Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Bạc Liêu | Trải nghiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bạc Liêu
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bạc Liêu
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bạc Liêu
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bạc Liêu
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Bạc Liêu | Trải nghiệm ngay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Bạc Liêu đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho việc thi công nhanh chóng và hiệu quả. Khác biệt hoàn toàn với tường gạch truyền thống, Tấm Panel Tường không chỉ nhẹ và gọn nhẹ mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu thời gian xây dựng và chi phí cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ thể hiện sự hiện đại mà còn là biểu tượng của sự bền vững, phù hợp với nhu cầu phát triển đô thị nhanh chóng trong bối cảnh hiện nay. Với sự xuất hiện của Tấm Panel, ngành xây dựng đã bước vào một cuộc cách mạng, nơi mà công nghệ và sáng tạo cùng hướng tới một tương lai xây dựng hiệu quả hơn, thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bạc Liêu
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của sản phẩm này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm Panel Tường trở thành lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém chi phí hoàn thiện. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng mà còn mở ra hướng đi mới cho nhà ở dân dụng. Tấm Panel Tường khẳng định vị thế của mình như một giải pháp toàn diện cho tính bền vững và hiệu quả trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bạc Liêu
Tại Bạc Liêu, Tấm Panel Tường được biết đến dưới nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, tấm nhôm, cùng với tấm panel ngăn phòng và tấm lợp panel. Tấm Panel Tường không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và trang trí, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bạc Liêu
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel Tường EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện tính năng cách âm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp bên ngoài và bên trong là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp bên ngoài. Điều này là do bề mặt tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, việc ưu tiên một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ là cần thiết để tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm hoàn hảo cho nhiều ứng dụng xây dựng nhờ vào lõi xốp được làm từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, tạo ra sản phẩm cuối cùng qua khuôn gia nhiệt. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này cũng nổi bật với trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, phù hợp với nhiều dự án xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy. Những tính năng đặc biệt này giúp cho vách panel không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế tối đa nguy cơ cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về tính năng chống cháy và an toàn sử dụng hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc chất liệu EPS, các tấm panel này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đặc biệt, chúng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Sản phẩm này được thiết kế để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì sự ổn định của nhiệt độ bên trong công trình, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút, tấm panel này không chỉ an toàn mà còn bền bỉ. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian sống luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh tới 60% so với các tần số thực. Tính năng này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn lý tưởng cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt. Sự đa dạng này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng, nó giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS đảm bảo môi trường luôn mát mẻ mà không tốn kém điện năng. Nhờ vậy, việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí mà còn tiết kiệm thời gian thi công, nâng cao hiệu quả toàn diện cho dự án. Panel EPS thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Khi sử dụng, chúng không sinh bụi hay khí độc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), làm tăng độ an toàn trong các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể được tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, pin EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, không bị cong vênh. Sản phẩm không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến như một vật liệu cách nhiệt vượt trội với ưu điểm kinh tế cao. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn làm tăng tính bền vững cho công trình, tạo ra giá trị lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, qua đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Đặc biệt, với tính năng linh động và dễ tháo lắp, panel này rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, khả năng giữ nhiệt của Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và thuận tiện trong việc vệ sinh, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bạc Liêu (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ chú trọng đến khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tính thẩm mỹ cao, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và độ bền. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, tấm panel này có cấu trúc gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đáp ứng tốt các yêu cầu về khả năng chịu lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng. Ngược lại, PIR là cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa vượt trội. Điều này làm cho PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần yêu cầu an toàn cao hơn, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, đảm bảo tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Kiểu thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa sự an toàn khi tiếp xúc. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và sự hoàn thiện bề mặt cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình nhờ vào thiết kế tối ưu và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Tấm panel này đặc biệt hữu ích trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu khắt khe của môi trường ngoài trời. Với khả năng chịu đựng các yếu tố thời tiết như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này được trang bị lớp tôn mạ chất lượng cao, giúp bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình. Tấm panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa hiệu suất bảo quản và bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và những công trình gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để ốp tường cách âm cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar cũng như studio. Mỗi ứng dụng đảm bảo môi trường thoải mái và đảm bảo hiệu suất làm việc.