Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Hiếm có | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Hiếm có | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình. Thay vì sử dụng các vật liệu truyền thống như tường gạch, với lớp vữa tốn thời gian và công sức, Tấm Panel Cách Nhiệt cho phép thi công nhanh chóng, giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn tiến độ xây dựng. Sự ra đời của sản phẩm này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng, nơi mà sự thông minh và tinh gọn trở thành tiêu chuẩn mới trong mỗi công trình. Hưng Yên tự hào là nơi cung cấp những sản phẩm tiên tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, và Glasswool. Loại vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh yêu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công khó khăn, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn áp dụng rộng rãi trong xây dựng văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên
Tại Hưng Yên, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm riêng. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường. Với độ bền và tính ứng dụng cao, tấm panel cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này sở hữu trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Tỷ trọng xốp EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tạo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel EPS thường được ứng dụng trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF cao cấp, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ lại màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn khi gặp trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt trong nhiều công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ của tôn mặt trong giúp hạn chế tình trạng trầy xước trên da khi tiếp xúc, đồng thời tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đáp ứng nhiều tiêu chí cần thiết cho xây dựng. Vách panel này có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ cho công trình. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng chú trọng đến an toàn trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế nhẹ nhàng và dễ thi công, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này phù hợp cho các nhà máy, nhà xưởng, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc. Panel EPS là sự lựa chọn an toàn và bền vững cho các công trình hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Không chỉ vậy, việc sử dụng panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho sự bền vững và an toàn trong xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt cực thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sức nóng, đồng thời EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí đồng nhất, lớp lõi EPS không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo một trải nghiệm âm thanh tối ưu.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, đồng nghĩa với việc giảm tiêu hao điện năng. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, đảm bảo sự bền vững cho công trình.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Việc giảm tải trọng giúp tối ưu hóa kết cấu, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận chuyển và nâng hạ, mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí thi công. Do đó, việc ứng dụng vật liệu này ngày càng được ưa chuộng, giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm nguồn lực cho các dự án xây dựng hiện nay.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho công trình công cộng. Chúng có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, sự giảm sút về thẩm mỹ và chức năng là điều cần lưu ý. Người dùng nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sử dụng.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điểm mạnh của panel EPS nằm ở tính năng tái sử dụng, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu chất thải môi trường. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, tấm panel vẫn giữ được độ bền cao, không cong vênh hay hư hỏng. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn cho người sử dụng mà còn thân thiện với môi trường.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một trong những lựa chọn tốt nhất cho các giải pháp cách nhiệt hiện nay. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ hiệu quả về chi phí mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án xây dựng dài hạn, nơi mà việc đầu tư ban đầu phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, đặc biệt phù hợp cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm lên đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng làm nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các lĩnh vực như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hưng Yên (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu sandwich tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi cách nhiệt nằm trong khoảng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời còn có khả năng chịu lực tốt. Tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất cao mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Chính vì những đặc điểm ưu việt này, panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, nhà xưởng, kho lạnh và nhiều lĩnh vực khác, giúp cải thiện hiệu quả năng lượng và tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính chất chống oxy hóa cao. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tấm panel dưới các tác động của môi trường. Các gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường độ cứng, mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ bọt cách nhiệt hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, làm giảm khả năng trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ đó, Panel PIR thường có thể chịu nhiệt và đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả hơn so với PU, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt của nhiều ứng dụng công nghiệp.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có tính năng ưu việt trong việc cách nhiệt và bảo vệ. Điểm nổi bật của sản phẩm là mặt ngoài với các đường gân sâu và rõ, trong khi mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tạo sự thoải mái cho người dùng, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Với cấu trúc này, Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn mang lại tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm âm thanh, giúp tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, lý tưởng cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Với tính năng bền bỉ, panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, thiết bị này duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các không gian như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm độ ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp cải thiện sự yên tĩnh trong nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm. Nhờ vào khả năng chống ồn tốt, Panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho việc tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt chất lượng.