Tấm Cách Âm Tại Thái Nguyên | Wow | CK 5% – 10%
Những không gian ồn ào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng và sự sáng tạo của con người. Chính vì vậy, tấm cách âm đã trở thành một giải pháp hiệu quả và độc đáo để mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống. Được thiết kế đa dạng về kiểu dáng và màu sắc, tấm cách âm không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho nội thất ngôi nhà. Bằng cách lắp đặt tấm cách âm, bạn có thể dễ dàng tạo ra những góc thư giãn lý tưởng, giúp bạn thoát khỏi nhịp sống hối hả, tập trung vào công việc hay đơn giản là tận hưởng những khoảnh khắc yên bình. Tấm cách âm thực sự là một bí quyết bổ sung hoàn hảo cho không gian sống hiện đại, đáp ứng nhu cầu về sự thoải mái và sáng tạo của mỗi người.
Mục lục bài viết
- 1 Khái niệm về tấm cách âm là gì?
- 2 Nguyên lý hoạt động của tấm cách âm
- 3 Lợi ích của tấm cách âm
- 4 Điểm danh những tấm cách âm đỉnh cao nhất tại Thái Nguyên
- 5 Phân biệt giữa tấm cách âm với cuộn và ống cách âm
- 6 10 Điều cam kết khi mua tấm cách âm tại Triệu Hổ
- 7 Một số hình ảnh tấm cách âm Triệu Hổ thi công tại Thái Nguyên
- 8 Một số câu hỏi về tấm cách âm
Khái niệm về tấm cách âm là gì?
Tấm cách âm là một loại vật liệu thiết kế đặc biệt với chức năng ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự truyền tải âm thanh giữa các không gian. Những tấm này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cải tạo các công trình như nhà ở, văn phòng, phòng thu âm, rạp chiếu phim, và những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn một cách hiệu quả. Chất liệu làm từ tấm cách âm thường có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sử dụng. Tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu kỹ thuật, các loại tấm cách âm có thể có độ dày, cấu trúc và tính chất khác nhau. Việc sử dụng tấm cách âm không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong những môi trường cần yên tĩnh.
Nguyên lý hoạt động của tấm cách âm
Tấm cách âm là một vật liệu vô cùng quan trọng trong việc cải thiện chất lượng âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn trong các không gian sống và làm việc. Chúng có dạng tấm phẳng với nhiều độ dày khác nhau, từ 1 đến 10 cm hoặc thậm chí hơn, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Tấm cách âm thường có kích thước đa dạng, chủ yếu là hình chữ nhật hoặc hình vuông, giúp dễ dàng lắp đặt trên tường, trần và sàn. Nguyên lý hoạt động của tấm cách âm dựa trên việc hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán sóng âm, từ đó ngăn ngừa âm thanh truyền qua các bề mặt và tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Việc ứng dụng tấm cách âm không chỉ cải thiện trải nghiệm âm thanh mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.
Lợi ích của tấm cách âm
Khả năng hấp thụ âm thanh
Tấm cách âm được biết đến với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội hơn so với cuộn cách âm. Một trong những lý do chính cho khả năng này là thiết kế tấm phẳng, cho phép tăng cường bề mặt tiếp xúc với sóng âm. Khi âm thanh tiếp xúc với tấm cách âm, năng lượng âm thanh được chuyển hoá thành nhiệt năng, giúp làm giảm đáng kể tiếng vọng và tiếng ồn trong không gian. Các tấm cách âm thường được làm từ các vật liệu như bọt polyurethane, sợi khoáng hoặc sợi thủy tinh, cả ba đều có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả. Việc sử dụng tấm cách âm không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh trong các phòng thu, rạp chiếu phim hay văn phòng mà còn tạo ra môi trường sống dễ chịu, góp phần nâng cao sức khỏe và sự tập trung của con người.
