Tấm Panel Tường Tại Đà Nẵng “Sát giá”

5/5 - (4923 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Đà Nẵng | Đảm bảo | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Đà Nẵng đại diện cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống, thường tốn nhiều thời gian và công sức, panel mang đến giải pháp thi công nhanh chóng và nhẹ nhàng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Tường không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí cho công trình. Sự thay đổi này không chỉ là một xu hướng mà thực sự là một cuộc cách mạng trong phương thức xây dựng, nơi mà những phương pháp cũ kỹ không còn phù hợp với nhu cầu phát triển hiện đại. Nhờ vào tính năng vượt trội, Tấm Panel Tường Đà Nẵng đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Đà Nẵng

Tấm Panel Tường là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, tấm Panel Tường đã trở thành một giải pháp tối ưu thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian, chi phí và khối lượng. Panel Tường đang mở ra một hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần cải thiện tính bền vững cho các công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Đà Nẵng

Tại Đà Nẵng, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, tùy thuộc vào từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi này bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, cũng như các loại panel cách âm, nhôm, và ngăn phòng. Khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Đà Nẵng

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, sản phẩm còn nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Tấm panel EPS được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và đặc biệt là trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp bền bỉ cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả chống lại tác động từ thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng không bị phai mờ. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy ngang tấm panel nhằm đảm bảo thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng cho công trình. Mặt khác, trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo tính chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, giúp tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này rất quan trọng vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS), trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất công việc.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS cải tiến với các phụ gia chống cháy. Sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp có hỏa hoạn. Với tính năng chống cháy, vách panel EPS giúp giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đổi lại, nó mang lại sự bảo vệ tốt hơn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và bền, các tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong. Ngoài ra, chúng còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, một vấn đề quan trọng trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn cải thiện chất lượng môi trường làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ các bức tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo vệ sinh và độ bền cho công trình. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS, với lõi xốp EPS, sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời khả năng chống cháy tốt cho phép chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền của tấm panel. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn thích hợp cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, nhiệt độ nóng sẽ được ngăn chặn xâm nhập vào bên trong, làm giảm phụ thuộc vào các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, chi phí điện năng tiêu thụ sẽ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp ưu việt trong xây dựng, đặc biệt với trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho công trình. Vật liệu này rất hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, mang lại lợi ích rõ rệt trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian hoàn thiện. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn tăng cường độ bền cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu về an toàn cháy nổ. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn xanh cho xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, để đảm bảo thẩm mỹ và chức năng, người dùng cần cân nhắc thay mới khi đạt đến giới hạn sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn nấm mốc hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm thấp hoặc chịu tác động của thời tiết như mưa và nắng. Nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường, panel EPS không chỉ đem lại độ bền cao mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và tài nguyên thiên nhiên, tạo nên một lựa chọn ưu việt cho xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, hay còn gọi là panel xốp, nổi bật với ưu điểm kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý của panel EPS giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu, trong khi hiệu suất cách nhiệt vượt trội đảm bảo tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hoặc trường học, panel này không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS thực sự là giải pháp thay thế lý tưởng cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, đảm bảo sự linh hoạt cho không gian làm việc và nghỉ ngơi.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, Panel EPS rất hiệu quả trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Trong môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vệ sinh tốt, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó tạo ra một không gian làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình dân dụng khác. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và an toàn, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, ngăn ngừa tình trạng đọng nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU, được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn nhiệt độ giữa không gian bên ngoài và bên trong. Điều này làm cho PU trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cách nhiệt. Ngược lại, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại tính năng chống cháy và khả năng chịu nhiệt ưu việt hơn. Sự cải tiến này giúp lớp cách nhiệt PIR không chỉ cách nhiệt tốt mà còn an toàn hơn trong nhiều tình huống. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong Panel mang đến giải pháp tối ưu cho cả hiệu quả năng lượng và an toàn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn khi tiếp xúc. Với những đặc điểm này, lớp cuối cùng mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và bảo vệ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và chức năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp thiết kế tiên tiến, chuyên dùng cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được chế tạo từ lớp tôn mạ hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Với lõi PU chất lượng cao, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình bền vững.