Tấm Panel Tường Tại Đắk Lắk “Tiết kiệm ngay”

5/5 - (4578 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Đắk Lắk | Bùng nổ | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Đắk Lắk đại diện cho xu hướng hiện đại hóa trong ngành xây dựng, cung cấp giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn, và tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu độ phức tạp của quá trình xây dựng so với tường gạch truyền thống. Sự thay thế này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao tính bền vững cho công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến, Tấm Panel Tường khẳng định vị thế của mình như một lựa chọn thông minh, giúp các kiến trúc sư và nhà thầu dễ dàng tối ưu hóa tiến độ và chất lượng công trình. Đây là bước đột phá mà ngành xây dựng tuyệt đối không thể thiếu trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Đắk Lắk

Tấm Panel Tường là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng gia tăng. Tấm Panel Tường đưa ra giải pháp ưu việt cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thời gian thi công lâu, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Không chỉ dừng lại ở việc sử dụng trong các nhà xưởng hay kho lạnh, Panel còn mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Đắk Lắk

Tại Đắk Lắk, Tấm Panel Tường là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi phổ biến, phù hợp với từng đặc điểm và ứng dụng. Những tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, panel cách nhiệt hay tấm sandwich panel thường được sử dụng để chỉ các loại tấm cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, các thuật ngữ như tấm 3D panel, tôn panel cách nhiệt và tấm panel cách âm cũng thường gặp trong lĩnh vực xây dựng. Vật liệu này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn mang lại khả năng cách âm tốt, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng và trang trí nội thất.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Đắk Lắk

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, bao gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, cũng như các ứng dụng yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ tốt khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với các gân chạy ngang, nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, nâng cao hiệu quả cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn tạo sự an toàn, tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt, mà còn có hiệu quả cách âm cao, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường thấp, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng, trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, tích hợp lõi xốp EPS với các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa hiệu quả. Không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel này còn đảm bảo an toàn hơn trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường. Sự đầu tư cho panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn sáng suốt cho những dự án cần đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế để bảo ôn nhiệt độ bên trong, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy, xưởng sản xuất. Với trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp xây dựng hiện đại, được sử dụng để làm tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, nó còn có tính năng phân tán âm thanh tốt, đảm bảo không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ cho công trình. Với nhiều ưu điểm vượt trội, panel này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp (00.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hơi nóng xâm nhập. Mặc dù chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút, EPS không bắt lửa, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian luôn thoáng mát vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu các loại tần số âm thanh lên tới 60% so với mức độ thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm tốt, sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, đặc biệt thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cơ chế cách âm mãnh mẽ như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ tính năng ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm tiêu hao điện năng mà còn tăng hiệu quả bảo ôn, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa cho các hệ thống máy móc trong công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng siêu nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ làm giảm yêu cầu về kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đồng thời đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, panel EPS đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp sản phẩm trở thành một lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cũng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và hạn chế nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp tấm panel duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng. Sự bền vững và khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội, giúp giảm đáng kể chi phí xây dựng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí tổng thể cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, mang đến sự yên tĩnh cho người sử dụng. Khi kết hợp với bông khoáng, panel góp phần tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời cũng rất lý tưởng cho việc tạo ra các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng để lắp nền cho các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này giúp tấm panel đạt hiệu suất tối ưu trong việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực, rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình cần cách nhiệt cho kho lạnh, nhà xưởng, hay cabin. Hơn nữa, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Chính vì vậy, loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Quy trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Panel này có lõi cách nhiệt được làm từ hai vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép linh hoạt trong việc sử dụng cho nhiều loại công trình. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và chịu lửa làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo sự chắc chắn và bền bỉ. Tôn mặt trong của panel không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước da mà còn tạo tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Việc lựa chọn nguyên liệu và thiết kế hợp lý giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và độ bền của panel trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách tối ưu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, thích hợp cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Chúng được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, chống ăn mòn, bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, vốn đòi hỏi nhiệt độ cụ thể. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt ưu việt với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong các điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, tấm panel này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất và tiện ích cao cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít là giải pháp cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh xuống từ 60% đến 80% so với thực tế. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hay văn phòng nằm trong khu công nghiệp. Bên cạnh đó, panel này còn rất thích hợp cho các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giảm thiểu phát sinh khói độc, đồng thời bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đã được kiểm định và cấp chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo nên khả năng chịu lực ổn định. Điều này không chỉ làm cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn ở các vị trí cao mà còn loại bỏ nhu cầu sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm, bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục rữa như các vật liệu hữu cơ, giúp duy trì tính năng và độ bền cho sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, đảm bảo sự ổn định cho công trình theo thời gian.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại, không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với thiết kế có thể tháo dỡ và tái sử dụng, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn hỗ trợ các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Sự thân thiện với môi trường cùng khả năng tiết kiệm năng lượng khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững. Đây là xu hướng cần thiết trong kỷ nguyên phát triển hiện nay, giúp cân bằng giữa nhu cầu sống và bảo vệ thiên nhiên.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt phẳng và sắc nét của tấm panel mang lại sự thẩm mỹ cao, tạo cảm giác sạch sẽ và chuyên nghiệp. Đặc biệt, màu sắc phong phú từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng mọi nhu cầu kiến trúc đa dạng. Người sử dụng có thể lựa chọn thêm phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo. Hơn nữa, tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp giảm chi phí tiêu thụ điện mà còn tạo không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn làm giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ vào tính bền bỉ và khả năng bảo trì dễ dàng, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool. Tỷ trọng của lớp đá khoáng này dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép panel có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các công trình. Hơn nữa, vật liệu này còn có tác dụng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về sự an toàn và hiệu quả năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ảnh hưởng theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ tinh tế. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu hiện tượng trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo sự liên kết chặt chẽ, đồng thời được chèn cẩn thận theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tối ưu. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Với thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, lớp cách nhiệt này giúp ngăn chặn các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy trong các công trình xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Được cấu tạo từ lớp lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và các tác động nhiệt. Sản phẩm lý tưởng cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi cần duy trì không khí thoải mái. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn bên ngoài các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được sản xuất từ vật liệu cách nhiệt và cách âm, tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ không chỉ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Nhờ tính năng này, Rockwool mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động, tạo nên lựa chọn lý tưởng cho thiết kế xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường lý tưởng. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm, giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool đặc biệt, vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, khách hàng có thể tận hưởng không gian thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Panel Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được thiết kế với lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết cấu công trình. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ cấu trúc sợi khoáng chất dày đặc, khả năng hấp thụ độ ẩm thấp và tính chất bền vững. Sản phẩm được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá, không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, với khả năng tái chế tốt, panel Rockwool giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Với tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài. Sự ổn định của tấm panel không chỉ đảm bảo tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần an toàn và bền vững.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi tính chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool không chỉ là một quyết định thông minh về mặt kinh tế mà còn bảo vệ lâu dài cho công trình.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn chống cháy. Hơn nữa, nó còn góp phần tiết kiệm năng lượng, hướng tới xu thế xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa hiệu suất và thẩm mỹ của Panel Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thích hợp cho những khu vực như nhà máy, kho xưởng nơi yêu cầu an toàn chống cháy cao. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng hiệu quả trong các công trình cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel này cũng khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dụng của Panel Rockwool trong các lĩnh vực này phản ánh rõ rệt vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm Panel này được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Cấu trúc đặc biệt này giúp tấm Panel Glasswool giảm thiểu khả năng truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời cũng hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, chúng thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy và không thấm nước của loại vật liệu này làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt ưu việt, lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Đây là giải pháp bảo vệ an toàn cho cấu trúc, ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày thành các loại như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bằng sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ. Với thiết kế linh hoạt, tấm Panel Glasswool Vách Trong đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy hiệu quả, không bốc lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này là một lợi thế quan trọng khi so sánh với EPS, vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không đạt được độ an toàn tự nhiên như Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, củng cố khả năng bảo vệ an toàn cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi đặc biệt được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen nhau, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti, có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm cực kỳ hiệu quả. So với lõi EPS và PU với kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool tỏ ra vượt trội rõ rệt. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool không chỉ dễ thi công mà còn phù hợp cho các không gian nội thất kín, mang lại sự yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu tuổi thọ và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường, không gây hại cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, điều này giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Hơn nữa, với đặc điểm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và tính bền vững của loại vật liệu này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn giúp việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với PU và EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm về trọng lượng nhẹ, nhưng nổi bật hơn với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công cho các công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội với chi phí hợp lý so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành trung bình, Glasswool vẫn sở hữu khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, trở thành sự lựa chọn an toàn hơn cho các công trình. So với EPS, tuy không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng Glasswool chứng tỏ được sự vượt trội về chất lượng và độ bền. Với sự cân bằng giữa chi phí và hiệu quả, Glasswool là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Được ứng dụng tại nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian làm việc, đồng thời giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, chống bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Khi được kết hợp với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, panel giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Nó chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Hơn nữa, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 bên trong. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng của EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng cho hệ thống kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất trong cấu trúc, đồng thời chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo yêu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng cho không gian lưu trữ hàng hóa, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và độ bền cho toàn bộ kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh đưa ra hai loại chính là EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giữ nhiệt tối ưu, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt cần thiết cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, sản phẩm này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc hay sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Đồng thời, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không cho nước thẩm thấu. Kết quả là, tấm Panel giữ ổn định và không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao dễ gây hư hỏng hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này có khả năng giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này cho phép sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thích hợp cho những công trình cần giảm thiểu tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tính năng này đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ đặc tính này, tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng cũng đồng nghĩa với khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều mô hình kho lạnh khác nhau, từ kho bảo quản thực phẩm đến kho lưu trữ hàng hóa. Đây là yếu tố quan trọng giúp tăng cường hiệu quả vận hành của các hệ thống kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các sản phẩm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đảm bảo không gây hại khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ trong chiến lược phát triển bền vững, bảo vệ không gian sống cho thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với EPS, nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định hơn. Điều này không chỉ giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn ngừa sự thẩm thấu nước mà còn giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo, sạch sẽ, đảm bảo an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không thích hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng Panel PU giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt hơn.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền bỉ, tấm Panel không chỉ giữ cho kho luôn ổn định mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí của chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong điều kiện di chuyển. Đặc biệt, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, EPS có thể bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt cho những lần tái sử dụng sau, gây tốn kém cho người sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong lĩnh vực xây dựng kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU đã chứng tỏ được ưu thế vượt trội so với panel EPS. Nhờ khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất bảo quản trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm bên trong kho lạnh khỏi các biến đổi nhiệt độ bất lợi, đảm bảo chất lượng và an toàn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu đựng điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí do không cần dùng đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Điều này giúp nâng cao chất lượng sống và giảm thất thoát thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm, từ rượu vang cho đến bia và các thực phẩm khác. Việc lắp dựng phòng kho lạnh bằng tấm panel không chỉ hiệu quả mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư, đảm bảo rằng sản phẩm luôn duy trì được chất lượng cao nhất trong suốt quá trình bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh đem lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà. Đặc biệt, đối với những căn nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian mát mẻ và thoải mái. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, Tấm Panel Tường là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp tối ưu. Panel PU giúp giảm thiểu sức nóng từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ thúc đẩy tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho các thành viên trong gia đình. Việc lựa chọn panel PU là bước đi thông minh cho cuộc sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ trong tủ lạnh ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU giúp bảo vệ các dược phẩm quan trọng khỏi nguy cơ hỏa hoạn, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống lò sấy công nghiệp, cấu tạo từ lớp vỏ ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) dày khoảng 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm còn có tính chất chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Với những đặc điểm nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài vẫn giữ được tính năng sau thời gian dài sử dụng, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ nội thất mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn kít theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết này được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm tôn. Bông khoáng, được sản xuất từ ngọc dolomit và bazan, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt cao cho tấm panel, nhờ vào công nghệ hiện đại trong quy trình chế tạo.