Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồng Nai “Kho khổng lồ”

5/5 - (5567 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồng Nai | Giá đặc biệt hôm nay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Nai là sản phẩm tiên tiến, đại diện cho một thế hệ xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững được đặt lên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian với lớp vữa cồng kềnh, Panel Cách Nhiệt mang lại giải pháp thi công nhanh gọn và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng cho công trình. Tấm Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu về độ bền và cách âm, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng, nơi mà sự tinh gọn và thông minh trở thành tiêu chí hàng đầu. Đây thực sự là cuộc cách mạng trong phương thức xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Nai

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Với thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch bộc lộ nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và tốn kém, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần hướng tới sự bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đồng Nai

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đồng Nai được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt, mà còn có khả năng cách âm và ngăn phòng hiệu quả. Với những đặc điểm ưu việt, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồng Nai

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu tạo từ lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn chống ẩm hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, tấm panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong các kho lạnh và nhà xưởng yêu cầu nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, thường được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp độ bền và độ bóng cần thiết, đồng thời bảo vệ khỏi tác động của thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang để hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và linh hoạt trong nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong có điểm khác so với tôn mặt ngoài, đó là không có các đường gân sâu và rõ, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, nhà sản xuất thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế tối đa khả năng gây trầy xước cho da khi sử dụng. Qua đó, đảm bảo an toàn và tăng cường độ bền cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành rẻ. Do đó, panel EPS xốp thường trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cách âm, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp chống cháy hiệu quả. Không chỉ có tác dụng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, sự đầu tư vào vật liệu này xứng đáng cho những lợi ích lâu dài về an toàn và hiệu suất sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS có khả năng cách nhiệt, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với cấu trúc nhẹ, dễ lắp đặt và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đảm bảo sự tiện nghi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lớp lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Nhờ đó, nó có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo vệ tấm panel bên trong. Điều này giúp không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua, tấm panel này giảm khoảng 60% tần số (Hz) thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các không gian cần sự yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và thậm chí là các công trình nghệ thuật như nhà hát, quán karaoke hay studio. Sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao trải nghiệm sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn giúp người sử dụng tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc về lâu dài.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho cấu trúc mà còn mang lại nhiều lợi ích cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó làm giảm chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào khả năng tiết kiệm tài nguyên.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Vật liệu này không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng, góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Ngoài ra, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần cân nhắc thay mới khi chất lượng giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn thấm nước, rỉ sét và nấm mốc một cách hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính bền vững và khả năng tái sử dụng, tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao, được nhiều chuyên gia ưu ái trong ngành xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên. Các đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt và khả năng chống ẩm cũng góp phần làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại thuận tiện trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như độ bền kém và dễ bị cong vênh. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Thêm vào đó, Panel EPS cũng là giải pháp lý tưởng cho việc lắp nền, với khả năng cách âm xuất sắc, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đồng Nai (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Nai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Nai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo dưới dạng sandwich với cấu trúc bên ngoài được bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường tính cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực tốt, góp phần tăng cường độ bền cho công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực và tính ổn định trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với những gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt thường được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đối với PIR, lớp cách nhiệt này cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, trở thành vật liệu có khả năng chịu lửa tốt hơn và cách nhiệt hiệu quả hơn. PIR không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế khả năng gây trầy xước cho da người sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc mà còn nâng cao thẩm mỹ cho các công trình sử dụng panel cách nhiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống thoải mái. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đặc biệt ở môi trường yêu cầu cao. Bên cạnh đó, panel cũng có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chịu đựng tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoại thất khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, sản phẩm này kết hợp độ bền vượt trội với tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, thích hợp cho các công trình có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này không chỉ cải thiện sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, loại panel này còn được ứng dụng hiệu quả trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, góp phần bảo đảm an toàn trong các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình nhạy cảm như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc thông qua cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó có khả năng chống gỉ sét, chịu được các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, tránh tình trạng hư hại do điều kiện môi trường ẩm ướt, đặc biệt tại các khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài và an toàn.