Ứng dụng linh hoạt
Tấm cách âm là giải pháp lý tưởng cho việc giảm tiếng ồn trong các không gian sống và làm việc. Với khả năng lắp đặt dễ dàng trên tường, trần và sàn, tấm cách âm mang lại sự linh hoạt mà cuộn cách âm thường không thể đạt được, vì cuộn thường chỉ phù hợp với những khu vực lớn. Việc này cho phép các nhà thiết kế và kiến trúc sư dễ dàng tùy chỉnh và áp dụng tấm cách âm cho nhiều loại không gian khác nhau, từ văn phòng đến phòng ngủ, thậm chí là các phòng thu âm chuyên nghiệp. Hơn nữa, tấm cách âm còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho không gian, khi có nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau để lựa chọn. Nhờ những ưu điểm này, tấm cách âm trở thành một giải pháp tối ưu cho việc cải thiện chất lượng âm thanh trong mọi môi trường.
Giảm thiểu phản xạ âm
Tấm cách âm là giải pháp tối ưu để giảm thiểu sự phản xạ âm thanh trong các không gian như phòng thu âm, phòng họp và rạp hát. Được thiết kế với vật liệu hấp thụ âm thanh chất lượng cao, tấm cách âm không chỉ ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh phản xạ từ tường, trần và sàn. Nhờ đó, chúng giúp nâng cao chất lượng âm thanh, tạo ra môi trường nghe rõ ràng và tự nhiên hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các buổi ghi âm hay hội thảo, nơi mà mọi chi tiết âm thanh đều cần được truyền tải một cách hoàn hảo. Sử dụng tấm cách âm hợp lý không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm nghe mà còn giúp tránh những sai sót không đáng có trong việc truyền đạt thông điệp, góp phần tạo nên thành công cho các dự án âm nhạc và sự kiện.
Ngăn chặn tiếng ồn xung quanh
Tấm cách âm là giải pháp hiệu quả để ngăn chặn tiếng ồn xung quanh, tạo ra không gian riêng tư hơn cho người sử dụng. Trong môi trường văn phòng, sự hiện diện của tiếng ồn từ đồng nghiệp hoặc thiết bị có thể ảnh hưởng đến năng suất làm việc. Tấm cách âm giúp giảm thiểu tình trạng này, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và sáng tạo. Trong phòng ngủ, việc ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ, mang lại cảm giác thư giãn và phục hồi năng lượng cho cơ thể. So với các sản phẩm cuộn cách âm, tấm cách âm có khả năng chịu lực và tuổi thọ cao hơn, đồng thời dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Vì vậy, lựa chọn tấm cách âm là quyết định sáng suốt cho những ai muốn cải thiện không gian sống và làm việc của mình.
Thiết kế trang nhã
Tấm cách âm hiện nay được thiết kế với nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng, mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn cho không gian nội thất. Điểm nổi bật của tấm cách âm là khả năng kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ, giúp người dùng không chỉ cải thiện âm thanh mà còn tạo điểm nhấn cho không gian. Khác với cuộn cách âm, thường mang tính chất chức năng hơn là thẩm mỹ, tấm cách âm sở hữu bề mặt hoàn thiện tinh tế, có thể dễ dàng tích hợp vào phong cách trang trí hiện đại hoặc cổ điển. Những tấm cách âm này không chỉ giúp giảm tiếng ồn hiệu quả mà còn tạo nên một không gian sống thoải mái và sang trọng. Khi lựa chọn tấm cách âm, người tiêu dùng có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia để đạt được sự hài hòa giữa công năng và yếu tố thẩm mỹ.
Dễ dàng bảo trì
Tấm cách âm được thiết kế với tính năng dễ dàng tháo rời, giúp cho việc vệ sinh hoặc thay thế trở nên thuận tiện mà không gây hư hại đến các cấu trúc xung quanh. Điều này mang lại lợi ích lớn cho người sử dụng, đặc biệt là trong môi trường cần duy trì độ tĩnh lặng và sạch sẽ. Khả năng tháo lắp dễ dàng này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Ngược lại, cuộn cách âm thường yêu cầu quy trình bảo trì phức tạp hơn, do khó khăn trong việc tháo gỡ và lắp đặt lại. Một số trường hợp, người dùng có thể phải thay thế toàn bộ hệ thống cuộn cách âm nếu xảy ra hư hại. Điều này càng làm nổi bật lợi thế của tấm cách âm, là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu hiệu suất âm thanh tối ưu và bảo trì thuận lợi.
