Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (02/12/2024) Mới Nhất Tại Lạng Sơn CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 02/12/2024 tại Lạng Sơn
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Lạng Sơn
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (02/12/2024) Mới Nhất Tại Lạng Sơn CK 5% – 10%
Panel Kho Lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt đáng tin cậy được sử dụng rộng rãi tại Lạng Sơn. Tấm panel này được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) có khả năng cách nhiệt tốt, được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox.
Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt của tấm panel. Được kết nối chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một công trình hoàn chỉnh và chắc chắn.
Tấm panel Kho Lạnh EPS có nhiều ứng dụng sử dụng trong ngành công nghiệp lạnh, kho bảo quản thực phẩm, kho đông lạnh, nhà xưởng, nhà máy sản xuất và các công trình cần điều trị nhiệt độ. Đặc biệt, tấm panel Kho Lạnh EPS có khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo sự an toàn và bền vững trong thời gian dài.
Với sự phát triển của ngành công nghiệp, việc sử dụng tấm panel Kho Lạnh EPS là một giải pháp thông minh và tiết kiệm chi phí trong việc xây dựng và bảo quản nhiệt độ. Tấm panel Kho Lạnh EPS không chỉ giúp giữ môi trường bên trong ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS ở giữa có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3 và có khả năng cách âm và cách nhiệt. Các lớp tấm panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng để tạo thành một bề mặt hoàn chỉnh và chắc chắn.
Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lanh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS có ưu điểm là dễ dàng lắp đặt và tháo rời, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng và lắp đặt hệ thống kho lạnh. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giữ nhiệt và cách âm tốt, giúp bảo vệ sản phẩm và hàng hóa trong kho không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài. Đặc biệt, tấm Panel Kho Lạnh EPS là một tùy chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng tòa nhà, nhà kho hoặc các ngành công nghiệp đòi hỏi điều kiện lưu chuyển và bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ ổn định. Với chất lượng ưu việt, tấm Panel Kho Lạnh EPS đã và đang được sử dụng rộng rãi và ưa chuộng trong việc xây dựng và thiết kế hệ thống kho lạnh hiện đại.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel Kho Lạnh EPS là loại tấm panel được sử dụng trong công nghiệp kho lạnh. Việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS được thực hiện dựa trên hai yếu tố chính: tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel.
Phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS, lõi xốp EPS được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở với nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, lõi xốp được nén tạo thành tấm Panel với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Các tỷ trọng khác nhau này sẽ đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của các công trình kho lạnh.
Phân loại theo vỏ panel EPS, panel EPS thường sử dụng tôn ốp 2 mặt. Các hãng tôn như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen được sử dụng để tạo thành vỏ panel EPS. Việc sử dụng các hãng tôn khác nhau sẽ mang lại sự đa dạng về chất lượng và giá thành cho tấm Panel Kho Lạnh EPS.
Ngoài ra, Panel Kho Lạnh EPS còn có phân loại sử dụng Inox ốp 2 mặt. Bề mặt tấm Panel EPS sử dụng Inox với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm. Điều này đảm bảo tính chất giữ nhiệt và độ bền của tấm Panel Kho Lạnh EPS.
Nhờ sự phân loại theo các yếu tố trên, tấm Panel Kho Lạnh EPS đáp ứng rất nhiều nhu cầu khác nhau trong lĩnh vực công nghiệp kho lạnh.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel EPS là loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong thi công công trình panel kho lạnh nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Cấu tạo của panel EPS bao gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp EPS, và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn và có khả năng chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả và bền bỉ. Nó được sản xuất từ nhựa polystyrene và chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Lớp này giúp cách nhiệt cho panel và giữ cho không khí bên trong kho lạnh không bị tiếp xúc với không khí bên ngoài.
Lớp tôn mặt trong của panel EPS cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp tái tạo bề mặt một cách trơn tru và không gây vết xước cho người sử dụng.
Nhờ vào cấu tạo này, panel EPS có trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Đồng thời, sự kết hợp giữa hai lớp kim loại và lớp lõi xốp giúp panel có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động. Với những ưu điểm này, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng công trình kho lạnh.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm đáng kể, trong đó một trong những ưu điểm nổi bật nhất là khả năng cách nhiệt tốt. Với cấu tạo đặc biệt, tấm panel này mạnh mẽ trong việc cách nhiệt và chống nóng cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lớp lõi EPS được sản xuất với độ khít cao, mật độ không khí kín, đảm bảo tính thống nhất và cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, do không tạo ra các khoảng trống, khe hở, panel này ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đồng thời bảo vệ tấm panel khỏi bị hư hỏng từ bên trong.
Với hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS cũng cho phép giảm hơi nóng, không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng tấm panel trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi yêu cầu tính cách nhiệt và khả năng giữ lạnh tốt.
Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một công nghệ tiên tiến, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất làm lạnh của các kho bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm được bảo quản.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang đến cho người sử dụng nhiều ưu điểm tuyệt vời. Một trong những ưu điểm quan trọng của tấm panel này chính là khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS còn giúp giảm tiếng ồn cho kho lạnh một cách hiệu quả. Điều này được thực hiện nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Qua quá trình truyền tải âm thanh, các loại tần số (Hz) sẽ bị giảm xuống ở mức khoảng 60% so với tần số ban đầu.
