Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu “Chất lượng đỉnh cao”

5/5 - (3132 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu | Đáng tin cậy | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Lai Châu là sản phẩm đột phá, đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại với những ưu điểm vượt trội về hiệu quả và tính bền vững. Trong bối cảnh mà tường gạch thường gặp khó khăn với lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Panel nổi bật với thiết kế nhẹ, gọn, dễ dàng lắp đặt, đồng thời có khả năng cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn thúc đẩy việc tiết kiệm chi phí và tài nguyên. Việc ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ thể hiện sự chuyển mình của ngành xây dựng mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái, thân thiện với môi trường. Đây chính là giải pháp thông minh, kết hợp giữa sự hiện đại và tính năng của một công trình bền vững trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lai Châu

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng công trình mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật nhờ vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, vốn có những hạn chế về thi công chậm, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Panel Cách Nhiệt mở ra hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao hiệu suất và tính bền vững cho các công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lai Châu

Tại Lai Châu, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel và tấm 3D panel. Ngoài ra, còn có các tên như tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm sandwich panel, và tấm panel âm thanh. Sự đa dạng này không chỉ phản ánh tính linh hoạt của sản phẩm mà còn cho thấy nhu cầu cao trong xây dựng và bảo ôn, đảm bảo hiệu suất năng lượng và chất lượng công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lai Châu

