Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Dương là biểu tượng của sự phát triển trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch phải phụ thuộc vào lớp vữa và kéo dài thời gian thi công, Panel Cách Nhiệt Hải Dương cho phép các kiến trúc sư và nhà thầu thực hiện dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đây không chỉ là một sản phẩm, mà là đại diện cho xu hướng đổi mới trong xây dựng, khi mà các giải pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến và thông minh hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu thay thế cho tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế như thi công mất thời gian, nặng nề và kém hiệu quả về khả năng cách nhiệt. Không chỉ là vật liệu xây dựng, Tấm Panel Cách Nhiệt còn mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải Dương
Tại Hải Dương, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Người tiêu dùng thường gọi chúng là panel, tấm panel, hay tôn panel cách nhiệt, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Ngoài ra, còn có các tên gọi như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm panel và tấm panel nhôm. Các loại tấm này thường được ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ cách âm, cách nhiệt tốt mà còn nhẹ và dễ thi công. Sản phẩm này có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định, chẳng hạn như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, nằm ở vị trí phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất qua thời gian. Bề mặt thường được sơn phủ bằng loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, góp phần quan trọng vào việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, bởi vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Do đó, thiết kế thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và bề mặt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, tích hợp tính năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn việc lan truyền lửa hiệu quả. Nhờ vào khả năng chống cháy, panel EPS này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao giá trị sử dụng. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và tính năng vượt trội của nó đáng để đầu tư cho các dự án xây dựng an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chất liệu này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn làm trần, góp phần tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Tấm EPS nổi bật với khả năng bảo ôn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết trong môi trường làm việc như nhà máy, xưởng sản xuất. Nhờ tính năng vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc thi công tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Nhờ tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, kéo dài tuổi thọ công trình. Được sản xuất từ chất liệu nhẹ, bền và dễ thi công, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều kiến trúc sư và nhà thầu.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (00.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, đồng thời chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Độ khít cao và thiết kế không có khoảng trống của lớp xốp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, panel EPS giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi tiếng ồn cần được hạn chế. Bên cạnh đó, panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu cao về khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu về không gian âm thanh chất lượng.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu công suất hoạt động của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho kết cấu xây dựng. Đặc biệt, vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu tính bền vững và hiệu quả công năng. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công mà còn hỗ trợ trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, mang lại sự tiện lợi đáng kể cho các nhà thầu. Do đó, Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Được làm từ vật liệu không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi và khí độc khi sử dụng, đồng thời một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó cần xem xét việc thay mới khi cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn nước, chống rỉ sét và hạn chế nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay khi phải tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lãng phí tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với chi phí hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, EPS cung cấp hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và giá thành phải chăng làm cho panel EPS trở thành một giải pháp hấp dẫn trong ngành xây dựng và cách nhiệt.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được lắp đặt làm vách ngăn, tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng điều chỉnh. Với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được lựa chọn để làm trần chống nóng và vách ngăn cách nhiệt, giúp giảm tải trọng cho công trình. Panel EPS cũng là giải pháp lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn lý tưởng cho lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại không gian làm việc an toàn hơn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải Dương (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này giúp tấm panel không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm và chịu lực tốt. Đặc biệt, các sản phẩm panel PU/PIR được thiết kế để đáp ứng các tiêu chí an toàn cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho các công trình sử dụng. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các ứng dụng xây dựng như kho lạnh, nhà xưởng và công trình dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo độ bền cao và tính chống ăn mòn theo thời gian. Đặc tính nổi bật của lớp bề mặt này là khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, mang lại sự bảo vệ và độ bền tối ưu cho sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và tính năng chống cháy vượt trội. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ bọt polyurethane, được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vậy, PIR không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự gia tăng nhiệt mà còn góp phần nâng cao mức độ an toàn trong sử dụng. Việc chọn lựa giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa chúng là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tối ưu hóa sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền của sản phẩm, đồng thời giữ cho hiệu suất cách nhiệt tối ưu trong ứng dụng thực tiễn.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ưa chuộng cho các không gian dân dụng và công trình nhà ở, nhờ thiết kế chuyên biệt đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ bền đẹp mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả cho tường ngoài khỏi ôxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc giảm thiểu mất nhiệt không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các ứng dụng trong nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những địa điểm cần yêu cầu cao về cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngắt nguồn cháy khi nhiệt độ giảm, hạn chế tối đa sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không những giảm thiểu phát sinh khói độc mà còn giúp tăng cường an toàn cho công trình. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, nhất là về trọng lượng và độ bền. Nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, panel này vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn và lõi foam bên trong. Tính chất này không những giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công nhanh chóng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, đáp ứng tốt cho các công trình trong điều kiện khắc nghiệt. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó gia tăng độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực ẩm ướt, gần biển, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hại.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo điều kiện cho việc tái chế và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Sự kết hợp này không chỉ mang lại các công trình tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với xu hướng phát triển bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn xanh hiện nay. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn thông minh cho những dự án hiện đại.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thiết kế thẩm mỹ cho công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng. Đặc biệt, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại giá trị cao cho các công trình.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao tiện nghi sống.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, tính bền cao và dễ bảo trì của panel còn làm cho nó trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Vật liệu này được cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy, giúp bảo đảm an toàn cho công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng tấm Panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và chống ồn hiệu quả.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ độ bền cao mà còn chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài cho sản phẩm. Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho công trình hiện đại.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Bông khoáng Rockwool có cấu trúc xốp đặc biệt, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ chiều dài và chiều rộng của tấm panel. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo sự chắc chắn và độ bám dính tốt, tạo nên tấm panel bông khoáng với độ cứng vượt trội.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người trở nên an toàn hơn, thường ưu tiên cho thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng biệt, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng công trình.

– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho những công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ, mà còn phù hợp cho các vách ngăn trong nhà. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp hạn chế truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng cụ thể trong xây dựng. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài, phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, những tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, giúp bảo vệ kết cấu công trình hiệu quả. Lõi Rockwool có chức năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của panel Rockwool mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Khả năng này đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc và bảo quản sản phẩm hiệu quả hơn.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm ưu việt, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Sử dụng Panel Rockwool trong công trình giúp ngăn chặn sự xâm nhập của âm thanh, tạo một không gian yên tĩnh lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Khả năng cách âm vượt trội của Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc của con người. Với lõi vật liệu đặc biệt, Panel Rockwool là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên bình.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền của công trình. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel còn bảo vệ các công trình khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết, từ đó kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng xây dựng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi hiện tượng ẩm mốc, mà còn duy trì tính ổn định cấu trúc lâu dài. Ngoài ra, Rockwool còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng trong sử dụng. Đặc biệt, với thành phần từ các nguyên liệu tự nhiên, tấm panel này vừa bền vững vừa dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chịu va đập xuất sắc mà không bị hư hại. Điều này là một ưu điểm nổi bật, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học tiêu cực, từ đó nâng cao độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Với khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì trong thời gian dài. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng chống chịu va đập và ổn định cơ học khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành do tiết kiệm năng lượng. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool góp phần bảo vệ công trình, giảm nguy cơ hư hại và tối ưu hóa chi phí bảo trì. Nhờ vào độ bền cao, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, loại vật liệu này được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nơi yêu cầu về môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại khả năng chống cháy tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Những lợi ích này đảm bảo rằng Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho xu hướng xây dựng hiện đại.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, nơi an toàn chống cháy là yếu tố then chốt. Ngoài ra, Panel Rockwool còn đặc biệt hiệu quả trong việc cách âm, khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích cho những công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, nơi cần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ sức khỏe người dùng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải Dương (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có hiệu suất cao trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng tối ưu hóa điều kiện môi trường trong các không gian này, tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được hoàn thiện bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này không chỉ bảo vệ lớp bề ngoài mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Hơn nữa, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để gia tăng khả năng bảo vệ, giúp tấm ốp chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Kết quả là, bề mặt không chỉ bền bỉ mà còn giữ màu sắc và độ bóng thẩm mỹ đáng kể.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các vật liệu như panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, vật liệu này có tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, nên rất phù hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất glasswool càng làm tăng thêm giá trị và tính ứng dụng của sản phẩm này.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Nhờ cấu trúc này, sản phẩm có khả năng bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tạo thêm lớp bảo vệ mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo này giúp tấm Panel Glasswool đáp ứng tốt các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và thiết kế công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng cụ thể trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Chúng thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Với khả năng chịu nhiệt và tiêu âm hiệu quả, Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở cả hai mặt, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc đảm bảo an toàn chống cháy. Với tính năng không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ giữ nguyên hình dạng mà còn không sinh khí độc hại khi cháy. Đây là một ưu thế rõ rệt so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc. Mặc dù PU có thể cải thiện khả năng chống cháy qua phụ gia, nhưng không thể sánh bằng mức độ an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng nghìn khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ giúp tiếng ồn hiệu quả mà còn phân tán sóng âm từ môi trường xung quanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm ưu việt hơn. Hơn nữa, tính năng nhẹ và ít bụi cũng giúp việc thi công dễ dàng và thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm, lõi này vẫn đảm bảo không biến chất và duy trì hiệu quả cách nhiệt. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, không bị xẹp lún hay giòn vỡ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì trong suốt vòng đời.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều sản phẩm khác, panel glasswool không chứa Amiang, chất gây ung thư, đem lại sự an tâm cho người sử dụng. Ngoài ra, đặc tính của bông thủy tinh giúp giảm thiểu các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng mà còn góp phần làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu, thể hiện cam kết hướng tới xây dựng bền vững.