Tấm Panel Tường Tại Hà Tĩnh “Bảo đảm nhất”

5/5 - (4149 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Hà Tĩnh | Giá hời | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Hà Tĩnh là một sản phẩm tiên phong trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, thể hiện sự chuyển mình của công nghệ và thiết kế. Với đặc tính nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể tiến độ thi công, mang lại hiệu quả cao cho các công trình. Trong khi tường gạch truyền thống thường kéo dài thời gian hoàn thành với những công đoạn phức tạp, tấm Panel Tường xuất hiện như một giải pháp thông minh, đáp ứng nhu cầu hiện đại của thị trường. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu hóa chi phí và tài nguyên xây dựng, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của nó trong cuộc cách mạng kiến trúc. Tấm Panel Tường đảm bảo rằng những gì cũ kỹ sẽ nhường chỗ cho sự tinh gọn và hiệu quả, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hà Tĩnh

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, với cấu trúc gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả cao cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Tường thể hiện ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn chậm chạp và kém hiệu quả. Tấm Panel không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng tốt nhu cầu hiện tại của xã hội.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hà Tĩnh

Tại Hà Tĩnh, Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh các ứng dụng và đặc điểm riêng biệt của sản phẩm. Các tên gọi thông dụng bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt. Tấm Panel Tường là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, cung cấp độ bền cao và tính năng vượt trội, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hà Tĩnh

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel Tường EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, nên được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, chúng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay lớp bề mặt chính, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp bền lâu cho sản phẩm. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng không bị phai mờ. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, và có thiết kế gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Nhờ hệ thống bọt khí này, tấm panel EPS không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, dù nhẹ nhưng panel EPS vẫn có khả năng chịu lực nén cao, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Nguyên nhân là vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm chất lượng cao. Vách panel EPS xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp cải thiện khả năng chống cháy so với xốp thông thường. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, vách panel EPS chống cháy lan còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho các công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư cho an toàn là hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, tấm EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và hiệu quả trong thiết kế kiến trúc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì ổn định môi trường bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống hoặc làm việc. Hơn nữa, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS, sản phẩm này có hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ nóng. Ngoài ra, EPS không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao lên tới 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm vượt trội nhờ vào khả năng giảm tần số âm thanh đến 60% so với thực tế. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Panel EPS không chỉ thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần kiểm soát âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa dạng ứng dụng của nó chứng tỏ tính hiệu quả trong việc chống ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế việc tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi trọng lượng nhẹ mà vẫn đảm bảo tính bền vững. Vật liệu này mang lại lợi ích rõ rệt trong việc giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt trong thiết kế nhà tiền chế và các tòa nhà cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS chứng tỏ đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), làm tăng tính an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tuổi thọ lên đến 20 năm, người dùng cần cân nhắc thay mới khi thấy độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Chính điều này giúp tấm panel EPS duy trì độ bền cao, không bị ảnh hưởng trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Sự bền bỉ và khả năng tái chế của tấm panel EPS góp phần giảm thiểu chất thải, thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, ứng dụng panel EPS giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tuổi thọ sản phẩm kéo dài lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, giảm thiểu chi phí tổng thể cho các công trình xây dựng. Đó chính là lý do panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt. Trong các văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm tiện lợi mà còn góp phần làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình khi được sử dụng cho vách ngăn và trần chống nóng. Hơn nữa, panel này còn là lựa chọn lý tưởng để thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần độ cách âm cao như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt cho các văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như sự dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Tĩnh (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Tĩnh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Tĩnh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và chịu lực cao. Tấm panel PU/PIR không chỉ đem lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn chống cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho bãi và công trình dân dụng. Với những đặc tính nổi bật này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng ưu việt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm chịu đựng tốt trước các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm và thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, lớp bề mặt này giúp việc thoát nước hiệu quả hơn, đặc biệt trong mùa mưa, nâng cao độ tin cậy cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất nhiệt trong các công trình xây dựng. Panel PU có lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với đặc điểm nổi bật là hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, Panel PU mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Ngược lại, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) cũng được sử dụng nhưng với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính năng chống cháy cao, do đó nâng cao an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phát triển nhằm phục vụ cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho những khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ các bức tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp tính bền bỉ với tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel này có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong không bị ảnh hưởng bởi sự chênh lệch lớn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn phù hợp làm tường ốp cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm không gian.