Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Nghệ An “Chất nhất”

5/5 - (3749 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Nghệ An |Hữu ích| CK 5% – 10%

Trong thời đại mà nguy cơ cháy nổ đang gia tăng, việc lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool không chỉ đáp ứng được yêu cầu cách nhiệt mà còn tạo ra lớp bảo vệ vững chắc cho các công trình trước hiểm họa hỏa hoạn. Được sản xuất từ đá tự nhiên, Rockwool sở hữu khả năng chịu nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sự an toàn cho người sử dụng. Hãy cùng khám phá sâu hơn về ưu điểm nổi bật của tôn Rockwool trong việc chống cháy hiệu quả.

Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Nghệ An

Tôn cách nhiệt bông khoáng, hay còn gọi là tôn cách nhiệt Rockwool, là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Vật liệu này được cấu tạo từ hai lớp tôn, thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu, với một lớp lõi ở giữa làm từ bông khoáng Rockwool. Bông khoáng được hình thành từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, được nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 °C và sau đó được xe thành những sợi mảnh. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt và quy trình sản xuất tiên tiến, tôn cách nhiệt bông khoáng có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình, đồng thời giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và hiệu quả cao.

Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Tôn cách nhiệt Rockwool có cấu tạo ba lớp: lớp tôn mặt ngoài bằng tôn mạ kẽm dày từ 0,3mm đến 0,6mm, lớp lõi bông khoáng dày từ 50mm đến 200mm với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, và lớp tôn mặt trong để bảo vệ lớp lõi, tăng độ bền.

Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Nghệ An

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool có nhiều tên gọi phổ biến tại Nghệ An, như tôn chống nóng chống cháy rockwool, tôn 3 lớp chống cháy rockwool, tôn xốp chống cháy rockwool và tôn rockwool cách nhiệt. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.

Phân loại Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool có cấu tạo gồm hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng. Hai lớp tôn từ thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm không chỉ gia tăng độ bền mà còn đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, phù hợp cho công trình yêu cầu cao.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool là sản phẩm gồm hai lớp tôn bao phủ lõi bông khoáng, thường làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm. Cấu trúc này không chỉ gia tăng độ bền mà còn mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời cho công trình.

Thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi Rockwool – Tôn
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn 0.35mm đến 0.60mm
Độ dày lõi Rockwool 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng Rockwool 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³
Khổ rộng hữu dụng 970mm, 1000mm
Chiều dài tấm Sản xuất theo yêu cầu
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy
Hệ số truyền nhiệt (K) 0.033 – 0.034 W/m·°C
Hệ số cách nhiệt (R) 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi)
Hiệu suất giảm tiếng ồn ≥ 37 dB (với lõi 50mm)
Nhiệt độ làm việc 268°C – 700°C
Nhiệt độ chống cháy ≤ 1200°C
Màu sắc tôn Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu

Bảng giá tôn cách nhiệt Rockwool (08/2025) Nghệ An

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm417.200
2Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm436.800
3Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm446.600
4Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm483.000
5Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm502.600
6Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm512.400
7Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm540.400
8Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm560.000
9Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm569.800

Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Rockwool

Chống cháy hiệu quả

Tôn cách nhiệt bông khoáng nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt độ cao, ngăn lửa lan rộng và hạn chế khói độc. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản, mà còn tạo điều kiện để mọi người thoát hiểm an toàn. Lựa chọn lý tưởng cho công trình an toàn.

Cách âm tốt

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc sợi độc đáo giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhà ở, văn phòng và nhà xưởng, nâng cao sự thoải mái và tập trung.

Cách nhiệt hiệu quả

Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt. Nhờ lớp lõi bông khoáng dày đặc, sản phẩm giúp ổn định nhiệt độ, giữ mát mùa hè và ấm áp mùa đông, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí điều hòa, máy sưởi.

Độ bền cao

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool có độ bền cao, không bị mối mọt hay gỉ sét, và kháng lại thời tiết khắc nghiệt. Với tuổi thọ lên đến 50 năm, sản phẩm đảm bảo tính kinh tế, giảm thiểu chi phí bảo trì và là lựa chọn bền vững cho mọi công trình.

