Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Bình Phước | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Phước
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Phước
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Phước
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Phước
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Bình Phước | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Bình Phước đại diện cho một thời đại mới trong ngành xây dựng, nơi mà tính hiệu quả và bền vững là yếu tố chủ chốt. Khác với tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian thi công, tấm Panel mang lại giải pháp tối ưu với tính năng nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể mà còn giảm thiểu chi phí và công sức cho chủ đầu tư. Trong bối cảnh thị trường luôn thay đổi, tấm Panel được coi là một cuộc cách mạng, tạo ra bước tiến quan trọng trong việc xây dựng những công trình hiện đại và thông minh. Với sự phát triển bền vững và tốc độ thi công nhanh chóng, tấm Panel Tường Bình Phước chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Phước
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và bền vững ngày càng cao, tấm Panel Tường trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống. Với tính năng ưu việt, tấm Panel Tường đã được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong các công trình nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Phước
Tại Bình Phước, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi này bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Ngoài ra, còn có các loại như tấm panel nhôm, tấm ngăn phòng và tấm lợp panel. Tất cả các loại tấm panel này đều có thể được sử dụng trong xây dựng và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm cho các công trình, giúp tối ưu hóa chất lượng không gian sống và làm việc.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Phước
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt tốt mà còn chống ẩm hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này góp phần bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang tấm panel để đảm bảo thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo đặc biệt. Với tính chất cách nhiệt xuất sắc, nó ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Mặc dù trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc trực tiếp an toàn cho con người. Do đó, bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ xuất hiện vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Loại panel này nổi bật với đặc tính chịu nhiệt, khả năng cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất từ lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt, loại panel này còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, mang lại mức độ an toàn cao hơn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với các loại panel xốp thông thường, nhưng với lợi ích vượt trội về an toàn cũng như hiệu suất sử dụng, đây là một lựa chọn đáng đầu tư cho các dự án kiến trúc hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu tạo từ vật liệu EPS, tấm panel này có khả năng bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì điều kiện nhiệt trong không gian làm việc. Đồng thời, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái. Panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa công nghệ và vật liệu chất lượng cao làm cho Panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giảm thiểu hiệu ứng nóng và không dễ cháy, có thể chịu đựng nhiệt độ cao đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, cấu trúc lớp xốp đặc khít, không có khe hở, ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt được giảm khoảng 60% so với thực tế. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel EPS không chỉ thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập, tấm panel này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS mang đến hiệu quả bảo ôn tốt nhất, không chỉ làm giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Điều này giúp tăng cường hiệu suất năng lượng và bền vững cho các công trình xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu có trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm tải trọng cấu trúc, từ đó cải thiện độ bền và ổn định của công trình. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Chính nhờ những đặc điểm này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Ngoài ra, với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel này trở thành lựa chọn bền vững trong xây dựng. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sau nhiều lần sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ giúp chống thấm, rỉ sét mà còn ngăn cản nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, như ẩm thấp hoặc nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ vào tính tái sử dụng, sản phẩm này góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường, đồng thời là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, vừa đảm bảo hiệu quả dài hạn. Sự kết hợp giữa tính kinh tế và hiệu suất cao khiến panel EPS ngày càng được ưa chuộng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được dùng làm vách ngăn, giúp lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng cho trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, panel EPS có khả năng thay thế cho vách thạch cao ở những nơi cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra khả năng cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt vô cùng cần thiết cho các văn phòng và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được biết đến là một giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. Nhờ vào cấu trúc của mình, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS góp phần giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt năng và tiết kiệm điện lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp đặt nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, loại vật liệu này đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này cho phép tấm panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời đảm bảo tính chịu lực cao. Tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng giữ nhiệt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu độ bền cao. Với những ưu điểm kể trên, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang của tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa lớn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giữ nhiệt trong xây dựng và bảo quản. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai dạng hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và chống cháy, cung cấp sự an toàn và hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm đặc biệt ở đây là tôn mặt trong có bề mặt mịn màng, không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt này có thể là phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình tiếp xúc trực tiếp. Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại thông qua ứng dụng trong các công trình dân dụng, phục vụ cho không gian sống và làm việc. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống trong lành và thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm góp phần giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Chúng được cấu tạo với lớp tôn mạ cao cấp, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi ăn mòn và oxi hóa. Với lõi PU bên trong, panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu hao năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều thiết kế kiến trúc.