Việc giảm tiếng ồn có thể tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho nhân viên làm việc trong kho lạnh. Việc giảm tiếng ồn tới mức tối đa cũng giúp bảo vệ sức khỏe của nhân viên, tránh những tác động tiêu cực từ tiếng ồn lên hệ thần kinh và hệ thống tai của họ. Bên cạnh đó, khả năng cách âm tốt cũng đảm bảo không gian trong kho lạnh không bị tác động bởi các tác nhân bên ngoài, như tiếng ồn giao thông hay tiếng động từ những máy móc xung quanh. Tự tin vào ưu điểm vượt trội của tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, người dùng có thể hoàn toàn an tâm sử dụng để xây dựng kho bảo quản hàng hóa hiệu quả.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm đáng kể, trong đó hơn hết là khả năng tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Bằng cách sử dụng panel EPS làm vật liệu xây dựng, chúng ta có thể giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của các hệ thống máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp và nhiều hệ thống khác. Với nguyên lý cơ bản là ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không làm tiêu tốn điện năng. Điều này đồng nghĩa với việc cho hiệu suất cách nhiệt tốt nhất, tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng máy móc. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS làm tường, vách, trần cũng tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Bằng cách tận dụng ưu điểm này, chúng ta có thể tạo ra không gian rộng rãi hơn cho kho lạnh, nhà xưởng hoặc các công trình khác. Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp tiết kiệm năng lượng và không gian hiệu quả, đáng xem xét khi xây dựng các công trình cần bảo ôn cách nhiệt.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có một số ưu điểm quan trọng mà người dùng cần lưu ý. Một trong những ưu điểm là khả năng tái sử dụng của sản phẩm. Tấm panel EPS làm từ các loại vật liệu xanh, không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Sau khi sử dụng, người dùng không cần lo lắng về việc thải sản phẩm ra môi trường gây ô nhiễm.
Với khả năng tái sử dụng, tấm panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuổi thọ của sản phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng nhiều lần, độ thẩm mĩ và chức năng của tấm panel cũng sẽ giảm sút. Do đó, người dùng nên cân nhắc và thay mới vật liệu khi cần thiết để đảm bảo tính thẩm mĩ và hiệu quả của hệ thống cách nhiệt.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng có khả năng chịu lực tốt và cách âm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa trong kho lành khỏi tác động của môi trường bên ngoài và đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất. Hơn nữa, tấm panel EPS cũng giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, không để nhiệt độ trong kho bị tụt hạng và tránh tiêu thụ năng lượng quá lớn.
Trên đây là những ưu điểm chính của tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn làm giảm tiêu thụ năng lượng, đảm bảo an toàn cho môi trường. Do đó, người dùng có thể yên tâm lựa chọn và sử dụng tấm panel EPS trong công trình của mình.
Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng các kho lạnh. Điểm ưu việt đầu tiên của tấm Panel EPS là việc thi công và vận chuyển dễ dàng. Với trọng lượng nhẹ, tấm Panel EPS giúp việc vận chuyển trở nên đơn giản hơn. Đồng thời, tấm Panel EPS cũng có độ hoàn thiện cao, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình thi công. Điều này giúp chủ sở hữu kịp thời hoàn thiện công trình và tiết kiệm chi phí.
Một ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS là giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các loại tấm panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá thành rẻ hơn nhiều. Sử dụng tấm Panel EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm được một khoản chi phí đầu tư đáng kể.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt. Với cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, tấm Panel EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn cản sự thoát nhiệt và đảm bảo an toàn cho hàng hoá. Điều này đặc biệt quan trọng khi xây dựng các kho lạnh để bảo quản các sản phẩm dễ hỏng và nhạy cảm với nhiệt độ.
Tóm lại, tấm Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và xây dựng kho lạnh. Với thi công và vận chuyển dễ dàng, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS là sự lựa chọn hàng đầu cho các chủ sở hữu kho lạnh.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã được ứng dụng rộng rãi trong các công trình bảo quản chứa hàng hóa, thực phẩm và nông sản tại Lạng Sơn. Được biết đến là một công nghệ tiên tiến trong ngành kho lạnh, tấm panel này không chỉ giúp duy trì độ lạnh cho kho hàng mà còn giảm chi phí vận hành.
Việc sử dụng tấm Panel EPS cho các kho lạnh và hầm đông đảm bảo khả năng cách nhiệt và tránh thất thoát nhiệt lượng, giúp gia tăng hiệu quả trong bảo quản hàng hóa. Khả năng chống thấm ẩm của sản phẩm cũng đảm bảo tính tươi sống và an toàn cho thực phẩm và hải sản trong quá trình vận chuyển.
Nhờ vào tính năng kháng khuẩn, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn được sử dụng trong các phòng bảo quản dược phẩm và vắc xin. Kết hợp với tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng được tiêu chuẩn bảo quản dược phẩm, thuốc và đảm bảo an toàn cho quy trình phòng mổ.
Không chỉ có thế, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn được ưa chuộng trong xây dựng nhà kho và kho bảo quản hàng hoá. Với khả năng cách nhiệt, chống thấm và độ bền cao, sản phẩm này giúp bảo quản hàng hoá và sản phẩm nhanh chóng và an toàn.
Sử dụng tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này là một lựa chọn thông minh và hiệu quả cho các công trình kho lạnh và hầm đông.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một công nghệ tiên tiến trong ngành bảo quản hàng hóa, thực phẩm, nông sản và hải sản tại Lạng Sơn. Với khả năng cách nhiệt, chống thấm, kháng khuẩn và độ bền cao, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu về bảo quản và an toàn cho các loại hàng hóa.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 02/12/2024 tại Lạng Sơn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Lạng Sơn
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.