khá cao Rất cao Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Tốt Tốt Thấp
Trọng lượng Nặng Trung bình Nhẹ Rất nhẹ
Khả năng chống cháy Chống cháy rất tốt Chống cháy tốt Chống cháy lan (tùy loại PU sử dụng) Không chống cháy
Khả năng chịu nước, chống ẩm Hút ẩm nhẹ Hút ẩm nhẹ Không thấm nước, chống ẩm rất tốt Hút ẩm cao, dễ ẩm mốc
Giá thành Cao nhất Trung bình Trung bình – cao, tương xứng chất lượng Rẻ nhất
Ứng dụng phổ biến Lò hơi, khu công nghiệp, công trình chống cháy Nhà máy, trần cách nhiệt Nhà dân, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, công trình cao cấp Kho nhỏ, nhà trọ, công trình tạm

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, cần kiểm tra hệ khung mái để đảm bảo độ chắc chắn và thẳng hàng. Chuẩn bị đầy đủ vật tư như tôn cách nhiệt Rockwool, vít bắn tôn, keo silicon và các phụ kiện khác. Bề mặt thi công cần được làm sạch, loại bỏ bụi bẩn và vật cản.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế, đo đạc chiều dài mái chính xác để tránh lãng phí. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo đường cắt sắc nét. Với tôn panel Rockwool, cần cẩn thận để không làm rách lớp PVC hoặc giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt bắt đầu từ mép mái dưới, tiến lên đỉnh. Các tấm tôn chồng mí từ một đến hai sóng tùy vào thiết kế. Sử dụng vít đúng loại với ron cao su chống thấm, siết vừa đủ tại đỉnh sóng để ngăn ngừa thấm nước.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Để đảm bảo hệ mái chống thấm và chống nóng hiệu quả, cần sử dụng keo silicon hoặc keo Rockwool tại các điểm tiếp giáp, như mái và tường, mép tôn. Hoàn thiện bằng cách lắp úp nóc, diềm mái, và lớp trần cách nhiệt để bảo vệ toàn diện khỏi tác động của thời tiết.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là quá trình quan trọng sau thi công mái. Cần kiểm tra độ thẳng, độ khít giữa các tấm tôn, siết vít và tình trạng keo trám. Dội thử nước kiểm tra khả năng chống dột, sau đó vệ sinh khu vực thi công sạch sẽ và an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool của Triệu Hổ tại Hưng Yên

Triệu Hổ tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế của vật liệu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Hưng Yên. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, hỗ trợ tận tình giúp khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Khả năng chống cháy của tôn Rockwool đạt cấp độ nào?

Tôn Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi bông khoáng từ đá bazan, sản phẩm không chỉ không cháy mà còn chịu nhiệt độ cực cao. Đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế, tôn Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao.

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số nào?

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số hấp thụ âm thanh và khả năng phân tán sóng âm. Với cấu trúc sợi bông khoáng dày đặc, tôn này giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

Trọng lượng của tôn Rockwool có nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường không?

Tôn Rockwool nặng hơn rõ rệt so với các loại tôn thông thường, như tôn mạ kẽm hay tôn cách nhiệt EPS, PU. Lõi bông khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 150kg/m³, yêu cầu thiết kế kết cấu chịu lực chắc chắn. Dù vậy, trọng lượng lớn mang lại hiệu quả cách âm và độ bền cao.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool về Hưng Yên không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đến Hưng Yên và nhiều tỉnh thành khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi nhu cầu vận chuyển.

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình tại Hưng Yên, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và chống cháy. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng công trình. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, hỗ trợ khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Xin đừng ngần ngại liên hệ để nhận tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp bạn đạt được thành công cho dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.