Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Bình | Hot nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Bình | Hot nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Bình là sản phẩm tiên phong trong xu hướng xây dựng hiện đại, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính hiệu quả và tính bền vững. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel này giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu suất xây dựng. Khác với tường gạch truyền thống, thường yêu cầu nhiều công đoạn phức tạp và thời gian chậm trễ, Panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả, phù hợp với nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Việc sử dụng tấm Panel đang trở thành cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại với những yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiến độ.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng dạng tấm được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Panel không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp mà còn trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Bình
Tại Quảng Bình, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Các sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn được ưa chuộng trong ngành công nghiệp cách nhiệt và cách âm. Với khả năng bảo ôn vượt trội, các loại tấm panel này đáp ứng nhu cầu phong phú của thị trường hiện nay.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng hiện đại. Được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bên ngoài bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, cùng với gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt cực kỳ ưu việt. Chất liệu này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho công trình và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp ngăn ngừa việc xảy ra các vết xước trên da, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều công trình xây dựng. Giá thành rẻ cùng với tính năng vượt trội giúp panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời mà còn ngăn chặn hiệu quả tình trạng cháy lan. Điều này giúp bảo đảm an toàn cho người sử dụng và tài sản. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Được sản xuất từ polystyrene EPS, các tấm này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Hơn nữa, panel EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với thiết kế đặc biệt, panel này có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho không gian bên trong. Ngoài ra, nó còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Panel EPS cũng cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm nhiệt độ không gian hiệu quả, đồng thời chất liệu EPS không dẫn lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và cấu trúc đồng nhất, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền sản phẩm. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này làm cho EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, ưu điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng áp dụng linh hoạt trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nguyên lý hoạt động của panel EPS cho phép ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giữ cho môi trường làm việc luôn thoải mái mà không làm tốn năng lượng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải trọng công trình. Đặc biệt, điều này rất hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu tối ưu hóa kết cấu. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ giảm áp lực lên nền móng mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính chất không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, việc tái sử dụng nhiều lần cần được xem xét kỹ lưỡng do khả năng thẩm mỹ và chức năng có thể bị suy giảm. Do đó, việc thay mới khi cần thiết là điều cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu ảnh hưởng của môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cho phép tiết kiệm chi phí đáng kể trong quá trình thi công. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, kết hợp với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo tính bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp tuyệt vời trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, panel được sử dụng phổ biến làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel khắc phục được vấn đề cách nhiệt và chống nóng cho trần, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu, panel EPS còn có khả năng thay thế vách thạch cao một cách tối ưu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo nên hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện, và các nhà nghỉ, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc nâng cao chất lượng âm thanh và nhiệt độ trong không gian sử dụng.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS cũng được ứng dụng trong việc lắp đặt nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, giúp dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Bình (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, thuộc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm bằng chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời có khả năng chịu lực tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái. Một ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này chính là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, bảo vệ cả tính mạng và tài sản trong các công trình xây dựng. Tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa chuyên nghiệp. Nhờ đó, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động, đồng thời đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế với gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp nhẹ với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, có khả năng dẫn nhiệt thấp, ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn. Điều này giúp PIR có khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt kim loại không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thiết kế này ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước da khi sử dụng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, mang lại tính thẩm mỹ cao. Lõi PU bên trong tấm panel không chỉ cách nhiệt mà còn chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, giảm tiếng ồn, và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế tình trạng mất nhiệt, đem lại giá trị cao cho người sử dụng.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là sự lựa chọn hoàn hảo cho độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, luôn được đảm bảo ở mức lý tưởng. Panel PU/PIR không chỉ sử dụng làm tường mà còn có thể làm trần và nền, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt cho các công trình kho lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, việc sử dụng tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này càng trở nên quan trọng trong các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn, như nhà xưởng, văn phòng tại khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần nơi ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio âm nhạc, nơi đòi hỏi khả năng cách âm tốt.