Tấm Panel Tường Tại Ninh Bình “Cực sốc”

5/5 - (3501 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Ninh Bình | Siêu rẻ | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Ninh Bình là giải pháp tiên tiến cho ngành xây dựng hiện đại, mang đến sự tối ưu hóa về tốc độ và hiệu quả. Với cấu trúc nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch còn phải vật lộn với lớp vữa và thời gian kéo dài, tấm Panel tỏa sáng với tính năng vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Được xem như một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, Tấm Panel Tường Ninh Bình thể hiện xu hướng hướng tới sự bền vững và thông minh, không chỉ thay thế những gì cũ kỹ mà còn định hình lại tương lai của kiến trúc và thiết kế.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Ninh Bình

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống. Việc áp dụng Panel trong các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng đang mở ra những tiềm năng đáng kể cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Ninh Bình

Tại Ninh Bình, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng ứng dụng của sản phẩm. Một số tên gọi thông dụng gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Các loại tấm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn phục vụ cho việc cách âm, cách nhiệt, tạo không gian nội thất hiện đại. Những sản phẩm này nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Ninh Bình

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm mà còn nhẹ và dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS được áp dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm trong thời gian dài. Hơn nữa, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Tấm panel EPS có lõi làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong EPS giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo hiệu quả chống ẩm và chống thấm. Điểm khác biệt lớn giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này giúp giảm nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp xúc an toàn, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng kỹ thuật của sản phẩm trong môi trường sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm cuối cùng là panel có vách lõi xốp có nhiều ưu điểm nổi bật. Panel này không chỉ nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Với chất lượng cao và giá thành rẻ, panel EPS xốp thường ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến trong ngành xây dựng, được chế tạo từ lõi xốp EPS truyền thống nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn nguy cơ cháy lan. Với tính năng nổi bật, vách panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư vào sản phẩm này là sự lựa chọn thông minh cho những ai chú trọng đến an toàn và chất lượng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế nhẹ, chắc chắn, tấm EPS không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn có thể làm trần cho nhiều loại công trình. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là ở các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để làm tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng ngăn cản hiệu quả nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, chúng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho sức khỏe người dùng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là thành phần chính tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội cho tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu tối đa nhiệt độ bên ngoài, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120 độ C trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Mức giảm này lên tới khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ tính năng này, panel EPS rất phù hợp để sử dụng trong các nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và đặc biệt là trong các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho việc cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian đa dạng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại những lợi ích đáng kể trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm thiểu điện năng tiêu thụ mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm thiểu chi phí cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu mà còn cải thiện hiệu suất chịu lực. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Do đó, EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là loại vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS đóng góp cho xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng để thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Kể cả trong môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng mặt trời, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ vào ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, trong khi hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên tới hàng chục năm, giúp giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại giá trị bền vững cho dự án mà còn giúp nhà đầu tư tối ưu hóa ngân sách. Sử dụng panel EPS chính là một bước đi thông minh trong xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính linh động và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ tạo ra vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể. Hơn nữa, Panel EPS được xem là giải pháp thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong những không gian đòi hỏi cách âm cao, chẳng hạn như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn góp phần tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này vượt trội hơn so với la phông thạch cao truyền thống nhờ khả năng chống cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS góp phần giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt, mang lại không gian làm việc yên tĩnh. Đối với các lĩnh vực như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, panel này đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ninh Bình (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Tấm panel này không chỉ được ưa chuộng trong các công trình xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, mà còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về hiệu suất nhiệt và an toàn. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel PU/PIR đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn, giữ được tính chất theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt yêu cầu khắc nghiệt của môi trường.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR mang lại ưu điểm cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, cho phép đáp ứng tốt hơn trong các môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất và tính năng cần thiết trong từng ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc với các gân nhẹ, đảm bảo an toàn và thuận tiện. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giúp panel dễ dàng vệ sinh, bảo trì trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng vượt trội. Vỏ ngoài của tấm panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đồng thời, sản phẩm cũng giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu mất nhiệt đáng kể.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, nắng và gió. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong của tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel này thường ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel kho lạnh được phân loại chính dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai nguyên liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập từ nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, nhất là thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ và tối ưu hóa chất lượng hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong, đặc biệt hữu ích trong những khu vực có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ duy trì nền nhiệt ổn định mà còn góp phần giảm chi phí trong việc làm mát hay sưởi ấm. Những ứng dụng của tấm panel này rất phong phú, từ kho lạnh, nhà máy thực phẩm cho đến các công trình dân dụng, đóng góp vào giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm đáng kể các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, với khả năng giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong, đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ đó hạn chế sự phát tán của ngọn lửa và giảm khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, bảo đảm sự an toàn cho người sử dụng và tài sản. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng lại đảm bảo độ cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí trong xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình trong môi trường ẩm ướt và có tính ăn mòn cao. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Việc sử dụng panel này không chỉ tăng cường khả năng chống ẩm mà còn đồng thời bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của môi trường.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường với lõi hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, những tấm panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Với các ưu điểm nổi bật như tiết kiệm năng lượng và tính bền vững, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn gia tăng hiệu quả và giảm chi phí dài hạn cho các dự án xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt được thực hiện một cách nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời tăng tính tiện lợi trong quá trình thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn vượt trội cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Panel này còn phù hợp với các công trình xanh, nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và bảo trì dễ dàng giúp panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho kho bãi, nhà kho, tối ưu hóa điều kiện lưu trữ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ninh Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu tạo ba lớp để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Hai lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và bảo vệ cho lớp cách nhiệt bên trong. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đồng thời tăng khả năng chống cháy. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm Panel Rockwool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng thương mại, công nghiệp và dân dụng, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, cho phép nó không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong trường hợp trời mưa, từ đó nâng cao độ bền và tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ chiều dài và chiều ngang của tấm. Qua đó, keo tạo bọt cường độ cao liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, tạo thành một khối hoàn chỉnh với độ bám dính cao, đảm bảo độ cứng và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, mang lại sự an toàn và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được sử dụng với vật liệu Inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt này không chỉ đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Điều này cho thấy sự chú trọng đến chất lượng và tiện ích trong thiết kế của Panel Rockwool.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng, từ cách âm, cách nhiệt cho đến bảo vệ cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt cho đến cách âm, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng cách âm, cách nhiệt và an toàn cháy nổ. Với lõi được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ với khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Panel Rockwool được thiết kế chuyên dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel này giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và khả năng chống cháy khiến tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool mang đến độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng con người và tài sản, đảm bảo an toàn cho mọi hoạt động sản xuất.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo ra một rào cản hiệu quả, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm tối ưu cho nhiều loại công trình, từ văn phòng tới bệnh viện và khu dân cư. Với khả năng cách âm vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự truyền âm hiệu quả mà còn góp phần cải thiện chất lượng không khí nhờ tính năng cách nhiệt. Sử dụng Panel Rockwool trong thiết kế xây dựng không chỉ nâng cao trải nghiệm sống và làm việc mà còn tăng giá trị cho công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đây là yếu tố quan trọng khi sử dụng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước. Nhờ vào khả năng bảo vệ này, tấm panel giúp duy trì độ bền của công trình, không chỉ bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn nước và độ ẩm xâm nhập, mà còn giúp duy trì độ bền và tuổi thọ của công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này rất tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này rất quan trọng trong việc bảo vệ các công trình xây dựng khỏi các tác động cơ học, đồng thời đảm bảo tính ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, mang đến độ bền tốt và an toàn cho công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho công trình. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào hiệu suất cách nhiệt tốt, chi phí vận hành sẽ giảm thiểu, giúp tiết kiệm điện năng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho sự bền vững và tiết kiệm.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng hiện đại. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời mang đến tính thẩm mỹ cao cho không gian sống. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool diễn ra nhanh chóng, dễ dàng, giúp linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng lực lên móng, cải thiện khả năng chống cháy, đồng thời nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Sự kết hợp hoàn hảo này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững mà còn tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi có nguy cơ xảy ra hỏa hoạn cao. Ngoài ra, panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, rất thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu thành từ lõi Bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tấm panel này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong khỏi các tác động từ môi trường. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của Bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Loại vật liệu này được ưa chuộng sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện điều kiện môi trường.