Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Gia Lai | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Gia Lai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Gia Lai
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Gia Lai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Gia Lai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Gia Lai | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Gia Lai đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ thi công, hiệu quả và bền vững chiếm ưu thế. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với lớp vữa rườm rà, tấm Panel xuất hiện với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Công nghệ tiên tiến của Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí cho các công trình. Đây không chỉ là một xu hướng mới mà còn là cuộc cách mạng cần thiết, thúc đẩy sự chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp thông minh và hiện đại hơn. Tấm Panel Tường Gia Lai không chỉ là lựa chọn cho những công trình nhà ở mà còn cho các dự án thương mại, công nghiệp, mang lại giá trị bền vững cho mọi công trình.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Gia Lai
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ những chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quyết định, Tấm Panel Tường nổi lên như một giải pháp thay thế hữu hiệu cho tường gạch truyền thống, vốn gặp phải nhiều hạn chế. Với khả năng ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng cho đến nhà ở dân dụng, Panel Tường không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Gia Lai
Tại Gia Lai, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như tôn panel, tấm 3D panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Mỗi loại tấm panel đều có đặc điểm riêng, phục vụ cho các mục đích khác nhau từ xây dựng đến cách nhiệt và cách âm, cho thấy sự quan trọng của vật liệu này trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Gia Lai
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đồng thời rất lý tưởng cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp bên ngoài cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này cũng có tác dụng chống ồn, nâng cao khả năng cách âm. Hệ thống này không chỉ giảm thiểu nhiệt độ truyền giữa các bề mặt mà còn giảm tiêu thụ năng lượng trong công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho con người khi tiếp xúc trực tiếp, tránh gây ra những vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này đảm bảo cả tính thẩm mỹ lẫn hiệu năng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Tần suất nở từ 20 – 50 lần và sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel làm từ lõi xốp này, sản phẩm mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được tích hợp thêm các phụ gia chống cháy hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, vách panel EPS không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trước nguy cơ cháy lan, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thường, nhưng tính năng vượt trội này sẽ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao độ bền cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm panel này được làm từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và khả năng chống ẩm tốt, panel EPS không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại, Panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án kiến trúc.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập hiệu quả. Đặc biệt, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút. Cấu trúc xốp kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với mức độ thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào đặc điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các địa điểm như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và đặc biệt là những công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt trong ứng dụng của tấm panel EPS giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang đến nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho các hệ thống làm lạnh. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cấu trúc, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với đặc tính này, EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ dễ dàng mà còn giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí thi công, tạo ra hiệu quả kinh tế cao hơn cho các dự án xây dựng. Panel EPS thật sự là lựa chọn tối ưu cho sự bền vững trong xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel trở thành một lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng và độ bền cao. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này vẫn giữ nguyên chất lượng dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt. Những đặc điểm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần tạo nên không gian sống bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại giá trị lâu dài nhờ tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa kinh tế và hiệu suất làm cho panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong các công trình yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện. Tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng của Panel EPS cũng giúp nó trở thành giải pháp lý tưởng cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như việc dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, rất thích hợp để lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, giữ nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Gia Lai (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại panel dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm bằng chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn phù hợp với các yêu cầu về an toàn cháy nổ, mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng. Panel PU/PIR thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.35 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp cách nhiệt này được làm từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chịu lửa tốt hơn. Nhờ vào những đặc tính xuất sắc này, Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình xây dựng, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường tính an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào việc hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Chúng được thiết kế để kháng lại các yếu tố thời tiết như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel đảm bảo khả năng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn cực kỳ phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác, góp phần vào tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như trong văn phòng tại khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có đặc tính tự dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel PU/PIR ở các vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần đến máy móc phức tạp, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và tác động từ axit nhẹ, kiềm. Hơn nữa, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hạn chế tác động tiêu cực đến tầng ozone. Một ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, qua đó giúp giảm lượng rác thải xây dựng. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình theo tiêu chuẩn xanh, góp phần vào sự phát triển bền vững. Sự lựa chọn panel PU/PIR chính là một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng nhờ vào khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt được thực hiện một cách đơn giản, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm tăng hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ hấp dẫn cho không gian. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Với tính năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho gia đình. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Hơn nữa, panel PU/PIR còn phù hợp trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường với độ bền cao và tính dễ bảo dưỡng. Việc sử dụng panel trong kho bãi đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, ngăn ngừa ảnh hưởng từ nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và chịu lực cao. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là tính năng chống cháy ưu việt. Hơn nữa, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, đóng góp tích cực vào việc bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh. Điều này làm cho tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn tránh được hiện tượng ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ bền vững. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế các gân ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Nhờ vậy, sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp của nó, góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng này cùng với các tấm tôn bên trên và bên dưới được gắn kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Sự liên kết chắc chắn này sản sinh ra độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, tăng tính ổn định và hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với tôn mạ oxi hóa hoặc inox, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho con người trong quá trình sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người dùng thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự chú ý đến chi tiết này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da, nâng cao trải nghiệm sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các mức tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng. Tùy thuộc vào nhu cầu, người sử dụng có thể chọn loại phù hợp nhất cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi kích thước mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với đa dạng nhu cầu xây dựng và thi công.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, nâng cao mức độ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, panel này thích hợp sử dụng ở nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với độ bền cao và tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, Panel Rockwool Vách Ngoài đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình dân dụng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Ưu điểm này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các khu vực yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ cả tài sản và an toàn cho con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, Rockwool giúp duy trì môi trường yên tĩnh và thoải mái. Các tấm Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần tạo ra bầu không khí làm việc và sinh hoạt dễ chịu. Sử dụng vật liệu này, các công trình sẽ nâng cao giá trị sử dụng và sự hài lòng của người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm mà ít vật liệu nào có được. Lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, tạo ra môi trường an toàn cho công trình. Đặc biệt, trong những khu vực có độ ẩm cao hoặc dễ bị thấm nước, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Điều này đảm bảo giá trị đầu tư lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn ngừa sự phát triển của mầm bệnh và nấm mốc. Đồng thời, tính cách điện và chống cháy của Rockwool cũng đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt quá trình sử dụng. Khả năng chống chịu va đập vượt trội giúp Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi độ bền và an toàn cao, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế. Vì vậy, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho những ai đang hướng tới hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng lắp đặt, cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Nhờ những tính năng này, Panel Rockwool đáp ứng tốt những yêu cầu của xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để chống cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn mang lại hiệu quả cách âm tối ưu, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc, học tập yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, ứng dụng của panel Rockwool còn mở rộng ra các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, tăng cường hiệu quả năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Gia Lai (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và các công trình công nghiệp. Các tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và bảo vệ lõi bên trong. Lõi của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, sở hữu cấu trúc sợi mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế âm thanh, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Loại vật liệu này thường được ứng dụng rộng rãi trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool mang lại sự hoàn thiện cao cấp với chất liệu chủ yếu là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết. Nhờ vậy, lớp sơn này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng cho tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho các sản phẩm như tấm panel. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc sợi đan xen đặc biệt, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với các đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Ngoài ra, lõi glasswool còn được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, phục vụ cho nhu cầu ngày càng cao của xã hội hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được hình thành từ vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào những tính năng này, lớp vật liệu này bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn cung cấp khả năng chống cháy, đồng thời cách âm và cách nhiệt, tạo ra một bức tường bảo vệ toàn diện cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại này thường được sử dụng trong xây dựng để cách nhiệt, cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với thiết kế bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, nhờ vào khả năng hạn chế tối đa sự truyền âm thanh và nhiệt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại. Sự kết hợp này nâng cao hiệu suất và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo nên sự an toàn rõ rệt khi so sánh với EPS, vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra cấu trúc rỗng với nhiều khoang li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool không chỉ có khả năng cách âm ưu việt mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, mang đến sự bảo vệ hoàn hảo cho công trình. Với kết cấu tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, hiệu suất cách nhiệt vẫn được duy trì. So với PU dễ xẹp lún hay EPS dễ vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng, đảm bảo độ bền cao và ít yêu cầu bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, một yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, từ đó hạn chế sự nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường, đáng được ưu tiên trong xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn làm cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, nó giúp tối ưu hiệu quả công năng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng với giá thành hợp lý mà vẫn đảm bảo hiệu quả tối ưu. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Trong khi đó, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool xứng đáng là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ ưu điểm cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp với các phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng Panel Glasswool giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Gia Lai (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần hiệu suất cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng cường độ bền, chống võng và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, thích hợp cho kho lạnh hiệu quả.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài chống chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với vật liệu cách nhiệt EPS và PU mang đến ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt này, các kho lạnh trở nên hiệu quả hơn trong việc hạn chế thất thoát hơi lạnh, đặc biệt quan trọng cho kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ giúp bảo quản thực phẩm, dược phẩm mà còn duy trì chất lượng các sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào không gian bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Nhờ đó, tấm panel rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm tuyệt vời. Khi sử dụng, các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực tế, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách âm tốt, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự tiện lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động tối đa. Việc thi công đơn giản và hiệu quả không chỉ nâng cao năng suất làm việc, mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình cần sự bền bỉ và linh hoạt.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn giúp hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Việc làm từ các vật liệu xanh, tấm panel PU/PIR không chỉ bảo đảm an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với hệ sinh thái. Sản phẩm này cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Sử dụng tấm panel kho lạnh là một giải pháp hiệu quả để kết hợp giữa công nghệ hiện đại và bảo vệ môi trường, phục vụ cho nhu cầu phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như hải sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU giúp giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, làm giảm công suất hoạt động của máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và khiến hóa đơn điện năng tăng cao. Do đó, panel PU là sự lựa chọn hiệu quả cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín, khả năng không hút ẩm và không ngấm nước giúp tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất phù hợp cho việc bảo quản. Ngược lại, vật liệu EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đảm bảo tiêu chuẩn độ sạch cao trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giữ nhiệt độ trong khoảng từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Vật liệu này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, giữ hiệu suất cách nhiệt tốt khi di chuyển. So với EPS, PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn hay nứt gãy trong quá trình tháo dỡ, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Do đó, Panel PU là giải pháp tối ưu cho các yêu cầu lưu trữ lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu đựng những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ quyết định hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí cho dự án kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được làm từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự thuận tiện cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài, mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU, người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng thực phẩm của mình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tốt nhất, tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, giải pháp này ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và đồ uống.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt, với các ngôi nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái hơn cho không gian sống. Việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn thông minh và kinh tế, thay thế cho các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc ứng dụng tấm panel tường PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Panel PU có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí và tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ vào tính năng này, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sức khỏe và tinh thần của cư dân. Việc sử dụng các vật liệu tiên tiến như panel PU không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn là giải pháp bền vững cho môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng và có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt bông khoáng có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt, nên được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình chống oxy hóa, giúp tấm panel này hoàn toàn bền bỉ với thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy trong điều kiện trời mưa, tạo ra sản phẩm ổn định và hiệu quả.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo ra từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào theo chiều dọc, ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn xung quanh được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính giữa bông khoáng cách nhiệt và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, mang lại hiệu quả tối ưu cho quá trình sấy và bảo trì sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách biệt, ví dụ như tỷ trọng 80kg/m³ thích hợp cho ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Sự phân loại này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất cho từng ứng dụng cụ thể mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu về cách nhiệt và cách âm của công trình. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho những khu vực cần khả năng cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ cao. Việc chọn lựa độ dày phù hợp góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy khô mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao. Được thiết kế để hoạt động trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, các panel này sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Nhờ vào đặc tính chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành mà còn ngăn chặn sự biến dạng và giảm thiểu thiệt hại do nhiệt độ cao gây ra. Đây chính là giải pháp hiệu quả cho các hệ thống lò sấy hiện đại.