Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa “Đáng giá tiền”

5/5 - (4837 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa | Dễ sử dụng | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và bền vững. Khác với tường gạch truyền thống, thường gặp khó khăn trong quá trình thi công kéo dài, Panel không chỉ nhẹ và gọn mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian xây dựng, tạo điều kiện thuận lợi cho các công trình hiện đại. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là biểu tượng cho cuộc cách mạng trong tư duy kiến trúc, khi mọi thứ cũ kỹ buộc phải nhường chỗ cho nhưng giải pháp thông minh hơn. Với thiết kế tinh gọn và hiệu suất cao, Panel trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà thầu và chủ đầu tư quyết tâm hướng đến tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tốc độ và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm rãi, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội, Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho nhiều loại hình kiến trúc, từ nhà xưởng đến nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Khánh Hòa

Tại Khánh Hòa, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng quen thuộc, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và đặc điểm của nó. Các tên phổ biến bao gồm: panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm 3D panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn có vai trò quan trọng trong việc chống ồn và ngăn phòng. Tấm Panel Cách Nhiệt còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, lợp mái, và trong các không gian lạnh, là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm của tấm này bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình. Panel EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và bảo vệ nhiệt độ trong kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay lớp ngoại thất chính, là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài của bề mặt. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời đảm bảo sự bền màu và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò then chốt trong hiệu quả cách nhiệt, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đáp ứng nhu cầu ứng dụng trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa hai mặt tôn nằm ở bề mặt tiếp xúc: tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển, mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu của thị trường hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia có khả năng chống cháy hiệu quả. Loại panel này không chỉ đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại sự an toàn trong việc ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn cháy nổ và hiệu suất sử dụng làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hiệu quả trong việc cách nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ bên trong. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sử dụng panel EPS giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, bảo vệ môi trường sống và làm việc tốt hơn cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong. Bên cạnh đó, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS vách ngoài đảm bảo an toàn vệ sinh cho công trình, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng xâm nhập. Chống cháy và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút, panel EPS đảm bảo an toàn cho không gian sống. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, giúp bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian nội thất luôn ổn định nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, cực kỳ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, sản phẩm này còn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Panel EPS chính là giải pháp tối ưu cho các yêu cầu cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, người sử dụng không chỉ được hưởng lợi từ hiệu suất bảo ôn tốt mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao sự hiệu quả sử dụng tài nguyên.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các nhà đầu tư và chủ đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và tính an toàn trong quá trình sử dụng. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ tối đa lên đến 20 năm, sản phẩm này có thể tái chế cao, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm dần theo thời gian, do đó việc thay mới khi cần thiết là điều cần cân nhắc.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi hơi ẩm, rỉ sét và nấm mốc, nâng cao độ bền trong mọi điều kiện thời tiết. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì hình dạng mà không bị cong vênh. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt kinh tế với giá thành hợp lý hơn so với nhiều vật liệu khác. Ưu điểm nổi bật của panel EPS là hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm đáng kể trong quá trình xây dựng và vận hành. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, từ đó mang đến lợi ích lâu dài cho nhà đầu tư và người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính kinh tế khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cách nhiệt.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình dân dụng nhờ vào tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt vượt trội. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quá trình lắp đặt nhanh chóng. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho công trình. Ngoài ra, với yêu cầu cách âm cao ở các địa điểm như quán bar và phòng thu, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện. Tính linh hoạt của panel cũng giúp dễ dàng tháo lắp, phù hợp cho các khu vực cần sự biến đổi như showroom hay văn phòng tạm.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Đặc biệt, panel này cũng được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao độ an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Khánh Hòa (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Khánh Hòa (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Khánh Hòa (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài. Lõi giữa của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Thiết kế đặc biệt này giúp tấm panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng chịu lực đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như tường, mái nhà, và các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu suất năng lượng tốt đã khiến panel PU/PIR trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần tăng cường độ bền và tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất nhiệt cho các công trình xây dựng. Được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Điều này khiến panel PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tính an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao. Tổng thể, cả hai loại panel đều góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo nên bề mặt ngoài bền bỉ và chống ăn mòn. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, nhằm đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, lớp này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm được ưa chuộng trong các ứng dụng cần cách nhiệt và tính thẩm mỹ cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Bề mặt với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Với lõi PU, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, nó còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền cao cùng với tính thẩm mỹ vượt trội cho các công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng để làm tường, trần, nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt trong việc cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo nhiệt độ lý tưởng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm cho các công trình dân dụng. Điều này tạo nên lợi ích kinh tế bền vững cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm tại các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tuyệt vời như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại tấm panel PIR đã đạt các chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài bảo vệ, kết hợp với lõi foam bên trong, giúp panel có khả năng chịu lực tốt. Với trọng lượng nhẹ, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm bớt chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét cũng như tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc ở những khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm nguyên vật liệu. Sử dụng panel PU/PIR góp phần vào việc đạt tiêu chuẩn xanh, là giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hướng đến tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn cải thiện hiệu suất kinh tế.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Với khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép các bước thi công diễn ra nhanh chóng, yêu cầu ít lao động và không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Một ưu điểm nổi bật là sau khi lắp đặt, không cần thêm công đoạn trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng vượt trội. Được sử dụng cho vách ngăn và mái, loại panel này không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn hữu ích trong việc xây dựng các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel còn hỗ trợ các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Khánh Hòa (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt bên trong làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao, ổn định và bền bỉ, đồng thời cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố từ môi trường. Sử dụng tấm panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, mang lại sự bền bỉ và hiệu suất cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, là giải pháp cách nhiệt tối ưu nhờ vào tính năng nổi trội của nó. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại vật liệu này sở hữu cấu trúc xốp đặc biệt, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình hiệu quả. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, đảm bảo độ kết nối chặt chẽ và đồng nhất. Các tấm này được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại tính toàn vẹn cho sản phẩm. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu, giúp tăng cường độ cứng và tính năng cách nhiệt của tấm panel bông khoáng Rockwool.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưa chuộng là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng – nơi yêu cầu sự yên tĩnh và nhiệt độ ổn định. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Nó thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và ứng dụng rộng rãi khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Sự an toàn trong công trình được nâng cao, đặc biệt trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp cần khả năng chống cháy cao. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Đây là giải pháp lý tưởng cho những dự án đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong các công trình. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm giảm đáng kể chi phí vận hành trong dài hạn cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Nhờ có lõi Rockwool, người sử dụng sẽ được tận hưởng không gian thoải mái, hạn chế tối đa sự quấy rối từ âm thanh bên ngoài. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần cải thiện hiệu suất làm việc cho người dùng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Tính năng này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều cực kỳ quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ các công trình khỏi tác động của nước mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Tấm panel này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ vào những tính năng này, Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng. Với khả năng chống sốc mạnh mẽ, panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, tối ưu hóa hiệu suất, và kéo dài tuổi thọ công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính bền và an toàn làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào sự bền bỉ và độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng, panel Rockwool có thể kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí sửa chữa, nâng cấp. Đầu tư vào panel Rockwool là chọn lựa thông minh cho giải pháp xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính thẩm mỹ cao, panel này không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên nhanh chóng và dễ dàng, cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel này cũng cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó phù hợp cho các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất bền vững trong thời gian dài.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Khánh Hòa (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Khánh Hòa (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Khánh Hòa (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt với lõi bông thủy tinh bên trong, có trọng lượng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Chúng được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sử dụng tấm Panel Glasswool giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và bền vững trong xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài, bền bỉ trước tác động của môi trường. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự ảnh hưởng tiêu cực của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp cách nhiệt này còn có chức năng cách âm, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu suất cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thủy tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Với các đặc tính ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch cùng các khu vực yêu cầu sự yên tĩnh và ổn định về nhiệt độ, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính bền chắc và khả năng chịu đựng môi trường, tấm panel này được áp dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh ra khói độc. Với lõi bằng sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy, và chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng. So với vật liệu EPS dễ cháy và phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra an toàn hơn hẳn. Dù Rockwool cũng không cháy, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra các khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách rõ rệt. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool giúp thi công dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì tính hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu ảnh hưởng đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Điều này chứng tỏ rằng đây là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng bền vững, góp phần bảo vệ môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Không giống như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt với giá thành hợp lý. So với các loại vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm vượt trội. So với EPS, dù không rẻ hơn nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn, trở thành lựa chọn đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Khánh Hòa (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Khánh Hòa (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Khánh Hòa (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, vừa ngăn thất thoát nhiệt, vừa tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm trong điều kiện lạnh. Ngoài chống ẩm và nước, tính nhẹ của panel giúp thuận tiện trong vận chuyển và thi công. Việc sử dụng panel EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 bên trong. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế việc truyền dẫn nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đáng kể.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt tuyệt vời khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho sản phẩm. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường có đặc tính cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực, phù hợp với yêu cầu sử dụng khác nhau.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ tính năng này, panel giữ nhiệt cực tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel chất lượng cao là giải pháp lý tưởng cho công nghệ bảo quản hiện đại.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS, sản phẩm hoàn toàn không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng mang lại khả năng chống thấm tuyệt đối. Nhờ đó, panel giữ ổn định và không bị mốc hay phồng rộp, lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng, bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản một cách tốt nhất.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa năng này giúp nâng cao chất lượng không gian âm thanh, tạo nên trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Với trọng lượng giảm thiểu, việc vận chuyển và lắp đặt tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm sức lao động và thời gian. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình kho lạnh hiện đại, đáp ứng yêu cầu hiệu quả và tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường nhờ tính tái chế. Lõi EPS có thể được tái sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Với những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh không chỉ đáp ứng hiệu quả công năng mà còn đóng góp vào sự bền vững cho môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS về khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn tiết kiệm được chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu suất bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, khiến nó không phù hợp cho những kho đòi hỏi tiêu chuẩn độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu để bảo đảm chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ tối ưu từ 0°C đến 10°C cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel PU đảm bảo rằng rau quả và thực phẩm tươi sống được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, ngăn ngừa hư hỏng. Lớp PU bền cũng giúp tấm Panel chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng có thể dễ dàng hỏng nếu hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động tạm thời. Thiết kế dạng module với khớp nối camlock không chỉ giúp dễ dàng tháo lắp mà còn đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU đã chứng minh là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn so với tấm EPS. Tấm panel PU mang lại khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho lạnh vận hành liên tục, nơi mà hiệu suất nhiệt độ là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Những kho lạnh này duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần đảm bảo an toàn thực phẩm cho gia đình và khách hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng để duy trì chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế tiện lợi và khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư mà còn đảm bảo rượu vang, bia và thực phẩm khác luôn ở điều kiện tối ưu. Giải pháp này ngày càng được ưa chuộng trong cộng đồng sản xuất nhỏ lẻ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho nhà ở trở thành một giải pháp tối ưu. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là với các ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống, mà còn giảm thiểu chi phí lắp đặt so với các phương pháp cách nhiệt khác. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu lượng nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không cần phải sử dụng điều hòa quá nhiều. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng và góp phần bảo vệ môi trường. Một không gian sống với nhiệt độ ổn định mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho sự nghỉ ngơi và sinh hoạt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần thiết ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng trước nguy cơ hư hỏng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU góp phần bảo vệ các cơ sở này khỏi các tình huống khẩn cấp, thu hút sự quan tâm trong ngành y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Khánh Hòa (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, có khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Với lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, panel này có lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 bên trong. Các lớp này được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Chính vì những đặc tính này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng 0.45 – 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và độ cứng cần thiết. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo thêm sự chắc chắn mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi có mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhau với các sợi bông chạy vuông góc bề mặt. Chúng được liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp độ bám dính giữa khối bông khoáng và tấm kim loại rất tốt, mang lại độ cứng vượt trội cho sản phẩm. Bông khoáng được hình thành từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và hiệu quả của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt, cách âm khác nhau. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho những môi trường ít yêu cầu về độ bền cơ học, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn (100kg/m³ và 120kg/m³) thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Chọn loại panel phù hợp giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của vật liệu bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong công nghiệp và xây dựng. Độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn cho công trình. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả sử dụng tối đa.