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hàng đầu cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, chúng bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được ứng dụng linh hoạt làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ tính năng này, trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Mức độ giảm tiếng ồn đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, rất hữu ích trong việc tạo ra không gian yên tĩnh. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế khả năng lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư sẽ tiết kiệm được chi phí, đồng thời tăng hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình trong điều kiện ẩm ướt và gần biển. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả với axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của mốc và mục nát, điều mà vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Điều này không chỉ bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng đáng kể. Sự linh hoạt trong việc sử dụng lại các panel còn giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời khẳng định cam kết của ngành xây dựng với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ thiết kế thông minh và khả năng tùy chỉnh kích thước. Việc sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Quá trình lắp đặt dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự nhanh chóng và hiệu quả trong thi công cũng làm tăng tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, sản phẩm đáp ứng được yêu cầu thẩm mỹ của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn cho không gian. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra một không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu lượng nhiệt truyền qua. Chúng còn lý tưởng cho các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Với hình thức thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho bãi, nhà kho, đảm bảo an toàn cho hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi bật, được cấu tạo từ ba lớp chính, mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ bề mặt và gia tăng độ bền. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Sự ứng dụng rộng rãi của loại tấm này trong xây dựng ngày càng chứng minh được giá trị của nó trong việc đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa chuyên dụng. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chịu lực tốt trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đảm bảo độ an toàn và tính năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, lõi này có khả năng cách nhiệt rất hiệu quả, hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn kín theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt có độ bám dính cao. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo độ cứng và sự đồng nhất cho tấm panel bông khoáng, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Mục đích là nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo cảm giác thoải mái cho không gian sống và làm việc.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và sinh mạng con người. Đây là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng an toàn và bền vững.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường bền vững hơn.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc dạng sợi và mật độ cao của nó. Việc sử dụng Rockwool trong xây dựng giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Ưu điểm nổi bật của Rockwool là khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Nhờ đó, người sử dụng có thể tận hưởng môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà sự tích tụ ẩm có thể gây hại cho kết cấu công trình. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng, đáp ứng nhu cầu cao của người tiêu dùng trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xốp, Rockwool không chỉ tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Thêm vào đó, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được ưu việt bởi khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Khả năng này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và tính ổn định làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng Rockwool còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế. Từ đó, đầu tư vào panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao giá trị bền vững cho dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tạo ra không gian làm việc và mua sắm thoải mái hơn. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy hiệu quả. Điều này giúp đáp ứng yêu cầu về an toàn và bền vững trong xây dựng, phù hợp với xu hướng hiện đại và tiêu chí tiết kiệm năng lượng của các công trình ngày nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng để đảm bảo an toàn cho các thiết bị và con người. Ngoài ra, nhờ khả năng cách âm hiệu quả, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Tính năng dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của nó cũng làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn tuyệt vời cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn mang lại sự bền vững và hiệu quả kinh tế.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Tấm này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự lựa chọn này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng bề ngoại thất của sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được trang bị để bảo vệ bề mặt kim loại trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ tạo lớp bảo vệ vững chắc, mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Công dụng nổi bật của nó là ngăn cản sự truyền nhiệt, giảm thiểu tiếng ồn, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, Glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, điểm này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ an toàn và bền vững mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại về vật liệu xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm không chỉ có khả năng chống cháy mà còn đảm bảo cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, từ 50mm đến 200mm, với các kích thước tiêu biểu như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, và giữ nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm cách nhiệt, cách âm chuyên biệt cho các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm ở bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang đến hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Loại tấm này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Bảng panel này được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên và lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa, mang lại tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Với những đặc tính này, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy xuất sắc. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với các nguyên liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool cung cấp một giải pháp an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, nâng cao tính tiện lợi cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít gây bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và giữ được độ bền cao. Với lớp tôn bọc ngoài có kết cấu hình sóng hoặc phẳng, panel này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn giữ được khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa hóa chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Việc sử dụng vật liệu này góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính và không làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ có cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt. So với vật liệu PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp tăng cường an toàn cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công. Lựa chọn Glasswool chính là lựa chọn thông minh cho các dự án hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn hợp lý về giá thành mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi EPS rẻ hơn, Glasswool lại nổi bật với độ an toàn và chất lượng cao, là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, thực sự “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Tấm Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ các máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, cũng như khả năng tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình y tế và bảo quản.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, rất hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Sự tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành khiến panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42 kg/m3 bên trong, panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR của panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn hoặc inox ốp với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho toàn bộ kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panele EPS và PU được chứng nhận có hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho các kho lạnh. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh, qua đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, bởi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ vậy, panel bảo đảm tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên xảy ra tình trạng đọng nước. Điều này cực kỳ quan trọng, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ và ngăn chặn hư hỏng hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm khoảng 60% so với tần số thực, góp phần tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh. Điều này mang lại lợi ích kinh tế và gia tăng tính cạnh tranh cho các nhà đầu tư trong ngành công nghiệp kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và ứng dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường. Việc sử dụng những sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải và bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên. Nhờ vào tính năng vượt trội và sự thân thiện với môi trường, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Loại panel này có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS có hạn chế trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, do đó PU trở thành lựa chọn tối ưu cho những yêu cầu khắt khe trong bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Tấm panel PU, với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, không ngấm nước, cung cấp giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh này. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao. Do đó, sử dụng panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền và tính ổn định của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng hóc khi vận hành liên tục với cường độ lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế modul có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Với độ bền cơ học cao, Panel PU không gặp tình trạng vỡ vụn như EPS khi di dời, giúp bảo toàn hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sự lựa chọn Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn hẳn panel EPS. Panel PU không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp, đảm bảo tính bền vững cho công trình. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và trong môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là bước đi chí chính xác.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Việc sử dụng panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm được giữ tươi lâu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp ngăn chặn sự hư hỏng của thực phẩm mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn tối ưu hóa việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê làm rượu vang và bia thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng để sản phẩm của họ phát triển tốt. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo hương vị và chất lượng tuyệt vời cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Thiết kế dễ dàng lắp ráp và tính năng cách nhiệt hiệu quả của tấm Panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại sự tiện lợi, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình ủ bia và ủ rượu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong việc cách nhiệt cho tường và trần nhà ở. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, tấm panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả khi vận hành điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho hộ gia đình. Giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn chi phí hợp lý, thay thế cho các loại vật liệu cách nhiệt khác đắt đỏ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc ứng dụng tấm panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong phòng mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Nhờ vào tính năng ưu việt của mình, panel PU ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này có thể xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng để bảo quản vaccine và thuốc ở nhiệt độ lý tưởng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Việc ứng dụng panel cách nhiệt không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, nơi sử dụng để duy trì và điều chỉnh nhiệt độ trong lò sấy. Chúng được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Hai lớp bao bọc bên ngoài có thể là inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài, đồng thời có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu. Panel lò sấy không chỉ có chức năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và chịu đựng được các tác động môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy ngang, tạo thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt. Các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ theo cả chiều dọc và ngang, đảm bảo tính chắc chắn. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Bông khoáng, chế tạo từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung nóng chảy ở 1600 độ C, giúp tấm Panel có độ cứng và khả năng cách nhiệt cao.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt là bề mặt không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho quá trình sấy, đồng thời tăng cường tuổi thọ cho thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng trong những không gian cần cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm có tỷ trọng trung bình (100kg/m3) mang lại khả năng chịu nhiệt tốt hơn cho các ứng dụng công nghiệp. Tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp yêu cầu khắt khe.