Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Cà Mau | Siêu khuyến mãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Cà Mau
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Cà Mau
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Cà Mau
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Cà Mau
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Cà Mau | Siêu khuyến mãi | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Cà Mau đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Tường giúp rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian và công sức, Panel Tường Cà Mau chuyển tải thông điệp về một giải pháp xây dựng thông minh, hiện đại hơn. Sự đổi mới này không chỉ làm tăng năng suất lao động mà còn góp phần thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng, khi mà các yêu cầu về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường ngày càng trở nên cần thiết. Tấm Panel Tường Cà Mau chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn xây dựng một không gian sống hiện đại, tiện nghi và thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Cà Mau
Tấm Panel Tường là loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng đòi hỏi tốc độ, hiệu quả và tính bền vững, Tấm Panel Tường nổi lên như một giải pháp toàn diện thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thi công chậm chạp, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel Tường không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh mà còn đang dần được áp dụng trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Cà Mau
Tấm Panel Tường tại Cà Mau được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng về ứng dụng và đặc tính sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, cách nhiệt, cách âm và ngăn phòng, đồng thời cũng phục vụ cho việc lợp mái. Chất liệu và thiết kế đa dạng của tấm panel giúp chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình và nhu cầu khác nhau.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Cà Mau
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại trong xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS, được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Thông thường, lớp sơn phủ được sử dụng là HDP hoặc PVDF, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc, độ bóng được bền vững. Độ dày lớp ngoài này thường dao động từ 0.2 – 0.7mm và có thiết kế gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt nổi bật. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, làm giảm sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS vừa nhẹ vừa bền, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt này thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây trầy xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Quá trình này tạo ra các sản phẩm với chất lượng cao, được định hình trong khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, cùng với giá thành hợp lý. Do đó, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường bằng cách thêm các phụ gia chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, vách panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ cho công trình. Việc sử dụng panel EPS xốp chống cháy lan giúp giảm thiểu rủi ro trong các tình huống cháy nổ, mang lại cảm giác yên tâm cho người sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, điều này phù hợp cho các dự án yêu cầu cao về an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ vật liệu EPS, panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo nên môi trường làm việc thoải mái. Sản phẩm mang lại độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời thân thiện với môi trường. Sử dụng Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất cao.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc xốp nhẹ, sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì môi trường trong nhà thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, tấm panel EPS còn không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút, nhờ vào cấu trúc xốp khít, không tạo ra khe hở. Điều này góp phần ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh, bảo đảm sự riêng tư cho nhiều loại công trình. Panel EPS không chỉ phù hợp với nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS bảo đảm môi trường trong nhà luôn mát mẻ, từ đó giảm áp lực lên hệ thống làm mát. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là yếu tố quan trọng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS còn giúp việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả. Việc giảm tải không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, mang lại lợi ích đáng kể cho chủ đầu tư và các nhà thầu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một giải pháp thân thiện với môi trường, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Được sản xuất từ vật liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không gây bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu chất thải và sử dụng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng sau nhiều lần tái sử dụng, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm có khả năng duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng, hỗ trợ sự phát triển bền vững cho môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao khi so sánh với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý, kết hợp với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tạo ra lợi ích sử dụng lớn cho từng đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm không chỉ có tuổi thọ lên đến hàng chục năm mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ đó, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, mang lại sự tiết kiệm và hiệu quả lâu dài cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ, panel này dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tạo không gian linh hoạt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ phục vụ cho việc cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Đồng thời, trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Ngoài ra, khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng phòng sạch. Nhờ vào khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ chống cong vênh và mục rã mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp đặt nền, thay thế cho vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Tại các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cà Mau (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu hiện đại, được cấu tạo theo hình dạng sandwich với hai lớp vỏ ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường tính chịu lực để phục vụ trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn nổi bật với tính năng an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn và hiệu quả năng lượng. Sự kết hợp giữa các đặc tính vượt trội này đã làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ đảm bảo độ bền bỉ mà còn khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thêm vào đó, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ hiệu quả việc thoát nước, cải thiện độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt hay mưa gió.