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp tối đa hóa an toàn trong các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm lớn nhất của panel này là khả năng chịu lực tốt, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình. Việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí xây dựng.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và kháng axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền bỉ cho công trình. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR rất phù hợp cho các công trình ở những khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Một lợi ích quan trọng khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, loại panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả công trình. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này có khả năng đáp ứng nhu cầu thiết kế rất phong phú. Ngoài ra, bề mặt panel còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Cùng với việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như nhà ở, căn hộ và biệt thự. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn cản âm, mang lại không gian sống yên tĩnh. Trong thiết kế kiến trúc, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Nhờ đó, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hợp tác với xu hướng xây dựng xanh, panel PU/PIR còn có độ bền cao, dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả lưu trữ hàng hóa trước tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường tính bền vững và chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, có tính chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, đem lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ảnh hưởng theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của panel trong xây dựng và cách nhiệt.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Đặc biệt, sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, tạo ra sự kết nối chặt chẽ, gia tăng khả năng cách nhiệt. Quá trình lắp ráp giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính ổn định và độ cứng cao cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, góp phần tạo ra môi trường trong nhà thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở tôn mặt ngoài. Lý do là bề mặt trong cần phải tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, việc ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn tạo ra trải nghiệm sử dụng tốt hơn.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với từng mục đích sử dụng, từ cách âm, cách nhiệt đến gia cố cấu trúc, mang lại hiệu quả tối ưu.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn trong các công trình, đặc biệt trong môi trường cần bảo vệ an toàn và yêu cầu cách nhiệt, cách âm cao. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Panel Rockwool thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc thông qua việc giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được ứng dụng làm vách ngăn cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng trong khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn giảm thiểu rủi ro về an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, thích hợp cho nhiều loại hình kiến trúc hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến đổi. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool với lõi Rockwool sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào khả năng hấp thụ tiếng ồn vượt trội. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là cần thiết. Sử dụng Panel Rockwool giúp tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.

- Chống ẩm và chống thấm
Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, là một ưu điểm nổi bật của tấm panel Rockwool trong việc chống ẩm và chống thấm. Điều này giúp ngăn ngừa sự phát triển của ẩm mốc, đồng thời bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ thấm nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, tạo ra một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng cần đảm bảo chất lượng và an toàn lâu dài.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết. Hơn nữa, tính năng tái chế dễ dàng của tấm panel này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn tạo ra một lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho một môi trường sống an toàn và bảo vệ.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự dẻo dai và chắc chắn của vật liệu này cho phép panel giữ nguyên hình dáng và tính năng, ngay cả khi phải chịu những lực tác động mạnh. Nhờ vậy, công trình được bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố cơ học, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và nâng cao độ ổn định trong thời gian dài sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng, mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, làm cho Panel Rockwool trở thành một lựa chọn kinh tế và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một trong những vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đáp ứng yêu cầu cao về thẩm mỹ. Đặc điểm nhẹ, bền và dễ lắp đặt giúp việc thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời có khả năng chống cháy, tăng cường độ an toàn cho công trình. Việc ứng dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại bền vững.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo chất lượng cuộc sống trong hệ thống công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bởi lớp inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, panel này mang lại khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và phòng sạch. Đồng thời, tấm Panel Glasswool cũng có khả năng hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn, phù hợp cho văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, chủ yếu được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Nhờ vào tính năng chống oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng công nghệ cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo ra bề mặt bóng đẹp mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động khắc nghiệt từ thời tiết. Từ đó, đảm bảo màu sắc và độ mới cho sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần thiết yếu của các sản phẩm tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, mang màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt và âm thanh. Sản phẩm này không chỉ có đặc tính không cháy và không thấm nước mà còn có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình. Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần đến khả năng cách âm và cách nhiệt, chẳng hạn như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được bảo vệ bởi lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp chống ẩm và chống thấm mà còn ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho các ứng dụng xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các mức tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong việc sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và ứng dụng linh hoạt đã đặt Panel Glasswool Vách Trong vào vị trí quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Với tính năng bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, mang lại sự an toàn tối ưu trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt so với EPS, một loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool có trọng lượng nhẹ và thuận tiện hơn khi thi công trong môi trường kín so với Rockwool.