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm mức tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Chúng được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Với thiết kế chuyên biệt, những tấm panel này không chỉ giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà còn không bị biến dạng hay giảm tính năng trong suốt quá trình vận hành. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả của hệ thống.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Việc sử dụng panel này trong môi trường công nghiệp là cực kỳ quan trọng, bởi lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng và tài sản. Nhờ vào khả năng chống cháy hiệu quả, panel lò sấy góp phần giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn lao động cho nhân viên.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Sự ổn định của panel trước các biến đổi nhiệt độ cũng là yếu tố quan trọng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm tiêu thụ năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, chúng có thể đảm nhận các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy mà không gặp phải vấn đề về độ bền hay an toàn. Ưu điểm này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo sự an toàn cho quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt sẽ là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Các panel được ghép nối chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vậy, lò sấy hoạt động ổn định và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy có nhiệt độ cao, vừa bảo đảm chất dinh dưỡng vừa giữ hương vị. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng. Việc sử dụng panel không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Những ưu điểm này khiến panel lò sấy trở thành giải pháp thiết yếu cho ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Ứng dụng tấm panel sấy trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát môi trường sấy dược liệu. Với yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm, các tấm panel này giúp tạo ra không gian ổn định, giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố bên ngoài. Nhờ vào hệ thống cách nhiệt và thiết kế tối ưu, panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó giúp bảo đảm hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Điều này là rất cần thiết trong sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp duy trì độ ẩm tối ưu và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng của panel lò sấy trong các nhà máy không chỉ tránh được hiện tượng cong vênh, nứt gãy mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Hệ thống panel này tạo ra nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp gỗ được xử lý nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sấy gỗ trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, thiết bị này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao năng suất lao động. Việc ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả và bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường phải khô ráo và nhiệt độ cần được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì các điều kiện cần thiết, giúp đảm bảo sản phẩm không chỉ giữ được hương vị mà còn kéo dài thời gian bảo quản. Nhờ đó, việc áp dụng panel lò sấy gia tăng hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ dừng lại ở ngành gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đạt hiệu quả tối ưu. Tấm panel lò sấy đóng góp quan trọng vào việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần quan trọng vào sự bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng tối ưu hóa điều kiện sấy, các tấm Panel lò sấy đảm bảo linh kiện được bảo vệ tối đa, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quá trình sấy hóa chất. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt mà còn đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Nhờ đó, nó giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất quý giá khỏi sự phân hủy và mất tính chất. Với khả năng tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này được chế tạo với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ sự hỗ trợ của panel, các cơ sở sản xuất không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Khánh Hòa (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn chính xác loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ nêu rõ hình dáng mặt cắt mà còn cho thấy kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại. Từ các vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với độ bền và tính linh hoạt cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm, đảm bảo sự kết hợp hài hòa và thẩm mỹ cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của cửa. Tập hợp các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy gia cố chắc chắn, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn nâng cao khả năng cách nhiệt, cách âm. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, tạo sự bền bỉ theo thời gian cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại sự tiện ích vượt trội so với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để lắp đặt và vận hành cửa trượt hiệu quả, có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, gồm ray và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ như bộ khóa, tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động êm ái, bền bỉ, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Khánh Hòa đã khẳng định được vị thế của mình thông qua những hình ảnh thực tế nổi bật. Tại các khu công nghiệp và công trình dân dụng, các tấm panel đều được lắp đặt một cách cẩn thận, thể hiện sự vững chãi và tinh tế. Chất liệu cao cấp, thiết kế hiện đại không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí cho các công trình. Sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được ưa chuộng cho những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, qua đó giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, tấm panel còn sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này có điểm nóng chảy cao, không cháy và không phát sinh khói độc hại, do đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của các sản phẩm này là yếu tố thiết yếu trong các khu vực cần bảo đảm an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Khánh Hòa không?

Công ty Triệu Hổ cam kết vận chuyển các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm chuyên dụng như panel lò sấy và panel kho lạnh về Khánh Hòa. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chính sách vận chuyển được thực hiện nghiêm túc, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình giao hàng, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh. Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tối ưu nhất cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa chính hãng. Với mục tiêu cung cấp giải pháp vật liệu công trình hiệu quả, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng Khách hàng từ khâu lựa chọn đến thi công. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp Khách hàng xác định loại vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, cùng đưa công trình của bạn đến thành công!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.