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt trong việc cách nhiệt và cách âm cho lò sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất và bảo trì hiệu quả. Độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu hơn, panel không chỉ bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, đảm bảo sản phẩm sấy được đạt chất lượng tối ưu.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất tính năng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp cải thiện hiệu quả vận hành của lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng, làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận. Trong các môi trường công nghiệp, nơi xảy ra nhiều nguy cơ cháy nổ, việc sử dụng panel lò sấy này trở nên đặc biệt quan trọng. Nhờ tính năng chống cháy hiệu quả, chúng giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản, con người một cách tối ưu.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt phù hợp trong môi trường có độ ẩm cao. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Chúng có khả năng chống lại tác động của sự thay đổi nhiệt độ lớn, rất cần thiết trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm. Từ đó, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc đầu tư vào panel lò sấy là một bước đi thông minh hướng tới phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí có trọng tải lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Với thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng, các panel này đáp ứng hiệu quả nhu cầu sử dụng cao và góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết tiện lợi, quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, giúp nâng cao hiệu suất sấy. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây khô, rau củ, và hạt được sấy trong môi trường với nhiệt độ cao, giúp bảo tồn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tối đa, mang lại giá trị cao cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất. Sự hiệu quả này làm cho tấm panel trở thành một giải pháp lý tưởng cho ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, trong đó việc sấy dược liệu là một khâu quan trọng cần kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang đến giải pháp hiệu quả để tạo ra các không gian sấy ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào việc kiểm soát này, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm y tế.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc sấy khô các tấm gỗ. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ khỏi hiện tượng cong vênh và nứt gãy mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Điều này đóng góp vào quá trình sản xuất bền vững và nâng cao năng suất cho ngành công nghiệp chế biến gỗ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Ngoài ra, nó còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể. Nhờ vào công nghệ hiện đại, ứng dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy là bước cần thiết giúp loại bỏ độ ẩm, đảm bảo sản phẩm vẫn giữ được hương vị và dinh dưỡng. Tấm panel lò sấy tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác, giúp kiểm soát tình trạng sấy hiệu quả. Nhờ vào công nghệ này, các cơ sở chế biến có thể nâng cao năng suất, giảm thiểu lãng phí nguyên liệu và cải thiện độ bền sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn bảo vệ môi trường, làm giảm lượng khí thải từ quá trình sản xuất. Đây là giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các ứng dụng của panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng linh kiện điện tử trước khi đưa vào dây chuyền lắp ráp. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ các hóa chất, giúp chúng biến đổi thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Sử dụng tấm panel lò sấy hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững trong sản xuất điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Chính nhờ vậy, chất lượng sản phẩm được bảo đảm tốt hơn, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ trong việc cải tiến quy trình sản xuất trong các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, mà còn mô tả lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh cung cấp thông tin cần thiết giúp bạn đưa ra quyết định chính xác trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công. Chúng được chế tạo từ nhôm cao cấp, không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, mang lại sự hoàn thiện và hiện đại cho không gian kiến trúc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn nâng cao tuổi thọ cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt. Để lắp đặt hệ thống cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn hướng và ray trượt, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và bộ điều chỉnh. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo sự ổn định và an toàn cho cửa mà còn nâng cao tính thẩm mỹ, phù hợp với bất kỳ phong cách nội thất nào.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Phước
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Bình Phước hiện lên sống động qua những hình ảnh thực tế, thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, các công trình được xây dựng từ tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ tinh tế. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Những hình ảnh này là minh chứng cho sự đổi mới và phát triển trong lĩnh vực xây dựng tại Bình Phước.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả nhà ở lắp ghép. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel rất thích hợp cho những công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, xưởng sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng ứng dụng của tấm panel đảm bảo hiệu quả và độ bền cho các công trình hiện đại.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, rút ngắn thời gian thi công. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình trong thời gian dài. Đây là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tốt phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool thường được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng chịu nhiệt cao, những loại vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại khi xảy ra cháy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường cần sự an toàn tối đa, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel chống cháy giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là từ chất liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh tránh tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Panel Tường sẽ tạo ra môi trường sống và làm việc thuận lợi hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bình Phước không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Phước, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn giữ nguyên trạng thái tốt nhất, không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Tường Bình Phước mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, Quý khách sẽ tìm được giải pháp vật liệu tối ưu nhất cho công trình của mình. Với chất lượng và độ bền vượt trội, sản phẩm của chúng tôi hứa hẹn sẽ mang lại sự hài lòng cho mọi khách hàng. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh nhất, giúp đưa công trình của bạn bước đến thành công rực rỡ.