Tấm Panel Tường Tại Bình Thuận “Siêu rẻ”

5/5 - (4683 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Bình Thuận | Chất lượng cao | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Bình Thuận đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại, nhấn mạnh tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác biệt hoàn toàn với những bức tường gạch truyền thống, Tấm Panel mang đến giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, tiến độ thi công được rút ngắn đáng kể, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư. Việc ứng dụng Tấm Panel không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn phản ánh sự chuyển mình cần thiết trong thế giới xây dựng, nơi những kỹ thuật cũ kỹ dần nhường chỗ cho những sản phẩm tinh gọn và thông minh. Tấm Panel Tường Bình Thuận thực sự là biểu tượng của sự đổi mới và sáng tạo trong kiến trúc đương đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Thuận

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp lý tưởng trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch cho thấy nhiều hạn chế như thi công chậm, chi phí cao và hiệu suất kém. Không chỉ ứng dụng trong công nghiệp, các nhà xưởng hay kho lạnh, Panel Tường còn mở ra hướng đi mới cho việc thiết kế văn phòng và nhà ở, góp phần nâng cao tính bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Thuận

Tại Bình Thuận, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngăn cách không gian mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với sự kết hợp giữa tính năng công nghiệp và dân dụng, tấm panel đã trở thành vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Thuận