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, sản phẩm này nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, Glasswool vượt trội hơn cả PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu suất tối ưu mà không tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá của Glasswool thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, với độ an toàn và chất lượng vượt trội so với EPS, Glasswool là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp xây dựng thông minh, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho những công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm âm thanh từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải Dương (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, panel được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công. Thêm vào đó, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành, làm cho panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, là giải pháp hiệu quả cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh là EPS (Expanded Polystyrene), nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR của panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, lõi này đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng có thể phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc Inox với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa bên trong, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, những tấm panel này giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả hoạt động cho kho lạnh mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần bảo quản trong môi trường lạnh. Sự ổn định này là rất cần thiết cho các kho đông sâu.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh, làm từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp phòng tránh tình trạng ẩm mốc, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước xâm nhập. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể làm hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản, đảm bảo an toàn cho hàng hóa luôn đạt tiêu chuẩn.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào đặc tính giảm âm hiệu quả, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel giảm xuống đến 60% so với tần số thực tế. Điều này giúp sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao. Các ứng dụng cụ thể bao gồm nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ cấu trúc này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Quy trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án kho lạnh. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel kho lạnh làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp bảo quản hàng hóa nhiệt độ thấp.

- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS tái chế mang lại nhiều ưu điểm về mặt môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, lõi EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được làm từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này trong kho lạnh không chỉ hiệu quả về năng lượng mà còn thể hiện cam kết bền vững với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm áp lực cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có hiệu suất kém hơn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, đầu tư vào panel PU là quyết định hợp lý cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Đặc biệt, panel PU với tính năng kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho việc lưu trữ vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và chịu ảnh hưởng từ độ ẩm, dẫn đến sự xuống cấp không mong muốn. Vì vậy, việc lựa chọn tấm Panel PU là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả lưu trữ trong các kho lạnh y tế.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong thiết kế kho lạnh siêu thị vì khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền, không biến dạng, loại panel này chịu tải hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS cũng có thể sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu lực và độ bền thấp hơn, dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, sản phẩm này mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. So với EPS, Panel PU không chỉ giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao mà còn tránh tình trạng vỡ vụn, nứt cạnh khi tháo dỡ. Điều này giúp tăng hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng, đảm bảo hàng hóa luôn được bảo quản lạnh một cách tối ưu.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp vượt trội so với panel EPS. Khả năng cách nhiệt ổn định của panel PU đảm bảo hiệu suất sử dụng trong hàng chục năm mà không chịu ảnh hưởng bởi lão hóa hay sự xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Vì vậy, việc chọn lựa panel PU là sự đầu tư đúng đắn cho hiệu quả và an toàn trong quản lý lạnh công nghiệp.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể rất lợi ích khi sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản được độ tươi ngon của thực phẩm mà không cần những hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý thực phẩm hiệu quả trong gia đình hoặc kinh doanh nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lưu trữ lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho nhu cầu này, cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời và giữ cho nhiệt độ cùng độ ẩm luôn ổn định. Việc sử dụng panel giúp xây dựng những phòng bảo quản chuyên dụng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác mà không đòi hỏi chi phí đầu tư cao. Nhờ đó, sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp tối ưu. Panel này được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt hiệu quả với những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU là lựa chọn hiệu quả và kinh tế hơn.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự nóng bức, hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, việc áp dụng panel trong thiết kế không chỉ tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai sống trong vùng khí hậu khắc nghiệt.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc cần bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản giúp đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy tốt, góp phần giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo quản. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn nâng cao hiệu quả điều trị.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống lò sấy, được thiết kế với nhiều lớp bảo vệ đa dạng. Lớp ngoài cùng thường sử dụng tôn mạ kẽm, bao bọc bên ngoài là hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết hợp với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc. Lõi bông khoáng có chức năng giữ nhiệt ổn định bên trong lò, đồng thời hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt tốt mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ vậy, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng được các lực tác động và khắc nghiệt của thời tiết. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có thiết kế gân chạy ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và thiết kế thông minh làm cho tấm panel lò sấy này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp xen kẽ một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ. Tất cả được chèn chặt theo chiều dọc và chiều ngang, tạo thành một khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt có cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, nhằm tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt hiệu quả.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, bởi vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời giữ cho sản phẩm luôn ổn định và hiệu quả.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Các tỷ trọng khác nhau này cho phép linh hoạt trong ứng dụng, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho những không gian không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) thường được chọn cho các khu vực cần khả năng cách nhiệt và chống cháy tối ưu. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng sẽ đảm bảo hiệu suất sử dụng và an toàn cho công trình.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau từ 75mm đến 200mm. Độ dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi độ dày 100mm và 125mm phù hợp cho các công trình cần cách nhiệt tốt hơn. Đối với môi trường khắc nghiệt, độ dày 150mm, 175mm và 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Nhờ vào tính năng cách nhiệt này, nhiệt trong lò được giữ lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Với tính năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt mà còn tránh biến dạng, duy trì độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống sấy công nghiệp.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy, với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng về con người và tài sản. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy chống cháy trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả cho các nhà máy và xưởng sản xuất.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp với lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Khả năng kháng ẩm của panel giúp duy trì hiệu quả hoạt động cao trong những môi trường có độ ẩm lớn, tránh được tình trạng mốc mọt. Bên cạnh đó, tính chống ăn mòn đảm bảo độ bền lâu dài dù phải chịu đựng những biến động nhiệt độ. Điều này rất quan trọng khi ứng dụng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt hơn.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này tạo ra lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, cho phép họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Do đó, việc áp dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hay mái của lò sấy, đảm bảo rằng hệ thống không chỉ bền vững mà còn an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel có độ chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay sự cố, đồng thời kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Nhờ vậy, hiệu suất vận hành được tối đa hóa, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Thiết kế ghép nối chắc chắn cũng làm giảm thiểu những rủi ro mất nhiệt do khe hở, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đặc biệt đối với những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản chất dinh dưỡng và chất lượng thực phẩm lâu dài. Trong môi trường sấy, độ chính xác về nhiệt độ và độ ẩm không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sấy, đảm bảo thực phẩm được chế biến đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Nhờ đó, sản phẩm tránh được tình trạng nhiễm ẩm, hư hỏng, từ đó nâng cao chất lượng. Bên cạnh đó, giải pháp này còn giúp giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc ổn định và an toàn. Các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ thích hợp, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ vào đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Thiết bị này không chỉ ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, mà còn duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao. Hơn nữa, hệ thống này giúp tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, góp phần quan trọng trong quy trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được cải thiện đáng kể, giúp doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng và tăng cường chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy thể hiện sự đầu tư thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự hình thành băng tuyết và bảo toàn hương vị, màu sắc cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự hiệu quả của công nghệ này góp phần nâng cao năng suất và an toàn thực phẩm trong ngành chế biến.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, trong khi panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu suất sản xuất cao hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu hiệu suất cao tạo ra ưu thế cạnh tranh cho các nhà sản xuất trong ngành.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả trong quá trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm và bảo đảm chất lượng sản phẩm. Những tấm panel này không chỉ cung cấp nhiệt độ ổn định mà còn hỗ trợ việc kiểm soát độ ẩm, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự kết hợp này nâng cao độ bền và hiệu suất của các linh kiện điện tử.

- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Sấy là một quá trình cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất nhiệt. Tính cách nhiệt cao của tấm Panel bảo vệ các hóa chất nhạy cảm trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Panel không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp tăng hiệu quả trong quá trình sản xuất. Nhờ vào việc giữ ổn định nhiệt độ, khả năng tiêu thụ năng lượng sẽ được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo ra sản phẩm có tính năng tốt hơn và giảm thiểu chi phí vận hành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Dương (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh minh họa từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn nổi bật các tính năng chính, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định sáng suốt.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ hiệu quả trong việc kết nối giữa các tấm Panel với nhau, cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp cửa hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và ổn định cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm tốt. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho cửa đi.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Thay vì mở bằng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ và hỗ trợ cấu trúc cửa; và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng và thẩm mỹ cho sản phẩm.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Dương
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Hải Dương thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉnh chu, các tấm panel đã được lắp đặt một cách tỉ mỉ, mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Những minh chứng này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, sự vượt trội trong khả năng cách nhiệt của tấm panel còn phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian và chi phí thi công. Tấm panel còn sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình qua thời gian sử dụng dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Đây là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Nhờ vào các tính năng nổi bật, tấm panel cách nhiệt không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn góp phần nâng cao sự an toàn cho môi trường làm việc.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hải Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hải Dương, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.





Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Dương. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin được chia sẻ sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để được tư vấn chi tiết hơn và nhận các giải pháp tối ưu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ Triệu Hổ sẽ luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng quý khách trên hành trình hướng tới thành công cho dự án của bạn.