Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Hà Giang | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hà Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hà Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hà Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hà Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Hà Giang | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Hà Giang đại diện cho bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm thời gian thi công so với tường gạch truyền thống. Trong khi các phương pháp xây dựng cũ cần nhiều lớp vữa và thời gian dài dằng dặc, thì tấm Panel Tường Hà Giang xuất hiện như một giải pháp thông minh, nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn giảm thiểu lượng vật liệu và tài nguyên tiêu tốn, góp phần bảo vệ môi trường. Đó là lý do tại sao tấm Panel không chỉ là một lựa chọn, mà còn là tuyên ngôn của thế hệ kiến tạo bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng cao trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hà Giang
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm Panel Tường không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giảm trọng lượng công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, hiệu suất, tốc độ và tính bền vững trở thành yếu tố quyết định. Tấm Panel Tường đã chứng minh được ưu thế của mình so với tường gạch truyền thống vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém, và chi phí cao. Với những lợi ích nổi bật, Panel Tường đang dần trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hà Giang
Tại Hà Giang, tấm Panel Tường được biết đến với đa dạng tên gọi, phản ánh sự phong phú trong ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sự linh hoạt của sản phẩm này giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cách âm và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Với các ưu điểm vượt trội, tấm Panel Tường đã trở thành vật liệu xây dựng không thể thiếu trong nhiều công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hà Giang
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến được cấu thành từ lõi xốp EPS và hai lớp bọc bằng tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như bảo vệ nhiệt độ trong các kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp bảo vệ trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của lớp này góp phần duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước những tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này nằm trong khoảng từ 0.2 – 0.7mm và thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt. Điều này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ, khác với lớp tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ bên trong mà còn mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sản phẩm cuối cùng được đúc thành khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc lõi xốp đặc biệt, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo độ an toàn cao trong việc ngăn chặn cháy lan. Do tính năng ưu việt và chất lượng vượt trội, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan thường cao hơn so với panel EPS thông thường. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ nhàng nhưng bền vững, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Chúng mang lại sự thoải mái cho người sử dụng và tăng hiệu quả hoạt động của các hệ thống nhiệt. Sử dụng panel EPS, các công trình sẽ đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng tối ưu, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường trong nhà ổn định, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, khả năng chống vi khuẩn và nấm mốc giúp bảo vệ tường và nâng cao tuổi thọ công trình, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là yếu tố chính giúp tấm panel đạt được khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp từ 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel EPS giữ cho không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín giúp khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel, các tần số (Hz) sẽ được giảm thiểu đến 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS cũng thích hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm mát mà còn giảm bớt chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Đây là sự đầu tư thông minh cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vật liệu Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi mà việc giảm áp lực lên kết cấu là cần thiết. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp cải thiện tính bền vững của công trình mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi và khí gây hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, với thời gian sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của panel, do đó nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hỏng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao, trở thành một lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm kéo dài lên đến hàng chục năm, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng giá trị cho công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong những tòa nhà cao tầng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn vì dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Sự kết hợp giữa Panel EPS và bông khoáng tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp cũng làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định tại văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm nổi bật là khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã theo thời gian. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn là vật liệu lý tưởng cho việc lắp nền, nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Với ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo việc duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, qua đó giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lõi giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn giúp giảm tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Đông thời, nó có khả năng chịu lực tốt, làm cho sản phẩm này rất phù hợp cho việc lắp đặt trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng và công trình. Sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Đặc tính này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Loại lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép sự linh hoạt trong ứng dụng. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự mất nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR tương tự nhưng có thành phần cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ đó, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tiên tiến về độ an toàn khi sử dụng trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của bảng cách nhiệt kim loại PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật ở đây là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như mặt ngoài, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây trầy xước cho người sử dụng khi tiếp xúc. Chất liệu inox hoặc tôn mạ không chỉ đảm bảo độ bền mà còn có khả năng kháng ăn mòn, giúp sản phẩm duy trì được tính thẩm mỹ và hiệu suất cách nhiệt trong thời gian dài.