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Với tính năng này, Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, sản phẩm còn góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian nội thất. Sản phẩm đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu suất chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được khoảng nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy ưu việt. Điều này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực tốt. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Những đặc điểm này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời cải thiện hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng, tạo ra sự cạnh tranh lớn trên thị trường.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chúng có khả năng kháng gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ thông thường. Những đặc tính này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm lượng rác thải xây dựng đáng kể. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn hướng tới phát triển bền vững cho các công trình. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những dự án xây dựng muốn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Với khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều nhân công hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho những công trình hiện đại nhờ vào bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp sạch sẽ và ấn tượng. Sản phẩm này cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, từ những gam màu trung tính đến những tông màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn sáng tạo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ cho nhiệt độ sản phẩm luôn lý tưởng, bảo vệ chất lượng hàng hóa. Hơn nữa, việc sử dụng panel này còn phù hợp với tiêu chí công trình xanh, đồng thời dễ bảo trì và có độ bền cao, mang lại hiệu quả lâu dài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng đa chức năng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho công trình. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool thường được sử dụng trong các công trình thương mại và công nghiệp, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và chống oxy hóa hiệu quả. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp kim loại này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm giữ được tính ổn định trước các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi bông khoáng này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, tạo nên một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Điều này chủ yếu là vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, việc ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Sự tinh tế trong thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, đảm bảo an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, tấm Panel Rockwool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn trong xây dựng, đặc biệt là ở những công trình đòi hỏi cao về độ bền và tính năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như sức khỏe của người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống cháy xuất sắc. Vật liệu không cháy này có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp nâng cao độ an toàn cho các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thiết kế và xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng độc đáo. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, bảo đảm môi trường yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu sự tập trung và an toàn. Bằng cách sử dụng panel Rockwool, người sử dụng có thể tạo ra không gian thoải mái, đáp ứng nhu cầu về sự yên tĩnh tối đa trong cuộc sống hàng ngày.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Tính năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác hại do độ ẩm gây ra mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ đó, Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi đá và khoáng chất, panel Rockwool không chỉ có khả năng hấp thụ độ ẩm mà còn ngăn chặn nước xâm nhập, bảo vệ các công trình khỏi sự hư hỏng do thấm nước. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí bảo trì. Đặc biệt, với khả năng tái chế, Rockwool là lựa chọn phát triển bền vững, góp phần bảo vệ môi trường khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ cấu trúc lõi bền vững. Chúng có thể chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Sự ổn định của panel Rockwool không chỉ giúp tăng tuổi thọ công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo điều kiện cho các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, sản xuất và công nghiệp. سự lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu chất lượng cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả của Panel Rockwool giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn điện. Hơn nữa, độ bền cao của nó kéo dài tuổi thọ công trình, tạo ra giá trị đầu tư bền vững theo thời gian.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, loại panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống mà còn tạo các không gian yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời hỗ trợ việc tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, panel không chỉ giảm tải trọng cho móng, mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, bảo đảm an toàn cho các công trình. Ngoài ra, tính thẩm mỹ của Panel Rockwool góp phần làm tăng giá trị kiến trúc cho các trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng, thúc đẩy xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool hiện đang được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng chống cháy tuyệt vời và tính năng cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy, kho xưởng và những môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn thích hợp cho việc giảm ô nhiễm tiếng ồn trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt của panel Rockwool rất thấp, cùng với khả năng chống ẩm xuất sắc, giúp sản phẩm được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bông thủy tinh khỏi các tác nhân bên ngoài. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng. Loại vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu nội thất hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc mà còn giữ cho bề ngoại thất luôn sáng đẹp theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tăng cường tính năng bảo vệ trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ giữ cho màu sắc bền lâu mà còn duy trì độ bóng cho bề mặt, tạo sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tăng cường khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Nhờ có đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, cũng như trong các phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và cách âm. Với những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong công trình xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu tạo của tấm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại hiệu suất vượt trội. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, phù hợp cho những không gian yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo môi trường làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che, được thiết kế với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu tạo tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc giúp tấm panel này chịu được các tác động từ môi trường. Nhờ những ưu điểm đó, sản phẩm thường được áp dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không dễ cháy, không duy trì ngọn lửa và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát thải khí độc hại. Điều này tạo ra một lợi thế lớn so với vật liệu EPS và PU, vốn dễ cháy và có khả năng sinh khói độc. So với Rockwool, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại sự an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt tốt hơn. dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, đảm bảo ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có tính năng chống ẩm xuất sắc, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ nguyên hình dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa các chất gây hại như Amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Sử dụng panel glasswool giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bởi nó không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt của sản phẩm còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ trái đất và nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn tạo điều kiện cho việc thay đổi thiết kế nội thất một cách dễ dàng. Ngoài ra, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ so với các vật liệu như PU hay EPS, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý nhưng chất lượng đáng tin cậy, khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của đa số nhà đầu tư. Nó không chỉ cung cấp hiệu quả cách âm, chống cháy tốt hơn so với nhiều lựa chọn khác, mà còn đảm bảo an toàn và bền vững hơn. Chính vì vậy, Glasswool là giải pháp “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp và êm ái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng được ứng dụng trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đồng thời, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp với hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, ngay cả trong môi trường lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển. Ngoài ra, nó còn tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của lõi PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn phổ biến cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, giúp đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel EPS tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài cần có khả năng chống chịu thời tiết và bên ngoài kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với tấm Panel EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho các hệ thống bảo quản lạnh. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Sự cách nhiệt hiệu quả này giúp giữ nhiệt độ trong kho lạnh ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Đặc biệt, điều này quan trọng đối với kho đông sâu trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, tạo ra một môi trường bảo quản an toàn và ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel giúp giữ cho hàng hóa luôn đạt tiêu chuẩn.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm. Sản phẩm có khả năng giảm tới 60% các tần số tiếng ồn khi đi qua bề mặt, mang lại hiệu quả đáng kể trong việc ngăn chặn âm thanh. Do đó, ngoài ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc tạo tường ốp cách âm cho các công trình cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn tạo thuận lợi cho quy trình thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao năng suất công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện đại, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của ngành công nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các hợp chất độc hại. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt và khả năng bền vững, tấm panel không chỉ hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm mà còn hỗ trợ phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh cần duy trì nhiệt độ âm sâu, vì EPS thường có hiệu suất kém, dẫn đến mất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho sự bền vững trong bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU mang lại giải pháp hoàn hảo với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường lưu trữ luôn khô ráo, sạch sẽ. So với tấm EPS, loại vật liệu này dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp dưới hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn độ sạch cao. Việc lựa chọn tấm Panel PU là sự đầu tư cần thiết cho sự an toàn và hiệu quả trong kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, đặc biệt là Panel PU, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Lớp PU bên trong không chỉ bền mà còn không biến dạng, cho phép kháng chịu tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao, đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu cao của kho trung chuyển.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp việc tháo lắp dễ dàng, nổi bật với tính linh hoạt và khả năng kín khí tuyệt vời. Trong quá trình di chuyển, Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ như tấm EPS. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi tái sử dụng, hiệu quả cách nhiệt của kho lạnh vẫn giữ nguyên, mang lại lợi ích kinh tế và hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ những lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng lên tới hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắt khe. Sự lựa chọn tấm panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và nâng cao hiệu suất vận hành cho kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí cho các gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế linh hoạt, tấm panel không chỉ phù hợp cho việc xây dựng phòng lưu trữ rượu, bia mà còn cho các sản phẩm thực phẩm khác. Đặc biệt, chi phí đầu tư thấp và khả năng thi công dễ dàng khiến panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho những ai yêu thích thủ công mỹ nghệ này.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Việc lắp đặt các tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống dễ chịu hơn và tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel PU không chỉ đơn giản trong việc thi công mà còn tối ưu hóa chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU cho tường phòng ngủ là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ, panel PU giúp hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế, panel còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này được thiết kế với tính năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU cũng cung cấp một lớp bảo vệ an toàn, giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng sản phẩm. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần đảm bảo chất lượng dược phẩm trong cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm ở bề ngoài cùng, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Bề ngoài của panel được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tất cả các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy và khả năng chống chịu với các môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm duy trì chất lượng theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động từ môi trường và thời tiết. Panel có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy lớp ngoài là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên cấu trúc vững chắc. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan qua quá trình nung ở nhiệt độ cao, bông khoáng mang lại khả năng cách nhiệt và độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng có sự khác biệt rõ ràng so với bề mặt ngoài. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn do tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng cường độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, phổ biến gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi bông khoáng quyết định khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm của tấm panel. Với lõi 80kg/m3, tấm panel thích hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt nhẹ. Trong khi đó, tấm lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, kho hàng và công trình công nghiệp. Việc chọn đúng tỷ trọng là rất quan trọng nhằm đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các mức độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu riêng biệt trong quy trình lò sấy. Tấm panel dày hơn thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sự lựa chọn độ dày phù hợp sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và độ bền của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được chế tạo từ vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong quá trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với ngưỡng từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng, không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ có tính chất không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần an toàn cháy nổ cao.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng panel không bị hư hại bởi các yếu tố bên ngoài, tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, nơi điều kiện bảo quản luôn cần được đảm bảo.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sự cải thiện này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ các mục tiêu về bảo vệ môi trường, nhờ vào việc giảm thải khí CO2 từ việc tiêu thụ nhiên liệu.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, các panel này thường được sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống mà còn tăng cường tính bền vững trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng là điểm mạnh lớn. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lò sấy, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần được sấy ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong quá trình sấy, giảm thiểu thất thoát năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả, mà trong đó ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Từ đó, panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định, giữ cho nhiệt độ và độ ẩm luôn ở mức lý tưởng. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại này, các nhà sản xuất có thể cải thiện chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Sự phát triển của công nghệ sấy gỗ bằng panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao trong quá trình sấy khô. Điều này không chỉ giảm thiểu hư hỏng, mà còn rút ngắn thời gian sấy, góp phần nâng cao năng suất sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy cũng giúp giảm thiểu chi phí, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Các panel lò sấy không chỉ giúp duy trì môi trường khô ráo mà còn đảm bảo nhiệt độ chính xác, từ đó hỗ trợ tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Quá trình này giúp loại bỏ độ ẩm thừa, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Chính vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao trong tấm panel sấy không chỉ tăng cường khả năng chịu nhiệt mà còn đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy có khả năng loại bỏ nước thừa trong quá trình sản xuất, từ đó ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ hiện đại, quy trình này không chỉ tăng cường độ bền cho linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của chúng trong suốt vòng đời sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này đặc biệt cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng an toàn, dễ bảo quản và vận chuyển. Hơn nữa, tấm panel còn bảo vệ chất lượng hóa chất, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả và an toàn hơn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc cải thiện quy trình sản xuất. Một trong những giải pháp hiệu quả là sử dụng panel lò sấy, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối các tấm Panel và liên kết với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại sự đa dạng cho các giải pháp thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung cùng gioăng cao su đơn ở đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện khác cũng tăng cường độ liên kết, giảm chấn, giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành trơn tru nhờ có hệ ray cho phép cửa trượt ngang thay vì mở bằng bản hinge. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính linh hoạt cao cho các thiết kế nội thất. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm để tạo khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ để đảm bảo quá trình vận hành suôn sẻ. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và thẩm mỹ cho không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Đà Nẵng

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Đà Nẵng thể hiện rõ nét chất lượng và độ bền vượt trội của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng cao mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho không gian. Các công trình dân dụng cũng được trang trí tinh tế bằng tấm panel, tạo nên vẻ ngoài ấn tượng và cuốn hút. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm khiến Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều khách hàng, khẳng định uy tín thương hiệu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel được ưa chuộng trong các dự án yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang ngày càng chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Chúng không chỉ nhẹ hơn mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel đáp ứng tốt hơn nhu cầu hiện đại về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều thể hiện ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Được sản xuất từ các thành phần chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp lớn.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Đà Nẵng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại Đà Nẵng. Chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình, đảm bảo sản phẩm được giao tận nơi một cách nhanh chóng và hiệu quả. Mặt khác, với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, phục vụ tốt nhất cho dự án của quý khách.

Trên đây là những thông tin cơ bản về Tấm Panel Tường Đà Nẵng mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên sâu, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu và mong muốn của bạn. Với sản phẩm chính hãng và dịch vụ tận tâm, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công trong từng dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.