Tấm Panel Tường Tại Hậu Giang “Hoàn hảo”

5/5 - (3093 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Hậu Giang | Cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Hậu Giang đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu cho những công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Trong bối cảnh tường gạch gặp khó khăn với những quy trình truyền thống và kéo dài, Tấm Panel Tường hiện lên như một lựa chọn thông minh hơn, hỗ trợ các nhà thầu và chủ đầu tư đạt được tiến độ mong muốn. Chiếc tấm panel này không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, mà còn là tuyên ngôn của một thế hệ kiến tạo mới, khẳng định sự chuyển mình mạnh mẽ từ cái cũ sang cái mới, từ sự phức tạp sang sự đơn giản nhưng hiệu quả.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hậu Giang

Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, mà còn góp phần giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế như thi công phức tạp, nặng nề, và hiệu quả cách nhiệt kém. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Tường đang mở ra hướng đi mới cho các dự án kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng tốt nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hậu Giang

Tại Hậu Giang, Tấm Panel Tường là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Tùy thuộc vào từng tính năng và mục đích sử dụng, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel hay tấm sandwich panel. Ngoài ra, các tên gọi khác như tấm cách âm, tấm panel nhôm và tấm lợp panel cũng rất phổ biến. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực như xây dựng, cách âm, và cách nhiệt, khẳng định tính linh hoạt của vật liệu panel trong ngành công nghiệp hiện nay.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hậu Giang

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu thành từ lõi xốp EPS và bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại chính là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ trước các tác động từ thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài thường nằm trong khoảng 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt tối ưu. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Mặt trong thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước da. Điều này không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng, vừa bền bỉ vừa tiện lợi trong việc lau chùi và bảo trì.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra những tấm panel có chất lượng cao. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, panel này còn có giá thành rẻ, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến trong ngành xây dựng, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia chống cháy. Nó không chỉ giữ lại những đặc tính cách âm và cách nhiệt hiệu quả của xốp thường, mà còn mang lại khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, điều này phản ánh giá trị gia tăng mà nó mang lại trong việc đảm bảo an toàn trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ tấm xốp EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Với trọng lượng nhẹ và tính năng cách nhiệt tốt, Panel EPS dễ dàng thi công và lắp đặt. Sử dụng Panel EPS, các dự án xây dựng sẽ tiết kiệm năng lượng và chi phí hiệu quả.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản hiệu quả nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong luôn ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc cũng là điểm mạnh của Panel EPS, góp phần bảo vệ tường và nâng cao độ bền cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn sự hình thành khoảng trống, khe hở, giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc. Bởi vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của các thiết bị. Việc lắp đặt panel EPS tại các công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chất liệu EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, nâng cao hiệu suất công việc. Sử dụng panel EPS là một lựa chọn thông minh cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi có dấu hiệu xuống cấp về thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Ngoài ra, khả năng này cho phép giảm thiểu lãng phí trong xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Tóm lại, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những công trình bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, mang lại tính kinh tế cao cho người sử dụng. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ có chi phí đầu tư ban đầu thấp mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Với tuổi thọ lên tới hàng chục năm, sản phẩm này giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa chi phí vận hành. Việc chọn panel EPS chính là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được ứng dụng tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Trong những môi trường yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, nó cho phép tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện, đồng thời phù hợp làm vách ngăn tạm thời cho showroom và các khu vực cải tạo linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được những hạn chế của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hậu Giang (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hậu Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hậu Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày dao động từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm và chịu lực hiệu quả. Nhờ vào các tính năng ưu việt, sản phẩm này đang ngày càng phổ biến trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng và các công trình yêu cầu khắt khe về an toàn. Tấm panel PU/PIR đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo khả năng chống oxy hóa tuyệt đối. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được sự ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chống lại các lực tác động và đáp ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước trong mùa mưa trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo ra một thành phần xốp nhẹ và có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi từ PIR, được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao hơn so với PU. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng đến nhà ở, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có mặt ngoài tương tự như các loại tôn thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được gia công phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng hiện đại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc sạch sẽ, thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối diện với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ cách nhiệt tốt, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu trong việc cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Công nghệ này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU/PIR giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của công trình.