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử chống cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu tải trọng cho kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao tính bền vững cho công trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Bên trong, lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền vượt trội so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ tính năng đặc biệt này, panel PU/PIR cực kỳ thích hợp cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, ven biển, hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Một trong những điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, điều này không chỉ giúp giảm rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các công trình. Nhờ vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xanh, hướng đến tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh và kích thước sản xuất chuẩn hoặc theo yêu cầu. Việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, đòi hỏi ít lao động và không cần các thiết bị phức tạp, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mà còn mang lại sự linh hoạt cho các dự án xây dựng. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Đặc biệt, màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thu hút. Với tính năng tiết kiệm thời gian và chi phí, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp đơn giản hóa quá trình hoàn thiện và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, khả năng chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, chúng rất phù hợp cho việc bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Tĩnh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, có thể chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, tạo ra một lớp bảo vệ cho công trình. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống trong các không gian sống và làm việc. Nhờ các đặc điểm ưu việt, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng công trình dân dụng cũng như công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép sản phẩm chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm và được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi tạo ra có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn dày đặc, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Đặc biệt, việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ cứng và bền vững cho tấm panel. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như bề mặt bên ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, ưu tiên lựa chọn là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt cho đến chống cháy trong công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, nó phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài, thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại tấm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Đặc biệt, lõi Rockwool có công dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Do đó, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả trong quản lý các khu vực nhạy cảm như nhà máy và kho chứa.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, Panel Rockwool giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu lý tưởng cho việc cách âm, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Rockwool không chỉ giúp giảm tiếng ồn hiệu quả mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của tiếng ồn từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Nhờ vào lõi Rockwool, người dùng có thể tận hưởng không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đây là ưu điểm đặc biệt quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sự chống ẩm và chống thấm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và bảo trì trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của độ ẩm mà còn góp phần giảm thiểu thiệt hại do thấm nước. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, tạo nên giá trị lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Đặc điểm này không chỉ giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học xung quanh. Sự ổn định của tấm panel đảm bảo rằng công trình sẽ duy trì được tính toàn vẹn và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng cần độ bền cao và tính ổn định lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm tiêu hao năng lượng trong việc điều hòa nhiệt độ, dẫn đến tiết kiệm đáng kể về chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của vật liệu này cũng làm giảm nguy cơ hư hỏng và bảo trì, kéo dài tuổi thọ công trình. Tóm lại, đầu tư vào Panel Rockwool mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời cùng với tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này đã trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều kiến trúc sư và nhà thầu. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Điều này đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và góp phần tiết kiệm năng lượng, làm tăng giá trị tổng thể của công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy tốt, panel Rockwool có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho việc cách âm, giúp giảm tiếng ồn trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và dễ chịu. Không chỉ vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng trong các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Tĩnh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Tĩnh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Tĩnh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một yếu tố quan trọng trong xây dựng và cách âm, được thiết kế với cấu trúc chắc chắn. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bảo vệ và bền bỉ. Lõi bông thủy tinh (glasswool) nằm ở giữa, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Đặc điểm nổi bật của Panel Glasswool là khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng hoạt động và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Điều này đảm bảo rằng ngoại thất của công trình luôn giữ được vẻ đẹp qua thời gian. Bề mặt được sơn phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước các tác động từ thời tiết. Nhờ vào lớp sơn này, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được duy trì, làm tăng giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm giữa các tấm panel, là một phần quan trọng trong các vật liệu cách âm và cách nhiệt. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi Glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của Glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay các hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt vượt trội, lõi Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã được xử lý qua quá trình oxy hóa để tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại các tính năng ưu việt như khả năng chống cháy. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo nên một giải pháp toàn diện cho việc cách ly nhiệt và âm thanh trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh dựa trên tỷ trọng, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, đồng thời đảm bảo độ bền và ổn định trong ứng dụng xây dựng và kiến trúc.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm đặc biệt dành cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm ở bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm thiểu tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ. Nhờ những ưu điểm này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định nhiệt độ.