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp này giữ vẻ đẹp cho ngoại thất lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng tối ưu. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân ngang trên tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, tạo thành một hệ thống cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, panel EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt và độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này tạo điều kiện cho một môi trường sử dụng an toàn và thoải mái.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho xây dựng và trang trí nội thất. Với lõi xốp EPS cải tiến, sản phẩm này được bổ sung thêm các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn khả năng cháy lan một cách hiệu quả. Vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng mang lại là vô cùng đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và dễ thi công, các tấm EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả. Đặc biệt, chúng góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái tại các nhà máy, xưởng chế biến. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính năng thân thiện với môi trường khiến panel EPS ngày càng được ưa chuộng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với cấu trúc cách nhiệt ưu việt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì độ ấm trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, chúng còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và bảo đảm sức khỏe cho cư dân.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín giúp tối ưu hóa khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các địa điểm như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm bớt chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vật liệu ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng này không chỉ nâng cao tính linh hoạt trong quá trình thiết kế mà còn hỗ trợ hiệu quả cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, đồng thời giảm thiểu chi phí xây dựng. Panel EPS thể hiện vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với việc không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi và khí độc hại khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và tuổi thọ sản phẩm lên tới 20 năm khiến panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, mặc dù cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng bền vững nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, ngăn chặn hiệu quả các vấn đề như thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Không chỉ phù hợp với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, panel EPS còn duy trì độ bền vượt trội trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới tác động của thời tiết. Nhờ đó, việc sử dụng panel EPS góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với mức giá hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt tốt và khả năng chịu lực cao, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời còn phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống về khả năng cong vênh, mục rã, Panel EPS mang lại tính linh hoạt và độ bền cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lai Châu (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lai Châu (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lai Châu (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng có cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Với những tính năng nổi bật như chống cháy nổ, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng nhà xưởng, kho bãi đến các công trình dân dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao và tính năng an toàn khiến loại panel này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tấm panel trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm đó, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Mặt trong được thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực quan trọng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm đặc biệt, được thiết kế để chống lại những yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này giúp bảo vệ tường ngoài khỏi oxy hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Panel PU vách ngoài được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa hiệu suất bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho những công trình cần khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng tối đa. Đây là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này không chỉ mang lại sự yên tĩnh mà còn cải thiện chất lượng âm thanh cho các không gian. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật nhờ khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm này tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử chống cháy không chỉ ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ sở hữu trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu tạo ba lớp, hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, lợi ích kinh tế đem lại cho nhà thầu và chủ đầu tư là rất lớn, làm tăng tính cạnh tranh trong ngành xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ thông thường. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR hỗ trợ công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR tiên tiến không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, đồng thời góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm đáng kể lượng rác thải trong xây dựng, thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên hiệu quả. Nhờ những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm điện năng. Loại vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái cho các công trình, đảm bảo khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giúp kiểm soát truyền nhiệt hiệu quả, phân khu các không gian như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ môi trường mà còn có độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Chúng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lai Châu (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn cho công trình. Lớp giữa là lớp cách nhiệt, được chế tạo từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu tạo đặc biệt này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc thuận lợi. Do đó, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu công nghiệp và văn phòng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này duy trì độ bền theo thời gian, kháng chịu các tác động lực và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0,3 đến 0,7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, không chỉ tăng cường độ cứng mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính năng hoạt động tối ưu của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi cách nhiệt này không chỉ có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp độc đáo. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc so với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Thêm vào đó, công nghệ sản xuất hiện đại cho phép liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt có cường độ cao, mang lại độ bám dính hoàn hảo. Kết quả là tấm panel bông khoáng không chỉ có độ cách nhiệt tốt mà còn sở hữu độ cứng cao, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước trên da khi sử dụng. Điều này giúp đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có ứng dụng khác nhau, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn trong nhà, phục vụ cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy mạnh mẽ, mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Panel Rockwool phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu vực khác cần bảo vệ an toàn và hiệu quả sử dụng cao.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng, chủ yếu ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ tính mạng người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Nhờ đặc tính này, tấm panel Rockwool mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được giữ ổn định. Việc này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn đáng kể, Rockwool giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nơi cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ tối ưu hóa khả năng cách âm mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ độ bền và gia tăng tuổi thọ cho công trình. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, bảo trì cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc vật liệu xốp, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, tính năng chống thấm của nó giúp duy trì hiệu quả cách âm và cách nhiệt, tạo không gian sống thoải mái hơn. Đặc biệt, Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ an toàn và độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool vẫn đang được ưa chuộng mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Tuy nhiên, với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường an toàn, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Đầu tư vào Panel Rockwool chính là một lựa chọn thông minh cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel không chỉ đảm bảo độ thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng của toàn bộ công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ cao và tính năng ưu việt giúp sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại, hướng tới việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, trở thành giải pháp lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm vượt trội, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự linh hoạt và tính năng ưu việt của sản phẩm đã làm cho Panel Rockwool trở thành một phần thiết yếu trong thiết kế và thi công công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lai Châu (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lai Châu (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lai Châu (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp vỏ bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn rất tốt, giúp cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt ở nhiều công trình. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật của mình, tấm Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp tăng cường độ bền cho bề ngoại thất, giữ được vẻ đẹp và tính thẩm mỹ lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ sử dụng các vật liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp dưới tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool không chỉ chất lượng mà còn tinh tế về hình thức.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, có khả năng ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng lõi glasswool là giải pháp an toàn và bền vững cho các nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bao phủ còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt rất hiệu quả, đảm bảo không gian bên trong luôn được giữ ấm vào mùa lạnh và mát mẻ vào mùa nóng. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến tính chất cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy, giúp lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong việc cách âm và cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho các bức vách nội thất, kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel này phù hợp cho việc lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Điều này giúp nâng cao chất lượng công trình và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ thống tường bao che công trình, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao ở giữa, sản phẩm này mang lại độ bền và khả năng chống chịu tốt với các tác động của môi trường. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Ưu điểm này làm cho Glasswool an toàn hơn hẳn so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn vượt trội về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Bảng Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool chứng minh khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm khả quan, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi hơn, do đó rất thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn bảo đảm tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU dễ xẹp hoặc EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, giúp công trình có tuổi thọ cao và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc an toàn và thân thiện với môi trường. Được chế tạo từ các nguyên liệu tự nhiên, sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, bông thủy tinh glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panell Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Lợi thế này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn mang lại sự thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Trong khi các vật liệu như PU và EPS có trọng lượng nhẹ, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho nhiều nhà đầu tư nhờ mức giá trung bình, thấp hơn so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành không bằng EPS, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả vượt trội với khả năng chống cháy và cách âm tốt. Với độ an toàn và chất lượng cao, tấm Glasswool không chỉ xứng đáng với chi phí mà còn là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa giá cả và hiệu suất.