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, với hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một cấu trúc bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép bọt cách nhiệt này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn chịu lửa và chống cháy vượt trội hơn so với PU. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ extremes và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm đặc biệt của lớp mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người dùng. Bề mặt lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn cũng như tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đảm bảo hiệu quả cao trong sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình phải chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế đặc biệt và lớp tôn mạ chất lượng cao, tấm panel này chống lại ăn mòn, oxi hóa và mài mòn, đồng thời bảo vệ tường ngoại thất. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU đem lại độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp chắc chắn, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, giúp hạn chế tiếng ồn từ máy móc và môi trường xung quanh. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ứng dụng hiệu quả trong việc ốp tường cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, bảo đảm chất lượng âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp vượt trội với khả năng chống cháy tối ưu, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử chống cháy hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp của panel này, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, mang lại khả năng chịu lực xuất sắc. Nhờ nhẹ, panel giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời cho phép thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tạo điều kiện tối ưu cho việc xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét và chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các loại vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, phù hợp với điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ bầu khí quyển. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, làm cho quá trình thi công trở nên bền vững hơn. Chính vì vậy, panel PU/PIR được xem là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, các dự án thi công sử dụng tấm panel PU/PIR trở nên hiệu quả và tiết kiệm hơn bao giờ hết.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại tính năng vượt trội mà còn sở hữu vẻ đẹp thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo điểm nhấn hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng được nhiều nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn giúp tạo ra những ấn tượng độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó cũng hỗ trợ trong việc tạo ra các không gian riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, từ đó giúp bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel cho kho bãi giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và bảo vệ cho lớp bên trong. Lớp cách nhiệt được tạo thành từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, sự khả năng hấp thụ âm thanh của Rockwool giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn. Sự kết hợp hoàn hảo này khiến tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp vỏ này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và thiết kế gân ngang, lớp bề mặt hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa, đảm bảo tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp đặc trưng của lõi này mang lại khả năng cách nhiệt tốt, hiệu quả trong việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất và vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa bông khoáng và tấm kim loại, qua đó nâng cao độ cứng cũng như khả năng chống cháy của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, ưu tiên cho việc tiếp xúc trực tiếp với con người. Thiết kế này không chỉ giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng mà còn đảm bảo an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Các panel rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm tối ưu cho công trình của mình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy nổi bật, mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ liên quan đến nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng đòi hỏi tiêu chuẩn cao. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là một giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn an toàn cao. Với vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tạo ra một lớp bảo vệ đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho người và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất thích hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Vật liệu Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Sự giảm thiểu tiếng ồn này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và khả năng chịu nhiệt của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sự bảo vệ này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn duy trì độ bền cho các công trình xây dựng. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước cực thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, tấm panel Rockwool thân thiện với môi trường, dễ tái chế, và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần vào xây dựng một không gian sống bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Tính năng chống chịu va đập cao của Rockwool mang lại sự yên tâm cho người sử dụng, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn vượt trội.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho vật liệu Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số lựa chọn khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành, mà còn hạn chế tần suất và chi phí bảo trì công trình. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm ngân sách mà còn kéo dài tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool được coi là một quyết định thông minh và hiệu quả về mặt kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn gia tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Thiết kế nhẹ, độ bền cao và khả năng lắp đặt dễ dàng của Panel Rockwool giúp đơn giản hóa quy trình thi công và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo an toàn cháy nổ và hiệu quả cách nhiệt. Nhờ đó, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Những ưu điểm này không chỉ cải thiện hiệu suất hoạt động của công trình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cà Mau (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng cách âm, cách nhiệt đã khiến tấm Panel Glasswool trở thành một giải pháp tối ưu cho việc tối ưu hóa môi trường làm việc và sinh hoạt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt mà còn duy trì màu sắc và độ bóng bền lâu. Điều này giúp cho ngoại thất công trình luôn giữ được vẻ đẹp và sự sang trọng, khẳng định tính thẩm mỹ và độ bền theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel, là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh một cách tối ưu. Đặc biệt, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool rất thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi cách nhiệt này không chỉ mang tính hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ chống lại độ ẩm và thấm nước mà còn ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm panel không chỉ có khả năng chống cháy, mà còn hỗ trợ cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này cho phép lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng, từ cách nhiệt đến cách âm, nâng cao hiệu quả công trình xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc biệt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về khả năng cách âm và cách nhiệt. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian cần sự yên tĩnh và thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, chúng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Loại panel này không chỉ bền chắc mà còn khả năng chịu được sự khắc nghiệt của môi trường, do đó thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Sự lựa chọn hoàn hảo cho an toàn và hiệu quả.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này tạo ra một sự an tâm lớn, đặc biệt khi so sánh với EPS, là vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công, nâng cao tính thân thiện trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội. Ngoài ra, sản phẩm này còn nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong chống thấm và độ bền. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiện tượng hiệu ứng nhà kính, đồng nghĩa với việc không góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt cũng giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng, tạo ra không gian sống an toàn và thoải mái hơn cho mọi người.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ cải thiện khả năng vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất một cách thuận lợi. Dù so với PU hay EPS, Glasswool vẫn đảm bảo tính nhẹ nhưng vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao, trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là giải pháp “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Panel Glasswool có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, chính vì vậy rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel còn ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cà Mau (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là giải pháp hiệu quả trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, ổn định nhiệt độ trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, là giải pháp hiệu quả cho lưu trữ thực phẩm và sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C với mức tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo cấu trúc đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và giảm thiểu tổn thất năng lượng trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU với hệ số truyền nhiệt cực thấp, lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này vô cùng cần thiết cho các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao. Việc duy trì nhiệt độ ổn định rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được thiết kế với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc hay sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và độ bền bỉ. Sản phẩm không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có khả năng xuất hiện nước đọng. Điều này góp phần quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tuyệt vời nhờ vào cấu tạo se khít và đồng đều. Các tần số âm thanh khi xuyên qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với khả năng cách nhiệt đồng thời, tấm panel này thực sự là giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu cao về âm thanh và nhiệt độ.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong số đó, trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào cấu trúc nhẹ nhỏ, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động. Thời gian thi công được rút ngắn, cho phép các dự án hoàn thành nhanh hơn, đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất. Do đó, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần sự linh hoạt và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và tái sử dụng, giúp giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết trong việc phát triển bền vững, giảm lượng chất thải và tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với Panel EPS, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ở nhiệt độ âm sâu, EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng Panel PU mang lại lợi ích vượt trội cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu PU kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản khắt khe. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm. Sử dụng panel PU giúp duy trì sự ổn định cần thiết cho các sản phẩm y tế quý giá.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho kho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, Panel PU thích ứng tốt trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn là một hạn chế đáng lưu ý.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi cần di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ độ bền cơ học cao, trong khi đó, panel EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh sau khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ giúp củng cố hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp hiện tượng lão hóa hay xuống cấp. Điều này cực kỳ quan trọng khi yêu cầu duy trì nhiệt độ trong điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt, không đáp ứng được nhu cầu của các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có thể áp dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình và các cửa hàng nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của họ. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel PU giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tạo ra nơi lưu trữ an toàn cho các loại đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Đặc biệt là với những căn nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt lâu dài. Việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh không chỉ hiệu quả mà còn kinh tế hơn nhiều so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng miền Trung có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giữ cho không gian mát mẻ hơn, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo các sản phẩm y tế được bảo quản an toàn. Hơn nữa, tính năng chống cháy của tấm panel này góp phần nâng cao mức độ an toàn trong việc lưu trữ các sản phẩm y tế quan trọng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt chuyên dụng, thường có lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3 giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế tình trạng thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ dàng cho việc thi công và lắp đặt, do đó được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mẽ mà còn kháng cự hiệu quả trước sự ăn mòn theo thời gian. Thiết kế có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo sản phẩm luôn hoạt động hiệu quả. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế thông minh giúp tấm panel luôn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối khít với nhau và chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với các tấm tôn bên trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp tấm panel đạt độ cứng cao, với bông khoáng chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc dùng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, làm tăng độ bền và hiệu quả sử dụng của lò sấy trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, thường có các mức trọng lượng như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm riêng biệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong công nghiệp. Tấm Panel với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe như lò sấy hoặc hệ thống cách nhiệt trong công trình. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến từ 75mm đến 200mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Độ dày tấm panel ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền với các yếu tố môi trường. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, các tấm panel với độ dày khác nhau sẽ được lựa chọn để đạt hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hệ thống panel cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy. Sự lựa chọn này đem lại nhiều lợi ích cho các nhà sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Khả năng này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng của vật liệu mà còn duy trì tính năng cách nhiệt, từ đó tăng cường tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool đem lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng dừng lan truyền lửa, bảo vệ hiệu quả những khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Panel lò sấy giúp nâng cao an toàn cho các nhà máy, bảo vệ tài sản và sức khỏe của con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu suất tối ưu trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Đặc biệt, tính năng này cực kỳ quan trọng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định và an toàn cho sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và thời gian sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Chính lợi ích này đã giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp thông minh cho việc tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này vô cùng quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng các panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy với chất liệu kim loại sẽ mang lại hiệu quả lâu dài và giảm thiểu rủi ro trong suốt thời gian sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng giúp hệ thống liên kết trở nên dễ dàng và nhanh chóng, nâng cao hiệu quả thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép thực hiện công việc một cách đơn giản và nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm. Được sử dụng trong các lò sấy, chúng đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho việc sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ đồng nhất trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy nông sản là rất quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản đáng kể. Ứng dụng này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc có kiểm soát tuyệt đối về nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Sử dụng công nghệ panel sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Qua đó, hiệu suất làm việc của nhà máy được nâng cao và chất lượng sản phẩm cải thiện rõ rệt.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp hoàn hảo cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để duy trì chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp kiểm soát và duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự hình thành băng và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy góp phần giảm thiểu mất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này giúp các nhà sản xuất xi măng tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy đóng vai trò chủ chốt trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm thừa và duy trì điều kiện lý tưởng cho linh kiện điện tử. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn giảm nguy cơ hư hại do nhiệt độ cao. Sự ứng dụng hiệu quả của chúng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ tính chất của hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả của quá trình xử lý. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần tối ưu hóa chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp tăng cường hiệu suất sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Sự ổn định trong nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng sản phẩm, từ đó góp phần nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cà Mau (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Những sản phẩm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và hình dáng chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh, cùng những phụ kiện khác, giúp tăng cường liên kết và độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, với khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện quan trọng cần được chú trọng: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò chính trong việc tạo nên kết cấu vững chắc cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như tay nắm, bánh xe hỗ trợ giúp cửa di chuyển dễ dàng và ổn định. Chọn lựa phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Cà Mau
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Cà Mau phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền cùng tính thẩm mỹ cao mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự lắp đặt hoàn hảo và đồng bộ của những tấm panel này không chỉ tạo nên khung cảnh kiến trúc ấn tượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp với nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường ngày càng được ưa chuộng nhờ ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp tấm panel bảo vệ công trình vững chắc trong suốt thời gian sử dụng, mang lại giải pháp xây dựng hiện đại và tiết kiệm.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường hiện nay, đặc biệt là các loại tấm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Rockwool và Glasswool được sản xuất từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng các tấm panel này là đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, đảm bảo bảo vệ tính mạng và tài sản cho người sử dụng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Từ đó, Tấm Panel Tường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Cà Mau không?
Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cà Mau, đảm bảo tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải khắp toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và kịp thời. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ nhằm tránh tình trạng hỏng hóc như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trong kết luận, Tấm Panel Tường Cà Mau chính hãng là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng tìm ra loại vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Với sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng Khách hàng trong suốt quá trình quyết định và thi công. Hãy liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ chi tiết, giúp dự án của bạn đạt hiệu quả và thành công tối ưu.