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Ngoài ra, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng của các tấm panel, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động môi trường, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường độ bền, lớp sơn phủ thường sử dụng loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo hệ thống gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cần thiết cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này giúp đảm bảo an toàn và chiều lòng người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện cho ra thành phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có giá thành cạnh tranh. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một lựa chọn hiện đại cho xây dựng và nội thất, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Ngoài việc cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt, sản phẩm này còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất làm cho nó trở thành một đầu tư xứng đáng cho các công trình hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng được thiết kế để làm vách ngăn phòng hoặc trần, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo ôn nhiệt độ. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, từ đó tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người lao động. Sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo cho công trình luôn bền vững và an toàn với sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm hiệu quả nhiệt độ bên ngoài, trong khi vẫn đảm bảo an toàn nhờ tính chống cháy tốt. Khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC kéo dài từ 15 đến 20 phút giúp bảo vệ tấm panel một cách hiệu quả. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh qua bề mặt. Khả năng cách âm của nó đạt tới 60%, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian cần tiếng ồn được kiểm soát chặt chẽ như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, tấm panel này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ bảo ôn tốt mà còn giảm thiểu chi phí điện và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng công trình. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải có hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp duy trì tính bền vững trong xây dựng. Mặc dù panel có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng cần cân nhắc về tính thẩm mỹ và chức năng khi quyết định thời điểm thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường, đồng thời mang lại giải pháp xây dựng an toàn và bền vững cho các công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế cao, vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm đáng kể chi phí tổng thể cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lớn, lên đến hàng chục năm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong tương lai. Nhờ vậy, panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án cần hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn có khả năng cách nhiệt cho vách ngăn và trần, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo nên sự cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Nhờ tính linh động, Panel EPS rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, đồng thời duy trì độ bền cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn phù hợp để lắp nền trong công trình nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng cho các công trình này.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Thuận (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp bọc tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi giữa của tấm panel được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Đặc biệt, với tính năng an toàn cháy nổ cao, tấm panel PU/PIR phù hợp cho nhiều ứng dụng kiến trúc khác nhau, từ nhà xưởng đến các công trình dân dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền của vật liệu này đã làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững và chất lượng cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, mang lại khả năng chịu lực và thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, với lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, vượt trội hơn so với PU. Với cấu trúc này, Panel PU/PIR không chỉ hạn chế tiêu thụ năng lượng mà còn nâng cao độ bền và sự an toàn cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở lớp tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người là phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm ngăn chặn việc gây xước da trong quá trình sử dụng. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành riêng cho các không gian dân dụng và công trình có yêu cầu thẩm mỹ cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền đẹp theo thời gian. Lõi PU bên trong cung cấp hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ trước những yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài là sự lựa chọn bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, trong môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này càng trở nên quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu 60% – 80% tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu quả chống ồn tối ưu cho những nơi cần sự tĩnh lặng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này giúp hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang đến hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp hoàn hảo giữa nhẹ và bền chắc là điểm mạnh nổi bật của Panel PU/PIR.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, hoàn toàn tránh được việc mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR bảo đảm độ bền cho công trình, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, mang lại giải pháp thi công hiệu quả và bền vững.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi vật liệu hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững. Với tính năng cách nhiệt tốt, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn xanh. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hiện đại muốn hướng tới môi trường tự nhiên.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tiến độ nhanh và hiệu quả kinh tế cao.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm nổi bật nữa là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chống chịu hiệu quả với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, tăng cường sự tiện nghi cho không gian sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh bởi tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao. Trong lĩnh vực kho bãi, panel này giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Thuận (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool được sản xuất từ đá khoáng, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt cho công trình. Với những đặc tính nổi bật như khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu nhiệt độ cao, và khả năng chống cháy, tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ khỏi các tác động của nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool đang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và ứng phó tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân ngang thiết kế đặc biệt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chắc chắn qua các mối nối và được chèn chặt vào toàn bộ khung tấm, từ chiều dọc đến chiều ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ tăng cường độ cứng cho tấm panel, mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho không gian sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này nhằm bảo đảm rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với những yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm này thích hợp với môi trường như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khắt khe về cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng sử dụng. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm nổi bật và độ bền cao, panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đóng góp vào chất lượng công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tạo ra một môi trường an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Việc sử dụng Rockwool không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, các công trình sử dụng Panel Rockwool có thể duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh hay nhà xưởng, nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh xâm nhập vào các không gian sống và làm việc. Đặc biệt trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc tạo ra môi trường yên tĩnh là vô cùng cần thiết. Lõi Rockwool không chỉ giúp cách âm mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm ưu việt. Lõi Rockwool có độ hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Với tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng, giúp đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho các công trình dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Những tính năng này giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không khí trong nhà luôn sạch sẽ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ. Với tính năng này, tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường và ngoại lực. Sự ổn định cơ học cao giúp các công trình giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ và duy trì sự an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Chính vì vậy, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành, bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro cháy nổ. Hơn nữa, sự bền bỉ và tuổi thọ dài của Panel Rockwool đảm bảo đầu tư ban đầu được bù đắp nhanh chóng. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt trong những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Do đó, Panel Rockwool chính là giải pháp tối ưu cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong việc xây dựng các công trình chất lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ các cấu trúc quan trọng khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuận (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel này được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong các công trình. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng hấp thụ âm thanh, hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng cũng như phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền của sản phẩm làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo nên bề mặt bóng đẹp mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động bất lợi của thời tiết. Nhờ đó, lớp bề mặt này giữ được màu sắc sắc nét và độ bóng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng nổi bật. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của lõi glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt cao, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, lõi glasswool còn được coi là giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào khả năng tái chế. Sản phẩm này thực sự mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện môi trường sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxi hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, nâng cao khả năng chống cháy. Hơn nữa, với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng cho không gian sống và làm việc.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày từ 50mm đến 200mm, cụ thể là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả nổi bật trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ lý tưởng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và những khu vực yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ cũng như âm thanh, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc, giúp bảo vệ người sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool mang lại sự an tâm vượt trội. Mặc dù PU có thể được xử lý với phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể cạnh tranh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Đặc biệt, Glasswool còn nhẹ và thân thiện trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm, hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt và mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn bảo đảm hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ bị xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho công trình có tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây hại, đặc biệt là amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát ra các khí thải độc hại hoặc tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Chính vì thế, đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Nhờ đó, sản phẩm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo an toàn. Mặc dù giá của nó không thấp như EPS, nhưng Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Đây chính là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị thực sự cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp, thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư trong môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuận (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel PU/PIR hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt ổn định, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ưu việt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, góp phần tăng cường độ bền cho sản phẩm trong những môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt theo thương hiệu hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và môi trường bên ngoài, phục vụ hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel giúp kho lạnh giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là cần thiết cho việc bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chúng luôn trong tình trạng tốt nhất.