Tấm Panel Tường Tại Quảng Ngãi “Tốt vượt trội”

5/5 - (3221 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Quảng Ngãi | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Quảng Ngãi đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt hiệu quả và quy trình thi công nhanh chóng, sản phẩm này đã khẳng định vị thế của mình trong những công trình xây dựng. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp khó khăn với chi phí và thời gian thi công kéo dài, Tấm Panel Tường mang đến sự tiện lợi, tiết kiệm tối đa chi phí và rút ngắn tiến độ thi công tới từng ngày. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào sự giảm thiểu rác thải xây dựng. Tấm Panel Tường là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn xây dựng công trình bền vững và hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Quảng Ngãi

Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Panel Tường mang đến sự lựa chọn thay thế hiệu quả cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí hoàn thiện. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel Tường đang dần chiếm lĩnh thị trường và mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Quảng Ngãi

Tấm Panel Tường, trong lĩnh vực xây dựng tại Quảng Ngãi, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau dựa trên tính năng và ứng dụng của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm 3D panel. Bên cạnh đó, tôn panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm panel cũng thường được nhắc đến. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng nhà ở, văn phòng, và các công trình công nghiệp. Tấm Panel Tường mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Quảng Ngãi

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại cho xây dựng với cấu tạo đặc biệt. Chúng gồm lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Ưu điểm vượt trội bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ khỏi tác động môi trường và duy trì màu sắc, độ bóng tốt. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm và các gân chạy ngang, lớp mặt ngoài này giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Với trọng lượng tối ưu từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vừa nhẹ lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, panel EPS xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Đặc biệt, sản phẩm này có giá thành rẻ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc bảo vệ công trình. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel này còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng để đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, tấm EPS mang lại hiệu quả cao trong việc bảo ôn nhiệt độ, giúp duy trì môi trường thoải mái bên trong. Đồng thời, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là ở các nhà máy và nhà xưởng, góp phần nâng cao năng suất làm việc. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, tiết kiệm chi phí và bảo vệ sức khỏe người lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Chúng được sử dụng làm tường bao ngoài, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với cấu trúc độc đáo, sản phẩm này giúp bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này có thể giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp dày đặc giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, sở hữu khả năng cách âm hiệu quả với khả năng giảm tần số âm thanh đến 60%. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này rất thích hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp hạn chế tối đa sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong. Khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, việc lắp đặt panel EPS sẽ làm giảm khối lượng điện năng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc trong công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu khắt khe về sức chịu lực. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tăng cường hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng hơn. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí cũng như thời gian thi công, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu an toàn, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường trong xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, nhưng người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm theo thời gian, do đó việc thay mới vật liệu khi cần thiết là điều cần cân nhắc.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và hạn chế nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, ưu điểm bền bỉ của panel EPS vẫn được duy trì, không bị cong vênh. Với khả năng tái chế và giảm thiểu chất thải, sản phẩm này góp phần vào việc bảo vệ môi trường, đồng thời tiết kiệm chi phí xây dựng cho các công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi tiêu trong các dự án xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm tần suất thay thế. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi để lắp đặt vách ngăn trong các văn phòng của các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Trong các dự án lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn mang lại hiệu quả trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là lựa chọn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu âm thanh cách ly cao như quán bar và phòng thu. Sự linh động, dễ tháo lắp của panel làm cho nó rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS thường được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Ngãi (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng chịu lực tốt, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Nhờ vào thiết kế ưu việt, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình yêu cầu độ cách nhiệt cao. Việc sử dụng tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ dưới tác động của lực mà còn đáp ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang của tấm panel được thiết kế thông minh, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa, nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel thường dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt có khả năng dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, thường được ưa chuộng hơn tại những khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn. Nhờ vào tính năng ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có thiết kế gân sâu để tăng độ bám và thẩm mỹ. Trong khi đó, bề mặt bên trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm mục đích tránh gây ra vết xước cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Sự khác biệt này không chỉ tạo ra tính linh hoạt trong ứng dụng mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng, đồng thời giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng tại các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống trong lành, thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Với khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng, tấm panel này sở hữu lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được dùng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hàng hóa luôn được bảo vệ tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng hướng tới tiết kiệm năng lượng. Sử dụng Panel PU/PIR là lựa chọn khôn ngoan cho hiệu suất năng lượng cao.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Với khả năng này, nó đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Việc sử dụng Panel PU/PIR để làm tường ốp cách âm mang lại hiệu quả đáng kể cho các không gian cần yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ đó, môi trường làm việc và giải trí trở nên thoải mái và dễ chịu hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt biến mất, góp phần ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử của panel PIR được thiết kế đặc biệt nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel cung cấp khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ vào đặc tính này, việc thi công ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần thiết bị nặng nề hay phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Chúng không chỉ chống gỉ sét mà còn có khả năng kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, hạn chế tình trạng mốc hoặc mục nát so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, panel không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường và tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được rút ngắn mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng tiết kiệm và hiệu quả hơn.