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool tỏ ra vượt trội hơn. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool khẳng định độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, hạn chế phát thải khí nhà kính. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giúp ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu toàn diện mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool vượt trội hơn PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không tăng thêm chi phí thi công. Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ và tính năng vượt trội khiến Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều công trình nhờ mức giá trung bình và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, mặc dù giá thành thấp hơn. Trong khi đó, EPS tuy rẻ hơn nhưng không đảm bảo độ an toàn và chất lượng tương đương. Với những ưu điểm này, Glasswool không chỉ là giải pháp tối ưu mà còn bền vững, mang lại giá trị đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả và hiện đại cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và cung cấp sự riêng tư cần thiết.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ đó, việc tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh trở nên dễ dàng hơn.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương không chỉ liên kết chắc chắn mà còn ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên biệt, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các không gian có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được sản xuất từ polystyrene mở rộng, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tính chất nhẹ và dễ gia công, cùng tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao nhiều điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững và khả năng chống võng, đồng thời dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lớp lõi. Nó không chỉ tạo sự đồng nhất cho cấu trúc mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được chế tạo từ tôn ốp hoặc Inox ốp, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực tốt và cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài có khả năng chống chịu thời tiết và bảo vệ kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ những chỉ số này, panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này càng quan trọng hơn đối với kho đông sâu, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Từ đó, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ sản phẩm được lưu trữ.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ chất liệu EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm ướt và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín đảm bảo không bị thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm bảo quản tốt nhất.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel PU/PIR giúp tối ưu hóa không gian yên tĩnh và thoải mái.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ chính là yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công panel trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Sự linh hoạt trong thi công cũng là một lợi thế giúp tối ưu hóa quá trình xây dựng kho lạnh.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến hệ sinh thái. Đặc biệt, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này không gây hại cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra môi trường sống an toàn hơn. Sự kết hợp này chính là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, đặc biệt với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống máy lạnh, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện năng tăng cao. Việc sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ chống thấm nước mà còn ngăn chặn sự thâm nhập của ẩm mốc, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, vật liệu EPS dễ thấm nước và không phù hợp cho những kho yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe về độ sạch. Sử dụng Panel PU giúp nâng cao chất lượng và an toàn cho sản phẩm y tế.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, Panel PU không vỡ vụn như EPS, tránh tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Chính vì vậy, việc sử dụng tấm Panel PU giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý kho lạnh.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được xem là giải pháp tối ưu so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không lo bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo quá trình vận hành liên tục của kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, sử dụng ngắn hạn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định đến hiệu quả và độ bền của kho lạnh.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, là lựa chọn lý tưởng cho gia đình và các tiểu thương.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, các tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu và bia, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu. Việc lắp đặt các phòng bảo quản bằng panel PU không chỉ đơn giản và nhanh chóng, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Chính vì thế, panel PU đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích đồ uống thủ công.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vật liệu cách nhiệt cho tường và trần nhà rất cần thiết. Loại panel này đặc biệt hiệu quả trong việc cách nhiệt cho những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU không chỉ là giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho hệ thống điều hòa, mang lại không gian sống thoải mái hơn cho người dân.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt phòng ngủ từ vật liệu PU đã trở thành giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ. Loại panel này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm điện năng tối đa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sinh hoạt trở nên mát mẻ và thoải mái hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn nâng cao chất lượng cuộc sống.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU cách nhiệt để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc cho các sản phẩm này. Đặc biệt, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn tối đa cho tài sản và sức khỏe cộng đồng. Việc ứng dụng công nghệ này là cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy cùng với việc giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn sở hữu những ưu điểm như chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài trở nên bền bỉ theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích nghi với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa. Sản phẩm này đảm bảo hiệu suất lò sấy luôn ổn định và hiệu quả.