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Từ đó, panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, nâng cao hiệu quả kinh tế.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel, thường làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước, không bị mốc hay mục so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ công trình.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ bầu khí quyển. Hơn nữa, với thiết kế có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một quy trình xây dựng bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo phát triển bền vững cho tương lai.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí hiệu quả.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với khả năng lựa chọn màu sắc đa dạng, từ những tông màu trung tính thanh lịch đến những màu sắc nổi bật, sản phẩm có thể đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, với khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Bên cạnh đó, với ưu điểm tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là loại vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế để nâng cao hiệu suất và an toàn cho công trình. Cấu trúc của tấm panel bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Khả năng liên kết chặt chẽ của các sợi bông khoáng cả theo chiều dọc và chiều ngang tạo nên sự ổn định cho toàn bộ tấm panel. Đặc biệt, việc liên kết giữa bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao không chỉ tăng cường độ bám dính mà còn đảm bảo độ cứng cho sản phẩm, mang lại hiệu quả cao trong ứng dụng cách nhiệt cho các công trình xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được thực hiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng cho người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm. Với lõi sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm thích hợp cho các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu hiệu quả cách âm, cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Được sử dụng phổ biến cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự an toàn nhờ tính năng chống cháy vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Rockwool là vật liệu chống cháy hàng đầu với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool gia tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, hay các cơ sở công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào những ưu điểm này, Rockwool ngày càng được ưu chuộng trong xây dựng và bảo vệ công trình.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, bảo đảm giữ nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp tối ưu hóa môi trường bên trong mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả cho doanh nghiệp.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp cách ly âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn một không gian yên bình và dễ chịu.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Lõi Rockwool có đặc điểm hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền công trình có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng cho công trình.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì không gian khô ráo, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Hơn nữa, nhờ cấu trúc sợi của nó, Rockwool cũng có khả năng kháng nước hiệu quả mà vẫn đảm bảo thông gió. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc vững chắc. Với thiết kế này, tấm panel có khả năng hấp thụ và phân tán lực va đập một cách hiệu quả, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong các tác động cơ học. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng xấu mà còn đảm bảo độ bền và ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp cải thiện hiệu suất năng lượng. Điều này dẫn đến việc giảm thiểu chi phí vận hành, cho phép tiết kiệm đáng kể trong thời gian dài. Bên cạnh đó, độ bền và tuổi thọ cao của cửa panel Rockwool cũng góp phần giảm tần suất và chi phí bảo trì, làm cho đây trở thành một lựa chọn hiệu quả và bền vững cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, đặc tính chống cháy của panel cũng đóng góp vào sự an toàn cho người sử dụng. Việc ứng dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ đáp ứng xu hướng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường bền vững cho tương lai.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp cần đảm bảo an toàn chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện, trường học, tạo ra một không gian yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm vượt trội, sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Điều này giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và bảo vệ sức khỏe cho người lao động.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Bình (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel này được bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và bảo vệ lõi bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc duy trì môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất của tấm panel giữ được vẻ đẹp bền lâu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt giúp bảo vệ tấm ốp, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Sự kết hợp giữa vật liệu và lớp sơn mang đến sự hoàn hảo cho sản phẩm trong ngành xây dựng hiện đại.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel hay tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ tính năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong các hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, vật liệu này còn mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người sử dụng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài góp phần làm giảm tiếng ồn và cải thiện khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao trong xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, thường từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu quả và an toàn.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho các bức vách nội thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiêu âm, tạo nên không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường. Với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền chắc và khả năng chịu tải tốt, sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool an toàn hơn nhiều. Dù Rockwool cũng chống cháy, nhưng Glasswool vẫn có ưu thế vượt trội về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU với kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nổi bật hơn với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng với những đặc tính nổi bật. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không mục nát hay bị mối mọt, đồng thời giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool bền vững, lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác biệt với nhiều vật liệu khác, sản phẩm này không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu. Do đó, loại vật liệu này không chỉ bền vững mà còn mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng trong việc xây dựng không gian sống xanh và an toàn.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần giảm tải trọng lượng. Khác với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các kiến trúc sư và nhà thầu công trình hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng, nhờ vào mức giá trung bình so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù thấp hơn về giá, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm tốt hơn, xứng đáng với số tiền đầu tư. So với EPS, tuy không rẻ nhưng Glasswool đảm bảo an toàn và chất lượng bền vững hơn. Đây là giải pháp đáng cân nhắc cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, tạo sự riêng tư và nâng cao thẩm mỹ không gian sống và làm việc.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp với các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Bình (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, loại panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng được sử dụng trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của vật liệu này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C một cách hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Đồng thời, lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa trên độ dày từ 75mm trở lên, phục vụ cho chức năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo cách nhiệt và độ bền, trong khi vách ngoài chịu lực và tác động của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt thấp là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, kho lạnh được duy trì nhiệt độ ổn định, giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh và tăng cường hiệu quả vận hành. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ từ panel góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với vật liệu EPS và PU có khả năng không thấm nước, giúp ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước. EPS không chỉ giúp duy trì tính ổn định mà còn bảo vệ bên trong kho lạnh tránh khỏi sự phát triển của nấm mốc. PU với cấu trúc bọt kín còn gia tăng khả năng chống thấm, đảm bảo không xảy ra hiện tượng phồng rộp. Những ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm lưu trữ.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ sự se khít và đồng đều của các lớp, tấm panel này có thể giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho những công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và giảm âm tạo nên giải pháp hoàn hảo cho không gian cần yên tĩnh.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ tính chất này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thực hiện dự án. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp. Với khả năng thi công linh hoạt, tấm panel kho lạnh đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình hiện đại và yêu cầu khắt khe về chất lượng.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có khả năng tái chế, tấm panel này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách sử dụng lại vật liệu trong các ứng dụng khác. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các hóa chất độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ trong khoảng từ -18°C đến -40°C, panel PU cho hiệu suất giữ nhiệt ổn định vượt trội hơn so với panel EPS. Điều này không chỉ giảm tải cho hệ thống làm lạnh mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, tấm panel này ngăn chặn sự thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu vệ sinh cao của các kho lạnh y tế.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng mang đến độ chịu tải cao, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS tuy phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục, không đảm bảo hiệu quả lâu dài cho kho lạnh.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, sản phẩm mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt, vỡ như EPS. Điều này giúp tăng cường hiệu quả trong các lần tái sử dụng, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bảo quản. Việc lựa chọn Panel PU thay cho EPS sẽ tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho kho lạnh.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn có khả năng chống lão hóa và giảm thiểu xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt hơn. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn là giải pháp an toàn và hiệu quả.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả, panel này cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Sự ổn định này giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ vào tính năng này, người tiêu dùng có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng thực phẩm trong sinh hoạt hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp bảo quản rượu vang và bia trong điều kiện lý tưởng, đảm bảo hương vị và chất lượng cao nhất. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU cũng giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu cho người dùng. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh cho những ai muốn nâng cao trải nghiệm thưởng thức sản phẩm thủ công.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, đối với những căn nhà có mái tôn, panel này giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, ứng dụng panel còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, làm giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí, thay thế cho các loại cách nhiệt khác thường có giá thành cao hơn.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Các tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, mà còn hạn chế tối đa việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày. Việc đầu tư vào panel PU sẽ mang lại hiệu quả lâu dài, cải thiện chất lượng cuộc sống trong những khu vực năng nóng.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản dược phẩm như vaccine và thuốc. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định, bảo đảm chất lượng và hiệu quả của các vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp nâng cao độ tin cậy trong việc chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được cấu tạo từ lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm vững chắc. Lõi bông khoáng không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy có thể chống cháy và vẫn bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Lớp mặt ngoài của tấm panel có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện trời mưa. Nhờ vào các đặc tính này, tấm panel không chỉ chịu được các lực tác động mà còn duy trì hiệu suất hoạt động ổn định qua thời gian, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tương hỗ vững chắc nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối liền mạch với độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C để tạo ra sản phẩm cuối cùng với độ cứng cao.

- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy vật liệu được ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi chịu nhiệt, đảm bảo hiệu suất và độ bền của tấm panel trong môi trường hoạt động khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, có các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt, trong khi tấm với tỷ trọng cao như 120kg/m3 sở hữu khả năng chịu nhiệt và độ bền tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này cho phép người sử dụng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và âm thanh của từng công trình. Độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc lựa chọn đúng kích thước là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự hiệu quả của panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị. Sự lựa chọn panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các nhà sản xuất.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với sự sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ bảo đảm hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ nguyên hình dạng và tính năng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy, đồng thời tăng cường độ bền và tuổi thọ của thiết bị, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong các lĩnh vực sản xuất hiện đại.

- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Chất liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng tấm panel chống cháy giúp tăng cường an toàn, giảm thiểu rủi ro và duy trì hoạt động sản xuất hiệu quả trong các nhà máy và cơ sở chế biến.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành công nghiệp thực phẩm và nông sản. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm cao, giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, vi khuẩn. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sấy khô. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền và giảm thiểu chi phí bảo trì, cho phép thiết bị hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi liên tục.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giữ nhiệt bên trong lò sấy hiệu quả, giảm thiểu mức năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc cắt giảm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Với việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm phương án tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, rất phù hợp để lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel với khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hại và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời góp phần tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thuận tiện giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ bảo đảm độ vững chắc mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, góp phần giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần được sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ liên tục trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho quá trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp tiên tiến nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng của tấm panel sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel sấy dược phẩm là lựa chọn thông minh cho việc nâng cao chất lượng sản phẩm.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần sấy khô tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp. Nhờ vào công nghệ tiên tiến này, quy trình chế biến gỗ ngày càng trở nên hiệu quả và bền vững hơn.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các cơ sở sản xuất có thể giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó tăng hiệu suất làm việc. Việc áp dụng panel sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này cần thiết để loại bỏ độ ẩm dư thừa, đảm bảo chất lượng và độ bền của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, từ đó tối ưu hóa quá trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất của các cơ sở chế biến thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt và kiểm soát nhiệt độ, các tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, góp phần giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm xây dựng.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc của các linh kiện mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy của hệ thống điện tử. Đây là giải pháp tối ưu cho các nhà sản xuất.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, hiệu suất làm việc được cải thiện, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường công nghiệp hiện đại.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Việc ứng dụng panel lò sấy trong các ngành này là một giải pháp hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh minh họa từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời nêu bật tính năng nổi bật của từng loại Panel. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng giúp kết nối chắc chắn giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hay sàn bê tông trong thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, góp phần đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cung cấp độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bảo vệ khung và đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc, hỗ trợ kéo dài tuổi thọ và giữ chức năng hoạt động ổn định.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ghép nối và ray dẫn hướng, cùng với phụ kiện phụ trợ như bộ khung, bánh xe và chốt khóa. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của cửa trượt, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Bình
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Bình thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel này không chỉ được lắp đặt trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong những công trình dân dụng tinh tế. Sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao của từng tấm panel nổi bật qua từng chi tiết. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp bảo đảm môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho người dùng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và các công trình nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, Tấm Panel Cách Nhiệt thường được ứng dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, các tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đồng thời, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo an toàn và tiết kiệm lâu dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel này là rất quan trọng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sự an toàn trong xây dựng là yếu tố được ưu tiên hàng đầu, và tấm panel cách nhiệt chính là giải pháp hiệu quả.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quảng Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quảng Bình, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.





Hy vọng rằng những thông tin về Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Bình mà Triệu Hổ đã chia sẻ sẽ mang lại giá trị cho quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình. Với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc thực hiện những công trình hiệu quả và bền vững. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm nhất, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, đồng thời nâng cao hiệu quả và tính thẩm mỹ cho công trình của mình.