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, loại tấm này không chỉ tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình mà còn rất linh hoạt trong thiết kế. Người sử dụng có thể lựa chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, không cần trát vữa hay sơn lại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng như căn hộ và biệt thự nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng tiết kiệm điện năng, panel này không chỉ giúp giảm chi phí trong việc điều hòa không khí mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các khu vực trong nhà. Nhờ đó, chúng phù hợp cho các không gian đặc biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng cũng là những ưu điểm giúp panel duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Ngãi (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bảo đảm tính bền vững và chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy mà còn chịu nhiệt độ cao, nhờ đó, nó bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua công nghệ xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Bên cạnh đó, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, góp phần nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, là một giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, được chèn vào mọi hướng theo chiều dọc và ngang. Sự kết hợp giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng không chỉ hiệu quả cách nhiệt mà còn có độ cứng cao, tăng cường độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong các ứng dụng thực tiễn.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng đa dạng. Việc lựa chọn tỷ trọng chính xác rất quan trọng cho hiệu quả công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những yêu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm rất phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ sự an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ an toàn đã khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Sự bền bỉ và an toàn của Rockwool là lựa chọn tối ưu cho mọi dự án.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Ưu điểm nổi bật này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu khả năng tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa không khí, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, vật liệu này rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian mà còn tạo ra bầu không khí sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và độ bền của Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị nước thấm vào. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cấp trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ vào thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Điều này giúp sản phẩm không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Tấm panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng. Với những ưu điểm này, Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng trong thiết kế xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu về an toàn và hiệu quả năng lượng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Với khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, sản phẩm này đảm bảo sự an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sức mạnh cơ học vượt trội của panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài mà còn duy trì độ ổn định, giảm thiểu nguy cơ hư hại. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Việc sử dụng panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng, các công trình sử dụng panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn kéo dài tuổi thọ, từ đó nâng cao giá trị đầu tư trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho ứng dụng trong các công trình dân dụng hiện đại. Chúng thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao. Với chủng loại panel này, trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, chống cháy hiệu quả, cùng với việc cách nhiệt và cách âm đáng kể. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe của xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao chất lượng không gian sống cho cư dân đô thị.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo nên không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ngãi (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm chất lượng cao, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề mặt tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái trong không gian sống và làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tạo hình ảnh thẩm mỹ cho sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, mang lại sự sang trọng và bền bỉ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sự hiện diện của lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây thực sự là một giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và an toàn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả với cấu trúc bền vững, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm, mà còn bảo vệ sự biến dạng, ăn mòn từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm phủ bên ngoài còn mang lại khả năng chống cháy tốt, đồng thời cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, đáp ứng các nhu cầu xây dựng đa dạng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, tạo ra hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và chống ồn.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sơi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này thường được ứng dụng cho các bức vách nội thất. Đặc tính nổi bật của tấm panel này là khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, phù hợp với những khu vực yêu cầu kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, độ bền chắc và khả năng chịu được tác động của môi trường khiến tấm panel này phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Ưu điểm này làm cho Glasswool trở thành sự lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và tạo ra khói độc trong các trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể được tăng cường phụ gia chống cháy, vẫn không sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool, được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, tính năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool mang lại sự thuận tiện trong thi công tại các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng. Lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước, chống thấm hiệu quả, trong khi lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không mối mọt, và không bị mục nát. Đặc biệt, giống như khả năng giữ hình dạng ổn định, Glasswool còn duy trì hiệu quả cách nhiệt ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, sản phẩm này không chứa Amiang, một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm thanh tốt mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng trong thay đổi thiết kế nội thất. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công của dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Tuy giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm đáng tin cậy. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và bền, mà còn dễ dàng lắp đặt và di chuyển, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng. Panel Glasswool còn có thể được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về âm thanh, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Thiết kế của nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ có cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Ứng dụng này giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ngãi (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi làm từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh, tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giữ lạnh tốt mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, chúng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp, như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín hoàn toàn của PU, các tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo. Điều này rất quan trọng vì độ ẩm cao trong kho lạnh có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, panel còn giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với điều kiện ẩm ướt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào việc se khít và đồng nhất, các tần số âm thanh được truyền qua bề mặt này giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Từ đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế tinh vi, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, tối ưu hóa thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả trong việc xây dựng kho lạnh mà còn đảm bảo tính linh hoạt và tiện lợi trong quá trình triển khai dự án.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và ứng dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời tăng cường hiệu suất cách nhiệt. Nhờ vào tính năng thân thiện với môi trường, tấm panel PU/PIR không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn giảm thiểu lượng chất thải và ô nhiễm. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng khi bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, vì chúng yêu cầu điều kiện môi trường ổn định và không có độ ẩm. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và dễ bị hư hại khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao của kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho các kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Chất liệu PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, dễ tháo lắp qua khớp nối camlock. Sản phẩm này mang lại tính linh hoạt tối đa và khả năng kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Điểm nổi bật của PU là độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển, khác biệt hoàn toàn với EPS, thường bị nứt, vỡ cạnh và giảm hiệu quả cách nhiệt khi tháo dỡ, tái sử dụng. Từ đó, PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU bảo đảm hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình có diện tích nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc áp dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay ngày càng ưa chuộng sử dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ vào thiết kế gọn nhẹ và tính năng linh hoạt, giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày một cách hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không tiêu tốn nhiều năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại sự an tâm cho người sản xuất trong quá trình bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác vừa tốn kém vừa phức tạp, tấm panel PU mang lại hiệu quả rõ rệt với chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu về tiện nghi và tiết kiệm năng lượng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung với khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Loại panel này có khả năng ngăn nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, chủ nhà không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu. Panel PU không chỉ cải thiện điều kiện thời tiết trong nhà mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian sinh hoạt, làm cho phòng ngủ trở thành nơi lý tưởng để nghỉ ngơi và thư giãn.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân thông qua việc duy trì chất lượng dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ngãi (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp bên ngoài có thể gồm 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt. Các lớp này được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính chắc chắn. Lõi bông khoáng có vai trò chính là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, tấm panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và dễ thi công. Nhờ vào những đặc điểm này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến tính năng vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, tấm panel này có khả năng chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel thiết kế gân ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ bền bỉ cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen nhau với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Vì lý do này, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không xảy ra hiện tượng tróc sơn dưới tác động của nhiệt độ cao, đem lại hiệu suất và độ bền cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn, thích hợp cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và dễ lắp đặt. Trong khi đó, các tấm có tỷ trọng cao hơn như 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, đồng thời chịu nhiệt và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong môi trường làm việc.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy có độ dày bông khoáng rockwool đa dạng, phục vụ cho nhu cầu cách nhiệt và âm thanh trong các ứng dụng công nghiệp. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại đáp ứng các yêu cầu khác nhau về khả năng cách nhiệt và kháng nhiệt. Đối với những môi trường có nhiệt độ cao, tấm dày hơn thường được ưa chuộng để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Sự lựa chọn độ dày phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp ngăn chặn sự biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu tốn năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng chống cháy hiệu quả, panel lò sấy góp phần nâng cao độ an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc được làm từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Sự bền bỉ này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này tạo ra lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế. Kết hợp với công nghệ hiện đại, tấm panel này thể hiện tính ứng dụng cao trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại, như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái. Đặc điểm này không chỉ giúp gia tăng độ bền cho sản phẩm, mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự chắc chắn của panel là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động liên tục và hiệu quả, giảm nguy cơ hư hỏng và chi phí bảo trì. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt là rất cần thiết.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép việc bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là công nghệ quan trọng trong ngành thực phẩm, đặc biệt đối với việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Thiết kế của panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, góp phần bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm giảm chất lượng dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và hiệu suất cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần thúc đẩy hiệu quả sản xuất và bền vững cho ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Với khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tấm panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên tin cậy và hiệu quả hơn.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ rất quan trọng, giúp duy trì độ ẩm tối ưu và ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng của gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ gia tăng hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào hoạt động sản xuất bền vững. Sự phát triển của tấm panel là yếu tố then chốt giúp nâng cao giá trị sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu rủi ro tổn thất chất lượng. Nhờ vào thiết kế tối ưu, thời gian sấy khô được rút ngắn, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất. Sự ứng dụng của panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả công việc mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, điều mà các tấm panel lò sấy đảm bảo thông qua việc điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Nhờ tính năng cách nhiệt và khả năng duy trì nhiệt độ, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng công nghệ hiện đại, panel không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải. Đây là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy trong thời đại công nghiệp 4.0.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và các hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ sấy tiên tiến, các linh kiện được giữ trong điều kiện tối ưu, tăng cường độ bền và khả năng hoạt động. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên thiết yếu nhằm tối ưu hóa quá trình sấy các hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn bảo vệ chất lượng của các dạng bột hoặc chất lỏng, tạo điều kiện cho việc bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Nhờ đó, các cơ sở sản xuất hóa chất có thể hoạt động hiệu quả hơn.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng biến dạng hay hỏng hóc do nhiệt độ không ổn định, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ngãi (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các loại Panel phù hợp cho vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, mang đến cho bạn thông tin đầy đủ và nhanh chóng để ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, chế tạo từ nhôm nguyên chất, đảm nhiệm vai trò kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và cả trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho kết cấu mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều sản phẩm khác nữa.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần thiết yếu giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Được hỗ trợ bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa đi Panel trở nên chắc chắn và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đáy có tính năng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời giảm xệ cánh. Nhờ vậy, hệ thống này đảm bảo chức năng vận hành tốt và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn hoàn hảo cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo linh hoạt cho môi trường sống. Để đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ chắc chắn và độ bền cho khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, giá đỡ, và khóa, giúp tối ưu hóa chức năng và tăng cường an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp bộ cửa trượt vận hành êm ái và lâu bền.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Quảng Ngãi