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nhiệt độ không còn, giúp ngăn chặn sự phát triển của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy còn làm giảm phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều mẫu panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này có khả năng chịu lực vượt trội, giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Việc thi công panel PU/PIR dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tăng hiệu quả kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sản phẩm này thực sự là sự lựa chọn thông minh cho bất kỳ dự án xây dựng nào.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại các tác nhân hóa học như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như những vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, nhằm duy trì sự ổn định và tuổi thọ của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất nguy hại cho tầng ozone. Đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng đáng kể. Nhờ tính tiện lợi và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ hành tinh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh và sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Việc này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ các đặc tính vượt trội đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tăng cường hiệu quả và tính cạnh tranh.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và cung cấp môi trường sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao tiện nghi cho không gian sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ độ bền cao và khả năng bảo vệ môi trường. Ngoài ra, nó giúp các kho bãi duy trì điều kiện lưu trữ tốt, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một vỏ bọc chắc chắn và bền bỉ. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính chất chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, khả năng giảm tiếng ồn của nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý chuyên biệt, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, tăng cường độ bảo vệ cho cấu trúc tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, lõi có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn được liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ tạo ra tấm panel có độ cứng cao mà còn tăng cường hiệu suất cách nhiệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có chức năng bảo vệ và tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong nằm ở thiết kế bề mặt. Trong khi lớp ngoài có các đường gân sâu và rõ, lớp trong thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế việc gây xây xước cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho Panel Rockwool.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ an toàn khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm panel thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và công năng làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào việc sử dụng vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu suất giúp Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng an toàn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này có nghĩa là nó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Sự ổn định nhiệt độ mà Panel Rockwool mang lại rất quan trọng, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, các công trình sử dụng Panel Rockwool còn có thể tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu lý tưởng cho việc cách âm, với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Việc sử dụng Panel Rockwool trong các công trình giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh khu vực nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự tập trung và thư giãn. Lõi Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái về âm thanh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc, giúp mọi người có những trải nghiệm tốt nhất trong không gian của mình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính năng chống ẩm cao.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ giúp duy trì mức độ ẩm tối ưu mà còn ngăn chặn sự thâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Khả năng cách nhiệt của nó cũng giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Hơn nữa, tấm panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Tấm panel này có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự bền bỉ của material giúp duy trì độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hư hỏng và tăng cường tính an toàn. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng đòi hỏi độ bền cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, giảm thiểu nhu cầu thay thế và sửa chữa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư mà còn nâng cao giá trị sử dụng của công trình, tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn hơn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Chúng được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng bởi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những đặc tính này góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu suất sử dụng và tạo ra môi trường sống thoải mái cho cư dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tính năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool giúp bảo vệ an toàn cho nhà máy và kho xưởng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Ngoài ra, sản phẩm này còn được ưa chuộng trong việc cách âm, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool có khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bạc Liêu (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tỷ trọng của bông thủy tinh trong tấm Panel Glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cho phép giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, không chỉ cải thiện tiện nghi mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Đặc điểm này không chỉ giúp bề ngoài của sản phẩm duy trì vẻ đẹp theo thời gian mà còn nâng cao độ bền của tấm ốp. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt góp phần bảo vệ chống lại các yếu tố tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới, tạo ấn tượng cá nhân và chuyên nghiệp cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là yếu tố quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel hay vật liệu cách âm. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn, lõi này có màu vàng đặc trưng và cấu trúc dạng sợi đan xen. Điều này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường. Sử dụng lõi cách nhiệt Glasswool góp phần nâng cao chất lượng công trình và tạo ra không gian sống thoải mái hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được sử dụng cũng mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo vệ công trình mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh có tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đáp ứng nhu cầu cao trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm và cách nhiệt, phù hợp với nhu cầu xây dựng và cải thiện không gian sống hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát tiếng ồn và duy trì nhiệt độ. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực yêu cầu về quy trình kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng hệ tường bao che, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng lớn, sản phẩm này đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường. Panel Glasswool Vách Ngoài rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, mang lại hiệu suất cao trong việc bảo vệ và tối ưu hóa không gian sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn duy trì hình dạng ổn định ở nhiệt độ cao, lên đến 300°C, mà không thải ra khí độc hại. Điều này giúp Glasswool vượt trội so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể so bì. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và thân thiện với thi công trong không gian hạn chế so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh và khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, đảm bảo thuận tiện trong thi công ở các không gian nội thất kín, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị giảm chất lượng. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo hoàn toàn từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại hay tác nhân gây ung thư như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ sức khỏe. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu hay hiệu ứng nhà kính, góp phần quan trọng vào việc xây dựng không gian sống bền vững và an toàn cho cả con người và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp đặc biệt hợp lý cho nhiều công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách của các nhà đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm rất hiệu quả. Hơn nữa, mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là một đầu tư bền vững và giá trị cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo ra không gian riêng tư cho các hoạt động học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, với cấu tạo kín và không bám bụi, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vừa tiết kiệm điện năng vừa đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bạc Liêu (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm panel kho lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả được chế tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, ngay cả dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Với trọng lượng nhẹ, chống ẩm và thấm nước, loại panel này còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ kiểm soát.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được sử dụng phổ biến nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt mà không tiêu hao điện năng lớn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có tác dụng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo chất liệu vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường cách nhiệt tốt hơn và chống thấm, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng chịu lực và chống chịu thời tiết, đáp ứng nhu cầu kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, có khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, hạn chế tối đa lượng hơi lạnh thất thoát ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định của nhiệt độ giúp nâng cao hiệu quả vận hành và bảo đảm chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, chúng giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm tính ổn định cho panel. Nhờ đó, các tấm panel này không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt thường xuyên có nước đọng, giữ chất lượng sản phẩm bảo quản luôn ở mức tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR cho khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế này, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel giảm tới 60% so với thực tế, giúp ngăn chặn âm thanh hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc ứng dụng tấm panel này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và tạo không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Với sự dễ dàng trong quá trình thi công, panel kho lạnh đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng kho lạnh hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực lên môi trường. Đồng thời, vật liệu xanh trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, tạo điều kiện làm việc và sinh sống lành mạnh hơn. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ góp phần bảo vệ hệ sinh thái mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, thì PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi mà môi trường bảo quản cần sự ổn định tuyệt đối. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng hóc nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, dễ tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn có khả năng kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. So với EPS, Panel PU vượt trội với độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, từ đó hạn chế sự suy giảm khả năng cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Điều này mang lại sự hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Điều này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí, thay vì đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel không chỉ giúp sản phẩm không bị hư hỏng mà còn duy trì hương vị nguyên bản. Hơn nữa, việc sử dụng panel này cũng tiết kiệm chi phí đầu tư, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất cho các nhà làm rượu và bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel tường PU kho lạnh mang lại giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, mà còn đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, việc sử dụng điều hòa sẽ hiệu quả hơn, qua đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ rất hữu ích. Chúng giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng. Tấm panel không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ cao từ bên ngoài mà còn tạo ra một bầu không khí trong lành, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ đó, không gian sinh hoạt trở nên thoải mái hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng bảo quản, góp phần vào sự an toàn trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng này có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tất cả được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Với chức năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Khả năng chịu nhiệt của panel lò sấy có thể lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Không chỉ có khả năng cách nhiệt cao, panel còn chống cháy và có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị suy giảm chất lượng theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này được thiết kế có gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm Panel lò sấy lớp ngoài đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết và chịu được các lực tác động mạnh.