Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai “Giá cạnh tranh”

5/5 - (4308 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai | Đột phá | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai đang khẳng định vị thế của mình như một sản phẩm hiện đại trong ngành xây dựng, mang lại tốc độ và hiệu quả vượt trội. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng. Trong khi những phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn tốn thời gian với lớp vữa và quy trình thi công kéo dài, Tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp thông minh hơn. Điều này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn là cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng, khi mà các phương pháp cũ sẽ phải nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu của thời đại. Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai đang mở ra một chương mới cho ngành xây dựng bền vững.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, vượt trội hơn hẳn so với tường gạch truyền thống. Với những ưu điểm nổi bật trong việc thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí, Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lào Cai

Tại Lào Cai, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm 3D panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Các loại tấm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, rất thích hợp cho các công trình xây dựng, kho lạnh và ngăn phòng. Nhờ vào tính năng vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lào Cai

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước tốt hơn trong điều kiện trời mưa, giữ cho bề ngoại thất luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là bề mặt tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn bên ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đặt vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ chính là yếu tố hấp dẫn, giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với lõi xốp tương tự như xốp thông thường nhưng được cải tiến bằng các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này bảo đảm an toàn tối đa cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng mang lại vẫn khiến đây trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu cao về chống cháy.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được làm từ chất liệu EPS, các tấm panel này có khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp duy trì môi trường thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và hiệu quả hơn. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống người dùng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện môi trường lý tưởng bên trong tòa nhà. Ngoài ra, panel còn hỗ trợ phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Một điểm mạnh khác của panel EPS là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền của công trình. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120 độ C trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với tỷ lệ giảm âm lên tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Với đặc điểm nổi bật này, panel EPS không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng từ bên ngoài, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho các kết cấu, mà còn đặc biệt hữu ích trong các công trình nhà tiền chế hoặc cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel này hỗ trợ hiệu quả quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Khả năng này giúp cải thiện hiệu suất xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế và an toàn cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn vật liệu xanh thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, nên xem xét việc thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ có ưu điểm về khả năng tái sử dụng mà còn thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết, chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay dưới tác động của mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần tạo ra các công trình xây dựng bền vững. Điều này làm cho tấm panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng xanh.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi tiêu cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội của panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng được ứng dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với các cơ sở y tế, như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lào Cai (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lào Cai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lào Cai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chịu lực tốt và đảm bảo các yêu cầu an toàn về cháy nổ, góp phần nâng cao tiêu chuẩn chất lượng và độ bền cho các công trình. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả và an toàn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), panel này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp khả năng dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường tính năng chống cháy và chịu nhiệt. Do đó, lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình. Panel PU/PIR hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt bền vững và hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn tạo ra sự tiện nghi khi tiếp xúc. Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm đảm bảo tính thẩm mỹ, dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế tối đa sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và giảm áp lực lên hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Chúng tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được xem là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định dù có sự chênh lệch nhiệt độ lớn với bên ngoài. Nhờ vậy, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn hạn chế phát sinh khói độc, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, nhà xưởng, và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Có trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng panel này vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống lại gỉ sét, axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel PU/PIR luôn bền bỉ và duy trì chất lượng, đặc biệt thích hợp cho các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc những nơi có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi vật liệu hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn xanh trong xây dựng. Hơn nữa, panel PU/PIR hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, hướng tới sự phát triển bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn tối đa thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn tăng hiệu quả công việc. Sử dụng panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính tinh tế đến những tông màu nổi bật, đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Hơn nữa, với thiết kế dễ dàng lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và giữ cho không gian sống luôn thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra bầu không khí yên tĩnh cho các căn phòng. Khi được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu được thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, đảm bảo sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Việc sử dụng panel còn giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lào Cai (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này có khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả, giảm thiểu tình trạng tích tụ nước mưa, nâng cao độ bền và khả năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc xốp, làm giảm đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, được chèn kín theo cả chiều dọc và ngang. Kỹ thuật liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Việc sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel Rockwool có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thực hiện để hạn chế nguy cơ gây xước cho con người khi tiếp xúc. Bề mặt của lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ trong suốt quá trình sử dụng, đồng thời giữ hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ liên quan đến nhiệt và cháy nổ. Panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, nhất là trong các nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Chúng thường được áp dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng chống cháy. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel này cung cấp độ an toàn tối ưu cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Sự kết hợp giữa hiệu suất chống cháy và tính năng cách nhiệt giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Vật liệu Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu một môi trường yên tĩnh để đảm bảo sự tập trung và sức khỏe. Chất liệu Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần tạo ra không gian thoải mái, hỗ trợ cho các hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ. Việc sử dụng panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho mọi công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại do độ ẩm. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng ngăn nước và hơi ẩm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi sự hư hại. Bên cạnh đó, vật liệu này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính bền vững giúp panel Rockwool trở thành lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chống chịu va đập. Nhờ vào tính chất cơ học vượt trội, sản phẩm này có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mà vẫn giữ được sự nguyên vẹn. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và tính ổn định cơ học của panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tối ưu hóa giá trị đầu tư. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng bền vững và hiệu quả.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu thiết yếu trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, chủ yếu nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc cùng tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy và cung cấp giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Việc sử dụng Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ưa chuộng trong việc cách âm, phù hợp cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, qua đó tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường làm việc an toàn, hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lào Cai (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lào Cai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lào Cai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. Ngoài việc sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và phòng sạch, Panel Glasswool còn được ưa chuộng cho văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ kết cấu mà còn duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo khả năng chống chịu tốt trước tác động của thời tiết. Nhờ đó, tấm ốp giữ được màu sắc và độ bóng, tạo sự sang trọng cho không gian kiến trúc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với tính năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Nó không chỉ được sử dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại mà còn cho các phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh những lợi ích về cách âm và cách nhiệt, glasswool còn là giải pháp an toàn và bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo sự an toàn với khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm tích hợp giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt, làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, cung cấp môi trường sống thoải mái và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu xây dựng nổi bật trong phân loại panel cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Nhờ những đặc tính ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các không gian nội thất như nhà máy, văn phòng, hay phòng sạch. Sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng hệ tường bao che ngoại thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) mật độ cao, panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ngoài ra, tính năng chống cháy giúp bảo vệ công trình khỏi những rủi ro nguy hiểm. Loại panel này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp, nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy, và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với các loại vật liệu khác như EPS, dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool đảm bảo an toàn hơn nhiều trong trường hợp hỏa hoạn. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả cao cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo bởi hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp việc thi công dễ dàng và thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn miễn nhiễm với mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng cố định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được chất lượng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool thể hiện độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool không chỉ tối ưu hóa không gian sống mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến hiệu ứng nhà kính. Sự lựa chọn panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu nguy cơ nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng độ an toàn và chất lượng của Glasswool khiến nó trở thành lựa chọn bền vững hơn, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cần thiết.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Hơn nữa, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lào Cai (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lào Cai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lào Cai (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng được thiết kế cho các kho lạnh và kho đông. Cấu trúc của panel bao gồm ba lớp, với hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt nổi bật của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo trì.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp vật liệu này có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi hiệu quả. Chúng không chỉ tạo tính đồng nhất cho cấu trúc mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, qua đó nâng cao độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm có thể phân loại theo kiểu vỏ như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường hỗ trợ cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài có khả năng chịu lực và chống thấm nước hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này vô cùng quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự bảo đảm về nhiệt độ giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, hai vật liệu có khả năng chống thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho các môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bên trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc khép kín từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, chúng được giảm xuống tới 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho môi trường cần yên tĩnh và tập trung.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, các tấm panel kho lạnh có khả năng được lắp đặt nhanh chóng, điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tiết kiệm thời gian thi công, góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Sự tiện lợi này càng làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo thời gian và chi phí.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, đem lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu lượng chất thải và ô nhiễm. Ngoài ra, các vật liệu này an toàn cho sức khỏe con người, không phát sinh chất độc hại trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ hỗ trợ bảo vệ hệ sinh thái mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, Panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tấm EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU được nhiều doanh nghiệp lựa chọn cho kho lạnh của mình.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, khi yêu cầu bảo quản dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm cần môi trường ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, tấm panel PU không hút ẩm hay ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao trong kho lạnh yêu cầu độ sạch và an toàn tuyệt đối.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh PU được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo kín khí tốt trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không giống như EPS thường nứt vỡ và giảm hiệu quả cách nhiệt khi tháo dỡ. Sự bền bỉ của tấm Panel PU không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn tiết kiệm chi phí trong việc tái sử dụng cho các kho lạnh trong tương lai.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU là một giải pháp vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất tốt trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục, cần duy trì nhiệt độ chính xác để bảo quản hàng hóa. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng hạn chế và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắt khe.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU có thể được sử dụng để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, khi không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng panel PU là cách thông minh để bảo vệ chất lượng thực phẩm trong gia đình bạn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp xắp xếp một phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm này không chỉ bảo vệ chất lượng của đồ uống mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm Panel PU, người tiêu dùng có thể yên tâm rằng sản phẩm của họ sẽ luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Các tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt là một giải pháp tối ưu. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ hấp thụ từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa không khí. Nhờ vậy, người dân có thể tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể, đồng thời tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ các sản phẩm quan trọng khỏi nhiệt độ bên ngoài. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU tăng cường độ an toàn cho thiết bị và hàng hóa y tế, đảm bảo rằng những sản phẩm này luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lào Cai (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc chịu nhiệt được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Với lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm và được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, panel này có lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Đặc điểm nổi bật của lõi cách nhiệt này là khả năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và có khả năng chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến tính bền vững và ổn định. Lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước trong điều kiện mưa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo trì.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen, với sợi bông khoáng chạy vuông góc so với bề mặt. Chúng được kết nối chặt chẽ, chèn vào nhau theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với tôn bề mặt nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh có độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy có độ cứng cao, nhờ nguyên liệu bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan nóng chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp giảm nguy cơ tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sấy. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tấm này thường có tỷ trọng từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³, mỗi loại phù hợp với những nhu cầu và ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm. Tấm có tỷ trọng thấp hơn như 80kg/m³ thường được sử dụng cho những ứng dụng đòi hỏi tính cách âm nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho môi trường làm việc và sản xuất yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất tốt hơn trong việc giữ nhiệt và giảm tiếng ồn, nhưng cũng ảnh hưởng đến trọng lượng và chi phí. Lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp ưu việt cho các ngành công nghiệp hiện đại.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới nhiệt độ khắc nghiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy giúp nâng cao hiệu quả công việc, giảm chi phí năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị, là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Chúng có khả năng không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao an toàn mà còn giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì trong dài hạn, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại sự ăn mòn từ môi trường. Điều này giúp panel duy trì sự bền bỉ và hiệu quả sử dụng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Việc sử dụng tấm panel này là rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó cải thiện hiệu quả vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian sản xuất mà còn góp phần đáng kể vào việc giảm chi phí năng lượng. Những lợi ích này mang lại giá trị lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đây là đặc điểm quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, nơi thường chịu áp lực lớn từ thiết bị và vật liệu. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn tối ưu trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt cho phép quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, hạn chế thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và an toàn. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định cùng độ ẩm tối ưu, các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Ngoài ra, tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ liên tục, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất sấy. Việc áp dụng công nghệ này góp phần phát triển ngành sản xuất thực phẩm chất lượng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc đầu tư vào công nghệ này sẽ tạo ra giá trị gia tăng cho nông sản, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Bằng cách này, tấm Panel không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, góp phần quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Chúng giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, bảo đảm chất lượng gỗ trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và biến dạng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn cắt giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc. Sự tích hợp công nghệ này góp phần hiện đại hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, góp phần tối ưu hóa quá trình chế biến, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel này hỗ trợ hệ thống sấy hoạt động ổn định và hiệu quả hơn, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Quá trình sấy này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, đảm bảo các sản phẩm vẫn trong tình trạng tốt nhất. Với khả năng loại bỏ ẩm hiệu quả, panel lò sấy ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ hiện đại, thiết bị này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng năng suất sản xuất, góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là cực kỳ quan trọng. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn đóng vai trò quyết định trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào tính năng này, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do đó, việc ứng dụng panel lò sấy trong những ngành này là một giải pháp tối ưu cho sản xuất bền vững.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lào Cai (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ cùng sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cũng như các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc, tạo nên sự hoàn thiện cho không gian.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và cấu trúc chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện hỗ trợ khác tăng cường khả năng đóng mở nhẹ nhàng, bền bỉ, hạn chế tình trạng xệ cánh theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ hẹp, khác biệt với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ, hệ thống cửa trượt cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc của cửa, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo chức năng vận hành trơn tru, bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lào Cai

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lào Cai thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel đều khẳng định được sự vững chắc và tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt cũng được sử dụng trong các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành giải pháp tối ưu so với tường truyền thống nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình lâu dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này có tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm khiến chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Lào Cai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như panel lò sấy và kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Lào Cai với dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi hợp tác với Triệu Hổ cho các dự án của mình.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai mà Triệu Hổ mong muốn gửi tới quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Chúng tôi hy vọng rằng với những chia sẻ trên, quý khách sẽ có thể lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.