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Quảng Ngãi phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn thể hiện thẩm mỹ sang trọng. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của các tấm panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Những thành công này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel cũng có vai trò quan trọng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và vách tường. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được áp dụng trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel đảm bảo sự bền bỉ và bảo vệ tối ưu cho công trình, tạo ra môi trường sống an toàn và tiện nghi.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy rất tốt. Cả hai vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel chống cháy là rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn nổi bật với hiệu quả cách âm. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi mà việc kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận là cần thiết để duy trì sự thoải mái và tĩnh lặng cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Quảng Ngãi không?

Công ty Triệu Hổ rất hân hạnh thông báo rằng chúng tôi có khả năng vận chuyển Tấm Panel Tường đến Quảng Ngãi. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel đặc biệt như panel lò sấy và panel kho lạnh. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt. Nhờ quy trình vận chuyển chuyên nghiệp, sản phẩm sẽ không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình giao nhận.

Tấm Panel Tường Quảng Ngãi chính hãng là một giải pháp vật liệu lý tưởng cho các công trình hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền cao, sản phẩm này mang đến sự tiện lợi và hiệu quả cho khách hàng. Triệu Hổ cam kết cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn tận tâm, giúp quý Khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Để đạt được thành công cho công trình, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận sự hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.