Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông “An toàn đảm bảo”

5/5 - (4546 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông | Đảm bảo tốt nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Nông là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn gàng, sản phẩm này giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể so với tường gạch truyền thống. Nhờ công nghệ cách nhiệt tiên tiến, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng cho công trình trong suốt quá trình sử dụng. Khả năng thi công nhanh chóng, kết hợp với tính bền vững, khiến cho Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng, mở ra kỷ nguyên mới với những giải pháp thông minh, tiết kiệm và hiệu quả hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Nông

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật nhờ tính năng vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn thi công mất nhiều thời gian, nặng nề và cách nhiệt kém. Sự ra đời của Panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và ngay cả trong nhà ở dân dụng, nhờ vào khả năng tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng, đồng thời đảm bảo tính bền vững cho công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đắk Nông

Tại Đắk Nông, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng cụ thể. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm nhôm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, và độ bền cao. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Nông

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh, giúp bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường là lớp trên cùng, được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có vai trò quan trọng trong việc chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vậy, bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài này từ 0.2 đến 0.7mm và có thiết kế gân ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần đáng kể vào việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền cao cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Một điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được chế tác phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện nghi cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng sẽ có hình dạng và đặc tính mong muốn. Vách panel EPS mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo an toàn về cháy nổ. Lõi xốp EPS của loại panel này được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa. Ngoài khả năng cách âm và cách nhiệt tương tự như xốp thông thường, panel EPS chống cháy lan còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất năng lượng của sản phẩm này đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và năng suất hơn cho các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất, mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ cao, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì sự ổn định về nhiệt trong không gian nội thất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Hơn nữa, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng. Nhờ tính năng vượt trội này, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Lõi EPS không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với mật độ không khí kín và độ khít cao, tấm panel không tạo ra khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh đi qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và các cơ sở cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel còn rất phù hợp cho những không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ hạn chế tiêu tốn điện năng mà còn mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu cho công trình. Việc lắp đặt panel EPS giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì máy móc hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sử dụng vật liệu EPS không chỉ nâng cao tính linh hoạt trong thiết kế mà còn hỗ trợ đáng kể cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, giảm thiểu chi phí và rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật, Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng bền vững nhờ vào ưu điểm tái sử dụng và tính thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không gây bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể tái chế nhiều lần, nhưng người sử dụng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian. Việc thay mới khi cần thiết là quan trọng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này làm tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ vào khả năng giữ nguyên hình dạng, không bị cong vênh, tấm panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expandable Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt với nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính kinh tế. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành cho các công trình. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn trong các văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong các môi trường có yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp cùng bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, Panel EPS không chỉ chống cong vênh, mục rã mà còn cung cấp độ bền cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Kỹ thuật này cũng được ứng dụng trong việc lắp nền, với ưu điểm cách âm vượt trội. Đối với môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại không gian an toàn và sạch sẽ.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đắk Nông (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Nông (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Nông (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo theo hình dạng sandwich với hai lớp bao bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đáp ứng tốt nhất các yêu cầu trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy nổ, làm tăng thêm tính an toàn trong sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Bảng panel này có lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có trọng lượng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt cao nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép sản phẩm có khả năng chống cháy tốt hơn và chịu nhiệt ưu việt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về an toàn và hiệu suất nhiệt trong ứng dụng. Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng, lớp cách nhiệt này không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho da người sử dụng. Thiết kế này không chỉ cải thiện tính an toàn mà còn nâng cao sự thẩm mỹ cho sản phẩm, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng. Với thiết kế bền vững và lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và chống ẩm, đảm bảo một môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng và duy trì ổn định nhiệt độ, phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về kiểm soát môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp với các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường thấy trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cho các công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm trở nên khả thi, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng của vật liệu này. