Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (02/12/2024) Mới Nhất Tại Đồng Nai CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Đồng Nai
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Đồng Nai
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 02/12/2024 tại Đồng Nai
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Đồng Nai
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (02/12/2024) Mới Nhất Tại Đồng Nai CK 5% – 10%
Panel Kho Lạnh EPS là một loại vật liệu cách nhiệt đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp kho lạnh. Được tạo thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) có độ dày từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, tấm Panel Kho Lạnh EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Để tăng độ bền và độ cứng, hai mặt bên ngoài của tấm được bao phủ bằng tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox, nhằm bảo vệ lớp xốp bên trong khỏi tác động từ môi trường bên ngoài. Quá trình ghép nối các lớp được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính kín khí và độ bền cao của tấm Panel. Panel Kho Lạnh EPS đáp ứng tốt yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và thiết kế linh hoạt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cung cấp giải pháp lưu trữ hàng hóa trong ngành kho lạnh.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Panel Kho Lạnh EPS là một tấm cách nhiệt đặc biệt được làm từ lõi xốp EPS (polystyrene) và bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày khoảng từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính chắc chắn và độ bền của tấm panel.
Panel EPS, hay còn gọi là panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh, là vật liệu không thể thiếu trong ngành lữ hành và công nghiệp thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel kho lạnh EPS giúp bảo quản sản phẩm trong điều kiện nhiệt độ ổn định và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Nhờ vào tính năng cơ động và dễ dàng lắp đặt, Panel kho lạnh EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc trang trí và xây dựng các ngành công nghiệp lữ hành, hệ thống lạnh công nghiệp và vệ sinh thực phẩm. Với việc sử dụng panel kho lạnh EPS, không chỉ giúp làm giảm lượng nước mất mát mà còn tạo ra hiệu ứng chống ngưng tụ, bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu lượng khí thải gây ô nhiễm. Tóm lại, tấm panel kho lạnh EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc tạo ra không gian lạnh và bảo quản sản phẩm một cách tốt nhất.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel Kho Lạnh EPS là loại tấm panel được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng các kho lạnh, nhà xưởng và kho chứa hàng hóa. Việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng loại panel.
Phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS, ta nhận thấy lõi xốp EPS của panel này được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần và cho vào khuôn gia nhiệt, lõi xốp được nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tỷ trọng càng cao, panel càng chịu lực tốt và cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại theo vỏ panel, tấm Panel Kho Lạnh EPS sử dụng tôn ốp 2 mặt với các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen. Với việc sử dụng vật liệu tôn, panel trở nên cứng cáp và chống chịu được tác động từ môi trường bên ngoài.
Thông qua việc sử dụng Inox ốp 2 mặt như một loại vỏ panel khác, panel EPS còn có thể được bảo vệ kháng thời tiết và tạo ra một bề mặt bóng đẹp mắt. Với đa dạng về chiều dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, ta có thể tùy chỉnh độ mỏng hoặc dày của panel tùy theo mục đích sử dụng và công trình xây dựng.
Tóm lại, việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng loại panel trong việc xây dựng các kho lạnh và nhà xưởng. Sự lựa chọn phù hợp với yêu cầu sẽ đảm bảo được hiệu quả sử dụng và bảo đảm chất lượng của công trình.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong thi công các công trình panel kho lạnh nhờ vào cấu tạo đặc biệt của nó. Với 3 lớp cấu thành, nó mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, chống oxy hóa và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp lõi xốp EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất, bởi vật liệu polystyrene hạt nhựa và chất khí như pentane hoặc carbon dioxide. Lớp tôn mặt trong cũng chống oxy hóa nhưng không có đường gân sâu, để tránh gây tổn thương cho con người.
Ba lớp này được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng nhẹ, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, giúp việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng. Các lớp kim loại bên ngoài đảm bảo sản phẩm không bị móp méo xiêu vẹo khi chịu lực tác động.
Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình kho lạnh. Nó giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và ngăn chặn nhiệt độ môi trường bên ngoài xâm nhập. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hệ thống làm lạnh. Ngoài ra, panel EPS cũng có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình.