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ bề mặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng cùng với tôn bên trên và dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến, bông khoáng không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự cứng chắc tối đa cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng của tấm panel trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Các loại lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng cao (100kg/m3, 120kg/m3) mang lại khả năng cách âm và chịu lửa tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm Panel phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình sẽ tăng cường hiệu quả sử dụng và độ bền cho sản phẩm.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và giảm âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình. Tấm dày hơn sẽ có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Khả năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giữ nhiệt ổn định bên trong lò, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Khi nhiệt độ trong lò được duy trì, chi phí vận hành giảm, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp. Thêm vào đó, tính năng cách nhiệt cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, có thể đạt nhiệt độ lên đến 1000°C tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Với các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn khắc phục được hiện tượng biến dạng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp các ứng dụng trong ngành công nghiệp cần thiết bị chịu nhiệt tốt trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao tuổi thọ và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy nổi bật với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy với tính năng chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an toàn cho nhân viên và thiết bị.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hại khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài. Nhờ đó, panel lò sấy này hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sấy, bảo vệ chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng các panel này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho quá trình vận hành. Khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất hiệu quả và ổn định.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Ngoài ra, hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Việc bảo trì và thay thế các panel cũng rất đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với yêu cầu về nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng để bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sấy. Đây là giải pháp tối ưu cho việc chế biến thực phẩm an toàn và bền vững.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và cân bằng, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi sự nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong bước sấy dược liệu. Ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ cao hoặc thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng panel sấy tiên tiến giúp nâng cao chất lượng dược phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.

- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Các tấm gỗ được sấy khô bằng hệ thống này giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Đồng thời, giải pháp này giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí liên quan. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tăng trưởng bền vững cho ngành công nghiệp.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tối ưu hóa hiệu quả sấy và giữ nguyên hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn giúp giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành gỗ mà còn được ứng dụng hiệu quả trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu suất năng lượng và duy trì điều kiện tối ưu trong quá trình sản xuất. Nhờ đó, ngành công nghiệp xi măng có thể cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng của tấm panel lò sấy trong quy trình này rất quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả từ các linh kiện, ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng nhất mà còn tiết kiệm năng lượng, tăng cường hiệu suất sản xuất. Sự kết hợp này mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà sản xuất trong ngành điện tử.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vào tính năng này, các hóa chất được bảo vệ hiệu quả trong quá trình xử lý, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là cực kỳ quan trọng. Hệ thống panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này không chỉ giúp tăng hiệu quả trong quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, qua đó góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm hoàn thiện. Sự áp dụng này cho thấy tầm quan trọng của công nghệ trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất trong các ngành công nghiệp đặc thù này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hưng Yên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh này bao gồm các loại panel cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như cho vách trong với mong muốn thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự kết nối và ổn định cho các tấm Panel. Được chế tạo từ vật liệu nhôm bền bỉ, các phụ kiện này không chỉ giúp ghép nối Panel với trần hoặc sàn bê tông, mà còn bảo vệ các tấm khỏi các tác động bên ngoài. Những phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn, gioăng cao su đơn và bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở một cách êm ái. Những phụ kiện này còn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với khả năng vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt hiệu quả bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa, mà còn hỗ trợ quá trình lắp đặt. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường chức năng và độ ổn định, mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hưng Yên đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel đều mang đến vẻ đẹp tinh tế cùng sự vững chãi. Chất liệu được sử dụng không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Những hình ảnh này là minh chứng sống động cho sự đầu tư đúng đắn vào công nghệ xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt cũng thường được áp dụng trong những công trình cần sự ổn định nhiệt độ cao, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng trong quá trình lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống cháy giúp các sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư. Việc áp dụng tấm panel cách nhiệt này giúp đảm bảo sự thoải mái và chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả công trình xây dựng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hưng Yên không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hưng Yên, đảm bảo tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, tạo sự yên tâm cho khách hàng.





Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Hưng Yên chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp và hiệu quả cho công trình của mình. Để có thêm thông tin chi tiết và sự tư vấn tận tình, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp hoàn hảo, giúp công trình của bạn đạt được thành công mong muốn. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng sử dụng sản phẩm của chúng tôi.