Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Khánh Hòa | Mới nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Khánh Hòa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Khánh Hòa
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Khánh Hòa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Khánh Hòa | Mới nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Khánh Hòa là giải pháp hiện đại cho ngành xây dựng, thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với các tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian thi công với lớp vữa phức tạp, tấm Panel mang lại sự nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng trong xây dựng, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Ngày nay, các công trình hiện đại ngày càng ưa chuộng việc sử dụng tấm Panel, vì chúng đáp ứng nhanh chóng và thông minh với các yêu cầu khắt khe của thị trường. Tấm Panel Tường Khánh Hòa không chỉ giải phóng sức lao động mà còn nâng cao chất lượng công trình, đảm bảo tính mỹ thuật và an toàn.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Khánh Hòa
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ngay giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đóng vai trò quan trọng, Tấm Panel Tường đã trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình. Với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng, cách nhiệt tốt và chi phí hoàn thiện hợp lý, Tấm Panel Tường đang mở ra xu hướng mới trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Khánh Hòa
Tấm Panel Tường là một sản phẩm rất phổ biến tại Khánh Hòa, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel thường được sử dụng để mô tả các loại panel cách nhiệt và cách âm. Ngoài ra, còn có những thuật ngữ khác như tôn panel, tấm 3D panel và tấm panel nhôm, cho thấy sự đa dạng trong thiết kế và chức năng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp, nhờ vào tính năng ưu việt của nó.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Khánh Hòa
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng hiện đại với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, bao gồm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất bền đẹp theo thời gian. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động môi trường mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chủ yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và tiết kiệm chi phí cho điều hòa không khí. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Bề mặt trong, tiếp xúc trực tiếp với con người, thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn vật liệu và cấu trúc này không chỉ đảm bảo tính năng mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, rồi cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel này mang lại nhiều lợi ích như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình vận chuyển, và giá thành rẻ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách ly.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS truyền thống, được bổ sung thêm các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn việc cháy lan. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu, mà còn đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy vượt trội. Dù giá thành có cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn là điều không thể coi nhẹ. Sự đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn khôn ngoan cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này được thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, tính năng bền bỉ và chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện bên trong công trình ổn định, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, nó bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng bền vững khiến Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (00.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ đó, EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60%. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, và phòng học mà còn rất lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Nhờ vào đặc điểm vượt trội này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng cần chống ồn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Tóm lại, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho môi trường sống và làm việc tiết kiệm năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ nổi bật trong xây dựng, đặc biệt là cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm chính của panel EPS là khả năng giảm tải trọng cho kết cấu, giúp tối ưu hóa thiết kế và đảm bảo an toàn cho công trình. Trọng lượng nhẹ của panel không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, chi phí thi công cũng được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà đầu tư và chủ sở hữu công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế cao và đặc điểm không chứa chất độc hại. Khi sử dụng, nó không sinh bụi hay khí độc, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm, cho phép người dùng tái sử dụng panel nhiều lần. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng, do đó nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng và an toàn cho sức khỏe. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, góp phần chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí cho người sử dụng. Hiệu suất cách nhiệt cao trên mỗi đơn vị chi phí mang lại lợi ích lâu dài, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra sự ổn định về tài chính cho các dự án xây dựng. Panel EPS thực sự là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng các tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích về thời gian thi công và khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tối ưu hóa khả năng cách âm cho các không gian như phòng họp và thư viện, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng linh hoạt trong các công trình hiện đại.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tiên tiến cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS đã trở thành lựa chọn ưu việt. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, vật liệu này còn được ứng dụng để lắp nền công trình nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Khánh Hòa (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu tiên tiến, thuộc nhóm sản phẩm panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc lõi cách nhiệt bên trong là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất chịu lực và cũng đảm bảo các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao độ bền và tính an toàn cho các công trình. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như cách nhiệt cho kho lạnh, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng hoàn hảo với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel được thiết kế thông minh, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của panel giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt không mong muốn. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao tính chịu lửa. PIR cho phép tạo ra một lớp cách nhiệt với khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Sự kết hợp giữa hai loại lõi này mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và bảo trì năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, thiết kế thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Thiết kế của nó giúp chịu được mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, nhờ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường xuất hiện trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa sự tác động của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm đòi hỏi bảo quản lạnh sẽ được bảo vệ tốt nhất. Panel được sử dụng rộng rãi làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho hiệu quả cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giảm tần số truyền qua bề mặt panel lên tới 60% – 80%. Điều này giúp nâng cao sự yên tĩnh trong không gian nội thất, đặc biệt trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tốt nhất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy, hạn chế sự lây lan của lửa và giảm thiểu nguy cơ phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn sở hữu độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp giảm tải trọng lên công trình, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực. Nhờ vào đặc điểm này, việc thi công ở những vị trí cao trở nên dễ dàng mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo rằng công trình luôn bền bỉ và ổn định trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở khu vực gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi vật liệu hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, qua đó giảm thiểu đáng kể lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ bảo vệ môi trường hiệu quả.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thực hiện nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí thi công. Việc này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn đảm bảo chất lượng công trình, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ các tông trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn vượt trội cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đặc biệt, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Với khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài, panel đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện lưu trữ tối ưu.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, tạo nên độ bền và khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bảo vệ lớp cách nhiệt bên trong. Lớp cách nhiệt này được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ công trình và người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn chống ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Đặc biệt, các gân ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Sản phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau. Tất cả được chèn chặt vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang, tạo nên một khối thống nhất. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với kim loại ở hai đầu tấm, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tấm panel đạt độ cứng vững chắc, đáp ứng yêu cầu cao về cách nhiệt và độ bền.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Việc tối ưu hóa thiết kế này không chỉ nâng cao an toàn cho người lao động mà còn bảo vệ chất lượng bề mặt, giữ cho thiết bị hoạt động hiệu quả và bền lâu hơn trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn, cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng chống cháy, bảo vệ công trình trước nguy cơ hỏa hoạn và ảnh hưởng của nhiệt độ. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, không gian sống và làm việc sẽ trở nên thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng yêu cầu khắt khe. Với tính năng chống cháy vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Sự kết hợp giữa chất lượng và sự an toàn khiến Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho vách ngoài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Vật liệu này tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Sử dụng tấm panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các yêu cầu chống cháy trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với đặc tính này, sản phẩm hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng mà còn trong những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool còn mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Sự lựa chọn tuyệt vời cho các nhu cầu cách âm hiện nay.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại cho cấu trúc công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ cho từng tấm panel, góp phần vào sự bền vững cho công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Chúng giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời khả năng tái chế của sản phẩm giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong việc chống ẩm, chống thấm.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với cấu trúc lõi bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ giữ được hình dáng ban đầu mà còn bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mạnh mẽ. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool đảm bảo rằng các công trình sử dụng vật liệu này duy trì được hiệu suất và độ bền trong suốt thời gian dài, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và chi phí bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm tối đa chi phí vận hành, bởi công trình sẽ tiêu thụ ít năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tính chất chống cháy của lõi Rockwool cũng góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai. Nhờ những yếu tố này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn kinh tế và bền vững cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Nhờ vậy, nó hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những lĩnh vực có yêu cầu cao về chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho việc cách âm các khu vực như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời khả năng chống ẩm tốt làm cho nó là sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những đặc tính nổi bật này đã khiến Panel Rockwool trở thành vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Khánh Hòa (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi lớp inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và bảo vệ tối ưu cho lõi bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, làm giảm hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Do đó, sản phẩm này rất phù hợp để sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn đóng góp vào hiệu quả năng lượng và bảo vệ sức khỏe cho con người.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao. Điều này không chỉ giúp bề ngoài của tấm panel bền đẹp theo thời gian mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm tăng cường khả năng chống chọi với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm panel luôn tươi mới, thu hút.