Với những ưu điểm trên, không có gì ngạc nhiên khi panel EPS kho lạnh trở thành giải pháp cách nhiệt tối ưu cho các công trình kho bảo quản, nhà xưởng và nhà lạnh.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Đồng Nai
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có những ưu điểm vượt trội giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và giữ lạnh cho kho lạnh. Với cấu trúc đặc biệt của nó, tấm Panel EPS được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và ngăn chặn nhiệt độ bên trong tăng cao hoặc giảm xuống. Lớp lõi EPS chính là yếu tố cơ bản trong việc cách nhiệt cho tấm Panel. Với độ gọn gàng, không gian không khí được phân bố đồng đều và không có khoảng trống, khe hở, tấm Panel tránh được sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc giảm nguy cơ hư hỏng từ bên trong. Vì vậy, kho lạnh được trang bị Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt và giữ lạnh hiệu quả.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, trong khoảng từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp hạn chế hơi nóng và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Điều này ưu tiên tính năng cách nhiệt và giữ lạnh, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông. Đáng chú ý là tấm Panel EPS không bắt lửa, giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản trong khu vực lưu trữ. Hiện nay, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đang được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp kho lạnh và đã khẳng định được hiệu quả và độ tin cậy của nó trong việc giữ lạnh và cách nhiệt cho các kho lạnh công nghiệp.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm và giảm tiếng ồn cho các kho lạnh. Chức năng cách âm của tấm panel EPS được tối ưu hóa, khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả cho kho lạnh. Sử dụng các lớp xốp EPS chuyên dụng, tấm panel được thiết kế với cấu tạo se khít và đều, giúp giảm tới 60% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt.
Việc giảm tiếng ồn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tăng hiệu suất làm việc trong môi trường làm việc. Môi trường động tiếng ồn cao tạo ra áp lực và gây ảnh hưởng đến sức khỏe của nhân viên, làm giảm khả năng tập trung và hiệu suất làm việc. Với tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, tiếng ồn từ bên ngoài và bên trong không gian kho lạnh đều bị giảm đáng kể, tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái.
Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của tấm panel EPS cũng đáng chú ý. Với việc sử dụng lớp xốp EPS, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh không bị tác động từ môi trường bên ngoài. Điều này đảm bảo cho sản phẩm được lưu trữ trong kho lạnh luôn ở điều kiện tốt nhất, mà không cần sử dụng các hệ thống điều hòa nhiệt độ phức tạp.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách âm, giảm tiếng ồn và cách nhiệt cho kho lạnh. Với khả năng giảm tới 60% các loại tần số, tấm panel này đảm bảo một môi trường yên tĩnh và thoải mái cho nhân viên, đồng thời bảo vệ sức khỏe và tăng hiệu suất làm việc. Cùng với đó, khả năng cách nhiệt tuyệt vời của tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và không bị tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo sản phẩm lưu trữ luôn được đảm bảo chất lượng.
Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là vật liệu xây dựng mang nhiều ưu điểm. Một ưu điểm quan trọng của tấm panel EPS là khả năng tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng tấm panel EPS, việc dùng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp sẽ tiết kiệm điện năng tối đa. Vì panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, không tiêu tốn điện năng. Do đó, khi lắp đặt tấm panel EPS vào công trình, hiệu quả bảo ôn cách nhiệt sẽ tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS để làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ trong phòng ổn định và ngăn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập. Điều này giúp tận dụng diện tích không gian một cách tối ưu, không gian trong công trình sử dụng panel EPS sẽ rộng rãi hơn so với sử dụng vật liệu xây dựng thông thường.
Trên đây là một số ưu điểm quan trọng của tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Sự tiết kiệm điện năng, tiết kiệm diện tích không gian và hiệu quả bảo ôn cách nhiệt là những lợi ích mà panel EPS mang lại. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel EPS trong xây dựng là một lựa chọn thông minh, giúp tối ưu hóa chi phí và năng lượng trong công trình xây dựng.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó có khả năng tái sử dụng. Với việc làm từ các loại vật liệu xanh, panel EPS không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn tốt cho môi trường. Không cần lo lắng về việc gây hại môi trường sau khi sử dụng, sản phẩm này có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là tuổi thọ của nó còn được bảo đảm (tối đa là 20 năm). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi đã sử dụng nhiều lần, độ thẩm mĩ và chức năng của panel cũng sẽ giảm đi, do đó người dùng cần xem xét thay mới vật liệu khi cần thiết.