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đồng thời tạo nên không gian thẩm mỹ và sạch sẽ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt hay di chuyển, là lựa chọn tuyệt vời cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư trong không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm tiếng ồn phát sinh từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu tạo kín, Panel Glasswool còn là lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lai Châu (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lai Châu (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lai Châu (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông lạnh, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công, tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế tối ưu cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng 30-42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Do đó, PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với tính nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát năng lượng và tiết kiệm chi phí cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, cung cấp khả năng bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất. Bên cạnh đó, lớp này cũng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân chia theo loại vỏ panel như tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh, đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính chất này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn bảo vệ không gian lưu trữ khỏi nước. Các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng có thể gây hư hại hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo tinh vi từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi sóng âm truyền qua, tần số bị giảm đến 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đặc tính này, sản phẩm không chỉ được dùng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự an toàn và thoải mái trong không gian âm thanh được tối ưu hóa nhờ ứng dụng tấm panel này.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều dụng cụ phức tạp. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian thi công, từ đó tăng hiệu quả của dự án. Sự linh hoạt và dễ dàng trong lắp đặt của tấm panel cũng hỗ trợ các nhà thầu trong việc hoàn thành công trình đúng tiến độ.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm vượt trội. Với lõi EPS có khả năng tái chế, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các loại vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại sự bền vững cho hệ thống kho lạnh trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tải trọng cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện lạnh sâu, nơi EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất, dẫn đến tổn thất nhiệt và chi phí điện năng gia tăng. Sử dụng panel PU là một đầu tư thông minh cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng bảo quản sản phẩm ở điều kiện ổn định. Các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường khô ráo và không ẩm mốc để giữ nguyên tính hiệu lực. Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và độ kín khí tốt, giúp giữ ổn định hiệu suất cách nhiệt. So với tấm EPS, panel PU không bị nứt hay vỡ vụn trong quá trình di chuyển, duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu qua nhiều lần sử dụng. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của PU làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm, ngăn chặn hiện tượng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn không chỉ tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong khoảng thời gian dài. Sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu nhu cầu về hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể yên tâm hơn về chất lượng thực phẩm của mình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, đảm bảo hương vị và chất lượng không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, việc đầu tư vào panel kho lạnh còn giúp tiết kiệm chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà sản xuất nhỏ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong môi trường khí hậu nóng ẩm như miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt ở những ngôi nhà sở hữu mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc áp dụng tấm panel PU còn giúp tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng điện tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lai Châu (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc được thiết kế đặc biệt với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp tôn ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn, sẽ được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng chính là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy và chịu đựng được các tác động môi trường khắc nghiệt, do đó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo chất lượng trong mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước. Sản phẩm không chỉ bền vững mà còn đáp ứng được yêu cầu cao về tính năng sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo độ bám dính cao thông qua keo tạo bọt cường độ lớn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp liên kết các tấm bông khoáng với tôn bên trên và bên dưới, tạo thành khối hoàn chỉnh, mang lại độ cứng cao. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, tạo thành các sợi nhỏ và ép thành các tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo chất lượng và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của panel trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên mức độ mật độ của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn, như 80 kg/m3, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng 100 kg/m3 và 120 kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với các môi trường cần sự ổn định và bền vững cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng trong thiết kế và sản xuất lò sấy hiệu quả.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy sử dụng bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có tác dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong công nghiệp hoặc xây dựng. Tấm bông khoáng dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn, làm giảm tổn thất nhiệt năng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất lò sấy. Việc chọn lựa độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hiệu suất cách nhiệt cực kỳ hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu dài trong lò sấy còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất làm việc của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ vững tính năng cách nhiệt mà còn chống chịu tốt trước các điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng. Điều này giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và nâng cao độ bền sản phẩm, đồng thời đảm bảo an toàn cho quy trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng do lửa là rất cao. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt giúp nâng cao mức độ an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro và thiệt hại trong hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong điều kiện ẩm ướt. Bên cạnh đó, chúng cũng chống lại hiện tượng ăn mòn do môi trường khắc nghiệt, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Khả năng chịu nhiệt và giữ ổn định trong các quá trình sấy nông sản và thực phẩm là yếu tố quan trọng, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm phát thải khí nhà kính. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội, thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái. Điểm mạnh này không chỉ nâng cao độ bền cho sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Việc sử dụng các panel này góp phần giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, đồng thời tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy trong thời gian dài. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm rủi ro mất nhiệt từ khe hở. Hệ thống ghép nối chắc chắn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép tiến hành bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng tính khả dụng cho hệ thống. Đây là yếu tố quan trọng trong quản lý quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm ngày càng phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các lò sấy. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt đều cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để đảm bảo sự bảo toàn chất dinh dưỡng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel trong lò sấy là giải pháp hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng nông sản và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy dược liệu, bằng cách duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức ổn định. Những tấm panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó tăng cường hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ hiện nay trở thành một ứng dụng phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Chức năng chính của các tấm panel là sấy khô gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Nhờ vào hệ thống này, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất cho các nhà máy. Đây là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Bằng cách rút ngắn thời gian sấy, panel giúp giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, tạo sự hài lòng cho khách hàng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy rất quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần được sấy khô để loại bỏ độ ẩm, đảm bảo độ tươi ngon và an toàn khi tiêu thụ. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả sấy và bảo quản. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao trong chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel khẳng định vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình sấy, từ đó hỗ trợ phát triển bền vững cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tối ưu, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro cho quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì được môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ hóa chất khỏi những tác động tiêu cực trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp quá trình nung diễn ra hiệu quả hơn. Bằng cách tối ưu hóa nhiệt độ, chúng không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành công nghiệp, điều này rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lai Châu (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng, phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh minh họa từ vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc, mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và hình dạng chuẩn xác. Các phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đồng thời tăng độ liên kết và giảm chấn, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại thay thế cho cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, bạn cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa, và trục dẫn hướng, giúp cửa hoạt động dễ dàng và hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại trải nghiệm sử dụng tối ưu cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lai Châu

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lai Châu thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Triệu Hổ đã đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường, khẳng định được vị thế của mình trong ngành xây dựng. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần sự tinh tế và hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn rất phù hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt ưu việt, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt, so với tường truyền thống, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt giữa giúp ngăn chặn hiệu quả truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, mang lại tiện lợi cho người sử dụng. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được chế tạo để chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không thải ra khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này là rất cần thiết ở những khu vực yêu cầu độ an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo đảm an toàn cho con người và môi trường.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ phục vụ mục đích cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Lai Châu không?

Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel chuyên dụng như panel lò sấy, panel kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến công trình tại Lai Châu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, hạn chế tối đa việc bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng yêu cầu cao nhất của khách hàng.

Trong bối cảnh hiện nay, Tấm Panel Cách Nhiệt Lai Châu trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Với chất lượng vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng. Triệu Hổ tự hào mang đến cho Quý khách hàng sự lựa chọn hoàn hảo giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất công trình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và tư vấn tận tình, chi tiết để bạn có được giải pháp tối ưu nhất. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được hỗ trợ ngay hôm nay!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.