Tấm Panel Tường Tại Hải Phòng “Đừng Bỏ Lỡ”

5/5 - (4552 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Hải Phòng | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Hải Phòng đại diện cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Không giống như tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian thi công và chi phí bảo trì cao, tấm Panel Tường mang lại giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự đổi mới này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, giảm thiểu chi phí lâu dài cho các công trình. Với khả năng ứng dụng linh hoạt và tính năng vượt trội, tấm Panel Tường đang dẫn lối cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, biến những khái niệm cũ kỹ trở nên lỗi thời và mở ra kỷ nguyên mới của sự phát triển bền vững.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hải Phòng

Tấm Panel Tường là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công phức tạp, nặng nề và kém hiệu quả về cách nhiệt. Panel Tường mở ra nhiều cơ hội mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao giá trị và tính bền vững cho các công trình xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hải Phòng

Tại Hải Phòng, Tấm Panel Tường được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, mà còn hỗ trợ trong việc cách âm và ngăn phòng hiệu quả. Tấm Panel Tường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, nhờ vào tính năng đa dạng và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hải Phòng

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, tấm EPS phù hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Nhờ vào lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết mà còn duy trì độ bền màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đảm bảo sự bền vững cho sản phẩm trong mọi điều kiện khí hậu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí, đóng vai trò chính trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu mức độ truyền nhiệt giữa các bề mặt, làm tăng hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong công trình. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cho phép chúng có độ bền tốt và khả năng chịu lực nén hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn nằm ở thiết kế bề mặt; mặt trong thường không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên, tạo sự thuận tiện và thoải mái trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời mang lại nhiều lợi ích. Vách panel EPS không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển, mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia có khả năng chống cháy. Nhờ đó, loại panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn tăng cường tính năng an toàn, ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy thường cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng đây là một lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu an toàn chống cháy cao. Sản phẩm này rất phù hợp cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc bền vững và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, mang lại không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên môi trường yên tĩnh hơn. Một điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng công trình và sức khỏe người ở.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số giảm khoảng 60% so với thực tế, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc tính này rất phù hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cao nhất, đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng công trình, từ đó cải thiện độ bền và an toàn cho kết cấu. Việc sử dụng panel EPS cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Sự linh hoạt trong ứng dụng của panel EPS càng làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel này không sinh bụi hoặc khí gây hại, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của EPS giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm rác thải, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù không gian sử dụng có ẩm thấp hay chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Đặc biệt, sản phẩm có thể tái sử dụng an toàn, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu lãng phí tài nguyên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều lựa chọn khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, đồng thời hiệu quả sử dụng lại vượt trội. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Điều này khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ nhàng, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, tạo điều kiện cho việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng để làm trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian cần yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS rất phù hợp cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là vật liệu xây dựng hiện đại, ngày càng trở nên phổ biến trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền cho công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, đảm bảo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sử dụng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Một ưu điểm quan trọng khác của tấm panel PU/PIR là khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu cao về an toàn trong xây dựng. Ngoài ra, tấm panel còn được sản xuất với tính năng chống cháy, góp phần bảo đảm an toàn cho các công trình trong trường hợp xảy ra sự cố.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại này từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, bảo đảm tính năng sử dụng lâu dài và ổn định.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt thường được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU có trọng lượng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường tính năng chống cháy, chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Việc lựa chọn giữa PU và PIR cần căn cứ vào yêu cầu cụ thể của dự án, nhằm đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng tối ưu nhất cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, tôn mặt trong lại có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt tốt, lớp hoàn thiện này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các công trình và thiết bị khỏi các yếu tố bên ngoài, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ thể hiện tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt nổi bật, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài được ứng dụng trong nhiều công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này duy trì được nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho các không gian bên trong, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoặc văn phòng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ vào hiệu suất cao trong việc cách âm, Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm phát sinh khói độc mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhờ vào kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những đặc tính này giúp panel có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Hơn nữa, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, như khu vực gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR trong các công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, hoàn toàn phù hợp với những tiêu chuẩn xanh hiện đại. Đây là lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước sản xuất linh hoạt, giúp rút ngắn quy trình lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên nhanh chóng và đơn giản, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo thuận lợi tối đa cho các dự án xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho những công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong trang trí nội thất. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm không chỉ tạo vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình mà còn thu hút sự chú ý với màu sắc đa dạng. Khách hàng có thể tùy chọn từ các tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Hơn nữa, chúng còn góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt hữu ích trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm được đảm bảo và chi phí vận hành được giảm thiểu. Hơn nữa, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ dàng bảo dưỡng, góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền vững và khả năng chịu đựng môi trường. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và tính năng chống cháy hiệu quả. Đồng thời, sản phẩm này còn giúp giảm tiếng ồn, làm tăng sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Những đặc tính vượt trội của tấm Panel Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quá trình xử lý này, lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm độ bền và tính ổn định trước các tác động vật lý cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, đem lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, hình thành cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn chặt dọc theo chiều ngang của tấm. Bằng việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt, sản phẩm mang đến độ cứng cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện hiệu suất nhiệt và độ bền của tấm panel bông khoáng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện sự thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày tương ứng với khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cao về cách âm, cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của những công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đáp ứng được yêu cầu về độ bền cao. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao mức độ an toàn cho công trình, từ đó được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực cần yêu cầu chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho người sử dụng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nhờ vào tính năng vượt trội của vật liệu này. Với khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn cản âm thanh mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, nâng cao hiệu quả làm việc. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào sự bảo vệ này, độ bền của công trình được duy trì, kéo dài tuổi thọ của tấm panel và giảm thiểu chi phí bảo trì. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Những tấm panel này không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, mà còn làm giảm nguy cơ phát triển nấm mốc. Bên cạnh đó, việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng cũng là một lợi thế lớn. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Với tính năng này, sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt quá trình sử dụng. Rockwool có khả năng hấp thụ lực tốt, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó gia tăng độ bền và tuổi thọ của công trình. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu về an toàn và độ tin cậy cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình. Sự bền bỉ của vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, làm cho sự đầu tư ban đầu trở nên hợp lý hơn nếu xét về tổng thể. Chọn panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc và mua sắm thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiêu âm. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và công năng này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đem lại hiệu quả cách âm tốt, phù hợp cho những không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt của panel Rockwool thấp, cùng với khả năng chống ẩm tốt, đã khiến sản phẩm này trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tóm lại, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và an toàn cho các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các khu vực lắp đặt máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo bề ngoại thất luôn được duy trì vẻ đẹp vượt thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng thường là loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng bảo vệ hiệu quả cho tấm ốp trước những tác động khắc nghiệt của thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được giữ nguyên, tạo điểm nhấn thu hút cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như âm thanh. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và nhẹ, nên rất phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng. Nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, góp phần tạo ra môi trường sống thân thiện hơn với con người và thiên nhiên.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm được sử dụng còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao và hiệu suất năng lượng tối ưu, đồng thời tăng cường tuổi thọ sử dụng của sản phẩm.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, giảm âm và hiệu suất tổng thể, giúp lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng cụ thể.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thích hợp cho các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn góp phần nâng cao hiệu suất công việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình, đặc biệt với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, trong khi lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao giúp gia tăng hiệu quả cách nhiệt. Nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với tính năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại sự bảo vệ hiệu quả trong các tình huống hỏa hoạn. Sợi thủy tinh của Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay thải ra khí độc hại. So với EPS thường dễ bắt cháy và sinh khói độc, hoặc PU dù có phụ gia chống cháy nhưng vẫn kém an toàn, Glasswool thể hiện ưu điểm vượt trội. Hơn nữa, khi so với Rockwool, Glasswool nhẹ và dễ dàng thi công trong môi trường kín, góp phần tăng cường an toàn cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hiệu quả hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Bên cạnh đó, sản phẩm này nhẹ hơn, ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại thuận lợi trong thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt, mà còn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì chất lượng và hiệu quả cách nhiệt. So với PU và EPS, tấm Glasswool có tuổi thọ cao, bền vững và giảm thiểu bảo trì, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính bền vững và độ tin cậy.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, nguy cơ gây ung thư. Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, vì vậy không góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh trong xây dựng không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể, giảm tải cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Mặc dù có trọng lượng nhẹ, Glasswool vẫn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao giá trị cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả vượt trội. Khả năng chống cháy và cách âm của nó vượt trội hơn, tạo ra sự an toàn cho công trình. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại mang lại giá trị bền vững hơn và là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Với tính năng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian yêu cầu sạch sẽ như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như trong phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này cũng sở hữu tính năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu tạo bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, panel PU/PIR cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo sự ổn định cho kho lạnh.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính năng gia công dễ dàng, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đồng thời có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường độ ẩm lớn.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và tác động từ bên ngoài, phục vụ hiệu quả cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào những đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này đảm bảo an toàn và chất lượng của hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho lạnh. Tương tự, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn kháng nước. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, với cấu trúc se khít và đều, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, mức độ giảm thiểu lên đến 60% so với tần số thực, giúp giảm tiếng ồn hiệu quả. Vì vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động. Việc dễ dàng lắp ráp cũng giúp tăng hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình. Nhờ những đặc tính này, panel kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và ô nhiễm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ giúp bảo đảm hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết với việc bảo vệ hệ sinh thái và phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định hơn. Điều này giúp giảm tối đa công suất hoạt động của máy lạnh, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, giúp duy trì chất lượng của dược phẩm và vaccine. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu độ sạch cao trong các kho lạnh. Do đó, Panel PU được ưu tiên lựa chọn cho các ứng dụng nhạy cảm này.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bề mặt PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không phù hợp cho yêu cầu cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tối ưu. Trong trường hợp di chuyển kho lạnh tạm thời, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không gặp phải tình trạng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo rời thường gây nứt, vỡ cạnh, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm Panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ quá khắt khe. Do đó, lựa chọn panel PU là bước đi thông minh cho các kho lạnh lớn trong ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là một lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo an toàn thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu này, giúp tạo ra không gian bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng rượu và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng Panel PU, người dùng có thể yên tâm rằng sản phẩm của mình luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho tường và trần nhà trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, tấm panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm thiểu chi phí hóa đơn hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel PU mang lại hiệu quả cao và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu, panel còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng bằng cách giữ cho không khí trong lành và ổn định nhiệt độ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình ở khu vực nhiệt đới.