Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Bắc Ninh | Đảm bảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bắc Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bắc Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bắc Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bắc Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Bắc Ninh | Đảm bảo | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Bắc Ninh đại diện cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nổi bật như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Tường giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với phương pháp xây dựng truyền thống. Thay vì sử dụng tường gạch nặng nề và cần nhiều thời gian để hoàn thiện, Panel mang đến một giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, mang lại sự tối ưu hóa cho quy trình xây dựng. Tấm Panel Tường Bắc Ninh không chỉ đáp ứng nhu cầu bền vững mà còn phản ánh phong cách sống hiện đại, khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong thiết kế kiến trúc. Sự lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững!
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bắc Ninh
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng tiên tiến có thiết kế gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này mang lại hiệu quả cao cho các công trình xây dựng, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống thể hiện nhiều hạn chế như thi công chậm và chi phí hoàn thiện cao, Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp tối ưu cho các kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn góp phần vào xu hướng bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bắc Ninh
Tại Bắc Ninh, Tấm Panel Tường nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng phong phú của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3d panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, từ các công trình dân dụng đến công nghiệp. Với đặc tính nhẹ, bền và hiệu quả cách nhiệt, tấm panel đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều kiến trúc hiện đại và tiện nghi.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bắc Ninh
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt và cách âm cao cấp, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm, cùng chi phí hợp lý, nên rất phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết cũng như giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này nằm trong khoảng từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này tăng cường hiệu quả cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS không những nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo tính chất cách nhiệt và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tạo ra các bong bóng khí nhỏ bên trong. Tần suất kích nở đạt từ 20 đến 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để hình thành sản phẩm cuối cùng. Với thiết kế vách panel EPS, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, panel EPS còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời có giá thành phải chăng, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS có chứa các phụ gia chống cháy đặc biệt. So với xốp thường, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, mà còn tăng cường tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Với những ưu điểm nổi bật về khả năng bảo vệ và hiệu quả sử dụng, giá thành của panel EPS chống cháy lan thường cao hơn so với các sản phẩm xốp thông thường, phản ánh giá trị đầu tư cho sự an toàn và bền vững.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Với tính năng nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm, panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm giải pháp cách âm, cách nhiệt bền vững và hiệu quả.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoại cho các công trình. Với cấu trúc nhẹ nhàng và hiệu suất vượt trội, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng giảm thiểu hơi nóng và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút giúp tấm panel này không chỉ an toàn mà còn bền bỉ. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm mức độ âm thanh đến 60% so với tần số thực. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng trong các không gian cần yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, khả năng cách âm hiệu quả của nó còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn để tạo ra trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm tiêu thụ điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel này góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu có ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình như nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ tính chất này, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí do giảm yêu cầu về thiết bị và nhân công. Việc sử dụng Panel EPS mang lại hiệu quả kinh tế cao, đồng thời góp phần tăng cường độ bền và tính an toàn cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng, có thể cần thay mới khi sản phẩm không còn đạt yêu cầu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp nâng cao khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Nhờ đó, dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, nổi bật với giá thành hợp lý. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì, mà còn hạn chế việc thay thế thường xuyên, từ đó gia tăng lợi nhuận cho các dự án xây dựng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và kinh tế khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn trong văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và mang lại không gian làm việc thoải mái. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel này còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này đảm bảo khả năng cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời mang lại sự linh hoạt cho các không gian tạm thời hay cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giữ nhiệt rất hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các thiết bị y tế, phòng thí nghiệm và bệnh viện, Panel EPS hỗ trợ duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và một lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, chúng còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao mức độ an toàn cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng đến kho lạnh và các công trình thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường tính chịu lực và bảo vệ dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các panel này được sản xuất với lõi cách nhiệt làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng thi công và lắp đặt. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại độ dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR có cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, sở hữu khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy. Sự kết hợp này tạo ra giải pháp cách nhiệt tối ưu, bảo đảm an toàn và tiết kiệm năng lượng trong công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ. Tuy nhiên, bề mặt trong lại thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn khi tiếp xúc. Panel PU/PIR mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, đồng thời giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhờ thiết kế thẩm mỹ cùng lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Với lõi PU bên trong, panel này không chỉ đảm bảo cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mà còn giúp tạo ra môi trường sạch sẽ, thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo đặc tính và vị trí sử dụng cho các công trình yêu cầu bền bỉ và khả năng chống chịu tốt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này chịu được các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ hiệu quả hàng hóa, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn trong lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt. Nhờ khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng mà còn bảo đảm chất lượng tuyệt vời cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại, bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu trúc ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ khả năng này, sản phẩm rất phù hợp cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những nơi đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, đảm bảo an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn, như bệnh viện hay trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm thiểu tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí đáng kể trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ hiệu quả tránh gỉ sét, đồng thời chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không tạo điều kiện cho nấm mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Do đó, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở điều kiện ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và tiết kiệm tài nguyên. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ tiêu chuẩn xanh trong xây dựng, hướng tới phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính thân thiện với môi trường khiến panel PU/PIR trở thành giải pháp thông minh cho các dự án hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh. Việc lắp ghép thông minh giúp giảm thiểu thời gian thi công, cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp các dự án đạt hiệu quả kinh tế cao. Với những lợi ích này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm có khả năng đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà còn giảm thiểu thời gian thi công, vì không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời chống ồn để tạo ra không gian sống yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự bền bỉ và dễ bảo dưỡng của panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp hiệu quả. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại tính năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, tấm panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt độ mà còn có ưu điểm chống cháy, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Hơn nữa, sản phẩm còn hỗ trợ giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Từ đó, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài này cũng được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền mà còn mang lại hiệu suất cao trong sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi nhỏ mịn được tạo ra với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Ngoài ra, các tấm bông khoáng được kết nối với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và tạo thành khối vững chắc. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn tăng độ cứng cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như ở bề mặt bên ngoài. Điều này được thực hiện để tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, từ đó đáp ứng hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Sự đa dạng này giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel có khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Sản phẩm này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc tòa nhà văn phòng, nơi cần khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu vách ngăn ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool phù hợp còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo không gian sống, làm việc thoải mái hơn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, nhờ đó tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, Rockwool đóng vai trò quan trọng. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, tạo ra môi trường ổn định. Với tính năng này, Panel Rockwool rất hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ tiếng ồn vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các cơ sở yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Bằng cách tạo ra một không gian thoải mái và im lặng, Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, mang lại sự hài lòng tối đa cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng ở những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà sự xuất hiện của độ ẩm có thể gây hại cho cấu trúc công trình. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền, mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc vật liệu từ đá và khoáng chất tự nhiên. Với khả năng cách nhiệt tốt, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn duy trì độ khô ráo cho không gian. Thêm vào đó, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết tuổi thọ. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả trong xây dựng mà còn thể hiện sự cam kết với môi trường bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, panel có thể đảm bảo không xảy ra hư hỏng khi gặp phải lực tác động mạnh, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cơ học cao của material này không chỉ gia tăng tuổi thọ của công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì. Với các ưu điểm vượt trội, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi độ bền và sự an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn của nó sẽ giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tổn thất nhiệt, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của nó. Đầu tư vào Panel Rockwool thực sự mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì môi trường sống thoải mái cho cư dân. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Sự lựa chọn này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tải trọng lên móng công trình. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel Rockwool góp phần nâng cao an toàn cho các công trình, làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong thiết kế và xây dựng các dự án dân dụng, từ trung tâm thương mại đến văn phòng làm việc.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt lên tới 1000°C. Chính vì vậy, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được sử dụng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đã trở thành một phần không thể thiếu trong thiết kế và xây dựng công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm chuyên dụng, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống lại các tác động bên ngoài. Với thiết kế cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool là sự lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất của công trình, duy trì vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động môi trường mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Sự kết hợp này tạo nên sản phẩm vừa chất lượng, vừa thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại hay phòng thu âm. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và cách nhiệt đã làm cho glasswool trở thành giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cách âm và cách nhiệt hiệu quả, làm tăng tính bền vững và độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố này đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho mọi ứng dụng xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách nhiệt, cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của từng công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất trong công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Có cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn tối đa trong các tình huống hỏa hoạn, khác hẳn với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường thải ra khói độc. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong không gian hạn chế.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, nên thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, giữ tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với cấu trúc bền vững, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt mà còn thể hiện sự cam kết với môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn làm cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm nhẹ, nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn ưu việt với giá thành hợp lý so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, trở thành giải pháp bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho sự đầu tư thông minh.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ cho không gian mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt, di dời, đặc biệt là trong các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được ứng dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy trong môi trường làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ đặc tính kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng bao gồm cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel kho lạnh EPS không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ và dễ thi công. Hơn nữa, loại panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel gồm hai lớp bao bọc từ inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Việc sử dụng PU/PIR giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt nhờ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công và cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Lớp này có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài chịu được tác động môi trường, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Những chỉ số này giúp giảm thiểu đáng kể sự thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn nước xâm nhập và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Ngoài ra, PU có cấu trúc bọt kín và khả năng không thấm nước hoàn toàn, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Điều này giúp tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt có nước đọng. Việc đảm bảo độ ẩm thấp trong kho lạnh rất quan trọng, giúp bảo quản sản phẩm an toàn và chất lượng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm có thể giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh mà còn làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả. Từ nhà hát đến quán karaoke, quán bar hay studio, tấm panel kho lạnh đáp ứng nhu cầu chống ồn tối ưu, đem lại môi trường yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ. Điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn giảm thiểu sức lao động trong quá trình thi công. Các tấm panel này được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, cho phép rút ngắn thời gian thi công, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng kho lạnh. Sự tiện lợi này không chỉ giúp giảm chi phí lao động mà còn nâng cao năng suất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có khả năng tái chế, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh an toàn, vừa đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, vừa bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này sẽ góp phần vào việc xây dựng một môi trường sống bền vững hơn, đáp ứng yêu cầu của thời đại hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU mang lại hiệu quả giữ nhiệt vượt trội hơn hẳn so với panel EPS. Nhờ tính năng giữ nhiệt ổn định, hệ thống máy lạnh sẽ hoạt động nhẹ nhàng hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, từ đó giảm hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, tấm panel PU được ưa chuộng nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, điều này khiến nó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, panel PU chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao, đảm bảo hiệu suất cao trong công việc. Mặc dù panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng kết cấu của nó dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock, tạo tính linh hoạt cao. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel PU là khả năng giữ gìn hiệu suất cách nhiệt vượt trội, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như các loại panel EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường bị hỏng, làm giảm khả năng cách nhiệt khi tái sử dụng. Sử dụng panel PU giúp đảm bảo hiệu quả kinh tế và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại sự an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp, đảm bảo hiệu suất làm việc bền vững. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và những điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, panel PU hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên độ tươi ngon. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường, giảm thiểu việc sử dụng năng lượng so với hệ thống lạnh công nghiệp. Do đó, panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Các nhà sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà cần một không gian bảo quản phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo rằng rượu vang và bia luôn ở điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao hương vị và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Công nghệ này đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất nhỏ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái và dễ chịu. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa mà còn mang lại hiệu quả kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn bảo đảm chất lượng sống mà vẫn tiết kiệm chi phí.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là lựa chọn thông minh. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và hoạt động hàng ngày của gia đình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU cách nhiệt nhằm xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng vượt trội. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quý giá. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là cấu trúc cách nhiệt chuyên dụng, thường có lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) giữa 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, có chức năng chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn nổi bật với khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng bền bỉ vượt trội. Lớp mặt ngoài đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn theo thời gian hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế thông minh giúp panel đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau, đảm bảo hiệu suất và độ bền trong thời gian dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Những tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn ở mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền của tấm panel.