Đầu tư lâu dài
Đầu tư vào tấm cách âm thường có chi phí ban đầu cao hơn so với cuộn cách âm hay ống cách âm, nhưng giá trị lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Tấm cách âm không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái hơn cho không gian sống và làm việc, mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao với nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng. Đặc biệt, với khả năng chịu đựng thời tiết, tấm cách âm có thể duy trì hiệu suất và vẻ đẹp qua nhiều năm sử dụng mà không cần bảo trì thường xuyên. Do đó, lợi ích về mặt kinh tế dài hạn mà tấm cách âm mang lại sẽ bù đắp cho chi phí đầu tư ban đầu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giá trị bất động sản.
Điểm danh những tấm cách âm đỉnh cao nhất tại Thái Nguyên
Bông gốm
Tấm cách âm bông gốm là giải pháp lý tưởng cho việc kiểm soát âm thanh và cách nhiệt trong nhiều lĩnh vực. Với kích thước tiêu chuẩn 600mm x 900mm hoặc 600mm x 1200mm và độ dày từ 25mm đến 50mm, tấm gốm dễ dàng lắp đặt trên tường, trần và sàn. Tỷ trọng từ 96 đến 320kg/m³ giúp tấm bông gốm hấp thụ âm thanh hiệu quả và cách nhiệt tuyệt vời, nhất là trong môi trường nhiệt độ cao như lò nung. Sản phẩm được đóng gói trong thùng 4 hoặc 10 tấm, thuận tiện cho việc vận chuyển và phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các nhà máy, phòng thu âm và rạp hát. Tấm cách âm bông gốm không chỉ làm giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh mà còn bảo vệ người dùng khỏi nhiệt độ cao, mang lại sự thoải mái và hiệu suất tối ưu.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Bông gốm của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
1 Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng Hộp 480.000 2 Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng Hộp 480.000 3 Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao Cuộn 448.000 4 Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao Cuộn 448.000 5 Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng Hộp 656.000 6 Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng Hộp 656.000 7 Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao Cuộn 1.872.000 8 Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao Cuộn 1.872.000 9 Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng Hộp 3.520.000 10 Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng Hộp 3.520.000 11 Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng Hộp 2.496.000 12 Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng Hộp 2.400.000 13 Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng Thùng 344.000 14 Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng Thùng 688.000
Xem thêm: Bông gốm tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Bông thủy tinh
Tấm cách âm bông thủy tinh là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với kích thước linh hoạt từ 1.2m x 2.4m đến 1m x 2m, cùng độ dày từ 25mm đến 50mm và tỷ trọng từ 12kg/m³ đến 48kg/m³, sản phẩm này đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của người dùng. Mặt ngoài của tấm bông được trang bị lớp màng nhôm và bạc, không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn hỗ trợ quá trình lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Khả năng chịu nhiệt của tấm bông thủy tinh rất tốt, với dải nhiệt độ từ -15 độ C đến 350 độ C, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau. Sản phẩm này tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái, phù hợp với các tiêu chuẩn hiện đại.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm của Bông thuỷ tinh Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/cuộn)1 Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc 651.200 2 Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc 768.000 3 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc 768.000 4 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc 676.800 5 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc 979.200 6 Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc 777.600 7 Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc 547.200 8 Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc 806.400 9 Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc 547.200 10 Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc 843.200 11 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc 1.008.000 12 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc 676.800 13 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc 979.200 14 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc 627.200 15 Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc 929.600
Xem thêm: Bông thuỷ tinh tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Bông khoáng
