Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Long An | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Long An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Long An
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Long An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Long An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Long An | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Long An đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho việc thi công. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất công việc. Khác hẳn với tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian và công sức, Panel tường Long An mang lại sự nhanh chóng và linh hoạt trong quá trình thi công. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu bức bách về tốc độ xây dựng mà còn thể hiện sự chú trọng đến tính bền vững và hiệu quả. Sự đột phá này khẳng định tấm Panel Tường Long An là lựa chọn hàng đầu cho những công trình hiện đại, đáp ứng xu thế phát triển của thế giới mới.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Long An
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Chúng được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng tổng thể của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và kém khả năng cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Long An
Tại Long An, Tấm Panel Tường là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và nội thất, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tính linh hoạt cao. Tấm Panel Tường cung cấp giải pháp hiệu quả cho những không gian cần bảo quản nhiệt độ và giảm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Long An
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn nhẹ và dễ thi công. Đặc biệt, tấm Panel EPS giúp chống ẩm và có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tăng cường hiệu quả thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và hạ chi phí điều hòa. Panel EPS nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này làm cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người trở nên an toàn hơn. Thông thường, lớp này được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và an toàn.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đảm bảo chất lượng cao. Vách panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, với giá thành thấp, panel EPS xốp thường trở thành giải pháp hiệu quả và kinh tế trong xây dựng công trình hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp đáp ứng nhu cầu xây dựng an toàn hơn. Lõi xốp EPS của loại panel này tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp giảm nguy cơ cháy lan. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS chống cháy lan không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành có cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng là rất đáng đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn một cách hiệu quả tại các nhà máy, nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ, khả năng thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý, Panel EPS vách trong đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách âm và giữ nhiệt tối ưu cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc làm tường bao ngoài các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái mà còn phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ công trình. Với nhiều ưu điểm nổi bật, panel EPS vách ngoài đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín của xốp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, tránh hư hỏng. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín đặc biệt. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Với thiết kế đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giúp duy trì môi trường mát mẻ mà không tốn điện. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc trong dài hạn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thiết kế và thi công công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt có giá trị to lớn trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí thi công. Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào tính chất không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ sản phẩm lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng lại.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ vậy, tấm panel EPS có thể duy trì độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả môi trường ẩm ướt hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng panel không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, hay tấm cách nhiệt EPS, nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất công trình. Do đó, panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động và nhẹ, Panel EPS còn phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS, với tính năng vượt trội, đang dần trở thành lựa chọn tối ưu trong các công trình công nghiệp. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, hiệu quả giữ nhiệt của Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này cũng rất lý tưởng cho việc lắp nền, nhờ khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và hiệu quả. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long An (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox chắc chắn, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa các lớp tôn là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng hiệu quả. Nhờ vào các tính năng ưu việt này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt và cách âm cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, giữ được độ bền và tính thẩm mỹ cao. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp này không chỉ mang lại tính chất cơ lý vượt trội mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo đảm nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống cháy, làm cho PIR trở thành lựa chọn an toàn hơn cho các công trình có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có khả năng chống ăn mòn. Điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây trầy xước da. Sản phẩm này không chỉ có tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo vẻ thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường bên ngoài như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa từ thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, được đảm bảo tối ưu. Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh mà còn giúp bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả quá trình truyền nhiệt. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, giúp nâng cao sự yên tĩnh trong không gian làm việc và sinh hoạt. Hơn nữa, panel này còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử của panel này giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà vẫn duy trì tính năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả. Nhờ đặc tính này, việc thi công ở những vị trí cao trở nên đơn giản hơn, không cần đến máy móc phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về mặt bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ khí quyển. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, làm cho panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững, phù hợp với những tiêu chí khắt khe trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc nhu cầu cụ thể, panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình xây dựng. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chỉnh linh hoạt, đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn đặc sắc, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng về thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Chúng giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt cho các mục đích sử dụng khác nhau như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưu tiên trong các công trình xanh, nhờ vào độ bền cao và tính năng bảo vệ môi trường. Việc áp dụng panel trong kho bãi và nhà kho giúp bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo chất lượng lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, với cấu trúc đặc biệt gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, giúp tạo sự bền bỉ và kháng ăn mòn. Lớp ở giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính cách nhiệt tốt, tấm panel Rockwool có thể chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Những ưu điểm này giúp bảo vệ công trình trước những tác động của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Vì vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quá trình xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Lớp kim loại này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm, chắc chắn và chịu được các lực tác động mạnh, đồng thời thích ứng tốt với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Bông khoáng Rockwool có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp và sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, sản phẩm giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel, đảm bảo độ bám dính cao nhờ công nghệ sản xuất hiện đại. Việc liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông khoáng với tôn bên trên và bên dưới tạo thành khối hoàn chỉnh, giúp tấm panel có độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính năng chống cháy vượt trội mà còn cung cấp khả năng bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt và cách âm. Thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng, chúng đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu. Với tính năng chống cháy vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Sử dụng tấm panel này là một lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư và kỹ sư xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình, mà còn làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho toàn bộ công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ tính năng này, panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt có lợi trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài việc duy trì ổn định nhiệt độ, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panels Rockwool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, bảo đảm môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Chúng giúp ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập và từ bên trong thoát ra ngoài, tạo ra không gian làm việc và sinh sống thoải mái. Chất liệu này không chỉ tăng cường hiệu quả cách âm mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Do đó, Panel Rockwool là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, từ đó bảo vệ sức khỏe của người sử dụng. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, Panel Rockwool duy trì sự khô ráo và bền vững cho công trình. Nhờ vào những đặc tính này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn duy trì độ khô ráo cho công trình. Hơn nữa, vật liệu này còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và dễ dàng tái chế, thể hiện sự bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Đặc điểm này cho phép sản phẩm chịu lực mạnh mà không bị hư hại, bảo vệ công trình trước các tác động cơ học. Khả năng ổn định cơ học cao của Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình. Với tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống va đập cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài không thể phủ nhận. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được tối ưu hóa. Điều này không chỉ giúp giảm đáng kể hóa đơn điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh cho hiện tại mà còn là một quyết định bền vững cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu tiên tiến trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp môi trường sống trở nên thoải mái hơn mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp giảm tải trọng móng, tạo điều kiện thuận lợi cho thiết kế và thi công. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel Rockwool đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Ngoài ra, tính năng cách âm hiệu quả của panel Rockwool giúp tạo ra những không gian yên tĩnh trong văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng góp phần quan trọng trong việc duy trì điều kiện lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long An (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được chế tạo với lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Cấu trúc này mang lại khả năng cách nhiệt cao, giúp giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn có tác dụng tiêu âm tốt, hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, chống chọi với tác động của môi trường. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của tấm panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Tính năng không cháy, không thấm nước, và trọng lượng nhẹ làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng cách âm, cách nhiệt như trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, glasswool còn được đánh giá cao về tính bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu tác động đến thiên nhiên. Giải pháp này không chỉ đảm bảo hiệu quả thi công mà còn đảm bảo an toàn và độ bền cao trong sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ công trình khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm với tính năng chống cháy vượt trội. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về độ bền và hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48 kg/m³ và 64 kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và hiệu quả năng lượng của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong việc ngăn chặn tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Chúng thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng làm việc, hay phòng sạch – nơi yêu cầu kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ nghiêm ngặt. Sử dụng Tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại. Được thiết kế đặc biệt cho hệ tường bao che, loại tấm này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ khả năng bền bỉ và chống chịu tốt với môi trường, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool vượt trội so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường tạo ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn khó có vật liệu nào sánh kịp. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả hơn. Đồng thời, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự thoải mái cho người dùng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Không chứa các chất gây ung thư như Amiang, panel glasswool hoàn toàn an tâm khi sử dụng, bảo vệ sức khỏe cho người tiêu dùng. Hơn nữa, sản phẩm này cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Do đó, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến sự bền vững trong xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực cho kết cấu tổng thể mà còn mang lại lợi ích trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không rẻ như EPS, nhưng chất lượng và độ an toàn của Glasswool khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu, bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đáng đồng tiền bỏ ra.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập, sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn được phát ra từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool còn thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long An (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C. Điều này khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel còn giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Loại tấm này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Bên cạnh việc tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này hạn chế hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả, giảm tiêu hao điện năng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, nhẹ nhàng trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với hai loại: tôn ốp 2 mặt và inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng. Vách trong thường chịu áp lực cao và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài bảo vệ chống thời tiết và tác động bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh EPS và PU nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đó, chúng giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó giúp kho lạnh hoạt động tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi yêu cầu độ ổn định nhiệt độ cao để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sử dụng panel này góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống kho lạnh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Cùng với cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel hoàn toàn tránh được hiện tượng thấm nước. Điều này đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm, không bị mốc hay phồng rộp, rất cần thiết trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào việc se khít và đều, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian sống.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ làm giảm chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Hơn nữa, việc lắp đặt dễ dàng cũng giúp giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quá trình thi công, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất cho công trình kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này giúp tạo ra giải pháp lưu trữ lạnh hiệu quả, đồng thời bảo vệ nguồn tài nguyên tự nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc ở nhiệt độ âm sâu, nơi mà panel EPS thường không đạt hiệu quả tối ưu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện năng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Ngược lại, tấm panel EPS dễ dẫn đến thấm nước và xuống cấp khi có độ ẩm cao, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị kho trung chuyển thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm tươi sống. Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, mang lại khả năng chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Tuy nhiên, Panel EPS phù hợp hơn cho kho mát nhỏ và có thể gặp vấn đề khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, khắc phục nhược điểm của EPS dễ nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ. Nhờ đó, Panel PU không chỉ kéo dài tuổi thọ của kho lạnh mà còn duy trì hiệu quả cách nhiệt qua nhiều lần sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và có khả năng vận hành liên tục. So với tấm EPS, panel PU không chỉ có hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn duy trì sự bền bỉ trong hàng chục năm, tránh tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí bảo trì. Trong khi đó, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và những điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách sử dụng panel PU, người dùng có thể dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với hiệu quả cao. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc đầu tư vào panel PU sẽ tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho gia đình và doanh nghiệp nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang và bia trong điều kiện lý tưởng mà không tốn kém. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng Panel PU sẽ đảm bảo những chai rượu và bia thủ công luôn ở trạng thái tốt nhất để thưởng thức.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng tấm panel tường PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Những tấm panel này khả năng cách nhiệt tốt, đặc biệt là đối với các công trình có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong nhà. Bằng cách này, người dân có thể tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời cải thiện môi trường sống. So với những phương án cách nhiệt truyền thống với chi phí cao, sử dụng panel PU kho lạnh không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Tấm panel này giúp giảm thiểu sức nóng từ môi trường bên ngoài, giữ cho không gian sống luôn mát mẻ và thoải mái. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, việc sử dụng điều hòa sẽ giảm thiểu, dẫn đến tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho không gian sinh hoạt vùng năng nóng trở nên dễ chịu hơn.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Điều này giúp nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cho bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được chế tạo từ tôn mạ kẽm với lớp ngoài cùng và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài thường dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn để tăng độ bền. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh việc hạn chế sự thất thoát nhiệt, panel còn có khả năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tối ưu trước sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong những cơn mưa, bảo vệ lò sấy luôn khô ráo và hoạt động hiệu quả.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ và được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Keo tạo bọt cường độ cao kết nối các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên và dưới, giúp tấm panel đạt độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C và tạo thành các sợi nhỏ, mang lại tính cách nhiệt hiệu quả cho lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có một số khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo độ bền và tính ổn định dưới nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Điều này đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của tấm panel trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa vào tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tấm này thường có tỷ trọng từ 80kg/m3, 100kg/m3, cho đến 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm Panel với lõi tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng trong thiết kế và thi công.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các loại như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và khả năng chống cháy của lò sấy. Tấm 75mm thích hợp cho những ứng dụng nhẹ hơn, trong khi tấm 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu cho các lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Các vật liệu này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt của panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống biến dạng dưới sự tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Tính năng này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, tối ưu hóa quá trình sấy khô và bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi tình trạng quá nhiệt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy góp phần nâng cao an toàn lao động và đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ hiệu quả trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ bền và hiệu suất là yếu tố quyết định. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn cũng đảm bảo tuổi thọ của panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tác động tới môi trường, đồng thời là giải pháp lý tưởng cho việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là các tấm panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng đảm bảo tính bền vững và gia tăng độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự chịu lực này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng sau thời gian dài sử dụng, mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ở mức tối ưu. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể yên tâm khi đầu tư vào công nghệ sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm panel này rất phù hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào ứng dụng của tấm panel lò sấy, quá trình sấy trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Với tính năng giảm thất thoát nhiệt, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy. Nhờ khả năng tối ưu hóa chi phí năng lượng, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, giúp người sản xuất giảm thiểu thiệt hại và tăng lợi nhuận.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm chính là giải pháp hiệu quả cho việc sấy dược liệu. Tấm panel này giúp duy trì độ ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự cải tiến này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Tấm panel sấy gỗ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các cơ sở chế biến. Điều này cho thấy tầm quan trọng của panel sấy trong ngành công nghiệp gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, nhờ vào tính năng sấy khô hiệu quả. Chúng được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi những tác động tiêu cực do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất lao động. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc trong bối cảnh đòi hỏi tiên tiến và tiết kiệm.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện cần thiết này bằng cách kiểm soát lượng nhiệt và độ ẩm, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sấy khô. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ trở nên vô cùng quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng hiệu suất sấy mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm điện tử, góp phần nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của linh kiện. Sự đầu tư vào công nghệ này là cần thiết cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt vượt trội duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao giúp cải thiện hiệu quả sản xuất. Những panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, qua đó góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, việc bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình nung cũng được đảm bảo, từ đó nâng cao giá trị và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài đòi hỏi độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định cho công trình. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính bảo vệ cho Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Một số phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các thanh nhôm treo, bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm thanh hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc thiết kế nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo tính chắc chắn và thẩm mỹ, còn phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa khả năng vận hành và bảo trì, tạo nên sự hoàn hảo cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Long An
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Long An thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel được lắp đặt đều mang lại cảm giác vững chãi và sang trọng. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng sự thoải mái cho người sử dụng. Triệu Hổ tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm panel chất lượng cao.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và các công trình xây dựng như nhà ở lắp ghép hay nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel tường rất phù hợp với những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng cho khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và truyền nhiệt từ bên ngoài. Tấm panel cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ an toàn cho công trình trong suốt thời gian dài sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Thông thường, các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy vượt trội. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này trở nên đặc biệt quan trọng trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho nội thất. Điều này rất quan trọng đối với những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Long An không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Long An, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm nguyên vẹn và đạt tiêu chuẩn.
Trên đây là những thông tin cần thiết mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Tường Long An chính hãng. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho quý Khách hàng trong việc chọn lựa vật liệu công trình. Hy vọng qua những thông tin này, quý vị sẽ tìm được sản phẩm phù hợp, đáp ứng yêu cầu cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.