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, điển hình là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng thể hiện khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong các môi trường cũng như ứng dụng khác nhau. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng cho những nơi có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 được ưa chuộng trong các hệ thống công nghiệp cần khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp. Tấm có độ dày nhỏ hơn thường phù hợp cho các không gian yêu cầu nhẹ nhàng hơn, trong khi tấm dày hơn mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Chọn lựa đúng độ dày sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu của panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và độ bền của lò sấy trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt mang đến nhiều ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng của panel mà còn giữ cho tính năng cách nhiệt luôn hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm năng lượng cho các nhà máy chế biến.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính an toàn cho con người và tài sản. Sự đầu tư vào công nghệ này góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt cùng lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho lò sấy hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Khả năng chống ăn mòn cũng giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Với việc tiết kiệm năng lượng, các doanh nghiệp có thể cải thiện lợi nhuận, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho quá trình sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại, như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi được ứng dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi cần đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho hệ thống. Việc sử dụng panel có chất liệu kiên cố không chỉ nâng cao tuổi thọ của lò sấy mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro hư hại trong quá trình vận hành. Nhờ đó, hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả và ổn định hơn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, chúng giúp bảo quản thực phẩm lâu dài như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Sự cách nhiệt tốt của các tấm panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho quy trình chế biến thực phẩm hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất. Sử dụng lò sấy panel hiện đại là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp chế biến nông sản muốn nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra những không gian ổn định, cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ đó, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc giữ cho các điều kiện sấy luôn nằm trong phạm vi cho phép không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm dược phẩm hoàn thiện.
- Sấy gỗ:
Panel lò sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy đúng cách không chỉ ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, qua đó tăng cường khả năng bảo quản gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là công nghệ hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời rút ngắn đáng kể thời gian sấy khô. Nhờ đó, năng suất sản xuất được cải thiện, giảm chi phí năng lượng và tối ưu hóa quy trình làm việc. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, từ độ ẩm đến nhiệt độ, đảm bảo rằng thực phẩm được xử lý hiệu quả và an toàn. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, tăng hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, chi phí năng lượng được giảm thiểu, thúc đẩy quy trình sản xuất hiệu quả và bền vững hơn. Ứng dụng này góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng và giảm thiểu tác động môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm từ các linh kiện, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn đảm bảo độ bền cho sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến trong lò sấy giúp nâng cao chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình chế biến hóa chất. Sấy giúp biến đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt đáng kể và bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, quy trình sản xuất không chỉ hiệu quả hơn mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để tối ưu hóa điều kiện nhiệt độ trong lò nung. Panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp. Đồng thời, panel còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp thông tin rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ. Tùy thuộc vào nhu cầu khác nhau, từ vách ngoài cần độ bền và chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi Panel đều thể hiện tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và dễ dàng.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong đó, các loại phụ kiện như thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên sự hoàn thiện và bền vững cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao quanh khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh khi đóng mở, hạn chế xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hạn chế, sử dụng cơ chế trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho nội thất. Để lắp đặt hiệu quả cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính cần thiết là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Những phụ kiện này đảm bảo tính ổn định, bền bỉ và khả năng vận hành mượt mà, giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng và tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bắc Ninh
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Bắc Ninh ngày càng khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng với những hình ảnh thực tế ấn tượng. Các sản phẩm của Triệu Hổ không chỉ có mặt ở các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong những công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel đều được chế tạo với độ bền cao, thẩm mỹ vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Điều này minh chứng cho chất lượng và uy tín mà Triệu Hổ đã xây dựng qua thời gian.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, mang lại tính thẩm mỹ và bền vững. Đặc biệt, trong các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm hay kho bảo quản dược phẩm, tấm panel là sự lựa chọn hàng đầu.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, tấm panel tường nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, làm giảm thời gian và chi phí xây dựng. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, tấm panel tường đảm bảo bảo vệ công trình hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai vật liệu này đều có tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp khác.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ vào khả năng cách âm, tấm panel tường trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bắc Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Bắc Ninh, giúp khách hàng dễ dàng nhận hàng ngay tại địa điểm thi công. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, phù hợp với yêu cầu khắt khe của khách hàng.
Tấm Panel Tường Bắc Ninh là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với chất lượng chính hãng và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp quý khách hàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất. Chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ và tin tưởng từ khách hàng, để cùng nhau xây dựng những công trình thành công và bền vững hơn trong tương lai.