Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (07/11/2024) Mới Nhất Tại Hưng Yên CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 07/11/2024 tại Hưng Yên
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Hưng Yên
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (07/11/2024) Mới Nhất Tại Hưng Yên CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên là một sản phẩm cách nhiệt độc đáo được cấu thành từ loại xốp EPS (polystyrene) được bọc bên ngoài bởi 2 lớp tôn dày 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox. Lõi xốp EPS nằm ở giữa với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3 có tác dụng cách âm, cách nhiệt đáng kể.
Sự kết nối giữa các lớp của tấm Panel Kho Lạnh EPS được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một cấu trúc vững chắc và chống ẩm tốt. Sản phẩm này không chỉ có tính năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn có thể giữ được nhiệt độ ổn định trong kho lạnh trong thời gian dài.
Với tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên, không chỉ việc bảo quản hàng hóa trong kho lạnh trở nên dễ dàng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các ngành công nghiệp và thương mại có nhu cầu lưu trữ và vận chuyển hàng hóa yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sản phẩm này đã khẳng định được vị thế hàng đầu trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt được xây dựng bằng lõi xốp EPS (polystyrene) có hai lớp bên ngoài là tôn hoặc inox dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS nằm ở giữa tấm với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp giữ nhiệt và cách âm tốt. Các lớp của tấm được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và đáng tin cậy.
Panel EPS còn được gọi là panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh hoặc panel làm kho lạnh. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh, panel kho lạnh EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả và giảm tiêu tốn năng lượng. Nó cũng đáng chú ý vì khả năng cách âm và cách nhiệt cao, giúp bảo vệ sản phẩm và hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài.
Panel kho lạnh EPS cũng được sử dụng để xây dựng phòng lạnh và kho đông, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Với tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt, tấm panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.
Tóm lại, tấm Panel Kho Lạnh EPS là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh và xây dựng kho lạnh. Với các tính năng vượt trội như độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nó là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ sản phẩm và hàng hóa trong môi trường lạnh.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là 1 trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh. Để phân loại các loại tấm Panel Kho Lạnh EPS, chúng ta có thể dựa vào 2 yếu tố chính là tỷ trọng lõi xốp EPS và loại vỏ panel.
Đầu tiên, phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS. Lõi xốp EPS được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, lõi xốp EPS có thể có tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu về cách nhiệt, người ta có thể lựa chọn tấm Panel Kho Lạnh EPS với tỷ trọng phù hợp.
Tiếp theo, phân loại theo vỏ panel. Tấm Panel Kho Lạnh EPS có thể sử dụng với vỏ panel là tôn hoặc inox. Khi sử dụng tôn ốp 2 mặt, các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen có thể được sử dụng. Ngoài ra, còn có tấm Panel EPS sử dụng Inox ốp 2 mặt, với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm. Lựa chọn vỏ panel phù hợp với yêu cầu của công trình giúp gia tăng độ chắc chắn và tuổi thọ của tấm Panel Kho Lạnh EPS.
Tóm lại, việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS theo tỷ trọng lõi xốp EPS và loại vỏ panel là rất quan trọng để lựa chọn đúng vật liệu phù hợp với từng công năng và yêu cầu của công trình.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một loại vật liệu đặc biệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi sử dụng trong thi công các công trình panel kho lạnh. Điều này là nhờ vào cấu tạo của panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đây là loại lớp mặt đã qua quá trình chống oxy hóa, nên nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng cường khả năng thoát nước vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là lớp quan trọng nhất của panel, bởi vì EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. EPS là tên gọi của loại nhựa Polystyrene được giãn nở, với thành phần chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Lớp lõi này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cung cấp sự ổn định cho panel.
Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người.
Với 3 lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo thành tấm panel. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel EPS kho lạnh dao động từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, là một trọng lượng khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi trội. Đầu tiên, panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp chống nóng hiệu quả cho các kho lạnh, kho mát, và kho đông. Panel được tạo ra từ lớp lõi EPS, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Lớp xốp của panel có độ khít cao, không để lại khoảng trống hay khe hở, ngăn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập và gây hư hỏng từ bên trong.
Hệ số truyền nhiệt của panel EPS rất thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này đồng nghĩa với việc panel có thể ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giúp giữ lạnh hiệu quả. Đồng thời, loại tôn này cũng không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút.
Với những ưu điểm trên, panel EPS rất phù hợp cho các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông. Chúng tận dụng tối đa tính năng cách nhiệt của mình, giúp giữ lạnh tốt và bảo vệ sản phẩm trong kho khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài. Bất kể là quy mô nhỏ hay lớn, panel EPS đáp ứng được các yêu cầu về cách nhiệt và giữ lạnh, đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hoá.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một trong những ưu điểm tối ưu của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Đó chính là khả năng cách âm và chống ồn thực sự ấn tượng của nó.
