Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre là sản phẩm tiên tiến, phản ánh sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trong khi tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian và công sức để hoàn thiện, thì tấm panel cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Điều này không chỉ làm tăng năng suất mà còn tạo ra không gian sống thân thiện với môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và độ bền cao của Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, từ việc tiết kiệm năng lượng đến bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng. Đây thực sự là một cuộc cách mạng trong xây dựng, mở ra hướng đi mới cho ngành kiến trúc bền vững.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, việc ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, khi mà các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch đã bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và có khả năng cách nhiệt kém. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu quả và bền vững mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre
Tại Bến Tre, Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi thông dụng bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Mỗi tên gọi mang đến một hình ảnh và chức năng cụ thể, từ việc cách nhiệt cho phòng lạnh đến các giải pháp xây dựng hiện đại. Nhờ vào tính năng vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. Ưu điểm nổi bật của nó bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình yêu cầu điều kiện nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là lớp chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ đó, bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền vững theo thời gian. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp tiết giảm tối đa nhiệt độ giữa các bề mặt, từ đó giảm năng lượng tiêu thụ và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng có độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Lý do là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu việc hình thành các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS) qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Các hạt này được nở ra 20 – 50 lần trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có đặc điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Chính nhờ những ưu điểm này, panel EPS xốp thường trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến so với xốp thường nhờ vào lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Với ưu điểm cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư đáng giá khi đảm bảo tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng và góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tiên tiến được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS (Expanded Polystyrene), sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy, nhà xưởng. Đặc biệt, Panel EPS còn dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng không gian trong các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu để làm tường bao cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đặc biệt, vách ngoài này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo vệ sinh và nâng cao tuổi thọ công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền của Panel EPS mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không dễ cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra các khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu tối đa nhu cầu sử dụng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Nhờ tính năng này, panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho những ai muốn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu đáng kể. Vật liệu EPS không chỉ hỗ trợ hiệu quả cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng mà còn mang lại lợi ích trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào sự nhẹ nhàng này, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoàn thiện công trình nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chất lượng và tính an toàn trong xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng. Được làm từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Hơn nữa, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi cần thiết do ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó nổi bật là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS không bị cong vênh, từ đó giảm thiểu lượng rác thải và tối ưu hóa tài nguyên sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu trong xây dựng nhờ vào tính kinh tế vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu biến đổi khí hậu. Đây là giải pháp kinh tế và bền vững cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn bởi tính dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp giúp Panel EPS phù hợp cho các vách ngăn tạm thời tại văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS hiệu quả trong việc giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng được sử dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm tốt, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, thuận tiện cho việc vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bến Tre (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tấm panel đạt hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. Thiết kế này không chỉ mang lại khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình xây dựng công nghiệp, cũng như dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và đảm bảo môi trường sống an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đáp ứng tốt với các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa. Sự kết hợp này đảm bảo cả tính năng và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Lõi PU là sản phẩm của quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có tính chống cháy và chịu nhiệt cao hơn so với PU. Nhờ vào những đặc tính này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt hiệu quả và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong của lớp này thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây trầy xước da trong quá trình tiếp xúc. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ, cùng với chất liệu bền bỉ, giúp cho panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả cách nhiệt.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Nhờ lõi PU bên trong, tấm panel mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt là điểm cộng lớn cho tấm panel PU trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đối phó với những điều kiện khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hoạt động của hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), panel chuyên kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Việc ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài không chỉ đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, mà còn đặc biệt quan trọng đối với thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng rộng rãi làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel PU/PIR giúp giảm chi phí làm mát và sưởi ấm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cùng các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu suất truyền âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng hiệu quả để làm tường ốp cách âm cho những công trình có yêu cầu cao về khả năng chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR không chỉ mang lại khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ mà còn cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel PU/PIR tại những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện khí hậu ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, tránh được các tác động tiêu cực đến tầng ozone. Đặc biệt, tính năng có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel này phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và thúc đẩy sự phát triển bền vững, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị phức tạp cần thiết. Nhờ đó, việc thi công không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự thuận tiện này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn hấp dẫn. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và giảm tiêu thụ điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giúp giảm truyền nhiệt hiệu quả. Điều này giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Việc áp dụng panel trong kho bãi và nhà kho giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến đổi nhiệt độ từ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và độ ổn định cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần an toàn về hỏa hoạn. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa nâng cao. Điều này giúp lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu được các lực tác động từ môi trường và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với gân chạy ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chắc chắn giữa các sợi và giữ cho chúng được chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang. Điều này, kết hợp với keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo khối bông khoáng liên kết chặt chẽ với tấm kim loại bên trên và dưới, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó chủ yếu ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế xảy ra vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối đa cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, bao gồm các mức 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy khác nhau trong các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Sự linh hoạt trong độ dày này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel được thiết kế chuyên dụng cho các vách ngăn trong nhà, lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc tiện nghi, thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm và cách nhiệt giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu cao về an toàn chống cháy như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần nâng cao độ an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hàng đầu nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho các công trình, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiếng ồn bên ngoài và tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, panel Rockwool rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh tối đa. Nhờ vào lõi Rockwool, chất lượng không gian sống và làm việc được cải thiện, giúp tối ưu hóa trải nghiệm cho người sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự thoải mái và yên bình trong cuộc sống hàng ngày.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự hiệu quả của công nghệ này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc sợi khoáng bền vững, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự thấm nước mà còn giúp duy trì độ khô ráo cho không gian sống, giảm thiểu tình trạng ẩm mốc. Ngoài ra, sản phẩm còn tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Đặc biệt, tính tái chế của Rockwool sau khi hết vòng đời sử dụng góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định giá trị bền vững của nó.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Đặc tính này cho phép tấm panel đứng vững trước các lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Nhờ vào độ ổn định cơ học cao, các tấm panel này đảm bảo sự an toàn và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định vượt trội làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu cách nhiệt khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ rệt. Lõi Rockwool với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời giúp giảm thiểu chi phí vận hành, bởi vì công trình duy trì được nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, độ bền cao của Panel Rockwool kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, đây là lựa chọn kinh tế bền vững cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình cần sự bền vững và hiệu quả trong sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này có khả năng chống cháy tuyệt vời, rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của vật liệu giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm chi phí tiêu thụ điện. Thêm vào đó, khả năng chống ẩm tốt khiến panel Rockwool trở thành giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bến Tre (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bề ngoài của tấm panel này được bảo vệ bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, nhờ đó tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, cung cấp giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh nội thất.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Với tính năng chống oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn đẹp và bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ thời tiết. Lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt, đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của nó là không cháy, không thấm nước và sở hữu trọng lượng nhẹ, khiến glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính an toàn và bền vững. Việc sử dụng lõi glasswool chính là giải pháp thông minh cho các vấn đề liên quan đến nhiệt độ và âm thanh trong không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại sự an toàn nhờ lớp lá nhôm với tính năng chống cháy tuyệt vời. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian lắp đặt và giảm thiểu ảnh hưởng của tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và sản xuất.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng bảo vệ hiệu quả mà còn tạo điều kiện cho không gian làm việc yên tĩnh. Nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, góp phần duy trì môi trường làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu đựng tốt các tác động môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn không phát sinh khí độc trong trường hợp hỏa hoạn. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc. Dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. So với Rockwool, Glasswool cũng có ưu điểm về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm ưu việt nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Trong khi Rockwool cũng đảm bảo tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, mang lại khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường độ ẩm cao, tấm panel này không bị biến chất hay giảm hiệu suất cách nhiệt. So với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền bỉ hơn, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tuổi thọ cao và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại và không có amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Hơn nữa, với sự phát triển bền vững trong thiết kế, panel glasswool không gây ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính và không tác động đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giảm áp lực lên kết cấu công trình và thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt. Ngoài ra, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhưng lại nổi trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành trung bình, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có mức giá thấp hơn mà còn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool vượt trội về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho mọi dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, đặc biệt trong siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và an toàn trong các không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là sản phẩm có ứng dụng đáng kể trong công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu. Sản phẩm này còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bến Tre (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, hạn chế thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả bảo quản.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này bao gồm hai lớp bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong cho phép tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có tác dụng chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Thêm vào đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, có thể phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm nhận chức năng cách nhiệt, chống ẩm và bảo vệ, phù hợp với nhu cầu sử dụng và thiết kế kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn duy trì an toàn cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, việc bảo quản và vận chuyển hàng hóa trong môi trường lạnh trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với EPS không thấm nước, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào không gian kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì độ ổn định cao. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng có thể gây hư hỏng sản phẩm. Nhờ vậy, tấm Panel không chỉ bền bỉ mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm bảo quản ở mức tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ khả năng giảm thiểu tần số truyền qua bề mặt lên tới 60%, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường hay vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng tấm panel này giúp tối ưu hóa không gian giải trí và nâng cao chất lượng âm thanh trong các công trình xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Việc lắp ráp nhanh chóng của tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng máy móc nặng, từ đó góp phần tạo ra một quy trình thi công hiệu quả và kinh tế hơn.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS (Expanded Polystyrene) và các vật liệu xanh như PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với khả năng tái chế cao, lõi EPS có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Bên cạnh đó, các vật liệu này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, từ đó giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh bằng vật liệu PU là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, sạch sẽ, đảm bảo chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không thích hợp cho các kho cần yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn panel PU là giải pháp tiên tiến cho ngành dược và y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm rất quan trọng. Tấm Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền và không biến dạng, thiết kế này cho phép kho chịu tải tốt hơn và thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho môi trường kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng trong hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp và khớp nối camlock. Chúng đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội, phục vụ hiệu quả cho nhiều mục đích sử dụng. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao mà không dễ bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt và giảm hiệu quả cách nhiệt sau khi tháo dỡ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng bảo quản sản phẩm trong lần tái sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU được xem là giải pháp vượt trội so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm, panel PU không chỉ giúp duy trì hiệu suất hoạt động hiệu quả mà còn hạn chế tình trạng lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắt khe. Sự lựa chọn panel PU mang lại lợi ích lâu dài cho đầu tư cơ sở hạ tầng kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay ngày càng chú trọng đến việc bảo quản thực phẩm để tiết kiệm chi phí và giảm lãng phí. Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn bảo quản thực phẩm một cách tối ưu.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần tới một không gian lưu trữ với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong môi trường tối ưu. Với thiết kế hiện đại và hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này không chỉ đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Loại panel này đặc biệt hữu ích cho những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Thay vì đầu tư vào các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, panel PU không chỉ giảm chi phí mà còn tối ưu hóa hiệu suất làm mát, tạo không gian sống thoải mái hơn cho các hộ gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong phòng, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại một môi trường sống dễ chịu và thoải mái. Sự cải thiện về nhiệt độ sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời bảo vệ sức khỏe của người sử dụng, tạo cảm giác thư giãn hơn trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ thấp cần thiết mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Hơn nữa, tính năng chống cháy của tấm panel giúp tăng cường bảo vệ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu trữ và bảo quản các dược phẩm quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được làm từ tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) bên trong. Lớp ngoài cùng có thể là inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một tấm panel cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu nhiệt độ thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, chúng còn có đặc tính chống cháy và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, do đó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chắc chắn. Lớp mặt ngoài này được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước hiệu quả hơn, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhằm tăng cường độ bền. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới và kết nối chặt chẽ với nhau, chèn vào panel theo chiều dọc và ngang. Quá trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel không chỉ có độ cách nhiệt cao mà còn rất cứng cáp.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do mặt trong phải chịu nhiệt độ cao trong quá trình làm việc. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, bao gồm nhiều tỷ trọng khác nhau như 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn, dễ thi công, trong khi tấm có tỷ trọng cao cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Việc chọn lựa loại panel phù hợp là rất quan trọng trong xây dựng và thiết kế công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các mức độ khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong các ứng dụng cụ thể. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các không gian nhỏ, trong khi tấm 200mm phù hợp cho những khu vực cần cách nhiệt mạnh mẽ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp nâng cao hiệu suất năng lượng, giảm thiểu chi phí và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Với khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các chất liệu như Rockwool và Glasswool được lựa chọn để đảm bảo tính cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao khắc nghiệt. Nhờ đó, panel không chỉ giữ được hình dạng mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng cường an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc, bảo vệ tài sản và con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong môi trường độ ẩm cao. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền lâu dài, ngay cả khi phải đối mặt với sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này mang lại hiệu quả sử dụng cao trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn nâng cao hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng các panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy tăng cường độ bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chống chịu tải mạnh mẽ không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Điều này làm cho panel kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tính ổn định lâu dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp rút ngắn thời gian lắp ráp, đảm bảo hiệu suất cao ngay từ giai đoạn khởi đầu. Hệ thống ghép nối chắc chắn không những tạo độ bền cho sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép thao tác bảo trì và thay thế trở nên thuận tiện hơn, nhờ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi đòi hỏi nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt không chỉ cần môi trường sấy ở nhiệt độ cao mà còn phải giữ lại chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt ưu việt của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo đảm chất lượng thực phẩm một cách hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy hiệu quả với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến nông sản. Panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc ổn định là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Các tấm panel này tạo ra không gian sấy kín, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, ngành dược phẩm có thể đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ rất quan trọng, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel này hỗ trợ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ. Ngoài ra, hệ thống này còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành. Việc sử dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ đảm bảo chất lượng gỗ mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ chất liệu vải và quần áo khỏi nhiệt độ quá cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào việc cải thiện điều kiện làm việc tại các nhà máy.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, khắt khe để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết xuyên suốt quá trình, từ đó không chỉ bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa quy trình chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được sử dụng trong ngành gỗ mà còn có ứng dụng quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel sấy gỗ không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy nhằm loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ cung cấp môi trường sấy hiệu quả mà còn đảm bảo độ đồng nhất trong suốt quá trình xử lý. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử, tạo đà cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình xử lý hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất khỏi tác động bên ngoài. Sự hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, hay thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho các sản phẩm. Việc này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó nâng cao tính bền vững của quy trình. Sử dụng panel lò sấy còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bến Tre (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh rõ ràng thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác. Hãy tham khảo để đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của bạn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và bề mặt trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ tăng cường sự ổn định cho Panel mà còn bảo vệ chúng trước các tác động từ môi trường. Bên cạnh đó, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên không gian hiện đại và sang trọng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu để đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao cho cửa. Được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi không chỉ tăng cường độ bền mà còn định hình cánh cửa một cách chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt, âm thanh hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, đồng thời giảm chấn và hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sống. Để lắp đặt hiệu quả, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh ray và bánh xe, cung cấp khả năng trượt mượt mà; và phụ kiện phụ trợ, như khóa và tay nắm, đảm bảo tính an toàn và tiện ích. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bến Tre thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như trong những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của mẫu panel này đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang trở thành giải pháp ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng. Nhờ lớp cách nhiệt ở giữa, chúng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí cho công trình. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool đã được chứng minh có khả năng chống cháy tốt, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao và không bắt lửa. Những vật liệu này không chỉ không phát tán khói độc hại mà còn giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt an toàn là rất quan trọng, đặc biệt ở những khu vực có rủi ro cao như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Chính vì vậy, Rockwool và Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo đảm an toàn trong xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Vì vậy, việc lựa chọn tấm panel thích hợp là rất cần thiết.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bến Tre không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác phục vụ cho các nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này tới Bến Tre, đảm bảo tiến độ và chất lượng. Với kho hàng phân phối rộng rãi toàn quốc, Triệu Hổ có khả năng giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin cập nhật về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp khách hàng có những quyết định hợp lý trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Với chất lượng vượt trội và sự phục vụ tận tâm, Triệu Hổ cam kết mang đến những giải pháp tối ưu nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết, giúp dự án của bạn đi đến thành công rực rỡ.