Tấm cách âm bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng Rockwool, là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với kích thước tiêu chuẩn 600x1200x50mm và các tỷ trọng như T120, T100, T80, T60, T50, T40, bông khoáng dạng tấm được ưa chuộng bởi khả năng linh hoạt khi ứng dụng cho nhiều loại công trình, từ thi công vách thạch cao đến việc lắp đặt dưới mái tôn hoặc trong vách tường. Đặc tính nổi bật của bông khoáng là khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Ngoài ra, sản phẩm này còn góp phần nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sự an toàn và tiện nghi. Sử dụng tấm cách âm bông khoáng chính là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm của Bông khoáng dạng tấm Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/kiện)1 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000 2 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000 3 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000 4 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000 5 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ 487.500 6 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ 645.000 7 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ 825.000 8 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ 975.000 9 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ 1.185.000 10 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam 510.000 11 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam 525.000 12 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam 555.800 13 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam 615.000 14 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam 690.800 15 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam 780.000 16 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc 405.000 17 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc 435.000 18 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc 472.500 19 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc 532.500 20 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc 615.000 21 Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc 675.000
Xem thêm: Bông khoáng tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Tấm Polyester Fiber ( Tấm sonic)
Tấm cách âm Polyester Fiber là giải pháp hiệu quả cho việc tiêu âm trong các không gian khác nhau. Với nhiều tùy chọn về độ dày, từ 9mm đến 50mm, sản phẩm này có khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Các tấm Polyester Fiber mỏng (9-12mm) thích hợp cho văn phòng hay phòng học, nơi cần giảm tiếng vang nhẹ nhàng, trong khi tấm dày (25-50mm) lại là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thu âm, rạp hát hay phòng hội nghị nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn ở tần số thấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tấm Polyester Fiber tiêu chuẩn không có khả năng chống cháy, chỉ phù hợp cho những không gian không yêu cầu an toàn cháy nổ đặc biệt. Đối với những không gian công cộng như rạp hát hay khách sạn, tấm Polyester Fiber chống cháy được xử lý đặc biệt là sự lựa chọn an toàn và hiệu quả.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm của Tấm Polyester Fiber Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/tấm)1 Tấm Polyester Fiber tiêu âm màu phổ thông không họa tiết
Kt: (W1220 x L2440)mm790.500
Xem thêm: Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
Xốp XPS
Tấm cách âm xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng, được sản xuất qua quy trình ép đùn. Chất liệu này bao gồm các hạt nhựa polystyrene liên kết chặt chẽ, tạo ra bề mặt đồng nhất và có độ đặc cao, giúp nâng cao khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm XPS có đa dạng màu sắc như xanh lá, vàng, xanh dương và hồng, trong đó tấm màu xanh lá và màu vàng thường có xuất xứ từ Việt Nam, còn màu hồng và xanh dương có thể được sản xuất tại cả Việt Nam và Trung Quốc. Việc phân loại này không chỉ hỗ trợ người tiêu dùng trong việc nhận biết nguồn gốc sản phẩm mà còn giúp họ lựa chọn tấm XPS phù hợp với nhu cầu và ứng dụng xây dựng cụ thể của mình.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp XPS của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/tấm)1 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm 58.800 2 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 3 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 79.500 4 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 99.100 5 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100 6 Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 117.500 7 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 8 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 72.600 9 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 88.700 10 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 93.300 11 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 109.400 12 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 115.200 13 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100
Xem thêm: Xốp XPS tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Xốp EPS
Tấm cách âm xốp EPS (Expanded Polypropylene) là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện âm chất lượng không gian sống. Vật liệu này nổi bật nhờ tính nhẹ và linh hoạt, giúp dễ dàng thi công trong các ứng dụng xây dựng như tường, trần và sàn. Xốp EPS không chỉ mang lại khả năng cách âm vượt trội mà còn giữ ấm trong những ngày lạnh giá nhờ tính chất cách nhiệt của nó. Tấm EPS được sản xuất với tỷ trọng đa dạng từ 4 đến 35 kg/m³, cho phép người sử dụng lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể. Sản phẩm thường có hai màu sắc chủ đạo là trắng và đen, trong đó tấm màu đen thể hiện tính năng cách nhiệt và chống nóng cao cấp, mang lại không gian sống êm đềm và dễ chịu.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp EPS của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/m3)1 Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy 665.000 2 Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy 851.000 3 Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy 1.059.600 4 Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy 1.268.300 5 Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy 1.476.900 6 Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy 1.685.500 7 Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy 1.894.100 8 Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy 2.200.100 9 Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy 2.418.500 10 Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy 2.636.800 11 Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy 2.855.200 12 Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy 3.073.600 13 Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy 3.291.900
