Tấm Panel Tường Tại Quảng Nam “Tính năng độc đáo”

5/5 - (4255 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Quảng Nam | Cải tiến mới | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Quảng Nam là biểu tượng của sự chuyển mình trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp hiện đại và tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa. Khác với tường gạch truyền thống, thường phải tốn kém thời gian và công sức với lớp vữa, tấm panel thể hiện sự linh hoạt và tính thẩm mỹ cao. Sự đổi mới này không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong kiến trúc hiện đại, nơi những tiêu chuẩn cũ kỹ dần được thay thế bởi giải pháp tinh gọn và thông minh hơn. Tấm Panel Tường Quảng Nam đáp ứng nhu cầu cấp bách về chất lượng và tiến độ, khẳng định vị thế vững mạnh trong lĩnh vực xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Quảng Nam

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và độ bền là yếu tố cốt lõi, Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống với những hạn chế về tốc độ thi công, trọng lượng và khả năng cách nhiệt yếu. Tấm Panel Tường mở ra một hướng đi mới cho nhiều ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và ngay cả nhà ở dân dụng, mang lại sự linh hoạt và tối ưu chi phí cho người sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Quảng Nam

Trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất tại Quảng Nam, Tấm Panel Tường là một vật liệu phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau. Những tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Sự đa dạng này phản ánh tính năng và ứng dụng phong phú của sản phẩm, từ việc cách nhiệt, cách âm cho đến ngăn phòng và lợp mái. Tấm Panel còn được sử dụng trong các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Quảng Nam

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng được làm từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các kho lạnh hay nhà xưởng cần giữ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài cho sản phẩm. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, góp phần bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt cũng như âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS đạt độ bền tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự chọn lựa này không chỉ đảm bảo tính năng mà còn nâng cao sự an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được hình thành với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển mà còn chịu nhiệt và cách âm tốt, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Hơn nữa, giá thành của panel này rất phải chăng, phù hợp với nhu cầu sử dụng rộng rãi.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung thêm phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với thiết kế này, vách panel không chỉ hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng ngăn chặn sự lây lan của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng ưu việt của nó mang lại sự yên tâm và bảo vệ lâu dài cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế nhẹ nhàng, các tấm EPS không chỉ thuận tiện trong việc lắp đặt mà còn mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Đồng thời, sản phẩm này còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy, xưởng sản xuất. Panel EPS vách trong thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu chi phí năng lượng. Ngoài ra, panel còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với cấu trúc chống thấm và khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, Panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có khả năng giảm thiểu hiệu quả hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, cấu trúc xốp dày đặc không tạo khoảng trống, giúp ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín đặc biệt. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, các tần số được giảm xuống tới 60% so với âm thanh thực tế, giúp hấp thụ và loại bỏ tiếng ồn. Điều này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho môi trường cần sự riêng tư và thoải mái.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu dùng. Nhờ vào đặc tính ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS hạn chế nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự lắp đặt panel này trong công trình không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ của vật liệu này, việc giảm tải trọng công trình trở nên hiệu quả hơn, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ giúp quá trình vận chuyển và lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Điều này làm cho EPS trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng nhiều lần trong vòng đời tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau nhiều lần tái sử dụng, chất lượng và độ thẩm mỹ của panel có thể bị giảm, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường ẩm thấp. Sự bền bỉ và tính tái sử dụng của panel EPS không chỉ giảm thiểu lãng phí tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng tốt các yêu cầu về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này cung cấp hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và các khu vực yêu cầu yên tĩnh. Tính linh động của Panel EPS cũng cho phép nó được sử dụng như một vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng, showroom, góp phần nâng cao sự linh hoạt trong thiết kế không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong thiết kế và thi công công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS vượt trội hơn la phông thạch cao truyền thống nhờ tính bền vững, hạn chế cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch hay phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo vệ sinh tuyệt đối mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Nam (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel là chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxi hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu lực tác động mạnh mẽ và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong thời gian mưa, đảm bảo duy trì hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc giữ nhiệt cho các công trình xây dựng. Panel PU/PIR có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cách nhiệt cao. Lõi cách nhiệt PU (Polyurethane) được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Bên cạnh đó, lõi PIR (Polyisocyanurate) là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra khả năng chịu lửa tốt hơn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, trong đó tôn mặt ngoài thường có các đường gân sâu và rõ. Điểm khác biệt của tôn mặt trong là không có các đường gân này, với ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người tiếp xúc. Lớp cách nhiệt này rất hiệu quả trong việc giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống trong lành, thoải mái. Bên cạnh đó, panel PU giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, rất quan trọng trong những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa, đồng thời giữ cho bề mặt luôn bền đẹp. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đảm bảo hiệu quả và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hiệu quả chất lượng hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Tấm panel này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80% so với thực tế. Điều này mang lại một không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng để sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel này hiệu quả trong việc hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại tấm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, biến chúng thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, panel này rất phù hợp trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là sản phẩm xây dựng hiện đại với lõi không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế mà còn đảm bảo tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép dễ dàng lắp đặt, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi thế này, tấm panel PU/PIR trở thành một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này có khả năng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và hạn chế truyền nhiệt. Sản phẩm còn cho phép tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao tính tiện nghi cho ngôi nhà.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, thích hợp cho mọi loại kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp duy trì không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng tốt các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài có thiết kế các gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp theo hướng vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ bám dính tốt thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới tạo ra một khối hoàn chỉnh và chắc chắn. Do đó, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này rất quan trọng vì tôn mặt trong sẽ tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó cần hạn chế nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn tăng tính thẩm mỹ cho cấu trúc tổng thể.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với nhiều mức khác nhau: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Từng loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng cụ thể trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng, tấm Panel Rockwool Vách Trong giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Hơn nữa, khả năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho những dự án có yêu cầu cao về độ bền và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, được làm từ vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình mà còn rất cần thiết trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu đáng kể rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và an toàn cho con người trong các tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng luôn ổn định. Chính nhờ vào tính năng này, sử dụng Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Đây là giải pháp lý tưởng cho những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, vật liệu này tạo ra một lớp bảo vệ âm thanh lý tưởng, đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao chất lượng sống và làm việc. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng công trình luôn bền vững và an toàn. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì chất lượng không gian sống mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm của Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người. Hơn nữa, tấm panel này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, mang lại giải pháp xây dựng an toàn và hiệu quả cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng, làm cho Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng và thi công.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài mặc dù có mức đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Đặc biệt, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào độ bền của vật liệu, mang lại giá trị kinh tế cao và bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Đặc biệt, panel này được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, mang lại tính thẩm mỹ cao cùng với hiệu năng vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và cách nhiệt. Sản phẩm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng hiệu quả trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao tính năng kỹ thuật của công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người lao động.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và văn phòng. Tấm này được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn. Chính vì tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cực kỳ hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền vững theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những loại sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt được ổn định, tạo nên sự sang trọng và tinh tế cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một trong những thành phần quan trọng của các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của lõi glasswool bao gồm hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tạo ra khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của vật liệu này là không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng. Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí, đồng thời mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Những tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm panel, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng và cải thiện điều kiện sống.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền âm thanh và nhiệt độ. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian làm việc hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần an toàn và hiệu suất cao. Đặc trưng bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở hai bên và lõi sợi thuỷ tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đem lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Nhờ độ bền và khả năng chịu đựng tốt với tác động từ môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống cháy an toàn. Lõi Glasswool được cấu tạo từ sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy, và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn và bảo vệ sức khỏe con người so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc. Hơn nữa, Glasswool cũng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, tạo thuận lợi trong xây dựng và bảo trì.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, từ đó hỗ trợ thi công dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín, mang lại môi trường sống yên tĩnh và thoải mái.