Thân thiện với môi trường

Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm độ bền và hiệu quả cao. Sản phẩm an toàn cho sức khỏe, không chứa chất độc hại hay amiăng. Với khả năng tái chế tốt, nó hỗ trợ xu hướng xây dựng xanh, tiết kiệm và bền vững.

Ứng dụng của Tôn cách nhiệt Rockwool

Ứng dụng trong công trình dân dụng 

Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt Rockwool là lựa chọn tối ưu nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp giảm thiểu hiệu quả nhiệt từ bên ngoài, giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Điều này không những giảm tải cho hệ thống điều hòa mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại sự thoải mái cho gia chủ. Đặc biệt, với tính năng chống cháy ưu việt, tôn Rockwool bảo đảm an toàn cho cư dân, góp phần bảo vệ môi trường sống trong lành và an toàn cho gia đình.

Ứng dụng trong công trình công nghiệp

Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp lý tưởng cho công trình công nghiệp, cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Trong những nhà kho lạnh, tôn Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hoá chi phí năng lượng. Đối với nhà xưởng sản xuất thực phẩm và nhà máy dược phẩm, tôn này tạo môi trường làm việc lý tưởng, hỗ trợ cả máy móc lẫn công nhân. Ngoài ra, khả năng cách âm giảm tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái. Tính năng chống cháy của Rockwool là yếu tố thiết yếu trong khu vực có nguy cơ hỏa hoạn cao, bảo vệ tài sản và an toàn cho nhân viên.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao

Rockwool là vật liệu cách nhiệt nổi bật với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, vượt trội so với PU và EPS chỉ đạt khoảng 100–200°C. Điều này làm cho Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt. Các ứng dụng của tôn cách nhiệt lõi Rockwool bao gồm nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, trung tâm thương mại, nhà cao tầng, bệnh viện và trường học. Sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao an toàn cháy nổ mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng.

Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh

Cấu trúc sợi khoáng của Rockwool nổi bật với khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, vượt trội hơn nhiều so với các vật liệu cách nhiệt như PU và EPS. Chính vì lý do này, tôn bông khoáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần cách âm mạnh mẽ, chẳng hạn như phòng máy, nhà xưởng gần khu dân cư, phòng karaoke, phòng thu âm, hội trường và rạp chiếu phim. Khả năng cách âm ấn tượng không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn mang lại sự riêng tư và thoải mái cho không gian sống và làm việc.

Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt

Rockwool là một vật liệu lý tưởng cho ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt nhờ vào khả năng cách nhiệt và ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Không giống như các vật liệu xốp khác, Rockwool không bị biến dạng, không ngậm nước, và không phát sinh nấm mốc hay mục nát sau thời gian dài sử dụng. Điều này khiến tôn cách nhiệt lõi Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà ở và nhà xưởng trong các khu vực có khí hậu nóng ẩm, nơi thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, hơi nước, và bụi bẩn.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì

Rockwool là vật liệu cách nhiệt vô cơ, nổi bật với tính năng không bị ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi côn trùng hay mối mọt. So với các vật liệu như PU hay EPS dễ xuống cấp theo thời gian, Rockwool duy trì độ bền ổn định trong hàng chục năm. Chính vì vậy, tôn cách nhiệt Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình quy mô lớn với yêu cầu sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì, như nhà máy, kho logistics, công trình công nghiệp và hạ tầng dân dụng đầu tư bền vững.

Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường

Lõi Rockwool, được sản xuất từ đá tự nhiên và có khả năng tái chế, là một vật liệu lý tưởng cho các công trình xanh và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa amiăng và không gây hại cho sức khỏe, Rockwool đáp ứng yêu cầu khắt khe của xu hướng xây dựng hiện đại. Cho các nhà đầu tư nhắm tới tiêu chuẩn công trình xanh như LEED và EDGE, tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cư dân. Đây là giải pháp tối ưu cho tương lai bền vững.