Xem thêm: Xốp EPS tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Xốp PU
Tấm cách âm PU (Polyurethane) là giải pháp tuyệt vời cho việc kiểm soát âm thanh và cách nhiệt. Với kích thước đa dạng từ 1200 x 610 mm đến 1200 x 2440 mm và độ dày linh hoạt từ 20 mm đến 50 mm, sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều không gian khác nhau. Tấm PU hấp thụ âm thanh hiệu quả, lý tưởng cho phòng họp, phòng thu âm hay các khu vực cần kiểm soát tiếng ồn. Thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian thi công, mang đến không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp PU của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/m2)1 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm 240.000 2 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm 319.500 3 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm 400.500 4 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm 480.000 5 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm 213.000 6 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm 274.500 7 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm 361.500 8 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm 447.000
Xem thêm: Xốp PU tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP
Tấm cách âm PE OPP (Polyethylene OPP) là một giải pháp vượt trội trong việc cách âm, đảm bảo tiếng ồn không làm ảnh hưởng đến môi trường sống và làm việc. Chất liệu này được chế tạo từ polyethylene hợp chất với lớp OPP, mang lại đặc tính nhẹ và dễ dàng trong lắp đặt. Với cấu trúc xốp, tấm cách âm PE OPP không chỉ ngăn chặn âm thanh hiệu quả mà còn chống ẩm, bảo vệ bề mặt bên dưới. Sản phẩm thường được ứng dụng trong văn phòng, phòng thu âm và rạp hát, giúp cải thiện chất lượng âm thanh và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp PE OPP của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/md)1 Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc 9.500 2 Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc 11.400 3 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc 13.100 4 Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc 21.000 5 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc 23.700 6 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc 39.000 7 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc 48.000 8 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc 59.400 9 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc 69.000 10 Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc 117.000 11 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 46.500 12 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 60.000 13 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 76.500 14 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 90.000 15 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 102.000 16 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 112.500 17 Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc 1.700 18 Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc 3.300 19 Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc 5.000 20 Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc 16.200 21 Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc 19.500 22 Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc 31.500 23 Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc 40.500 24 Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc 54.000 25 Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc 62.300 26 Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc 112.500
Xem thêm: Xốp PE OPP tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Túi khí Cát Tường
Túi khí Cát Tường là giải pháp cách âm tiên tiến, được thiết kế với công nghệ túi khí độc đáo, tạo ra lớp không khí cách âm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn đáng kể, mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Sản phẩm rất phù hợp cho các công trình nhà ở và văn phòng, đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt. Túi khí Cát Tường là lựa chọn tối ưu cho hiệu quả cách âm và cách nhiệt.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Túi khí Cát Tường của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
1 Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mm m2 39.100 2 Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mm m2 54.400 3 Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm m2 25.500 4 Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm) m2 33.200 5 Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm m2 45.100 6 Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm m2 72.300 7 Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm m2 55.300 8 Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mm cuộn 81.600 9 Nẹp tôn W50xL300000mm md 8.500