Ngoài khả năng tái sử dụng, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có nhiều đặc điểm nổi trội khác. Đầu tiên, đây là loại vật liệu có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt qua thành kết cấu, giữ cho không gian bên trong lạnh hơn và tiết kiệm năng lượng. Thứ hai, tấm panel này có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp đảm bảo sự ổn định cho kho lạnh. Cuối cùng, ưu điểm quan trọng là việc dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Panel EPS có thiết kế thông minh, dễ dàng ghép nối lại với nhau mà không cần đến quá nhiều công cụ và kỹ thuật.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ có khả năng tái sử dụng mà còn cho phép tiết kiệm năng lượng, đảm bảo ổn định cho kho lạnh và thuận tiện trong việc lắp đặt. Đây chính là sản phẩm tối ưu cho việc cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, góp phần làm tăng hiệu quả trong công trình xây dựng và vận hành kho lạnh. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel EPS rất dễ dàng nhờ thiết kế nhẹ nhàng. Vì panel này có trọng lượng nhẹ, nên việc vận chuyển từ nơi này sang nơi khác trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết. Đồng thời, tấm Panel EPS còn được thiết kế với độ hoàn thiện tốt, giúp tiết kiệm thời gian thi công và nhân lực. Nhờ vào đặc tính này, người ta có thể hoàn thành công trình xây dựng nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Thứ hai, Panel EPS cũng có một lợi thế về giá thành. So với các loại vật liệu truyền thống và các tấm panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Đây là một lợi thế lớn đối với chủ sở hữu công trình. Sử dụng tấm Panel EPS giúp tiết kiệm được chi phí đầu tư, đồng thời không giảm đi tính năng cách nhiệt và cách âm của kho lạnh.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ tính linh hoạt trong thi công và vận chuyển cũng như giá thành hợp lý. Việc sử dụng tấm Panel EPS giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực và chi phí đầu tư cho các công trình kho lạnh.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Đồng Nai
Trong lĩnh vực bảo quản hàng hóa và thực phẩm, ứng dụng đầu tiên được biết đến đó chính là tấm panel cách nhiệt trong việc xây dựng kho lạnh tại Đồng Nai. Kho lạnh là công trình được xây dựng nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho các mặt hàng như hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và mặt hàng nông sản. Ứng dụng tấm panel EPS trong xây dựng kho lạnh giúp cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel còn giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với các vật liệu thông thường.
Ngoài việc áp dụng cho kho lạnh, tấm panel cách nhiệt EPS còn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hầm đông. Hầm đông là nơi giữ nhiệt độ thích hợp cho các loại hàng hóa, đặc biệt là hải sản, để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra an toàn và sản phẩm không bị hỏng. Tấm panel trong xây dựng hầm đông đảm bảo chất lượng và tạo ra môi trường lý tưởng để giữ tươi sống sản phẩm và kéo dài thời gian di chuyển.
Sản phẩm tấm panel cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong xây dựng các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Với khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel đảm bảo chất lượng và an toàn cho mọi loại công trình bảo quản hàng hóa. Đặc biệt, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, cho phép sử dụng tấm panel trong các phòng bảo quản dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Đồng Nai là một trong những tỉnh thành phát triển và có nhu cầu cao về ngành công nghiệp kho lạnh. Với ứng dụng tấm panel cách nhiệt EPS, ngành công nghiệp này sẽ phát triển mạnh mẽ và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Tấm panel cách nhiệt EPS không chỉ cung cấp chất lượng và an toàn cho việc bảo quản hàng hóa, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc cho các doanh nghiệp.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 02/12/2024 tại Đồng Nai
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Đồng Nai
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.