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ chất liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống thấm nước và ẩm mốc. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn tình trạng xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ nội thất kho. Nhờ vậy, panel duy trì độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ sản phẩm, giữ cho chất lượng của hàng hóa được đảm bảo trong suốt quá trình lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, cho khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ cấu trúc khít và đồng đều, sản phẩm này giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Chính vì vậy, ngoài việc sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Sự thuận tiện này không chỉ tăng hiệu suất công việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình thi công, phục vụ hiệu quả cho nhiều loại hình kho lạnh khác nhau. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh là một giải pháp tối ưu cho mọi doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong tấm panel có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thúc đẩy tính bền vững, giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, làm giảm hiệu suất bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine, và mẫu sinh phẩm là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và chống thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và có thể xuống cấp nếu gặp ẩm, do đó không đáp ứng tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel PU giúp bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặt khác, Panel EPS tuy tiện lợi cho các kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hư hỏng khi hoạt động với tần suất lớn. Việc lựa chọn đúng loại panel góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với hệ thống khớp nối camlock, việc tháo lắp dễ dàng giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí cho kho lạnh. Điểm nổi bật của Panel PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn hạn và không thích ứng tốt với điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho hệ thống kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp kostly. Ngoài ra, việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho người sử dụng, đảm bảo thực phẩm luôn được an toàn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm tối ưu cho sản phẩm của mình. Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng. Với khả năng giữ nhiệt ổn định và độ ẩm phù hợp, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng của rượu vang và bia mà còn tiết kiệm được chi phí đầu tư cho người sử dụng. Lựa chọn panel PU, người sản xuất sẽ yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho nhà ở trở nên hết sức cần thiết. Tấm panel này không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần mà còn giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Với khả năng giữ mát, nó giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, đây là giải pháp vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí hơn so với các loại cách nhiệt truyền thống khác, phù hợp cho nhiều gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu, đồng thời cải thiện chất lượng không khí trong phòng. Sử dụng panel PU là một lựa chọn thông minh cho những ai muốn tối ưu hóa không gian sinh hoạt trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm tối ưu là rất cần thiết. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc chính là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ thấp ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ khả năng chống cháy. Việc sử dụng panel này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuận (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo nên tính năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng giữ vai trò duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn có khả năng chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn, giúp gia tăng tuổi thọ sản phẩm. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu đựng các lực tác động và đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chắc chắn giữa các tấm với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel có độ cứng cao. Bông khoáng, được tạo ra từ Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường được ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để đảm bảo độ bền và không bị tróc sơn. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp giúp tăng cường hiệu suất vận hành và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, là yếu tố quan trọng để xác định khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm panel có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm panel có tỷ trọng cao hơn (100kg/m³, 120kg/m³) thích hợp cho môi trường khắc nghiệt hơn, đòi hỏi khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, giúp nâng cao hiệu quả trong ngành công nghiệp lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong các công trình. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc chọn lựa độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Thêm vào đó, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và nâng cao hiệu quả hoạt động trong các quy trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp panel duy trì hình dạng ban đầu mà còn ngăn ngừa mất tính năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sấy, tiết kiệm năng lượng và gia tăng tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi nguy cơ ẩm mốc. Đặc biệt, trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến động nhiệt độ lớn, panel vẫn duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này vô cùng quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường. Sử dụng tấm panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi sử dụng panel ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi cần đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào khả năng này, hệ thống lò sấy không chỉ có tuổi thọ cao mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng do tải trọng bên ngoài. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì đơn giản. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Thường được áp dụng cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt, panel này tạo ra môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao, giúp bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là giải pháp tối ưu cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hại trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và tăng giá trị kinh tế cho nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong bước sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Sự điều chỉnh này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hay quá thấp, mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Việc sử dụng panel sấy cũng góp phần nâng cao độ an toàn cho người tiêu dùng, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp giữ cho các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Sự ổn định nhiệt độ của hệ thống panel không chỉ giảm thiểu nguy cơ cong vênh, nứt gãy mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao hơn cho các doanh nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, tấm panel sấy gỗ trở thành công cụ thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đã trở thành một giải pháp tối ưu trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Ứng dụng của nó giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động của nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô. Sự cải thiện này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, các panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lãng phí, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đây là giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel sấy giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và cải thiện quy trình sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy khô các linh kiện điện tử, giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm hiệu quả, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Sự ứng dụng này góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của các sản phẩm điện tử trên thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình này giúp chuyển hóa nguyên liệu thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này giúp bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý, đảm bảo hiệu quả sản xuất và tăng cường độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Các panel này không chỉ duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào việc tối ưu hóa nhiệt độ, quá trình nung diễn ra đồng đều và ổn định hơn, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc này cũng giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng đều và độ bền cao cho các sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuận (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel đã được cập nhật phong phú với phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Chúng tôi cung cấp các tùy chọn từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Thông tin này giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, phụ kiện nhôm góp phần tạo nên sự hoàn thiện cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, mang đến độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả vận hành cao. Hệ cửa được gia cố qua thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời giảm thiểu xệ cánh, nâng cao độ bền.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần trang bị hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo tính chắc chắn và bền bỉ, trong khi phụ kiện phụ trợ bổ sung tính năng và hỗ trợ việc vận hành êm ái, dễ dàng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Thuận

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Bình Thuận thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel này không chỉ góp phần tạo nên sự hiện đại mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Trong các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt cẩn thận, không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng một cách tối ưu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là một giải pháp ưu việt cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel tường rất cần thiết trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, rút ngắn thời gian thi công. Hơn nữa, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của chúng đảm bảo sự bảo vệ lâu dài cho công trình.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Hai vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này càng trở nên quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel có khả năng chống cháy chính là một giải pháp hiệu quả cho sự bền vững và an toàn trong xây dựng.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này vô cùng cần thiết trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Việc sử dụng các tấm panel tương thích giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bình Thuận không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Bình Thuận, giúp khách hàng yên tâm về thời gian giao hàng và chất lượng sản phẩm. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể tin tưởng vào dịch vụ của Triệu Hổ.

Kết bài cho chủ đề Tấm Panel Tường Bình Thuận, Triệu Hổ mong muốn nhấn mạnh sự quan trọng của lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình. Sản phẩm chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm và chính xác, giúp quý khách hàng dễ dàng trong việc xác định và lựa chọn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được hướng dẫn chi tiết, nhằm đưa công trình của bạn đạt được thành công tối ưu.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.