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm tần số truyền qua bề mặt panel lên đến 60% – 80% so với tần số thực, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chứng nhận chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, trong khi vẫn đảm bảo sự cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sự hỗ trợ của máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hoá thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và bảo vệ trước các tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, sản phẩm giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc áp dụng sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị phức tạp cần thiết. Kết quả là, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này không chỉ làm cho quy trình xây dựng hiệu quả hơn mà còn nâng cao chất lượng công trình một cách đáng kể.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính đến những tông màu nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại sự tiện ích cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong ngôi nhà mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR được áp dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, cùng với việc dễ bảo dưỡng, hỗ trợ hiệu quả cho việc lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hậu Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này có khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần bảo vệ tốt khỏi các tác động từ nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình hạ tầng, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì độ bền và tính năng vượt trội. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo sự liên kết chặt chẽ. Tấm bông khoáng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel, có độ bám dính cao nhờ keo tạo bọt cường độ lớn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo tính liên kết giữa bông khoáng và bề mặt tôn, mang lại độ cứng vững chắc cho tấm panel, phục vụ tốt cho nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ giúp hạn chế tối đa nguy cơ gây ra vết xước trên da. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính tiện dụng, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người tiếp xúc trực tiếp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có tính năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm đảm bảo độ bền cao và an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ tiềm ẩn. Sự kết hợp giữa công năng và an toàn làm cho tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản trong quá trình hoạt động.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này cho phép vật liệu ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ tính năng này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn cải thiện chất lượng không khí, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Được sử dụng rộng rãi, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh và tiện nghi.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tạo thành một giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, Rockwool không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì chất lượng không khí bên trong. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm hóa đơn điện cho người dùng. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi không còn sử dụng, mang lại lợi ích lâu dài cho hệ sinh thái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Tấm panel này có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không gây ra hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định cơ học cao của Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Với những ưu điểm nổi trội này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền bỉ và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, với lõi cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích tiết kiệm từ việc giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì sẽ nhanh chóng bù đắp cho khoản đầu tư này. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi tính năng chống cháy bảo vệ công trình và kéo dài tuổi thọ của nó. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh và bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu của nhiều chủ đầu tư. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng trên móng mà còn có khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật. Được ưa chuộng trong các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ, như nhà máy và kho xưởng, sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, giúp bảo vệ cấu trúc và tài sản của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm hiệu quả, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tối đa. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, nó được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao trong các điều kiện khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hậu Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hậu Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hậu Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm tối ưu cho nhiều công trình xây dựng. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool hoàn hảo cho các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, đạt tiêu chuẩn xanh trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp phía trên cùng, thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoài khỏi tác động của môi trường, giữ cho vẻ đẹp của sản phẩm lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được tráng bằng các vật liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Sự kết hợp này đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần giữa của các tấm panel cách nhiệt và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào tính hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt, sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, tạo ra một không gian sống và làm việc an toàn, bền vững cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được bao bọc bởi inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào lớp lá nhôm, tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu xây dựng hiện đại, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, phổ biến gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm hiệu quả, chuyên dụng cho các vách ngăn nội thất. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, loại tấm này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thuận lợi và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này đảm bảo độ bền và hiệu quả cao trong việc bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động môi trường. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ trong trường hợp hỏa hoạn, đặc biệt là khi so với EPS, một loại vật liệu dễ bắt cháy và thường sinh khói độc. Glasswool cũng vượt trội hơn Rockwool về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, qua đó tạo sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng với lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn lượng nước tuyệt vời. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU dễ bị xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool cung cấp độ bền cao và ít cần bảo trì. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ góp phần giảm hiệu ứng nhà kính mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường bằng cách không thải ra các tác nhân gây nóng lên toàn cầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. So với vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Lựa chọn tấm Panel Glasswool là một giải pháp thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool sở hữu giá thành hợp lý, lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư khi so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với chi phí thấp hơn PU nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, Glasswool là sự lựa chọn ưu việt. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng chất lượng và độ an toàn của Glasswool lại vượt trội hơn. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho công trình dân dụng mà còn cho các dự án công nghiệp, tạo ra giá trị bền vững và tiết kiệm cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, di dời, đặc biệt thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Giải pháp này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool thích hợp cho các khu vực yêu cầu cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hậu Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hậu Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hậu Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm ba lớp với bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm cũng chống ẩm, chống thấm và nhẹ, dễ dàng cho vận chuyển và thi công. Ngoài ra, panel kho lạnh EPS tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến để giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt mà không tăng sức nặng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, còn phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa trên công năng vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Loại vách trong thường có khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cung cấp độ bền và bảo vệ trước tác động môi trường.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh hiện đang được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, sản phẩm này giữ nhiệt rất tốt, ngăn chặn thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc vận hành hiệu quả của các kho đông sâu, giúp duy trì ổn định nhiệt độ thấp. Tấm Panel kho lạnh không chỉ hỗ trợ bảo quản thực phẩm, dược phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn cản hiệu quả sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong. Cấu trúc bọt kín của PU đảm bảo tấm panel hoàn toàn không thấm nước, giữ tính ổn định trong môi trường ẩm ướt. Điều này giúp tránh tình trạng mốc, phồng rộp và đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh rất thích hợp cho các kho lạnh thường xuyên có nước đọng, đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Cấu tạo se khít và đồng đều giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với mức thực. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian cần yên tĩnh và giảm thiểu tiếng ồn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, là một trong những ưu điểm lớn giúp quy trình thi công trở nên thuận tiện hơn. Nhờ vào khả năng dễ dàng vận chuyển, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án kho lạnh. Sự linh hoạt trong lắp đặt và trọng lượng nhẹ của panel thực sự mang lại lợi ích vượt trội cho ngành công nghiệp này.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh cũng được làm từ các loại vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, tạo ra một môi trường sống trong lành hơn cho thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp tiết kiệm chi phí vận hành nhờ giảm tải cho máy lạnh. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản cực kỳ ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì độ sạch cao, bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi những yếu tố gây hỏng hóc. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp phải hơi ẩm, do đó không phù hợp cho những kho lạnh có tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bề mặt lớp PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt và thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng tính chất dễ hỏng khi hoạt động liên tục khiến nó không phù hợp cho các kho trung chuyển lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, giúp tối ưu hóa tính linh hoạt và kín khí. So với tấm EPS, Panel PU nổi bật với khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội khi di chuyển, nhờ độ bền cơ học cao mà không bị nứt hay vỡ cạnh. Điều này đảm bảo rằng hiệu quả cách nhiệt vẫn được duy trì trong những lần tái sử dụng sau, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành cho kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Sự lựa chọn panel PU chính là một bước tiến bền vững trong ngành công nghiệp kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Sự thuận tiện này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn hạn chế việc sử dụng các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng panel PU vào bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến, mang lại hiệu quả thiết thực.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Sử dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp giữ ổn định nhiệt độ và độ ẩm cho phòng bảo quản. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng cho rượu vang, bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, tạo điều kiện lý tưởng để lưu trữ và trưởng thành sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Panel Tường trong nhà ở là giải pháp lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam. Tấm panel PU kho lạnh được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt cho các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, các hộ gia đình sẽ tiết kiệm được điện năng khi sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp giảm thiểu chi phí, là lựa chọn hợp lý thay vì các giải pháp cách nhiệt đắt tiền khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Việc áp dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm nhờ ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tủ lạnh được xây dựng từ loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế trong công tác chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hậu Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các thiết bị sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cách nhiệt hiệu quả và ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, đồng thời còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, việc thi công và lắp đặt panel lò sấy cũng rất dễ dàng. Với những thuộc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần quy trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông với tôn bên trên và dưới, tăng cường độ cứng cho panel. Bông khoáng là sản phẩm từ quặng đá Dolomit và Bazan, được nung nóng đến 1600 độ C, sau đó tạo thành sợi nhỏ và ép thành tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng với một số khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mặt trong thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, mang lại hiệu suất và tuổi thọ lâu dài cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc tính cách nhiệt và khả năng chịu lửa khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi các tấm có tỷ trọng cao (100kg/m³ và 120kg/m³) sẽ mang lại hiệu suất cách âm và chịu nhiệt tốt hơn, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và hiệu quả trong sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường cụ thể. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu suất bảo ôn tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và giảm trọng lượng công trình. Việc lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và chi phí.