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu tác động môi trường tốt giúp loại panel này được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại những ưu điểm vượt trội cho xây dựng và trang trí nội thất. Sợi thủy tinh của Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool là sự lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tuyệt vời mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh vì cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Không như nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa amiăng – chất gây ung thư – nên người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn mang lại lợi ích cho môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Vượt trội hơn Rockwool về trọng lượng, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn mà không làm tăng chi phí thi công. Lựa chọn Glasswool không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ an toàn mà còn bền vững hơn EPS, Glasswool là lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với khoản đầu tư của người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, tấm Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí cho kết cấu móng. Sản phẩm này còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy, tạo sự riêng tư và không gian sạch đẹp cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì nó không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Tĩnh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Tĩnh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Tĩnh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương kết nối panel một cách chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt xuất sắc giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong sử dụng xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày 0.3mm đến 0.7mm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, cung cấp sự bảo vệ cho lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động của môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất lưu trữ tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và tối ưu hoá hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp là rất cần thiết. Sự ổn định nhiệt đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi nước. Nhờ đó, panel kho lạnh vẫn giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Việc này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, nơi mà độ ẩm cao có thể làm hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm tối ưu nhờ cấu trúc khít và đều. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với mức độ thực. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình cần khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này mang lại không gian yên tĩnh, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nghệ thuật và giải trí.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với thiết kế nhẹ nhàng, việc vận chuyển và thi công các tấm panel này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt một cách đáng kể. Khả năng lắp ráp nhanh chóng của tấm panel kho lạnh cũng góp phần nâng cao hiệu quả công việc, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng trong các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường chủ yếu nhờ vào nguồn nguyên liệu xanh như lõi EPS có thể tái chế. Việc sử dụng EPS giúp giảm thiểu rác thải và tái sử dụng vật liệu cho các ứng dụng khác, từ đó giảm tác động tới môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu an toàn cho sức khỏe con người, đảm bảo không gây hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc bảo quản nhiệt độ mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ở mức -18°C đến -40°C, Panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với EPS. Nhờ vào tính năng này, hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt và tăng chi phí điện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm Panel PU có cấu trúc kín, không thấm nước và không hút ẩm, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, do đó không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Việc lựa chọn vật liệu chính xác là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với nhiệt độ duy trì từ 0°C đến 10°C, panel này là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền chắc không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả khi di chuyển. Đặc biệt, panel PU không gặp phải vấn đề nứt, vỡ như panel EPS khi tháo dỡ, nhờ vào độ bền cơ học cao. Điều này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt được duy trì qua nhiều lần tái sử dụng, góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và cần đảm bảo hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là một giải pháp ưu việt so với panel EPS. Tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền vững trong hàng chục năm, giúp ngăn chặn tình trạng lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS phù hợp hơn cho các công trình nhỏ hoặc có thời gian sử dụng ngắn, đặc biệt khi điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định thông minh và lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách tiết kiệm và hiệu quả. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, panel PU đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn hỗ trợ bảo vệ chất lượng thực phẩm tốt nhất cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất bia và rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tuyệt vời, cung cấp không gian với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế tiện lợi và khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp bảo vệ hương vị và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư đáng kể. Ứng dụng panel kho lạnh không chỉ bảo quản rượu vang, bia mà còn có thể áp dụng cho nhiều loại thực phẩm khác.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của các ngôi nhà. Đặc biệt, với các căn nhà sử dụng mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí và tiết kiệm điện năng. Việc lắp đặt tấm panel PU không chỉ giúp cải thiện sự thoải mái trong ngôi nhà mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác, là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu hiện tượng bức xạ nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nền tảng này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn cải thiện chất lượng không khí, giúp người sử dụng cảm thấy dễ chịu hơn trong những ngày nắng nóng. Sử dụng panel PU xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các không gian sinh hoạt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn thế nữa, tính năng chống cháy của panel PU tạo thêm lớp bảo vệ, góp phần nâng cao độ tin cậy trong việc bảo quản dược phẩm, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Tĩnh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ trong quá trình sấy. Thiết kế của panel này bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp cách nhiệt và hạn chế sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, tấm panel lò sấy có thể chịu được những tác động từ nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, nó còn có tính năng chống cháy và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài có khả năng chống oxy hóa, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen nhau với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng này được liên kết chặt chẽ cả theo chiều dọc và ngang, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, làm tăng độ cứng của tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Điều này giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu quả vận hành của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau: 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu về độ cách nhiệt, người dùng có thể lựa chọn loại phù hợp. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt cơ bản, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội hơn, thích hợp cho các điều kiện khắt khe hơn trong ngành công nghiệp hoặc xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của công trình. Tấm dày 75mm thường được sử dụng trong các dự án có yêu cầu cách âm nhẹ, trong khi tấm 200mm phù hợp cho những nơi cần cách nhiệt tối ưu. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tăng cường hiệu quả tiết kiệm năng lượng và sự bền vững cho công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt còn giúp kéo dài thời gian giữ nhiệt trong lò và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây chính là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel này không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt mạnh mẽ mà còn đảm bảo sự ổn định dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp panel không bị biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt theo thời gian. Với thiết kế chắc chắn và khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống công nghiệp, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, cung cấp khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại về tài sản và con người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Ưu điểm này giúp tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc khi nhiệt độ biến đổi mạnh, rất cần thiết cho các lò sấy nông sản và thực phẩm. Việc sử dụng panel chống ẩm mốc không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào sự giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành giảm, đồng nghĩa với việc giảm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh doanh. Với việc áp dụng công nghệ này, không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại, như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đặc biệt là khi lắp đặt trên sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững của cấu trúc mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự chắc chắn của các panel giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và tính ổn định cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất thực phẩm sấy khô. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ và hạt được bảo quản tối ưu, giữ nguyên hương vị và chất dinh dưỡng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ gia tăng hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần vào sự bền vững trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm Panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng giúp panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn cải thiện hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến. Sự phát triển của công nghệ sấy hiện đại ngày càng khẳng định tầm quan trọng của giải pháp này.

  • Sấy dược phẩm:

Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược, nơi mà yêu cầu về môi trường làm việc phải cực kỳ nghiêm ngặt. Việc sấy dược liệu cần sự kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Sử dụng Panel lò sấy giúp tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ rất phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần sấy khô các tấm gỗ để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống tấm panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ vậy, việc sử dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Nhờ hiệu suất cao và khả năng kiểm soát nhiệt tốt, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí, cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất, góp phần nâng cao năng suất cho ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời cải thiện tuổi thọ sản phẩm. Nhờ đó, việc ứng dụng tấm panel này trở nên thiết yếu trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ được giới hạn trong ngành công nghiệp chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Bằng việc sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy góp phần cải thiện quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế thông minh và hiệu quả, tấm panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều và chính xác, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ của linh kiện điện tử, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy vật liệu hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm đầu ra, góp phần quan trọng vào việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng giúp ổn định nhiệt độ, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Tĩnh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm vượt trội, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi bức ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ nhờ vào sự đa dạng về kiểu dáng và chức năng, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại thanh nhôm khác như khung cửa đi và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, đảm bảo cứng cáp và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện đều góp phần tăng độ liên kết và giảm chấn, giúp cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động thông qua cơ chế trượt ngang trên hệ ray thay vì mở ra bằng bản lề. Để đảm bảo tính hiệu quả và thẩm mỹ cho cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm có nhiệm vụ hỗ trợ cấu trúc và ổn định, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các chi tiết như bánh xe, khóa, giúp tăng cường khả năng vận hành trơn tru và an toàn cho hệ thống cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Hà Tĩnh phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ vững chãi mà còn thể hiện thẩm mỹ tinh tế. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Panel Tường Triệu Hổ cũng góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, tạo một không gian sống và làm việc thoải mái. Đây chính là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong xây dựng nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel thường được sử dụng trong các dự án yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hoặc kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang dần thay thế tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các nhà thầu. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường hiện nay có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Đây là những vật liệu nổi bật nhờ tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Việc sử dụng các tấm panel này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Do đó, lựa chọn tấm panel tường đúng loại không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn nổi bật với hiệu quả cách âm. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Sử dụng tấm panel này là một giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách âm.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Hà Tĩnh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hà Tĩnh, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng đúng thời gian và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Với những thông tin đã chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Tường Hà Tĩnh chính hãng, chúng tôi hy vọng rằng quý Khách hàng đã có cái nhìn rõ ràng hơn để lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sự lựa chọn đúng đắn không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công, mang lại giá trị bền vững cho mỗi công trình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.