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với thiết kế lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Ngoài ra, chúng còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với thiết kế đặc biệt, chúng được trang bị lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đem lại khả năng cách nhiệt cao, duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ ấn tượng.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), là hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, làm giảm chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực tế. Điều này mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt hữu dụng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, panel có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế việc lây lan ngọn lửa, đồng thời giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại sự an tâm cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này cung cấp khả năng chịu lực vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Sự nhẹ nhàng của Panel PU/PIR giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, đảm bảo khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, sản phẩm này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR được sản xuất với lõi hiện đại, không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone và môi trường sống. Một ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Với những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công, đặc biệt là về tốc độ và tính dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay sử dụng thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó tối ưu hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ những gam trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc. Người dùng có thể tùy chọn bề mặt phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, làm tăng thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời giảm thiểu thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được áp dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu cho cư dân. Trong thiết kế công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng phù hợp với các công trình xanh vì tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, dễ bảo trì. Việc sử dụng panel này trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt bên trong được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt hiệu quả. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng chịu nhiệt tốt, chống cháy và giảm tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi tính an toàn và hiệu suất cao. Tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhờ đó mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn qua thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế có gân chạy ngang, góp phần cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và chất lượng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel cách nhiệt hiện đại, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được tạo ra với độ mịn và tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, và được liên kết chặt chẽ, đảm bảo sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này tạo nên một khối đồng nhất với độ cứng rất cao, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, bởi đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, đảm bảo an toàn cho công trình. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với đặc tính nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, loại panel này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao. Hơn nữa, tính năng chống cháy tốt của Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ giá trị của công trình trong thời gian dài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không hề bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, tấm panel này giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ đó, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho sự an toàn và bền bỉ trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong không gian công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật trong khả năng cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn. Với cấu trúc sợi khoáng nhẹ và đàn hồi, Panel Rockwool có khả năng ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên ngoài, đồng thời hạn chế tiếng ồn phát ra từ các không gian bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Nhờ vào lớp cách âm hiệu quả, vật liệu này giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, tập trung hơn cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc, đồng thời giảm thiểu nguy cơ thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền của công trình. Nhờ đó, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng không gian sống mà còn kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt của vật liệu này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, panel Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập vượt trội nhờ cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Điều này cho phép panel chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool đảm bảo rằng các công trình sử dụng loại vật liệu này duy trì độ bền và an toàn trong suốt thời gian dài. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Rockwool được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng khác nhau.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại thực sự đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng trong hệ thống sưởi ấm và làm mát, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của lõi Rockwool cũng góp phần nâng cao an toàn cho công trình và giảm chi phí bảo trì. Tổng thể, panel Rockwool là sự đầu tư hiệu quả cho tuổi thọ và hiệu suất của công trình.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt và tùy chỉnh không gian, đồng thời giảm tải trọng cho móng, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, tính năng chống cháy của Panel Rockwool góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng vật liệu này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn tạo ra giải pháp tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào việc phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm cũng góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình, đặc biệt là trong kho lạnh và phòng sạch. Thêm vào đó, khả năng chống ẩm tốt của panel giúp bảo vệ các sản phẩm và thiết bị, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng có cấu trúc độc đáo, bao gồm lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sự bền vững và hiệu suất ưu việt của sản phẩm này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu cao cấp, thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ ngoại thất mà còn duy trì vẻ đẹp bền lâu cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống chịu tốt trước tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được bảo toàn, đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp cách ly nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, glasswool là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này đóng vai trò bảo vệ chống lại sự biến dạng và ăn mòn, chịu được tác động của môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho sản phẩm. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh có tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm, và độ bền, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho nhu cầu xây dựng và thiết kế đa dạng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng nổi bật, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát âm thanh và nhiệt độ cao. Sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kèm theo lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với độ bền và khả năng chống chọi tốt trước các tác động của môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài rất phù hợp để sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, cũng như các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy xuất sắc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gặp phải hiện tượng biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool tỏ ra vượt trội hơn rõ rệt. Hơn nữa, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi và dễ thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm hiệu quả và độ bền cao. Nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình tối ưu. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm và không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng về sức khỏe. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu năng sử dụng mà còn giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, hạn chế sự nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool trong xây dựng không chỉ là một lựa chọn thông minh mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm giúp tối ưu hiệu quả xây dựng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo an toàn trong sử dụng. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại giá trị bền vững và hiệu quả cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với số tiền đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra một không gian sạch đẹp mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian yêu cầu cao như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm luôn ổn định, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn nổi bật với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bảo vệ bên ngoài, còn bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cấu trúc. Lớp này còn chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài có khả năng chống ẩm hiệu quả, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, các tấm panel này giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao để bảo quản các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel kho lạnh giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS có khả năng không thấm nước, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ nội thất kho lạnh khỏi sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì tính ổn định của tấm panel trong môi trường ẩm ướt. Nhờ vào khả năng này, tấm panel kho lạnh không bị phồng rộp, giữ cho sản phẩm bảo quản luôn đạt chất lượng cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt, mức độ tiếng ồn được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp để làm tường, vách cách nhiệt, mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát âm thanh trong không gian.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh và vật liệu nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian thi công cũng như chi phí lao động. Sự linh hoạt trong quá trình lắp ghép không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu PU/PIR xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng tiết kiệm năng lượng và khả năng tái sử dụng của tấm panel làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các giải pháp kho lạnh hiện đại, đồng thời nâng cao tính bền vững trong xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, tấm panel PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. EPS thường tỏ ra kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel PU là sự lựa chọn hàng đầu cho các cơ sở bảo quản thực phẩm đông lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo giữ cho không gian kho luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine, hay mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS do dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch của các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, đảm bảo thực phẩm tươi sống như rau quả được bảo quản tốt nhất. Ngoài ra, tính bền bỉ và khả năng chịu tải cao của lớp PU phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn, khác hẳn với Panel EPS, vốn chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ bị hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Đặc điểm nổi bật của panel PU là khả năng giữ kín khí tốt, mang lại tính linh hoạt cho việc vận chuyển. Khi cần di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất cách nhiệt trong lần tái sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có độ bền cao, giữ cho hiệu quả hoạt động của kho lạnh duy trì trong hàng chục năm. Ngược lại, panel EPS phù hợp cho các công trình nhỏ hơn, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Với tính năng ưu việt và độ bền vượt trội, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được dựng nên từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ thực phẩm khỏi hư hỏng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, đáp ứng nhu cầu bảo quản hiệu quả mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng. Sử dụng panel này không chỉ đảm bảo an toàn và chất lượng của rượu, bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Ngoài ra, panel PU còn giúp tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn thông minh cho các nhà sản xuất nhỏ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng ứng dụng Tấm Panel Tường, đặc biệt là panel PU kho lạnh, là giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho tường và trần, đặc biệt là ở những căn nhà có mái tôn. Chúng giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đồng thời, việc lắp đặt panel PU cũng tiết kiệm chi phí hơn so với các loại cách nhiệt truyền thống, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ nhà.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tại những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm sự nóng bức, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình mà còn tạo ra một không gian sinh hoạt thoải mái và dễ chịu hơn. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và khả năng tiết kiệm chi phí của panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho người dân.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc đầu tư vào giải pháp này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị cho người bệnh, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Bề mặt ngoài thường dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp vật liệu này được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng tạo giữ nhiệt ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững qua quá trình chống oxy hóa. Với thiết kế không bị ăn mòn theo thời gian, sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấmPanel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Đặc biệt, các gân chạy ngang trên bề mặt giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa, giữ cho panel luôn trong tình trạng tốt nhất.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo cách tối ưu. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông và tôn, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Bởi vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm nhằm đảm bảo độ bền và tính năng chống tróc sơn khi bị tác động bởi nhiệt. Việc lựa chọn vật liệu này giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi này thường có tỷ trọng từ 80 kg/m3, 100 kg/m3 đến 120 kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel. Tấm với tỷ trọng thấp (80 kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về cách nhiệt, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120 kg/m3) phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy có nhiều mức độ dày khác nhau, phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau trong công nghiệp. Các độ dày phổ biến của bông khoáng rockwool bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ thiết bị. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của lò sấy mà còn góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao độ bền cho công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ cải thiện hiệu suất của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với mức độ nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt giúp nâng cao hiệu quả của quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra các sự cố nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến tính mạng và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn và giảm thiểu thiệt hại.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Chúng còn có khả năng chống ăn mòn, bảo đảm hoạt động ổn định và đáng tin cậy ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ đó, các công ty có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất của mình, nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính mà còn góp phần vào bảo tồn nguồn năng lượng quý giá.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chắc chắn này rất quan trọng khi panel được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường tiếp xúc với trọng lực và áp lực lớn. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ đó, việc đầu tư vào panel lò sấy chất lượng giúp nâng cao hiệu suất và giảm thiểu rủi ro tổn thất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tạo độ bền cho sản phẩm mà còn hạn chế mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản và hiệu quả, từ đó tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản chất lượng thực phẩm lâu dài. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ rất quan trọng. Hệ thống tấm panel sấy nông sản đóng vai trò then chốt trong quy trình này. Nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng nông sản. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, tấm panel không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó đảm bảo an toàn và giá trị kinh tế cho người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược, nơi yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là điều thiết yếu trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng của Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đồng thời nâng cao chất lượng thuốc, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của cộng đồng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào hệ thống này, gỗ được sấy khô đồng đều, tránh được hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Quy trình sấy được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giúp bảo vệ các đặc tính của gỗ trong quá trình xử lý. Hơn nữa, việc sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà máy.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel sấy quần áo và vải đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quá trình sấy, giảm thiểu thời gian và chi phí. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, panel sấy giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho các cơ sở sản xuất. Việc ứng dụng tấm Panel sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, điều mà tấm panel lò sấy có thể duy trì hiệu quả. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này giúp tối ưu hóa quy trình làm khô, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được áp dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Nhờ khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Quá trình sấy này không chỉ đảm bảo sự ổn định của các sản phẩm điện tử mà còn kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất hoạt động. Thực hiện sấy hiệu quả là yếu tố then chốt trong việc sản xuất các sản phẩm điện tử chất lượng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các dạng hóa chất thành bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Hơn nữa, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định cũng giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Nhờ đó, các doanh nghiệp này có thể tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, cũng như vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là yếu tố không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với độ bền cao. Chúng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định trong quá trình thi công. Ngoài việc bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo là những ví dụ tiêu biểu cho các phụ kiện này.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và tính chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường sự liên kết mà còn đảm bảo việc sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh cố định và hướng dẫn, trong khi phụ kiện phụ trợ gồm có bộ bánh xe, khóa và hệ thống điều chỉnh, đảm bảo cửa vận hành êm ái và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hà Giang
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Hà Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cùng với những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn khẳng định tính thẩm mỹ cao, khả năng cách nhiệt vượt trội. Những công trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn góp phần nâng cao diện mạo đô thị, chứng tỏ rằng sự đầu tư vào vật liệu xây dựng chất lượng là lựa chọn đúng đắn cho tương lai.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Tường rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm này đảm bảo hiệu suất và an toàn cho người sử dụng.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy của chúng đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp lớn.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu suất cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu ồn ào từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel cách âm là một giải pháp hiệu quả cho không gian sống thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Hà Giang không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hà Giang, giúp khách hàng yên tâm về sự tiện lợi và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn chúng tôi.
Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Tường Hà Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin hữu ích trên sẽ đóng góp vào quyết định chọn lựa vật liệu công trình của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tận tình, từ tư vấn chuyên sâu đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trên con đường tiến tới thành công cho dự án của mình.