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, phù hợp với việc tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ nhiệt, đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận hành lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những công trình cần giảm trọng lượng, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Việc chọn lựa tấm panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi mức độ nhiệt cao hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài và an toàn cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Với thiết kế chuyên dụng, panel có thể chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, vật liệu này giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu mà còn prolong tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất trong công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy góp phần tăng cường an toàn lao động, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như sức khỏe của công nhân.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì hiệu suất sấy trong điều kiện môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ bảo vệ panel khỏi sự ăn mòn mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ. Chúng rất thích hợp cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu quả sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn đáng kể, từ đó giảm chi phí năng lượng tiêu thụ. Điều này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu suất làm việc và giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho sản xuất bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cao cho toàn hệ thống. Khả năng chịu lực tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời nâng cao hiệu suất vận hành. Sự ổn định này không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giảm thời gian dừng máy và tăng tính hiệu quả trong quá trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả. Ứng dụng của panel vào các lò sấy cho trái cây, rau củ và hạt giúp tạo ra môi trường lý tưởng để sấy khô mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vậy, các sản phẩm thực phẩm sấy khô đạt tiêu chuẩn cao về an toàn và dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện đáng kể chất lượng nông sản. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc bảo quản và chế biến nông sản ngày càng trở nên thuận lợi.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của điều kiện môi trường. Khi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, chất lượng dược liệu có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến hiệu quả điều trị giảm sút và mất an toàn cho người sử dụng. Vì vậy, ứng dụng panel sấy dược phẩm là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà xưởng chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Sử dụng panel lò sấy, các doanh nghiệp có thể cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng một vai trò quan trọng trong quy trình xử lý sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần được sấy khô để loại bỏ độ ẩm, qua đó nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm đông lạnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò thiết yếu trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu suất sản xuất một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao khả năng sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ tính năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến này đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm điện tử cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình công nghệ.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu mức năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, ngăn ngừa các khuyết tật có thể xảy ra trong quá trình nung, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của panel. Chúng tôi phân loại từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao đến vách trong yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Nhờ vậy, bạn có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định của hệ thống mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo, mang đến sự đa dạng cho thiết kế.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố thiết yếu trong hệ thống cửa Panel, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo nên sự cứng cáp và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn ở đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, đồng thời giúp cửa luôn ở vị trí cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt và hệ thống điều chỉnh giúp cửa trượt hoạt động một cách linh hoạt và mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu suất cao cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Đắk Lắk

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Đắk Lắk thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại, chúng được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Các công trình dân dụng cũng được lắp đặt tấm panel với thiết kế chỉn chu, tạo nên sự hài hòa giữa công năng và thẩm mỹ. Từng tấm panel đều mang lại cảm giác vững chãi, là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả và bền vững.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt ưu việt của tấm panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm. Với tính linh hoạt và nhiều ưu điểm, tấm panel đáp ứng tốt nhu cầu hiện đại của ngành xây dựng.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường là giải pháp xây dựng hiện đại, nổi bật hơn so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng bằng cách ngăn chặn sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy tốt tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Việc ứng dụng các tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt tại những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Do đó, lựa chọn tấm panel chống cháy là giải pháp hiệu quả cho sự an toàn và bền vững.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư gần gũi, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự lựa chọn này mang lại lợi ích lớn cho cuộc sống hàng ngày.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Đắk Lắk không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Tường, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đắk Lắk, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Bên cạnh đó, Triệu Hổ sở hữu kho hàng trải rộng trên toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Khách hàng đã theo dõi thông tin về Tấm Panel Tường Đắk Lắk. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích, giúp khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên sâu, tận tình và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mỗi bước đi hướng tới thành công của dự án. Cảm ơn quý vị đã tin tưởng và ủng hộ!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.