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, bề ngoại thất của công trình luôn duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động ngoại cảnh. Bên cạnh đó, lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn bền vững, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc đan xen của các sợi thủy tinh tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng như cách âm, cách nhiệt cho các công trình nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, nhờ tính năng thân thiện với môi trường và khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, lõi glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt bền vững theo thời gian, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt vượt trội, kết hợp giữa inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, cung cấp an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool có tính năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu tải khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho từng nhu cầu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Điều này giúp tăng cường tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường bên ngoài. Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Lõi Glasswool, với thành phần sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS dễ cháy và thường gây ra khói độc, Glasswool đảm bảo an toàn hơn trong tình huống hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ và thuận tiện hơn trong thi công, mang lại hiệu quả và tính thân thiện cho môi trường.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi độc đáo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo thành các khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh cho không gian. So với các vật liệu khác như EPS hay PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool dễ dàng thi công trong các môi trường nội thất kín, nâng cao tính tiện dụng và hiệu quả cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì chất lượng cách nhiệt, khác với PU dễ bị xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ. Với độ bền cao và ít yêu cầu bảo trì, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần an toàn, thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là không có amiăng – một tác nhân gây ung thư. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, như hiệu ứng nhà kính hay tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa an toàn và tính bền vững khiến loại vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool sở hữu cấu trúc sợi rỗng với tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được lợi thế về trọng lượng nhưng lại nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Sự kết hợp này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng ưu việt, Glasswool là giải pháp bền vững, đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo sự hài lòng và an tâm cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tiên tiến trong công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt sạch đẹp, thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn và tường bao, đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động. Sản phẩm này cũng lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ đó, nó không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hay EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là sản phẩm tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt kim loại như inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có mật độ cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel EPS không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng trong thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, còn bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi, mà còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày linh hoạt từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chính theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ công trình.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU khoảng 0.022 W/m.K, chúng giữ nhiệt rất hiệu quả, giảm thiểu tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn đảm bảo sự ổn định cần thiết trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hiện tượng ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định. Nhờ đó, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm có thể giảm thiểu khoảng 60% các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt. Tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho doanh nghiệp. Nhờ vào tính năng này, quy trình xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu các rủi ro liên quan đến vận chuyển và lắp đặt. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh chính là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu tính linh hoạt và độ bền cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được làm từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người lẫn hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản nhiệt mà còn góp phần xây dựng một tương lai bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU duy trì ổn định nhiệt độ tốt hơn so với panel EPS. Điều này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có thể gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và ngấm nước, từ đó duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn panel PU góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh di động và tạm thời. Thiết kế module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí cao. Khi di chuyển, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội do độ bền cơ học cao, không gặp tình trạng vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau. Sự lựa chọn panel PU mang lại lợi ích lâu dài cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu, vượt trội hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo hiệu suất làm việc hiệu quả hơn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình quy mô nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, đặc biệt là khi điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định thông minh cho sự bền vững và hiệu quả.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để dựng phòng bảo quản, nhờ vào khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí đầu tư hợp lý, sản phẩm này giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong điều kiện tối ưu. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí điện năng khi vận hành.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong môi trường khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, ứng dụng của panel PU kho lạnh tại các tường và trần nhà trở nên ngày càng quan trọng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giữ cho không gian sống được mát mẻ, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giảm nhiệt độ bên trong, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi vận hành điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Các tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách cách nhiệt tốt, panel PU tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa không gian sinh hoạt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng panel PU kho lạnh để lắp đặt các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế, mà còn đảm bảo tính an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc ứng dụng panel này giúp bảo quản các loại dược phẩm hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong công nghệ sấy khô, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả nhiệt độ và khả năng cách nhiệt. Lớp ngoài cùng thường được làm bằng tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các thành phần này được liên kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt tốt mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, nên được ứng dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ đáp ứng tốt các lực tác động mà còn chịu được những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp giữ vững cấu trúc tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn trong quá trình hoạt động, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của lò sấy trong thời gian dài.