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu rủi ro hư hỏng sản phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần cải thiện hiệu quả vận hành của cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, thường được cấu tạo từ lớp ngoài là tôn mạ kẽm, cùng với lõi bông khoáng (rockwool) và hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo đảm sự ổn định dưới tác động của môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt khi trời mưa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen, tạo thành một khối vững chắc. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn cứng cáp theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ cách nhiệt tối ưu. Sản xuất từ hai loại quặng đá chính là Dolomit và Bazan, bông khoáng được chế tạo ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, tạo ra độ cứng cao cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt bên ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, vật liệu thường được ưu tiên là tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa vào tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tấm phổ biến bao gồm lõi với tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhưng vẫn hiệu quả. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách âm tốt hơn, thích hợp cho các công trình chịu tải nặng. Cuối cùng, tấm 120kg/m3 mang lại độ cứng cao nhất, thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường lò sấy có nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ tăng hiệu quả làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự cách nhiệt hiệu quả này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, hệ thống vận hành tiết kiệm hơn, giúp giảm chi phí tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tối ưu là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Thiết kế của panel có thể chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể. Các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới nhiệt độ khắc nghiệt mà còn ngăn ngừa biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội. Những vật liệu này có tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong môi trường công nghiệp, việc sử dụng panel này là cực kỳ quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn lao động. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần độ an toàn cao.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ hiệu suất và độ bền trong môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng lò sấy hoạt động hiệu quả hơn trong việc xử lý nông sản và thực phẩm. Với những tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và bảo dưỡng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả vận hành. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn hợp lý cho ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở những vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Với cấu trúc chắc chắn, chúng không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn cải thiện độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian dừng máy mà còn giảm chi phí bảo trì lâu dài. Sự tiện lợi và hiệu quả này là những ưu điểm nổi bật của panel lò sấy trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một công nghệ quan trọng trong ngành chế biến và bảo quản thực phẩm. Những tấm panel này được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy. Đặc biệt, chúng rất phù hợp cho việc sấy các loại trái cây, rau củ và hạt, giúp bảo tồn dinh dưỡng tối đa. Với khả năng cách nhiệt tốt, các panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sấy, đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài và an toàn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản được sử dụng để tạo ra một hệ thống lò sấy hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu thị trường và tăng giá trị xuất khẩu.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường sản xuất vô cùng nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, giúp tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vậy, panel sấy dược phẩm góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của thuốc trong ngành y tế.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi chế biến. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, panel này ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sấy. Hệ thống sấy bằng panel không chỉ bảo vệ gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực này ngày càng nâng cao hiệu suất và độ tin cậy, tạo ra những sản phẩm gỗ chất lượng cao hơn.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải ngày càng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của nhiệt độ cao nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì các điều kiện tối ưu, đảm bảo rằng sản phẩm không bị ẩm và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Nhờ vào sự hiệu quả và linh hoạt của chúng, panel lò sấy ngày càng trở thành một giải pháp thiết yếu trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ hiệu quả, tấm panel sấy gỗ góp phần nâng cao năng suất, giảm tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Sử dụng panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm trong các linh kiện, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ khả năng duy trì môi trường ổn định, panel lò sấy đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị điện tử trong sản xuất và ứng dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình chế biến vật liệu. Sấy là bước quan trọng giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt ưu việt và tính cách nhiệt cao, Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, góp phần giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường điện tử hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều áp dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro về hư hỏng và lỗi trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn tạo ra những sản phẩm có giá trị cao hơn trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mọi thông tin đều được trình bày một cách trực quan, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho quá trình thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao quanh và gioăng đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các không gian hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt cửa trượt hiệu quả, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ bao gồm các thành phần hỗ trợ như bánh xe, gioăng, và khóa, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hải Phòng

Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Hải Phòng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua hàng loạt hình ảnh thực tế. Trong các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Những hình ảnh này không chỉ ghi dấu ấn của Triệu Hổ trong ngành xây dựng mà còn khẳng định cam kết về độ bền và chất lượng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là một giải pháp hiện đại cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì ổn định nhiệt độ tối ưu.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, tấm panel tường nổi bật với nhiều ưu điểm. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất hiệu quả nhờ cấu trúc dạng sandwich, với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Thứ hai, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt, bảo trì hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu. Cuối cùng, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, khả năng chống cháy của các tấm panel này rất quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, như Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho sự an toàn và thoải mái trong từng không gian.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hải Phòng, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu nguy cơ hàng hóa bị bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Kết bài, chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Panel Tường Hải Phòng chính hãng. Những thông tin trên hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về giải pháp vật liệu trong ngành xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, mang đến những sản phẩm chất lượng và giải pháp tối ưu nhất, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.