Xem thêm: Túi khí Cát Tường tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Túi khí Việt Nhật
Tấm cách âm Túi khí Việt Nhật là sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, thích hợp cho nhiều loại công trình. Được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến, tấm này không chỉ bền bỉ mà còn chống ẩm và chịu nhiệt tốt. Sản phẩm thường được áp dụng trong các dự án như văn phòng, rạp hát, và khu vực công cộng, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tấm cách âm Việt Nhật cung cấp sự linh hoạt, dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu của từng không gian sử dụng.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Túi khí Việt Nhật của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/m²)1 Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm) 17.300 2 Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm) 19.400
Cao su lưu hóa
Tấm cách âm cao su lưu hóa là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát âm thanh và nhiệt độ, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Với thiết kế tấm phẳng, sản phẩm này mang lại tính đàn hồi và độ bền cao, kết hợp khả năng chịu nhiệt và hóa chất xuất sắc. Tấm cao su lưu hóa thường được ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đặc biệt tại các khu vực yêu cầu cách nhiệt và cách âm lớn. Nó có thể được sử dụng làm đệm lót sàn, lớp cách âm tường, trần, hoặc đệm chống va đập, nâng cao chất lượng không gian sống.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Cao su lưu hoá của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/m)1 Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 10mm 75.000 2 Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 15mm 100.000 3 Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 20mm 132.500 4 Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 25mm 165.000 5 Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 30mm 197.500
Xem thêm: Cao su lưu hoá tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Cao su xốp
Tấm cao su xốp là vật liệu lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với kích thước phổ biến 1mx2m và 1.2mx2.4m, tấm có độ dày từ 10mm đến 100mm, dễ dàng đáp ứng nhu cầu của từng không gian. Đặc tính xốp giúp hấp thụ âm thanh và nhiệt hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Tấm cao su xốp thường được dùng trong xây dựng, văn phòng, phòng thu âm và nơi yêu cầu yên tĩnh, cải thiện môi trường sống và làm việc một cách tối ưu.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm cao su xốp của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/m)1 Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm 22.300 2 Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ 24.100 3 Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500 4 Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ 37.500 5 Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000 6 Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000 7 Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm 112.500 8 Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm 166.700 9 Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm 216.700 10 Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm 295.800 11 Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm 333.300
Xem thêm: Cao su Xốp tấm cách âm đỉnh cao xốp XPS tại Triệu Hổ
Mút tiêu âm
Tấm mút tiêu âm là một giải pháp tối ưu để nâng cao chất lượng âm thanh trong các không gian như phòng thu, rạp hát và văn phòng. Được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc và Việt Nam, tấm mút tiêu âm có ba loại chính: mút hột gà, mút góc và mút gai kim tự tháp. Mỗi loại có cấu trúc và chức năng khác nhau, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm tiếng vang và tạo ra môi trường âm thanh dễ chịu hơn. Việc sử dụng tấm mút tiêu âm không chỉ cải thiện trải nghiệm nghe mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong không gian yên tĩnh.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm mút tiêu âm của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
1 Mút trứng 1.6mx2mx 3cm Tấm 285.000 2 Mút trứng 1.6mx2mx 5cm Tấm 475.000 3 Mút trứng 50x50x3cm Tấm 28.500 4 Mút trứng 50x50x5cm Tấm 47.500 5 Mút kim tự tháp 50x50x5cm Tấm 72.200 6 Mút rãnh 50x50x5cm Tấm 72.200 7 Mút vuông mini 49 ô 50x50x5cm Tấm 76.000 8 Mút vuông trung 25 ô 50x50x5cm Tấm 91.200 9 Mút vuông lớn 9 ô 50x50x5cm Tấm 76.000 10 Bass tráp dài ốp góc Tấm 76.000 11 Bass tráp vuông ốp góc Tấm 76.000 12 Keo dán mút không mùi Chai 121.600
Xem thêm: Mút tiêu âm tấm cách âm đỉnh cao xốp XPS tại Triệu Hổ
Gỗ tiêu âm
Tấm gỗ tiêu âm là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát âm thanh trong các không gian như văn phòng, phòng họp và rạp hát. Với kích thước đa dạng 600 x 600mm, 600 x 1200mm và có thể tùy chỉnh, độ dày từ 9 đến 18mm, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Bề mặt hoàn thiện với các loại veneer, melamine và laminate không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền. Được chế tạo từ gỗ MDF với lõi thân thiện môi trường hoặc chống cháy, tấm gỗ giúp tăng cường khả năng cách âm và an toàn cho người dùng.
Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm gỗ tiêu âm của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
(Vnđ/m²)1 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 9mm 352.000 2 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm 396.800 3 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm 456.000 4 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 18mm 516.800 5 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 8mm 396.800 6 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm 440.000 7 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm 516.800 8 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 17mm 576.000 9 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 9mm 552.000 10 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm 616.000 11 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm 672.000 12 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 18mm 716.800 13 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 8mm 596.800 14 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm 667.200 15 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm 736.000 16 Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 17mm 800.000 17 Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 8mm 568.000 18 Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 10mm 624.000 19 Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 12mm 704.000 20 Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 15mm 832.000 21 Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 17mm 886.400 22 Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 18mm 928.000 23 Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 15mm 584.000 24 Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 20mm 736.000
Xem thêm: Gỗ tiêu âm tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ
Phân biệt giữa tấm cách âm với cuộn và ống cách âm
Đặc điểm | Tấm cách âm | Cuộn cách âm | Ống cách âm |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào loại vật liệu. | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Ứng dụng trong xây dựng | Cách âm cho tường, trần, và sàn trong các công trình xây dựng. | Thích hợp cho các khu vực cần cách âm lớn, như văn phòng hoặc phòng hát. | Chủ yếu sử dụng trong các hệ thống đường ống, HVAC và công nghiệp. |
10 Điều cam kết khi mua tấm cách âm tại Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh tấm cách âm Triệu Hổ thi công tại Thái Nguyên
Tại Thái Nguyên, quá trình thi công tấm cách âm của Triệu Hổ đã mang lại một sự cải thiện vượt bậc cho không gian sống. Những tấm cách âm được lắp đặt một cách tinh tế, vừa tạo ra lớp bảo vệ trước âm thanh hỗn tạp bên ngoài, vừa góp phần tạo nên sự yên tĩnh cho không gian nội thất. Thiết kế hài hòa kết hợp với màu sắc thanh lịch không chỉ làm đẹp cho ngôi nhà mà còn nâng cao trải nghiệm sống của người dân. Giờ đây, âm thanh ấm áp từ gia đình hay những giai điệu du dương trong phòng thu đều được trân trọng một cách hoàn hảo.
Một số câu hỏi về tấm cách âm
Tấm cách âm có ảnh hưởng đến thiết kế nội thất không?
Tấm cách âm có ảnh hưởng lớn đến thiết kế nội thất. Với đa dạng màu sắc và chất liệu, chúng không chỉ nâng cao tính năng cách âm mà còn tạo điểm nhấn nghệ thuật, làm không gian sống trở nên sang trọng và hiện đại hơn, phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại.
Tấm cách âm có bền không?
Độ bền của tấm cách âm phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm chất lượng cao như bông khoáng và cao su thường có tuổi thọ dài, nhưng chịu ảnh hưởng bởi độ ẩm và nhiệt độ. Lựa chọn từ nhà sản xuất uy tín giúp tối ưu hóa độ bền.
Tấm cách âm có khả năng chống cháy không?
Tấm cách âm có khả năng chống cháy rất quan trọng trong công trình xây dựng và không gian công cộng. Một số loại tấm được thiết kế với lõi chống cháy, giúp ngăn ngừa sự lan truyền lửa, trong khi những loại khác chỉ phù hợp cho không gian riêng tư. Chọn lựa chính xác là cần thiết.
Tấm cách âm có dễ bảo trì không?
Tấm cách âm thường dễ bảo trì, chỉ cần vệ sinh định kỳ để loại bỏ bụi bẩn. Hầu hết có thể lau bằng khăn ẩm mà không hư hại bề mặt. Nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ tấm cách âm.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển tấm cách âm về tận Thái Nguyên không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm cách âm đến Thái Nguyên. Với đội ngũ giao hàng nhanh chóng, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng tận nơi. Hãy để chúng tôi giúp bạn cải thiện không gian sống và làm việc hiệu quả hơn.