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng cách âm tuyệt vời. Khả năng cách âm này giúp giảm tiếng ồn hiệu quả cho kho lạnh. Điều này thực sự đáng chú ý đối với một môi trường công nghiệp yêu cầu yên tĩnh và tĩnh lặng như kho lạnh.
Nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng, các tấm panel này có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này luôn được giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu. Điều này đồng nghĩa với việc môi trường kho lạnh sẽ không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ bên ngoài.
Với khả năng cách âm và chống ồn này, tấm panel EPS không chỉ mang đến sự bảo vệ tuyệt vời cho sản phẩm trong kho lạnh mà còn tạo ra một không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái cho nhân viên. Đây thực sự là một ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mà không nên bỏ qua.
Trên đây là một số điểm nổi bật về khả năng cách âm, chống ồn tối ưu của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng và bảo vệ kho lạnh của bạn.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là vật liệu xây dựng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó có khả năng tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng panel EPS, người ta có thể giảm thiểu tối đa sự tiêu tốn điện năng từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nguyên nhân chính là do tấm panel EPS có khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong không gian, từ đó không làm tăng nhu cầu sử dụng điện năng. Hiệu quả của tấm panel EPS trong việc bảo ôn cách nhiệt là rất cao, giúp tiết kiệm được chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian một cách đáng kể. Với những ưu điểm nói trên, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn lí tưởng cho các công trình cần tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa diện tích sử dụng.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có một số ưu điểm quan trọng cần được nhắc đến. Đầu tiên là khả năng tái sử dụng của nó. Với việc sử dụng các loại vật liệu xanh và an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường, người dùng không cần phải lo lắng về việc gây hại khi thải ra môi trường. Panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần khi vẫn còn trong tuổi thọ của sản phẩm, tức là khoảng 20 năm. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng nhiều lần, độ thẩm mĩ và chức năng của panel có thể giảm sút, do đó người dùng cần cân nhắc thay mới vật liệu khi cần thiết.
Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Với cấu trúc chắc chắn và dày, panel này giúp giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập và làm tăng hiệu suất làm lạnh. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không gian lạnh. Bên cạnh đó, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có khả năng chống nước, chống mối mọt và chống cháy, tăng khả năng bảo vệ hàng hóa trong kho lạnh.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp tuyệt vời cho việc xây dựng và thiết kế kho lạnh. Với khả năng tái sử dụng, cách nhiệt tốt và tính năng bảo vệ hàng hóa, tấm Panel EPS giúp người dùng tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí, đồng thời đảm bảo an toàn cho môi trường.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm hấp dẫn mà người sử dụng nên lựa chọn.
Trước tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel EPS rất dễ dàng. Với trọng lượng nhẹ, chúng có thể dễ dàng được vận chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách thuận tiện. Đồng thời, tấm Panel EPS có độ hoàn thiện tốt, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình thi công, đảm bảo công trình được hoàn thành nhanh chóng và tiện lợi.
Thứ hai, tấm Panel EPS cũng mang lại giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các tấm panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Sử dụng tấm Panel EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm được nhiều chi phí đầu tư, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
Với những ưu điểm trên, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng. Chúng không chỉ đảm bảo tính bền vững và chất lượng mà còn mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho người sử dụng.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một trong những ứng dụng đầu tiên được biết đến để bảo quản các loại hàng hóa, thực phẩm, hoa sản, nông sản hoặc các sản phẩm đóng gói và yêu cầu nhiệt độ lạnh. Kho lạnh là một loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt tốt và không thất thoát nhiệt. Sử dụng tấm Panel EPS cho các công trình kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh lưu chuyển hoặc kho mát có thể đáp ứng các yêu cầu duy trì nhiệt độ của kho và giảm tiêu thụ điện năng từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với các vật liệu thông thường.
Hầm đông hay hầm đồng kho lạnh sử dụng các tấm panel kho lạnh để tạo ra không gian lưu trữ chất lượng. Nhiều doanh nghiệp trong ngành thủy hải sản đã lựa chọn sử dụng hầm đông để giúp hải sản được bảo quản tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Ngoài ra, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, được sử dụng trong việc lắp đặt các phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Với ưu điểm về tiết kiệm năng lượng và khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các công trình kho lạnh và các loại hầm đông. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo việc bảo quản hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả, mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu suất làm việc. Chính vì vậy, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực bảo quản hàng hóa và thực phẩm.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 07/11/2024 tại Hưng Yên
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Hưng Yên
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.