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu tiên tiến như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Nhờ vậy, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt cũng giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó gia tăng độ bền và hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất làm việc của lò sấy. Sự ổn định của panel rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chống cháy là điểm mạnh hàng đầu. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngừng lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều nguy cơ cháy nổ, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại mà còn đảm bảo an toàn cho công nhân và thiết bị, tạo điều kiện làm việc hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc và duy trì hiệu suất của lò sấy trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm cao và sự biến đổi nhiệt độ có thể gây hại. Sự bền bỉ và độ bền lâu dài của tấm panel góp phần tăng cường hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Điều này dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, đóng góp vào hiệu suất kinh doanh. Sử dụng tấm panel này, doanh nghiệp có thể nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường, đồng thời thể hiện cam kết với bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái giúp gia tăng độ bền vững cho hệ thống lò sấy. Khả năng chịu tải đồng nghĩa với việc giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, nâng cao an toàn trong quá trình vận hành. Hơn nữa, panel kim loại còn giúp tối ưu hóa việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào độ chắc chắn của các mối ghép. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép dễ dàng bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí vận hành. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng phương pháp sấy khô. Chúng được sử dụng để tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt lâu dài. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, giữ cho chất lượng thực phẩm được tối ưu. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình sấy, đặc biệt là đối với các loại hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tăng hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến. Việc sử dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò then chốt trong việc duy trì điều kiện tối ưu cho quá trình sấy dược liệu. Với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ có thể gây hại. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ vậy, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đang ngày càng trở thành một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn nâng cao hiệu suất sấy khô. Nhờ vào việc giảm thiểu thời gian và chi phí sấy, công nghệ panel lò sấy đóng góp đáng kể vào việc cải thiện quá trình sản xuất, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và tăng trưởng bền vững trong ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là vô cùng quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm thừa, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Tấm panel lò sấy đảm bảo rằng môi trường bên trong được kiểm soát chặt chẽ, với nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả sấy. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng năng suất trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định tuyệt đối để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất cao hơn. Bằng cách cải tiến hiệu suất sấy, các nhà sản xuất có thể tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, vì chúng nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát điều kiện môi trường một cách chính xác. Với khả năng loại bỏ ẩm hiệu quả, panel lò sấy ngăn ngừa những vấn đề nghiêm trọng như oxy hóa hoặc hư hại linh kiện do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này trong các quy trình sản xuất không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định trong lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các chất hóa học mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Quá trình sấy tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó cải tiến chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Việc ứng dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, giúp cải thiện quy trình sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ bảo đảm nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, tạo ra các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao và bền vững hơn.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hậu Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo lựa chọn đúng đắn cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, phục vụ đa dạng nhu cầu thiết kế.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng bảo đảm độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành ổn định. Hệ thống này bao gồm thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng liên kết mà còn đảm bảo tính bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh có độ bền cao, chịu lực tốt, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bánh xe, chốt hoặc khóa, đảm bảo cửa hoạt động êm ái và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao sẽ góp phần nâng cao hiệu suất và thẩm mỹ của hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hậu Giang

Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Hậu Giang đã trở thành biểu tượng của chất lượng và uy tín. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện mạnh mẽ của sản phẩm tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng chỉn chu. Mỗi tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại yếu tố thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững và hiện đại hóa hạ tầng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nâng cao hiệu quả và an toàn cho hoạt động sản xuất.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang ngày càng trở thành giải pháp ưu việt so với tường truyền thống. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Cấu trúc sandwich của nó với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ với quy trình lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Đây là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Việc sử dụng tấm panel này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn thông minh cho sự an toàn.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư nằm gần giao thông và nhà máy. Sử dụng tấm panel này là giải pháp hiệu quả cho vấn đề tiếng ồn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Hậu Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác phục vụ cho xây dựng hiện đại. Về việc vận chuyển Tấm Panel Tường về Hậu Giang, Triệu Hổ cam kết giao hàng trực tiếp đến công trình, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Với kho hàng được phân bố toàn quốc, công ty đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ giúp hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Hậu Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý vị tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu cho công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Với đội ngũ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết mang đến cho bạn sự hỗ trợ chi tiết nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.