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone, hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái. Một điểm đáng chú ý khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, từ đó hướng đến mục tiêu phát triển bền vững. Chính nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công, đáng kể nhất là khả năng lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa, giúp các dự án xây dựng hoàn thành hiệu quả hơn. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn nổi bật với thẩm mỹ cao. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính đến những gam nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ đặc tính cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đồng Nai (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường mà còn góp phần quan trọng trong việc giảm tiếng ồn, cải thiện sự thoải mái cho không gian bên trong. Nhờ những tính năng vượt trội, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp này không chỉ hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu được các lực tác động mạnh mẽ. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa ẩm ướt. Tính năng này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một ứng dụng thiết yếu trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi này trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, cho ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình hiệu quả. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, cùng với sự kết nối chặt chẽ và chèn kín giữa các sợi, tạo thành một khối đồng nhất. Đặc biệt, công nghệ sản xuất hiện đại còn đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt tôn, mang lại độ cứng cao, nâng cao khả năng cách nhiệt và độ bền cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt tôn mặt trong, không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da. Sự lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo chức năng cách nhiệt mà còn tạo sự thuận tiện và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước tiêu biểu như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, phục vụ hiệu quả trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, panel này được thiết kế để chịu đựng tác động từ môi trường bên ngoài. Điểm nổi bật của tấm panel là khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho công trình cùng với người sử dụng. Nhờ vào các đặc tính này, Panel Rockwool là sự lựa chọn hàng đầu cho các vách ngăn bên ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ mà còn nâng cao độ an toàn cho các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe, như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa được cải thiện đáng kể, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế dài lâu cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ tính năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn âm thanh truyền qua tường, trần và sàn, từ đó nâng cao chất lượng sống và làm việc cho cư dân và nhân viên. Việc sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền và tuổi thọ công trình cần được đảm bảo. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool giúp tạo ra môi trường khô ráo, ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí điện năng. Tấm panel này cũng dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng rác thải sau khi sử dụng. Với những ưu điểm này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm nổi bật về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, các công trình được bảo vệ khỏi các tác động cơ học, đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và độ bền cao làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, tổng chi phí trong suốt vòng đời đầu tư sẽ thấp hơn, mang lại giá trị bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này nổi bật với các tính năng nổi trội như cách âm và cách nhiệt, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Panel Rockwool được ưa chuộng sử dụng trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào tính thẩm mỹ cao, trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt nhanh chóng. Hơn nữa, với độ bền vượt trội và khả năng chống cháy tốt, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng xây dựng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững hiện nay. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ chính là lý do Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm đảm bảo an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng hiệu quả trong các dự án cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đồng Nai (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Nai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Nai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong xây dựng. Sản phẩm này thường có cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi phần lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Điều này giúp tạo ra hiệu suất tối ưu trong việc giảm truyền nhiệt và cản âm, làm cho Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho sản phẩm luôn đẹp và bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ kim loại sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống chịu với tác động của thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt tấm ốp được duy trì lâu dài, đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, mang lại khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được áp dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần giải pháp cách âm, cách nhiệt, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng được các tiêu chuẩn hiện đại về xây dựng và bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với tuỳ chọn bề mặt bằng Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chúng có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bao phủ còn cung cấp khả năng chống cháy, tăng cường an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm Glasswool còn có tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì môi trường trong nhà thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và giảm tiếng ồn, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm lý tưởng cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc tối ưu và thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh, tấm panel này đem lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, tỷ trọng cao của glasswool giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu được tác động từ môi trường. Nhờ những tính năng ưu việt này, Panel Glasswool Vách Ngoài được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, điều này giúp tăng cường an toàn trong xây dựng và bảo trì. Làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, khắc phục nhược điểm của các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho mọi công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm nổi bật nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép sản phẩm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu khác như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao, không bị mục nát hay biến dạng theo thời gian. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài tạo thành lớp chắn ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chịu ẩm tốt, không bị mối mọt và duy trì hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool đảm bảo độ bền vững và hiệu suất cách nhiệt ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về tuổi thọ và công tác bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại và nguyên nhân gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn không gây ra hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool chính là lựa chọn an toàn và bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ đồng thời tối ưu hóa khả năng cách âm và chống cháy, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool với giá thành trung bình, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư khi so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không giống như EPS với giá thành rẻ hơn, Glasswool lại thể hiện rõ sự ưu việt về độ an toàn và chất lượng. Với những ưu điểm nổi bật này, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, xứng đáng với đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu riêng tư và an toàn chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool còn thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đồng Nai (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Nai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Nai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, là giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các không gian như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và chống võng, đồng thời nhẹ nhàng cho quá trình lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này không chỉ ngăn ngừa thấm nước mà còn chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Chúng cũng có thể được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt với các độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Các loại panel này đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt và đảm bảo hiệu suất hoạt động của kho lạnh, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, có hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp tối ưu hóa hiệu suất của kho lạnh bằng cách giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh. Đặc biệt, tính ổn định nhiệt độ cực kỳ quan trọng trong bảo quản các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Nhờ vào những ưu điểm này, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các mô hình bảo quản hiện đại.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm và tình trạng ẩm mốc bên trong kho. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo sự ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel này không chỉ ngăn ngừa mốc, phồng rộp mà còn phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào cấu trúc se khít và đồng đều, tấm panel này giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực tế. Điều này không chỉ làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho tường và vách cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio thu âm. Sản phẩm góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm sức lực và thời gian. Các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Chính vì vậy, panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ thân thiện mà còn an toàn cho sức khỏe con người nhờ vào việc sử dụng các loại vật liệu xanh. Tấm panel PU/PIR kho lạnh mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Với tính năng bền bỉ và dễ dàng lắp đặt, tấm panel này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bảo quản thực phẩm và hàng hóa công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU có ưu điểm vượt trội so với EPS, khi giữ nhiệt ổn định hơn. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, gây bất lợi cho hiệu suất kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi mà môi trường bảo quản cần được duy trì ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn ngừa sự thấm nước mà còn đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền vững giúp kho có khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có hoạt động di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng trong điều kiện làm việc liên tục và tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ tính năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Thiết kế module đảm bảo linh hoạt trong việc bố trí và di chuyển. Với độ bền cơ học cao, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, không như EPS thường bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả khi tái sử dụng. Do đó, việc sử dụng Panel PU không chỉ tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu với nhiều ưu điểm vượt trội. Khác với panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và điều kiện nhiệt độ nhẹ, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đảm bảo rằng kho lạnh vận hành liên tục và hiệu quả, góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng. Sử dụng panel PU, nhà đầu tư có thể yên tâm về độ bền và hiệu quả lâu dài cho kho lạnh của mình.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, tấm panel PU cho phép duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống làm lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra không gian bảo quản hiệu quả, thích hợp cho những gia đình có nhu cầu giữ thực phẩm trong thời gian dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn xây dựng phòng bảo quản. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia mà không cần đầu tư quá lớn. Sản phẩm không chỉ bảo quản an toàn mà còn giúp nâng cao hương vị, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho nhà ở trở thành giải pháp tối ưu. Các tấm panel này có thể lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ hiệu quả trong không gian sống. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, việc sử dụng điều hòa sẽ tiết kiệm điện năng đáng kể, mang lại sự thoải mái cho người dân. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, từ đó giảm tải công suất làm mát của điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên mát mẻ và thoải mái hơn. Việc áp dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống dễ chịu cho các thành viên trong gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ khả năng chống cháy tốt. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, từ đó đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân và cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Nai (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được chế tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng nhằm đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng. Đặc điểm nổi bật của panel lò sấy là khả năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Nó có thể chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và bền bỉ với các môi trường khắc nghiệt, vì vậy được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Điều này giúp tấm panel chịu được các lực tác động từ môi trường bên ngoài và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, các gân chạy theo chiều ngang không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen hợp lý, với sợi bông chạy vuông góc bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh, đảm bảo độ bám dính tốt với các tấm tôn bên ngoài. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, tăng cường khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, mang lại hiệu quả và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi của bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lửa của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những nơi yêu cầu độ bền cao hơn và khả năng chịu tải lớn. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình. Độ dày càng lớn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày hợp lý không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của lò sấy mà còn góp phần vào sự bền vững của công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây chính là ưu điểm nổi bật của panel lò sấy trong công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Với thiết kế chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ khả năng này, panel không chỉ ngăn ngừa nhiệt thất thoát mà còn bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi những ảnh hưởng tiêu cực từ nhiệt độ cao. Điều này làm tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy và giảm thiểu rủi ro biến dạng, đảm bảo tính năng cách nhiệt luôn được giữ vững.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao sự an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng được thiết kế với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, giúp tăng cường khả năng kháng ẩm, bảo vệ khỏi sự ăn mòn. Nhờ đó, panel này duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này là yếu tố quyết định, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi chế biến và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, góp phần giảm thời gian vận hành và tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp, mà còn hỗ trợ trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho việc cải thiện hiệu quả năng lượng trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại được cấu tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nhất là khả năng chịu tải tốt. Sự vững chắc này đảm bảo an toàn khi lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống chịu ứng suất, panel kim loại không chỉ kéo dài tuổi thọ của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tiết kiệm thời gian ngừng hoạt động của máy, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các quy trình sản xuất trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, panel này giúp bảo quản chất dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các cơ sở chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, và hệ thống lò sấy hiệu quả là yếu tố then chốt. Tấm Panel lò sấy góp phần giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm tránh khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, thiết bị này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất. Như vậy, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản thể hiện vai trò thiết yếu trong ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian khép kín với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy khô. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ, bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc của máy móc và giảm thiểu chi phí sản xuất. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng và biến dạng sản phẩm. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Các cơ sở sản xuất không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng năng suất, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường. Sự kết hợp này đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy có khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, giúp sản phẩm giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm trong ngành chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ còn quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần nâng cao tính cạnh tranh cho các nhà máy sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng như oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của các linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, giúp nâng cao hiệu quả vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Các panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vậy, năng lượng tiêu thụ giảm thiểu đáng kể, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng của panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao tính bền vững trong ngành công nghiệp vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Nai (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận thông tin cần thiết và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau và với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ. Các thành phần phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại sự đa dạng và tiện ích cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Với thiết kế chắc chắn từ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa đi được gia cố vững chãi, giúp định hình chuẩn xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Thêm vào đó, bộ bản lề tự nâng trái và phải giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho các thiết kế nội thất. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn hướng và thanh chắn, cùng với phụ kiện phụ trợ, như bộ bánh xe và chốt giữ. Sự kết hợp hoàn hảo của những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồng Nai

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồng Nai thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, Tấm Panel không chỉ góp phần tạo nên không gian làm việc hiệu quả mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao trong thiết kế. Các công trình dân dụng cũng được hoàn thiện một cách chỉn chu nhờ vào sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này. Đây là minh chứng cho sự phát triển bền vững của ngành xây dựng tại Đồng Nai.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đặc biệt những nơi yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đáng chú ý, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt thường được lựa chọn cho các dự án cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel này không chỉ giúp cách âm hiệu quả mà còn ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Panel Cách Nhiệt nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời sở hữu độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt. Nhờ đó, chúng mang lại sự bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này càng trở nên quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel cách nhiệt đúng tiêu chuẩn sẽ góp phần bảo đảm môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc biệt, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đồng Nai không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đồng Nai, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời luôn kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Nai chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với sự đa dạng và chất lượng vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Nai sẽ là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm, giúp quý Khách hàng hoàn thành dự án thành công rực rỡ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.