So sánh Tôn Rockwool và các loại tôn lõi cách nhiệt khác

TIÊU CHÍ TÔN ROCKWOOL TÔN GLASSWOOL TÔN PU TÔN EPS
Vật liệu lõi Sợi đá bazan Sợi thủy tinh Polyurethane (PU) – bọt kín Expanded Polystyrene (EPS)
Khả năng cách nhiệt Khá cao Khá cao Rất cao Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Tốt Tốt Thấp
Trọng lượng Nặng Trung bình Nhẹ Rất nhẹ
Khả năng chống cháy Chống cháy rất tốt Chống cháy tốt Chống cháy lan (tùy loại PU sử dụng) Không chống cháy
Khả năng chịu nước, chống ẩm Hút ẩm nhẹ Hút ẩm nhẹ Không thấm nước, chống ẩm rất tốt Hút ẩm cao, dễ ẩm mốc
Giá thành Cao nhất Trung bình Trung bình – cao, tương xứng chất lượng Rẻ nhất
Ứng dụng phổ biến Lò hơi, khu công nghiệp, công trình chống cháy Nhà máy, trần cách nhiệt Nhà dân, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, công trình cao cấp Kho nhỏ, nhà trọ, công trình tạm

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, kiểm tra hệ khung mái như xà gồ, kèo thép hoặc khung gỗ là cần thiết. Đảm bảo chúng chắc chắn và thẳng hàng. Chuẩn bị vật tư đầy đủ như tôn cách nhiệt Rockwool, vít, keo chống thấm. Làm sạch bề mặt để đảm bảo độ bám dính.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế rất quan trọng. Đo đạc chính xác chiều dài mái giúp hạn chế vật liệu thừa hoặc thiếu. Sử dụng máy cắt chuyên dụng cho đường cắt sắc nét, bảo vệ lớp cách nhiệt và lưu ý khi thao tác với tôn panel Rockwool để tránh làm rách lớp PVC hoặc giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt bắt đầu từ mép mái dưới, tiến dần lên đỉnh. Các tấm tôn chồng mí từ một đến hai sóng, tùy thiết kế. Sử dụng vít bắn tôn có ron cao su và siết vừa đủ để tránh làm hư hại. Bắn vít ở đỉnh sóng hạn chế thấm nước.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Để xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng, cần sử dụng keo silicon hoặc keo Rockwool tại các điểm tiếp giáp như mái, tường. Sau lợp tôn, lắp thêm úp nóc, diềm mái, và nẹp góc. Đối với chống nóng, bổ sung lớp trần cách nhiệt thích hợp.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu rất quan trọng. Cần đánh giá độ thẳng, độ khít, siết vít và tình trạng keo trám của mái. Thử nghiệm khả năng chống dột bằng cách dội nước. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu thừa để đảm bảo an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool của Triệu Hổ tại Nghệ An

Triệu Hổ tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế vật liệu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Nghệ An. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Khả năng chống cháy của tôn Rockwool đạt cấp độ nào?

Tôn Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy tối ưu. Nhờ lõi bông khoáng từ đá bazan, sản phẩm không cháy, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cực cao. Đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế, tôn Rockwool lý tưởng cho công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao.

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số nào?

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua cấu trúc sợi bông khoáng dày đặc, với khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Các chỉ số đánh giá cho thấy tôn Rockwool giảm đáng kể tiếng ồn bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh bên trong.

Trọng lượng của tôn Rockwool có nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường không?

Tôn Rockwool nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường và loại tôn cách nhiệt nhẹ hơn như PU hay EPS. Tỷ trọng Rockwool dao động từ 80kg/m³ đến 150kg/m³, đòi hỏi kết cấu chịu lực vững chắc, nhưng mang lại lợi ích về cách âm và độ bền cao hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool về Nghệ An không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đến Nghệ An và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ và báo giá, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã chia sẻ những thông tin cần thiết về sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Nghệ An. Với những tính năng ưu việt, sản phẩm này hứa hẹn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại. Chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu cho nhu cầu vật liệu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi tiết, từ đó đảm bảo cho sự thành công của công trình bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.