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, ngăn chặn hiệu quả lượng nước tiếp xúc. Lõi Glasswool chịu ẩm, không mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn đảm bảo chất lượng và không giảm hiệu suất cách nhiệt. So với các loại vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS dễ giòn vỡ, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh bởi cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Khác với nhiều vật liệu xây dựng khác, panel glasswool hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư, vì vậy người sử dụng có thể hoàn toàn an tâm. Hơn nữa, sản phẩm này không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng thời góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ vậy, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và an toàn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý cùng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ an toàn và bền bỉ, Glasswool còn là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tạo không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao cùng quy trình lắp đặt dễ dàng, Panel Glasswool rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các không gian cần thiết.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh. Tính nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao (tỷ trọng 16kg/m³ – 40kg/m³) giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, phân loại theo vỏ panel cũng rất quan trọng, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chuyên dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đặc điểm này, kho lạnh có thể giữ nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Việc sử dụng các panel cách nhiệt chất lượng cao là vô cùng cần thiết.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm ướt và sự xâm nhập của nước, từ đó bảo vệ kho lạnh khỏi sự phát triển của nấm mốc. PU, với cấu trúc bọt kín, cũng không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho panel. Nhờ những đặc điểm này, Panel kho lạnh duy trì hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, hạn chế hư hỏng và giữ chất lượng sản phẩm bảo quản một cách tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm vượt trội. Cấu tạo se khít và đồng đều của tấm panel giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này mang lại môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này góp phần quan trọng trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt một cách dễ dàng và nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Việc thi công thuận lợi không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tiến độ dự án, một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tác động xấu đến hệ sinh thái. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bền vững trong xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định và cải thiện hiệu quả hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có độ bền cao hơn, hạn chế tổn thất nhiệt, đặc biệt ở các điều kiện âm sâu. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường ổn định là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh giúp tạo ra không gian bảo quản khô ráo, sạch sẽ nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm giữ được độ tinh khiết và hiệu quả tối đa. Ngược lại, tấm Panel EPS có nhược điểm là dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, được đánh giá cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu chi phí điện năng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, giúp kho chứa có thể chịu tải tốt hơn trong môi trường di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng có thể dễ bị hư hỏng nếu sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế theo dạng module và khớp nối camlock, panel PU dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Đặc biệt, khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến mất hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ lên tới hàng chục năm, tấm panel PU không chỉ bảo đảm an toàn cho hàng hóa mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ dễ chịu hơn. Sự lựa chọn panel PU chắc chắn là quyết định thông minh cho các kho lạnh hoạt động liên tục.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang ngày càng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm lâu dài mà không cần dành chi phí lớn cho hệ thống lạnh công nghiệp. Điều này không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm điện năng và chi phí bảo trì. Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ, nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải đảm bảo điều kiện bảo quản phù hợp. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Ngoài ra, thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt của tấm panel mang lại sự tiện lợi cho người dùng, giúp họ dễ dàng duy trì tiêu chuẩn bảo quản mong muốn.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho nhà ở là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là cho những ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ, đặc biệt khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU cũng góp phần tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo các sản phẩm y tế quan trọng được bảo vệ an toàn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm và có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có lớp mặt đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo tính năng chống ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm bền bỉ và duy trì chất lượng. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu về độ bền mà còn mang lại tính năng ưu việt trong việc sử dụng và bảo trì.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được lắp ghép đan xen một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo nên sự liên kết vững bền giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn. Sự gắn kết này được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tấm Panel có độ cứng tối ưu. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, tạo ra sản phẩm có tính năng cách nhiệt xuất sắc.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt rõ ràng giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình vận hành của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, phản ánh khả năng chịu nhiệt và cách âm của sản phẩm. Các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp nhiều lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các không gian cần cách âm nhẹ, trong khi tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) thích hợp cho các môi trường đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước thông dụng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tổn thất nhiệt trong quá trình vận hành lò sấy. Lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy với những chất liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu giúp tối ưu hóa hiệu quả sấy, trong khi bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới các nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ tính năng này, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả làm việc cao và an toàn, giảm thiểu tối đa nguy cơ hỏng hóc thiết bị. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho những ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt nghiêm ngặt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại lớn. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao mức độ an toàn, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ thiết bị trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao. Tính năng chống ăn mòn cũng giúp tăng cường độ bền và nâng cao hiệu suất sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là cần thiết để bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ có khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Chính vì vậy, việc đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp hợp lý cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền bỉ này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí thường xuyên chịu áp lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ gia tăng tính an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ cho hệ thống lò sấy, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và bảo trì. Chính nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong việc nâng cao chất lượng sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Kết cấu ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế panel trở nên đơn giản, giúp giảm thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất vận hành, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt sẽ được bảo vệ tốt hơn khi môi trường sấy đạt nhiệt độ cao, đồng thời vẫn giữ được chất dinh dưỡng cần thiết. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp duy trì mức nhiệt trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho ngành chế biến.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất cần thiết để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại hiệu quả cao, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm trước nguy cơ nhiễm ẩm, hư hỏng. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu suất sấy và giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào ưu điểm này, tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường làm việc ổn định cho các hoạt động chế biến. Nhờ vào cấu trúc chuyên biệt, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các biến động nhiệt độ, tránh tình trạng hư hỏng và mất đi hiệu quả điều trị. Sự ổn định này góp phần nâng cao độ an toàn của sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong lĩnh vực dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel trong lò sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến tại các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy, từ đó bảo tồn chất lượng sản phẩm. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình xử lý nhiệt, đảm bảo gỗ được sấy khô một cách đồng nhất. Không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ quá cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Nguyên lý hoạt động của panel cũng góp phần giảm thời gian và chi phí sấy khô, đồng thời cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất quần áo.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và ổn định của chúng, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện năng suất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong ngành chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nhờ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế chuyên biệt, panel không chỉ cải thiện quy trình sấy mà còn nâng cao độ bền, giảm thiểu các chi phí phát sinh. Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp thực hiện quy trình sấy linh kiện điện tử hiệu quả, loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này tạo ra môi trường sấy đồng nhất, đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ cho linh kiện. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho việc duy trì chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Panel lò sấy là một thành phần thiết yếu trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò then chốt nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần làm giảm chi phí sản xuất. Bên cạnh đó, việc giữ nhiệt độ ổn định cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được tiêu chuẩn cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này nổi bật với đặc điểm rõ ràng, từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong chú trọng đến tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện cụ thể hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền nhẹ, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cho việc lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa được củng cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo sự chắc chắn và chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở đóng một cách êm ái, tự động điều chỉnh góc đóng, đảm bảo độ bền và dễ sử dụng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống panel đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ tính năng tiết kiệm không gian và tính linh hoạt cao. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự thoáng đãng cho không gian sống. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần các phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo khả năng vận hành mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng các phụ kiện này là rất quan trọng cho sự bền bỉ của hệ thống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Quảng Nam

Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Quảng Nam đã để lại ấn tượng mạnh mẽ qua những hình ảnh thực tế về chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, thiết kế hiện đại và phù hợp với nhiều không gian kiến trúc khiến sản phẩm trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và thẩm mỹ này thực sự khẳng định uy tín của Triệu Hổ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng có thể được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel cũng thích hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, góp phần giảm thời gian thi công. Ngoài ra, Tấm Panel Tường có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, Tấm Panel Tường ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời. Đây là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các loại panel này tối ưu hóa việc giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hiện nay, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc hoạt động sản xuất xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Quảng Nam không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Quảng Nam, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng kịp thời và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong thế giới xây dựng ngày nay, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là vô cùng quan trọng. Tấm Panel Tường Quảng Nam chính hãng không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình. Triệu Hổ hy vọng những thông tin trên đã giúp quý Khách hàng có cái nhìn sâu sắc và xác định được giải pháp tối ưu cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, giúp dự án của bạn đạt được những thành công vượt trội.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.