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo sự kết nối chắc chắn giữa các tấm với nhau và với tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, chủ yếu là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu quả khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng và ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm lõi 80 kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ thấp, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 thích hợp cho các môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong lĩnh vực công nghiệp. Đối với những môi trường yêu cầu cách nhiệt cao, tấm dày hơn như 150mm hoặc 200mm thường được ưu tiên sử dụng. Trong khi đó, tấm mỏng như 75mm hay 100mm có thể phù hợp với các không gian không yêu cầu nghiêm ngặt về cách nhiệt.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả hơn. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giúp giữ nhiệt trong lò lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và mục đích sử dụng. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel này duy trì được hiệu suất cách nhiệt ổn định trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian, góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn lao động và bảo vệ tài sản quý giá trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao và biến động nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu bảo quản chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy này giúp giảm thiểu sự hư hỏng, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, dẫn đến giảm thời gian vận hành. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Các doanh nghiệp sử dụng panel lò sấy có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất của mình, từ đó nâng cao lợi nhuận và giảm tác động môi trường liên quan đến tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở những vị trí cần chịu tải lớn, như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu lực vượt trội không chỉ gia tăng độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự kết hợp giữa tính năng chịu tải và vật liệu chất lượng cao giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, mang lại sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cũng góp phần làm cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, được sử dụng để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy. Với ứng dụng này, thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel giúp duy trì nhiệt độ bền vững, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ cần sự đầu tư cho hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao năng suất. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường và tăng cường giá trị nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường không mong muốn như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm trong ngành công nghiệp.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ nhờ vào khả năng sấy khô hiệu quả. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Từ đó, tấm panel sấy gỗ đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy quần áo và vải đang trở thành giải pháp hiệu quả tại các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự tiện lợi và độ bền của panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất cũng như chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm tối ưu.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó bảo toàn năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, quá trình sấy đạt kết quả tối ưu hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất, góp phần tăng cường cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy đảm bảo điều kiện sấy lý tưởng, tăng cường độ bền và chất lượng của sản phẩm điện tử. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo vệ các linh kiện nhạy cảm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đặc biệt sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc ứng dụng panel lò sấy chính là một giải pháp thông minh trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bạc Liêu (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phản ánh rõ ràng các yêu cầu khác nhau: từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là thành phần thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, mang đến độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và đảm bảo hình dáng chính xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su ở đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bảng bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở đóng êm ái và tự cân chỉnh, nhờ đó giảm thiểu tình trạng xệ cánh, duy trì độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích. Để làm việc này hiệu quả, việc lựa chọn phụ kiện cửa trượt trong hệ thống Panel là rất quan trọng. Bộ phụ kiện bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và hỗ trợ ổn định cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, như bộ bánh xe và chốt khóa, đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang lại trải nghiệm sử dụng lý tưởng cho người dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bạc Liêu
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Bạc Liêu thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ vững chãi mà còn mang đến giá trị thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ đã chứng minh tính năng ưu việt trong việc bảo vệ môi trường sống và làm việc. Sự hoàn thiện này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường hiện đang là một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình với yêu cầu khắt khe về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng và mái nhà. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đã chứng minh sự vượt trội so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình, góp phần nâng cao chất lượng sử dụng trong suốt thời gian dài.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy cao, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như các công trình công nghiệp cần sự an toàn tuyệt đối cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Sự cách âm này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và hoạt động công nghiệp xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bạc Liêu không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel như lò sấy, kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bạc Liêu, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng và uy tín. Kho hàng toàn quốc của công ty đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng tốt, với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin cảm ơn quý Khách hàng đã theo dõi thông tin về sản phẩm Tấm Panel Tường Bạc Liêu chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp quý vị có được cái nhìn rõ nét hơn về loại vật liệu công trình này, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn và nhanh chóng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, nhằm hỗ trợ bạn tối ưu hóa công trình của mình. Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công.