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của tấm panel, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nhà xưởng đến các tòa nhà thương mại hay phòng thu âm. Khả năng cách âm và cách nhiệt của vật liệu này làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho những công trình cần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, glasswool còn được coi là lựa chọn bền vững, góp phần gia tăng hiệu suất năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa cháy nổ, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phục vụ cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các bức vách nội thất trong công trình nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chống ăn mòn và lõi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, nơi cần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ thống tường bao che bên ngoài, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa và không duy trì cháy, giúp giữ an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, là một lợi thế lớn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng chống cháy tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, đặc biệt trong những không gian kín, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả tối đa cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool nổi bật với cấu trúc hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Ưu điểm này cho phép tấm Panel Glasswool giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh vượt trội hơn so với lõi EPS và PU, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra không gian sống trong sạch và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp ưu việt cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ hơn PU hay EPS, nhưng nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, đồng thời mang lại không gian nội thất sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, tấm Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất thích hợp cho phòng sạch và kho lạnh, kho mát. Sản phẩm còn giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Khánh Hòa (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và phòng bảo quản, đồng thời chống ẩm, chống thấm. Nhờ trọng lượng nhẹ, loại panel này dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành riêng cho kho lạnh, kho đông, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này được bọc ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR phát huy từ cấu trúc bọt khí kín, tối ưu hóa hiệu suất giữ nhiệt và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ bảo đảm độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt và tối ưu hóa tiêu thụ điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo công năng sử dụng. Cụ thể, chúng được chia thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài, mỗi loại đều có chức năng và ứng dụng riêng biệt trong hệ thống kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào thiết kế này, các tấm panel giữ nhiệt cực tốt, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bảo quản các sản phẩm yêu cầu môi trường lạnh như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, chúng ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, từ đó giảm thiểu tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, tấm panel PU với cấu trúc bọt kín giúp duy trì độ bền, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng, nhằm bảo vệ chất lượng và hạn chế hư hỏng cho sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ thiết kế se khít và đồng đều, các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp cho panel không chỉ phù hợp làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này đảm bảo môi trường yên tĩnh và âm thanh chất lượng cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Việc sử dụng tấm panel nhẹ không chỉ giảm bớt gánh nặng cho công nhân mà còn tạo ra sự linh hoạt trong quá trình thi công, nâng cao hiệu quả tổng thể trong việc xây dựng và vận hành kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, việc sử dụng các vật liệu xanh cho tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Điều này thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với phát triển bền vững và giảm thiểu ô nhiễm.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải công suất máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm tăng chi phí điện năng. Sử dụng panel PU là sự lựa chọn thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh là vô cùng quan trọng. Tấm panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước đóng vai trò then chốt trong việc duy trì môi trường bảo quản khô ráo, sạch sẽ, từ đó bảo vệ sự ổn định của sản phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch cần thiết cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đã trở thành giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, tấm Panel PU thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng trong trường hợp hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock chắc chắn. Tính linh hoạt và khả năng kín khí của Panel PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt cao trong suốt quá trình sử dụng. Khác với EPS, thường bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, Panel PU vẫn giữ nguyên độ bền và không bị ảnh hưởng sau nhiều lần di chuyển. Điều này không chỉ gia tăng hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án lưu trữ lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các dự án kho lạnh quy mô lớn và thường xuyên hoạt động, tấm panel PU đang nổi bật như một giải pháp tối ưu so với tấm panel EPS. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh được tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn sẽ giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho hệ thống.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ là lựa chọn tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc lắp đặt kho lạnh mini không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn mang lại sự tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm, bảo vệ sức khỏe và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang, bia cùng các thực phẩm khác. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, so với các phương pháp bảo quản truyền thống. Sử dụng tấm Panel PU, các nhà sản xuất có thể yên tâm về sự tươi ngon và hương vị của sản phẩm trong quá trình lưu trữ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm giải pháp cách nhiệt cho tường và trần nhà là cực kỳ hiệu quả. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa nhiệt độ, giảm chi phí tiền điện hàng tháng. Đây là một lựa chọn hợp lý và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp thông minh. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc cách nhiệt còn tạo ra một môi trường sinh hoạt thoải mái, dễ chịu, đặc biệt trong mùa hè oi ả. Với những ưu điểm nổi bật này, panel PU xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho không gian sống tại khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của tấm panel này cung cấp một lớp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo rằng chúng luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu và an toàn tại cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chuyên dụng. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Bên ngoài lớp lõi thường được bảo vệ bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường tính ổn định. Lõi bông khoáng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò, đồng thời giảm thiểu nhiệt thất thoát ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, rất thích hợp cho ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững cao. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.45 đến 0.7mm. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel thiết kế nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo chiều dọc và ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ với nhau nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt tốt với độ bám dính cao giữa bông khoáng và các tấm kim loại. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy tôn mạ kẽm thường được ưu tiên chọn lựa với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng đem lại những ưu điểm riêng trong ứng dụng cách nhiệt và cách âm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các hệ thống sấy thông thường, trong khi đó tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho những môi trường yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, gồm các kích thước phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cụ thể của từng ứng dụng khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc chọn tấm panel có độ dày phù hợp không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm trong quá trình sấy khô.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào tính năng này, nhiệt lượng trong lò được giữ lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong lò sấy mà còn ngăn chặn sự biến dạng hay giảm hiệu suất của panel. Nhờ đó, tuổi thọ sản phẩm được nâng cao, góp phần tăng hiệu quả trong quá trình sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ có tính năng chống cháy xuất sắc mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ rất cao, việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người. Đây là giải pháp tối ưu cho sự an toàn và hiệu quả trong thiết kế hệ thống lò sấy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, panel còn chống lại sự ăn mòn do các yếu tố môi trường, điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố quyết định để bảo toàn chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi các panel này được lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo tính bền vững của cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị, nâng cao hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm chi phí lao động. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ những lợi ích này, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất đi dưỡng chất cần thiết. Chất liệu cách nhiệt xuất sắc của panel giúp giảm thiểu lãng phí năng lượng, đồng thời tăng hiệu quả trong quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm không chỉ được sấy khô tốt mà còn giữ được hương vị và chất lượng tốt nhất sau khi chế biến.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, quá trình sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi nhiễm ẩm hay hư hỏng mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Nhờ vào hiệu quả của hệ thống này, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho người sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất cần thiết, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi tác động bất lợi. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ sấy hiện đại này là yếu tố then chốt trong việc đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm hiện nay.
- Sấy gỗ:
Tấm panel lò sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều. Thiết bị này duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, hệ thống panel còn tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo tính bền vững cho nguồn nguyên liệu gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự cải tiến này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo ra lợi nhuận cao hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó giữ lại hương vị và dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ, tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có vai trò quan trọng trong ngành gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng hiệu suất sản xuất và tiết kiệm điện năng. Sự ổn định của nhiệt độ và độ ẩm cũng góp phần nâng cao độ bền của xi măng, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên vô cùng quan trọng trong quy trình sấy khô linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm điện tử, góp phần nâng cao chất lượng sản xuất trong ngành.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm bột và chất lỏng dễ bảo quản. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, ngăn chặn sự phân hủy và giảm thiểu tổn thất kinh tế. Việc ứng dụng panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và chất lượng trong sản xuất hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp cải thiện hiệu suất sản xuất. Nhờ vào việc giữ nhiệt ổn định, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, góp phần vào việc tiết kiệm chi phí và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn hỗ trợ các tiêu chuẩn bền vững trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho mỗi hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều mô tả rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng được chế tạo từ nhôm, đảm nhiệm vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là tập hợp các bộ phận quan trọng, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo ra sự cứng cáp và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa ngăn bụi bẩn, đồng thời có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, đồng thời tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, bảo đảm độ bền lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, một giải pháp hiện đại cho không gian sống, không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang đến tính linh hoạt trong cách bố trí nội thất. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian. Để lắp đặt hiệu quả, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chịu trách nhiệm cho việc cố định và hướng dẫn chuyển động, và phụ kiện phụ trợ, giúp hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Khánh Hòa thể hiện rõ nét sự chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy các tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và vững chãi. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc, sinh sống thoải mái hơn. Tấm Panel Tường Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel tường còn được sử dụng trong các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng ứng dụng này cho thấy ưu điểm vượt trội của Tấm Panel Tường.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho quá trình xây dựng. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi các tác động bên ngoài, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong quá trình sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy rất tốt, tùy vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các công trình có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Khánh Hòa không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel phục vụ lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Khánh Hòa, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng phân bố toàn quốc, công ty không chỉ đảm bảo giao hàng nhanh chóng mà còn kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, hạn chế tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự an tâm cho khách hàng.
Chúng tôi rất cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Tường Khánh Hòa chính hãng. Những thông tin trên hi vọng sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp tối ưu nhất, đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công bền vững trong xây dựng. Cảm ơn quý vị đã tin tưởng và lựa chọn chúng tôi.