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn, dễ thi công, nhưng khả năng cách nhiệt không cao bằng tấm có tỷ trọng lớn. Ngược lại, tấm có tỷ trọng cao cung cấp khả năng chống lửa và cách âm tốt hơn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và bảo vệ.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với đa dạng ứng dụng trong xây dựng và sản xuất công nghiệp. Tấm panel càng dày thì khả năng cách nhiệt càng tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy và bảo vệ sản phẩm.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Với khả năng giữ nhiệt lâu, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ gia tăng hiệu suất thiết bị mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel không chỉ bền bỉ dưới điều kiện khắc nghiệt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Vật liệu Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng trong cấu tạo của panel giúp hạn chế biến dạng và đảm bảo không mất đi tính năng cách nhiệt. Nhờ đó, sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu cho các lò sấy, tăng hiệu quả và độ bền cho hệ thống.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo lớp bảo vệ vững chắc cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố về lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao an toàn và bảo vệ môi trường làm việc hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu suất lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng là một đặc điểm quan trọng, bảo đảm an toàn cho sản phẩm trong quá trình sấy. Chính vì vậy, ứng dụng của panel trong lò sấy nông sản và thực phẩm ngày càng trở nên thiết yếu, nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi lắp đặt ở các vị trí sàn hoặc mái. Ưu điểm này không chỉ mang lại sự bền bỉ cho toàn bộ hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Các panel này giúp phân tán trọng lượng hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hoặc sập đổ, cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy. Nhờ đó, việc đầu tư vào panel chất lượng cao là cần thiết cho sự bền vững của công trình.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế diễn ra một cách đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, là yếu tố quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt có thể được bảo quản lâu dài mà không làm mất đi giá trị dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sấy và tăng cường hiệu suất sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quá trình sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, thiết bị này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng. Do đó, panel lò sấy là giải pháp ưu việt cho ngành chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Các tấm gỗ sau khi được cắt thường cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ qua quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả trong hoạt động của các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một công nghệ hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện đáng kể, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao năng suất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc kiểm soát độ ẩm đến ổn định nhiệt độ, nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ tính năng hiệu quả và linh hoạt, panel lò sấy ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng đang ngày càng trở nên quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu sự mất nhiệt mà còn duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, chúng tạo ra môi trường sấy tối ưu, giúp tăng cường năng suất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này chắc chắn sẽ nâng cao hiệu quả trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là vô cùng quan trọng để bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy linh kiện, đảm bảo loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi nguy cơ oxy hóa mà còn ngăn chặn hư hỏng do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và độ bền của linh kiện trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy trong sản xuất hóa chất giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt, chúng giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy đang trở thành một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả và bền vững trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm vách ngoài có độ bền cao và chống thấm tốt, cùng với vách trong đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng, hỗ trợ quá trình quyết định chọn lựa hiệu quả hơn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc, bảo vệ Panel khỏi tác động từ bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa đi được định hình chắc chắn, tăng cường độ cứng chịu lực. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện hỗ trợ này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong thiết kế. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo kết cấu vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành trơn tru. Những phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống cửa. Việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Ninh Bình

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Ninh Bình thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, những tấm panel này không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chắc và khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua từng công trình, Triệu Hổ khẳng định cam kết cung cấp giải pháp xây dựng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, góp phần nâng tầm giá trị cho các dự án kiến trúc.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong những công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel còn phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang nổi bật hơn tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi trội về cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel được trang bị lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại thuận lợi cho xây dựng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cũng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, nâng cao tuổi thọ sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng nhiều sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vậy, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn cho người và tài sản.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho môi trường yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Ninh Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến các công trình tại Ninh Bình, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, hiệu quả. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro gặp phải như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ.

Kết luận, Tấm Panel Tường Ninh Bình là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình hiện đại nhờ tính năng ưu việt và tính thẩm mỹ cao. Những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp mong rằng sẽ giúp quý Khách hàng có cái nhìn tổng quan và dễ dàng xác định được loại vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và tận tâm nhất. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp tối ưu cho công trình của bạn, giúp hiện thực hóa những khát vọng xây dựng thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.