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tạm thời từ 60% đến 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo điều kiện tối ưu để duy trì sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đồng thời cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, tạo sự tin cậy cho người sử dụng. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, vượt trội hơn hẳn so với tường gạch hay bê tông. Sự nhẹ nhàng của sản phẩm giúp giảm tải trọng lên hệ thống kết cấu, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, đồng thời có thể chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như những vật liệu hữu cơ khác, nhờ đó giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR phù hợp cho các dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và công sức. Quá trình thi công không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, điều này giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và chi phí nhân công. Nhờ sự tiện lợi và hiệu quả, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cũng như sự sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này giúp giảm chi phí tiêu thụ điện. Ngoài ra, khả năng cách âm hiệu quả tạo ra không gian sống yên tĩnh, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm cùng giảm thiểu chi phí vận hành. Với những đặc tính thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đồng thời giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đắk Nông (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0,3mm đến 0,7mm, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn có khả năng không bắt lửa, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn góp phần giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có khả năng chịu đựng các tác động cơ học và biến đổi thời tiết, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn, đặc biệt trong điều kiện mưa tầm tã. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự chắc chắn và bền bỉ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tinh vi. Tỷ trọng của lõi này dao động từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp đặc biệt, giúp làm giảm sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ theo cả chiều dọc và chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính, mang đến sự ổn định và độ cứng cao cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm bảo đảm bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tạo sự thoải mái trong mọi hoàn cảnh.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy hiệu quả trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu của khu công nghiệp và công trình dân dụng. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và công trình, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang đến sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với tính năng này, Panel Rockwool giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng khi giảm thiểu mức tiêu thụ điện.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nhờ vào tính năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Vật liệu này không chỉ ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào trong các công trình, mà còn giúp duy trì sự yên tĩnh bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà môi trường tĩnh lặng cần được bảo vệ. Sử dụng Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, góp phần duy trì độ bền của công trình. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ tăng cường chất lượng kiến trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng chất tự nhiên. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ các công trình khỏi sự xâm nhập của nước, mà còn hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và an toàn. Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ tái chế sau khi sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Với những tính năng nổi bật, tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ tính năng này, panel Rockwool có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cao trong quá trình sử dụng là một trong những điểm mạnh của sản phẩm, đảm bảo rằng công trình luôn đạt được hiệu quả tối ưu trong việc duy trì an toàn và độ bền lâu dài. Chất lượng này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng, mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu tình trạng hư hỏng và bảo trì thường xuyên. Nhờ đó, tổng chi phí trong suốt vòng đời công trình được tối ưu hóa, tiết kiệm cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm giúp giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy hiệu quả. Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của Panel Rockwool góp phần tối ưu hóa khả năng tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều đặc tính ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn lý tưởng cho các dự án cần cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel này cùng với khả năng chống ẩm tốt giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt, làm cho chúng trở thành giải pháp tối ưu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng nổi bật này, panel Rockwool đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đắk Nông (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Nông (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Nông (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Ngoài ra, tấm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc bền vững và chắc chắn. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, panel glasswool không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Điều này khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc ứng dụng sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là thành phần quan trọng với cấu trúc được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi sáng, góp phần tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel hay tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn và màu vàng đặc trưng. Đặc điểm cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với tính năng không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống ồn và cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu, mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, xem như một giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi ẩm mốc và thấm nước. Nhờ vào tính năng chống biến dạng và ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo độ bền lâu dài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn tăng cường khả năng cách âm, tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại thành nhiều độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và giảm âm thanh.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm kết hợp với lõi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần quản lý nghiêm ngặt về tiếng ồn và nhiệt độ, nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách âm tuyệt vời mà còn bền bỉ trước các yếu tố môi trường. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì đám cháy. Chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool an toàn hơn so với nhiều vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Khi so sánh với Rockwool, Glasswool cũng có ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, tạo điều kiện thuận lợi cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được chế tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng nhỏ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn trong việc thi công cho các không gian nội thất kín, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool chứng tỏ tính bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Khác với các loại vật liệu xây dựng khác, panel glasswool hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, nên người sử dụng có thể yên tâm. Hơn nữa, sản phẩm này không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa an toàn sức khỏe và bảo vệ môi trường làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đem lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải đáng kể cho các công trình xây dựng. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Khi so sánh với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp giảm thiểu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Nó không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù giá không thấp như EPS, nhưng Glasswool lại mang đến độ an toàn và tính bền vững hơn, trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và riêng tư trong các không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc gây ra, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Hơn nữa, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm, cùng khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đắk Nông (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Nông (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Nông (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phục vụ cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm, mà còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tối ưu, chuyên dụng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS sử dụng vật liệu Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. EPS nhẹ, dễ gia công, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, góp phần tăng độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày linh hoạt như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chịu tải trọng và tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng ngăn chặn sự thất thoát nhiệt một cách tối ưu. Điều này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội này, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Việc này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất với cấu tạo khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, mức độ giảm đi lên đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ thích hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ trọng lượng này, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, giúp giảm thiểu sức lao động cần thiết. Các tấm panel kho lạnh có khả năng được lắp đặt nhanh chóng, góp phần rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí lao động. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel kho lạnh là lựa chọn thông minh cho các công trình yêu cầu độ chính xác và hiệu quả cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, các tấm panel này được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường, tạo ra một môi trường làm việc bền vững hơn cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy làm lạnh vận hành hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nơi mà sự duy trì nhiệt độ là rất cần thiết để bảo quản chất lượng sản phẩm. Panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, là sự lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, các loại Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp với những kho yêu cầu độ sạch cao. Do đó, việc sử dụng Panel PU là giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Với cấu tạo bền bỉ, panel không bị biến dạng, chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc. Ngược lại, panel EPS có thể phù hợp cho kho mát quy mô nhỏ, nhưng với tần suất hoạt động lớn, vật liệu này dễ bị hư hỏng. Sự lựa chọn panel phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt vượt trội. Với độ bền cơ học cao, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt trong suốt quá trình di chuyển, không bị nứt vỡ như tấm EPS. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả bảo quản sản phẩm trong kho lạnh, tránh tình trạng giảm thiểu khả năng cách nhiệt do hư hỏng khi tháo dỡ. Sự bền bỉ và tính năng cách nhiệt tối ưu của PU làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp tốt hơn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp cần hiệu quả và độ bền lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh mini và tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi mới trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong đời sống hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công luôn cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc dựng phòng bảo quản, giúp duy trì chất lượng và hương vị của sản phẩm. Tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo rằng rượu vang, bia và các thực phẩm khác được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao trải nghiệm thưởng thức của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh cho nhà ở là giải pháp tối ưu. Những tấm panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt hữu ích cho các ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, từ đó làm giảm tiêu thụ điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, tấm panel này mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí đáng kể cho người tiêu dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu lượng nhiệt hấp thụ từ bên ngoài, mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí điện năng, đồng thời tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt hiện đại chính là giải pháp hoàn hảo cho các khu vực chịu ảnh hưởng của nắng nóng gay gắt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đáp ứng nhu cầu bảo quản dược phẩm một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Nông (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường có lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi của panel được làm từ bông khoáng (rockwool) có trọng lượng riêng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào loại lõi sử dụng. Đặc biệt, các panel này còn có tính năng chống cháy, chịu được các tác động khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, thi công. Nhờ vào các đặc tính ưu việt, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp mặt ngoài được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp tấm panel không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tạo điều kiện thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Sản phẩm này đáp ứng tốt mọi yêu cầu về độ bền và hiệu suất sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với các sợi bông xếp đan xen nhau theo chiều vuông góc với bề mặt. Các tấm bông khoáng kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy sở hữu độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm cho tấm panel này. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi của bông khoáng rockwool. Các loại bông khoáng này thường có tỷ trọng đa dạng, từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời cũng tăng cường độ bền cho sản phẩm. Tấm panel với lõi rockwool 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng ít yêu cầu về cách nhiệt trong khi tấm có tỷ trọng 120kg/m3 phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể nhẹ và dễ lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao tuổi thọ công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này góp phần làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được tối ưu hóa để chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hiệu suất vượt trội trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy. Sự lựa chọn panel chất lượng là yếu tố then chốt cho mọi hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao có thể gây thiệt hại lớn. Nhờ tính năng chống cháy hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn, đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ tài sản, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong những môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo quá trình sấy nông sản và thực phẩm diễn ra hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và hư hỏng. Chính vì vậy, panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò mà không cần tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Sự hiệu quả này không chỉ cải thiện thời gian vận hành mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Khi nhiệt lượng được kiểm soát tốt, quy trình sản xuất trở nên tối ưu hơn, góp phần nâng cao hiệu suất cũng như lợi nhuận cho các cơ sở sản xuất. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp tìm kiếm cách tiếp cận bền vững và tiết kiệm.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được lắp đặt ở những vị trí có yêu cầu cao như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo độ bền vững và an toàn cho hệ thống. Sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nhờ vào tính năng này, việc bảo trì và vận hành lò sấy trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt cho phép việc lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giúp hạn chế mất nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, tiết kiệm thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt, nơi yêu cầu một môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ giúp ổn định nhiệt độ trong suốt quá trình, mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là giải pháp hiệu quả cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, hệ thống lò sấy với tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nông sản. Đây là yếu tố then chốt trong việc cải thiện giá trị kinh tế và bảo vệ môi trường cho thế giới sản xuất nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sản phẩm này giúp tạo ra các không gian làm việc chính xác, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của các sản phẩm dược phẩm được nâng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành và góp phần vào sự tín nhiệm từ phía người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm gỗ cần được sấy khô để đảm bảo chất lượng và tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, tạo điều kiện lý tưởng cho việc xử lý nhiệt. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ, panel còn tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, giúp các nhà máy giảm chi phí sản xuất. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kinh tế cao trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và độ bền của vải. Việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy đã được áp dụng rộng rãi, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này cần thiết để loại bỏ độ ẩm thừa, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nâng cao thời gian bảo quản sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo môi trường khô ráo mà còn duy trì nhiệt độ chính xác, giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, chúng góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ cải thiện quy trình sấy mà còn góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí cho các nhà máy sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Thiết kế thông minh và khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác của panel lò sấy mang lại môi trường lý tưởng cho các linh kiện nhạy cảm, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất. Nhờ đó, quá trình xử lý diễn ra hiệu quả, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, qua đó làm giảm chi phí sản xuất. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Nông (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh về vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm tối ưu, cũng như vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều mô tả rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần chế tạo từ nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và các thanh nhôm khác. Chúng hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau và với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Việc sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ, tạo nên sự sang trọng cho không gian kiến trúc hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống cửa Panel, bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm, trong khi bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường liên kết mà còn giảm chấn, đảm bảo cửa luôn bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động nhờ vào việc trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích một cách hiệu quả. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn tạo hình thức thẩm mỹ cho cửa. Trong khi đó, các phụ kiện phụ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và đảm bảo cửa vận hành êm ái, trơn tru.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Nông

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Đắk Nông tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về chất lượng và độ uy tín. Được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã được khách hàng đánh giá cao và trở thành lựa chọn hàng đầu cho những dự án yêu cầu tính năng cao. Triệu Hổ khẳng định vị thế của mình qua mỗi công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng cho khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng rất thích hợp cho nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Đặc biệt, tại các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel đảm bảo duy trì ổn định nhiệt độ, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí tiêu thụ điện cho điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong thời gian dài sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng chống cháy đáng kể. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp khác. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần bảo đảm an toàn cho môi trường làm việc.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay tiếng ồn của các nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đắk Nông không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến Đắk Nông, đảm bảo việc giao hàng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng hư hại, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Kết thúc bài viết này, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Panel Cách Nhiệt Đắk Nông chính hãng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn mang đến giải pháp tối ưu cho công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp và nhanh chóng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tình, giúp nâng cao giá trị công trình của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.