Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Giang “An tâm tuyệt đối”

5/5 - (5158 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Giang | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt An Giang là giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, mang lại sự cách tân vượt trội cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Khác với tường gạch truyền thống, thường phải tốn nhiều công sức với lớp vữa, tấm panel đảm bảo quá trình lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách rõ rệt. Sự hiện diện của tấm panel trong các dự án xây dựng không chỉ đáp ứng nhu cầu thi công hiện đại mà còn thể hiện xu hướng chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng, nơi các giải pháp thông minh và bền vững sẽ ngày càng chiếm ưu thế.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt An Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hình tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn bảo vệ bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các nguyên liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế ưu việt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là điều kiện tiên quyết, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí hoàn thiện. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh mà còn cho văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại An Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng tại An Giang, với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, lợp mái, và ngăn phòng. Với nhiều loại hình và chất liệu, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và cách âm cao.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất An Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bọc ngoài bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này đem lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm, cách nhiệt và chống ẩm. Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc lắp đặt vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho sản phẩm. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất bền bỉ theo thời gian. Để tăng cường tính năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hay PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có tác dụng cách âm. Hệ thống bọt khí của lõi EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Panel EPS nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, mà thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu việc tạo ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, mang lại sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Loại panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong việc phòng chống cháy. Sản phẩm này lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, mặc dù giá thành sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường. Việc lựa chọn panel EPS xốp chống cháy lan là biện pháp tối ưu cho sự an toàn và bền vững của công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tuyệt vời cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, hạn chế ô nhiễm âm thanh tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng thi công dễ dàng, panel EPS vách trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng hiện đại, được sử dụng làm tường bao cho các công trình. Sản phẩm này nổi bật với khả năng ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, panel EPS còn giúp phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Ngoài ra, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, nâng cao tuổi thọ của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu sức nóng xâm nhập hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút, sản phẩm này không chỉ chống cháy mà còn bảo vệ không gian bên trong khỏi vi khuẩn và nấm mốc nhờ vào thiết kế không tạo khe hở. Kết quả là, tấm panel EPS giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS cũng có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, panel EPS không chỉ duy trì môi trường bên trong mát mẻ, mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì cho các thiết bị. Lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc giảm tải trọng công trình, đặc biệt trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Vật liệu siêu nhẹ này không chỉ giúp tối ưu hóa kết cấu mà còn hậu thuẫn quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ trọng lượng nhẹ, các công đoạn thi công diễn ra thuận lợi hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí. Sử dụng Panel EPS mang lại lợi ích vượt trội cho các dự án xây dựng, đồng thời đáp ứng nhu cầu về độ bền và tính an toàn cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), nó đáp ứng các yêu cầu an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền tối ưu. Những tấm panel này có thể chịu được mọi điều kiện thời tiết, kể cả môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, mà không xảy ra hiện tượng cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu cho các công trình. Hiệu suất cách nhiệt của sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng cho trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho những khu vực như phòng họp và thư viện, thể hiện sự linh hoạt và hiệu quả trong thiết kế công trình.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh hay mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Không chỉ hạn chế tiếng ồn với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn mang lại môi trường vô trùng cho bệnh viện, phòng thí nghiệm nhờ dễ dàng vệ sinh và hạn chế nấm mốc, vi khuẩn phát triển. Tóm lại, Panel EPS là giải pháp hoàn hảo cho sự bền vững và hiệu quả trong các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS An Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại có cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi cách nhiệt có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Việc sử dụng lõi PU/PIR giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các yêu cầu an toàn về cháy nổ, nhờ vào tính chất vật liệu vượt trội. Với những ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU được hình thành từ sự phản ứng của polyol và isocyanate, cho ra một vật liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa hai không gian. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt ưu việt. Trọng lượng của.Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sự kết hợp giữa PU và PIR giúp tạo ra giải pháp cách nhiệt an toàn và hiệu quả cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn, mịn màng cho con người. Bề mặt này thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU ở giữa giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, với độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa cần bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch lớn với môi trường bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hay văn phòng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, panel còn rất hiệu quả trong các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, hạn chế tối đa sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Đây là giải pháp tuyệt vời cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự nhẹ nhàng của panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng và kinh tế khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét cũng như chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này đảm bảo độ bền vững cho công trình. Sự kết hợp này đặc biệt hữu ích trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, kéo dài tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel góp phần bảo vệ tầng ozone, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp các công trình đạt tiêu chuẩn xanh mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, hỗ trợ phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, panel rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép người lao động thực hiện công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả mà không cần nhiều thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công không chỉ được hoàn thiện nhanh chóng mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp chủ đầu tư tiết kiệm tối đa trong các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được tùy chỉnh bằng cách phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn sinh động. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, từ đó giảm bớt chi phí hoàn thiện và thời gian thi công cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những đặc tính vượt trội của chúng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel PU/PIR giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, chống chịu thời tiết khắc nghiệt và tạo ra khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Thêm vào đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng, và khả năng bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ giúp giữ nhiệt ổn định trong các công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn của vật liệu này cũng rất đáng chú ý, góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc trong các không gian sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này đem lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn kín giữa các tấm, tạo thành một khối đồng nhất. Đồng thời, các tấm bông khoáng cũng được liên kết với các tấm tôn bằng keo tạo bọt có độ cường độ cao, đảm bảo tính bám dính hoàn hảo. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có độ cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng rất cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu quả cách nhiệt. Điểm khác biệt chính giữa lớp ngoài và lớp trong là bề mặt lớp trong không có các đường gân sâu, giúp giảm thiểu rủi ro gây trầy xước cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Điều này đóng góp tích cực vào chất lượng và độ bền của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp cho những ứng dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có công dụng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho những công trình cần sự an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Nó được thiết kế dùng cho các vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa chức năng và độ bền khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ chất liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại. Kết quả là, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Sử dụng Rockwool trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Lõi Rockwool không chỉ giảm tiếng ồn mà còn góp phần cải thiện khả năng cách nhiệt, mang lại không gian thoải mái cho người sử dụng. Nhờ tính năng vượt trội này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ an toàn cho công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của tấm panel và giữ cho công trình luôn trong tình trạng tốt nhất.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ cấu trúc bền vững của lõi Rockwool, tấm panel có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực và tính năng cách nhiệt của Rockwool làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng chú ý. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, độ bền và tuổi thọ cao của vật liệu này giúp hạn chế chi phí bảo trì và thay thế trong suốt thời gian sử dụng. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh và bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt, đồng thời cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng, việc ứng dụng panel này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cung cấp tính năng chống cháy hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và khả năng tiết kiệm năng lượng của Panel Rockwool đã đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Ngoài ra, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này được áp dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool An Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ bên ngoài bền chắc. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả, đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp và độ bền cho ngoại thất của tấm panel. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới theo thời gian, làm nâng cao giá trị thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, nổi bật với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và màu vàng đặc trưng. Sợi thủy tinh được bố trí đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Các đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ giúp lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng và tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường. Glasswool thực sự là một giải pháp cách nhiệt tiên tiến và thân thiện với người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt. Lớp lá nhôm bao bọc bên ngoài có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo này giúp tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, chủ yếu là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng khác nhau giúp sản phẩm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng bền bỉ và chịu được tác động từ môi trường, tấm panel này được ưa chuộng sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong thi công.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy trong điều kiện nhiệt độ cao lên tới 300°C. Sản phẩm này không phát sinh khí độc, tạo nên một môi trường an toàn trong trường hợp hỏa hoạn, một ưu điểm đáng kể khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn vượt trội về an toàn tự nhiên. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng nghìn khoang rỗng li ti. Các khoang này có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool sở hữu khả năng cách âm tốt hơn đáng kể. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít bụi hơn, mang lại sự tiện lợi trong thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS dễ vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang – tác nhân gây ung thư, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Thêm vào đó, panel glasswool không gây hiệu ứng nhà kính và không làm tăng nhiệt độ trái đất, góp phần bảo vệ môi trường. Với các ưu điểm vượt trội này, tấm panel glasswool đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, so với vật liệu PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công. Việc lựa chọn Glasswool chính là giải pháp thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn hiệu quả cho dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại thể hiện ưu thế vượt trội. Đây là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo tính năng chống cháy và sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ứng dụng của sản phẩm trong nhà máy, xưởng sản xuất giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Đặc biệt, Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool An Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, nó còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được thiết kế cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Tấm panel này được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi những tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày 0.3mm đến 0.7mm không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel sử dụng tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nội bộ, trong khi vách ngoài bảo vệ kết cấu khỏi ảnh hưởng bên ngoài, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, panel giúp giữ nhiệt cực tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ trong kho cực kỳ cần thiết để bảo quản những sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Điều này đảm bảo sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, làm cho sản phẩm trở nên phù hợp hoàn hảo với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm bảo quản được duy trì tốt, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp giảm thiểu hiệu ứng âm thanh một cách hiệu quả. Cấu trúc se khít và đồng đều của tấm panel này cho phép giảm tần số âm thanh đến khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm. Điều này đảm bảo không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel giúp thao tác lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, góp phần giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ vào khả năng lắp ráp nhanh chóng, thời gian thi công cũng được rút ngắn, giúp tăng hiệu suất công việc. Với những lợi thế này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại, tiết kiệm chi phí và thời gian.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ có hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể được tái chế và phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Thêm vào đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và sinh thái. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian lưu trữ lạnh hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU mang lại hiệu quả giữ nhiệt tốt hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và giảm thiểu chi phí vận hành. Việc sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn đem lại lợi ích kinh tế lâu dài bằng cách giảm hóa đơn điện và hạn chế tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm Panel này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ – yếu tố thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm Panel EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Do đó, lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của lớp PU giúp kho chống chọi với mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS tuy phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là một giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul linh hoạt và dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn đảm bảo khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như EPS. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng, từ đó nâng cao tính kinh tế và hiệu quả cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào hiệu suất vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng cho những kho lạnh vận hành liên tục và trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá nghiêm ngặt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ ngày càng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Nhờ vào thiết kế gọn nhẹ và hiệu quả, các hộ gia đình có thể dễ dàng lắp đặt tủ bảo quản thực phẩm mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, ngăn ngừa sự oxi hóa và hư hỏng. Hơn nữa, việc đầu tư vào hệ thống này không tốn nhiều Chi phí, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn. Ứng dụng của panel này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại sự thoải mái cho gia đình trong mùa hè oi ả mà không lo lắng về hóa đơn điện năng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt hàng ngày của các thành viên trong gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời và khả năng chống cháy, panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel cách nhiệt này không chỉ giúp tối ưu hóa không gian mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại cơ sở, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong quá trình sấy khô, được chế tạo với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò. Các lớp vật liệu được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu được các nhiệt độ lên đến 850°C tùy theo chất liệu của lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel lò sấy còn chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn cao. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống chịu với tác động từ môi trường. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả trong thời tiết mưa. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và độ bền trong sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt trên và dưới, nối chặt với nhau và chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm được liên kết với nhau và với các tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như trên bề mặt ngoài. Mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao nên thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các trọng lượng như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang đến những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất xây dựng. Tấm có tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn (100kg/m3, 120kg/m3) cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt hơn, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ tăng hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng ban đầu dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool là giải pháp hiệu quả cho việc chống cháy trong các môi trường công nghiệp. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các xưởng sản xuất, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, những tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và độ ổn định trong môi trường ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu một hệ thống bền bỉ và hiệu suất cao. Khả năng chống ăn mòn cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Bằng cách giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò, panel giúp tối ưu hóa quy trình sấy, rút ngắn thời gian vận hành. Điều này không chỉ giảm chi phí năng lượng mà còn tạo ra lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng chúng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cao cho hệ thống. Khả năng chịu tải mạnh mẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ của lò sấy và tiết kiệm chi phí bảo trì. Do đó, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự ổn định và độ tin cậy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, mang lại ưu điểm nổi bật trong quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối này không chỉ đảm bảo tính chắc chắn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động. Chính vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ thuận tiện mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, tấm panel giúp duy trì chất lượng thực phẩm lâu dài. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, nó không chỉ bảo toàn dinh dưỡng mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng trong suốt quá trình sấy. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích, như giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ. Qua đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng nông sản, tạo ra sản phẩm an toàn và đáng tin cậy cho người tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này đảm bảo dược liệu không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc đầu tư vào công nghệ tấm Panel không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến tại các nhà máy chế biến gỗ. Tấm gỗ được sấy khô giúp hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí cho doanh nghiệp. Sử dụng panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho việc chế biến gỗ bền vững.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào việc rút ngắn thời gian sấy, ứng dụng này giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả làm việc. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng góp vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu không gian khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì ổn định các điều kiện cần thiết, đảm bảo chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Nhờ có sự hỗ trợ của công nghệ này, các cơ sở chế biến thực phẩm có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện năng suất và đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng không chỉ đòi hỏi nhiệt độ cao mà còn cần sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đáp ứng yêu cầu môi trường trong hoạt động sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quan trọng để bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Những tấm Panel này cải thiện khả năng cách nhiệt và kiểm soát nhiệt độ, đảm bảo linh kiện được sấy khô và bảo quản trong điều kiện tối ưu. Nhờ đó, quy trình sản xuất trở nên an toàn và chất lượng sản phẩm được nâng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là vô cùng quan trọng. Những panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần cải thiện hiệu suất sản xuất. Bằng cách giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả và bền vững hơn.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm những loại Panel cho vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm tốt, cũng như vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ mà còn nêu bật các tính năng nổi trội, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể. Một số phụ kiện nhôm phổ biến như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, và thanh T treo, giúp đảm bảo sự hoàn thiện và an toàn trong quá trình thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại sự cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các chi tiết này góp phần tạo ra một hệ thống cửa đi nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong không gian. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, chúng ta cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thành phần như ray, bánh xe và khung cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, bao gồm khóa, tay nắm và các bộ phận liên kết khác. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt vận hành êm ái và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại An Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín vượt trội trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng chỉnh chu cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ mà sản phẩm này mang lại. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường. Điều này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong thị trường vật liệu xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng chủ yếu trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, panel còn thích hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt xuất sắc của chúng rất quan trọng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ cao.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho quá trình xây dựng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của chúng cũng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Vì vậy, tấm panel đang trở thành sự lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy vượt trội. Chúng là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Nhờ vào đặc tính này, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ tính năng này, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho những nơi đòi hỏi sự tĩnh lặng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và công việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về An Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm liên quan như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm tới công trình tại An Giang, đảm bảo sự thuận lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ có khả năng giao hàng nhanh chóng và tiện lợi. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho từng khách hàng.

Chúng tôi chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã theo dõi bài viết về Tấm Panel Cách Nhiệt An Giang. Hy vọng rằng những thông tin được cung cấp sẽ giúp ích cho quý vị trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được hiệu quả tối ưu trong xây dựng. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng và dịch vụ tốt nhất, cùng nhau xây dựng những công trình vững chắc và bền lâu.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.