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, loại panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt ý nghĩa trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra suôn sẻ, bảo vệ chất lượng sản phẩm và tăng cường tuổi thọ thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thiết bị này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí năng lượng, cải thiện hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa quy trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho những ai mong muốn nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Được thiết kế để sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, những panel này cung cấp sự ổn định và độ bền vượt trội. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp gia tăng tuổi thọ của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho hoạt động của lò sấy. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và đáng tin cậy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Ưu điểm nổi bật của tấm panel lò sấy là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết đơn giản giúp quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian cần thiết cho việc xây dựng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ mang lại độ bền cao mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hoàn hảo cho quy trình sấy thực phẩm, nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, những sản phẩm cần môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ liên tục suốt quá trình sấy mà còn giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và gia tăng thời gian bảo quản thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất nông sản. Sự kết hợp này mang lại lợi ích kinh tế và chất lượng cao cho ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang đến giải pháp hiệu quả cho việc này, tạo ra các không gian làm việc ổn định và bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel giúp điều chỉnh nhiệt độ một cách chính xác, tránh hiện tượng quá nóng hoặc lạnh, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi sự suy giảm chất lượng. Việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel chính là giải pháp hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho các nhà sản xuất, đồng thời nâng cao độ bền cho sản phẩm gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel lò sấy ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và độ bền. Ngoài ra, nhờ vào thiết kế tối ưu, panel giúp rút ngắn thời gian sấy khô và giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả trong quy trình sản xuất. Việc ứng dụng panel sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Việc duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác là yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm panel lò sấy giúp kiểm soát ổn định các điều kiện cần thiết, từ đó tăng hiệu quả sấy và giảm thiểu sự mất mát dinh dưỡng. Chúng cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà máy, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình xử lý này giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và các hư hại tiềm tàng do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì môi trường sấy ổn định và đồng đều, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Do đó, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến và bảo quản nguyên liệu. Các cơ sở sản xuất hóa chất thường sử dụng công nghệ sấy để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Nhờ đó, chất lượng hóa chất được bảo đảm, nâng cao hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa quy trình làm việc trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò quyết định trong quy trình này. Việc sử dụng panel không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Bằng việc tối ưu hóa quy trình nung, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành và lượng khí thải không mong muốn.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện độ bền và khả năng chống thấm của vách ngoài mà còn nhấn mạnh tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt của vách trong. Mỗi hình ảnh rõ nét, minh họa hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, phục vụ cho lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những linh kiện quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm, mang lại sự ổn định và độ bền cao cho công trình. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, thanh T treo và thanh bo góc không chỉ bảo vệ Panels khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng, góp phần hoàn thiện không gian sống hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, tạo ra sự ổn định và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh. Tổng thể, các phụ kiện này mang đến sự nhẹ nhàng, bền bỉ cho cửa đi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là một giải pháp ưu việt cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm cho khung cửa và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm, khóa. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng hoạt động mượt mà mà còn nâng cao thẩm mỹ cho không gian nội thất, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Gia Lai
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Gia Lai nổi bật với chất lượng vượt trội và uy tín đã được khẳng định. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng tỉ mỉ, từng tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của sản phẩm đã góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và thiết kế của Tấm Panel Triệu Hổ đang dần trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất lý tưởng cho các dự án cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, bởi lớp cách nhiệt giữa các tấm panel ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài, giảm chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, với trọng lượng nhẹ, tấm panel dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo nên lớp bảo vệ chắc chắn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có tính chất chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Nhờ đó, chúng giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế và xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép chúng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư đều có thể đạt được không gian yên tĩnh hơn. Việc sử dụng Tấm Panel Tường trong thiết kế nội thất là một giải pháp lý tưởng cho những ai muốn cải thiện chất lượng âm thanh và sự thoải mái sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Gia Lai không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như lò sấy và kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Gia Lai, Triệu Hổ đảm bảo quy trình giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp việc quản lý hàng tồn kho và vận chuyển trở nên tiện lợi. Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Panel Tường Gia Lai. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được giải pháp vật liệu hoàn hảo cho công trình của mình. Để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng, hỗ trợ bạn đạt được sự thành công bền vững trong từng dự án. Triệu Hổ luôn đồng hành cùng Khách hàng!