Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Thái Nguyên | Khám phá ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Thái Nguyên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Thái Nguyên
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Thái Nguyên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Thái Nguyên | Khám phá ngay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Thái Nguyên đại diện cho bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho những công trình kiến trúc. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công, tạo điều kiện cho chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa tiến độ. Không giống như tường gạch truyền thống với quy trình thi công phức tạp và kéo dài, Tấm Panel Tường xuất hiện như một biểu tượng của sự đổi mới, đánh dấu một kỷ nguyên mới cho xây dựng thông minh và bền vững. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất mà còn mang lại sự thân thiện với môi trường, khẳng định vị thế của mình trong thị trường xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Thái Nguyên
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi các yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Tường trở thành lựa chọn lý tưởng so với tường gạch truyền thống, thường gặp phải những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh mà còn phù hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra xu hướng xây dựng mới.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Thái Nguyên
Tại Thái Nguyên, Tấm Panel Tường là sản phẩm được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel và tấm 3D panel. Ngoài ra, sản phẩm còn được gọi là panel cách nhiệt, panel cách âm và tấm sandwich panel. Đặc biệt, tấm panel còn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, như tấm panel nhôm, tấm ngăn phòng và tấm lợp panel. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Thái Nguyên
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình. Tấm EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và bảo vệ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phủ phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần giữ gìn vẻ đẹp bề ngoài lâu dài cho sản phẩm. Bề mặt này thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang để tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm tiếng ồn. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS hạn chế sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt quan trọng là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn và tiện nghi trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm được đúc trong khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, và khả năng chịu nhiệt cũng như cách âm tốt, panel EPS xốp thường là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Hơn nữa, giá thành của sản phẩm này cũng rất hợp lý, phù hợp với nhu cầu thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, nổi bật với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy. Loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong việc chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản cho người sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đáng đầu tư cho sự an toàn và chất lượng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường sống thoải mái mà còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Được sản xuất từ nguyên liệu cách nhiệt chất lượng cao, Panel EPS đảm bảo độ bền và tính ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần tạo hình ảnh hiện đại cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sức nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp kín khít, với mật độ không khí đồng đều, không tạo ra khoảng trống, khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm này cho phép nó hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp tối ưu cho nhu cầu chống ồn hiện nay.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt trong các công trình, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm thiểu hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, việc sử dụng điện năng được tối ưu hóa, giảm chi phí hóa đơn điện và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với tính năng trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt quan trọng trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Nhờ đó, Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần gia tăng tính bền vững cho các công trình hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với khả năng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại, sản phẩm đáp ứng tốt tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ ưu điểm tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng dù trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Chất liệu này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, bảo đảm giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ cung cấp sự bền bỉ mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng cho trần chống nóng, giúp giảm thiểu trọng lượng của toàn bộ công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả vượt trội cho không gian sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được áp dụng lắp nền trong các nhà máy, nhờ vào khả năng cách âm tốt và tính linh hoạt. Trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao an toàn sức khỏe.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thái Nguyên (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bề mặt ngoài, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời chịu lực tốt, đảm bảo độ bền trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa nâng cao. Nhờ đó, lớp mặt ngoài này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời theo thời gian, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chịu lực tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc giữ nhiệt và bảo vệ công trình. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại chất liệu nhẹ nhưng có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nâng cao khả năng chịu lửa và hiệu suất cách nhiệt. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng các công trình cần cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính an toàn cho người tiếp xúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đặc biệt trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Được sản xuất từ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa mà còn chống lại mài mòn hiệu quả. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel này kết hợp tính thẩm mỹ và độ bền, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel lạnh PU/PIR với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong những môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó không chỉ giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hay sưởi ấm, mà còn rất hữu dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Sự tiết kiệm năng lượng là ưu điểm quan trọng mà Panel PU/PIR mang lại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn rất hữu dụng trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu khắt khe về khả năng chống ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp tăng cường an toàn trong các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa quy trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những tính năng này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR, với lõi hiện đại không chứa CFC, không chỉ bảo vệ tầng ozone mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa tính năng an toàn và khả năng tái sử dụng của panel PU/PIR chắc chắn sẽ đem lại nhiều lợi ích cho môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ làm tăng hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn cung cấp sự đa dạng màu sắc ấn tượng. Khách hàng có thể tùy chọn từ những gam màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp tiết kiệm điện năng và giảm bớt tiếng ồn, tạo không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Điều này giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, nhờ vào độ bền cao và dễ bảo trì, panel cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn trong các công trình. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt tốt, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh. Sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng trong suốt quá trình vận hành.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp này không chỉ đảm bảo độ bền vững trước các tác động cơ học mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel có tác dụng hiệu quả trong việc thoát nước, hạn chế tình trạng tích nước khi trời mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, bông khoáng Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, và kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao. Bên cạnh đó, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực tốt cho toàn bộ panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt hảo giữa các thành phần, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên, giúp hạn chế việc gây ra vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những đặc tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm thích hợp cho vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cao về tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt. Khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh từ lõi Rockwool mang đến không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm này thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng trước các rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng và công năng khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Sử dụng loại vật liệu này trong xây dựng giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực có yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là ở những nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt như kho lạnh và nhà xưởng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, làm cho nó trở thành một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhằm giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, panel Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn hạn chế tiếng ồn truyền từ các không gian khác trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo hiệu quả làm việc và cuộc sống thoải mái. Lõi Rockwool mang đến sự yên tĩnh cần thiết cho không gian sống và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, đồng thời giảm thiểu sự thấm nước. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo duy trì độ bền của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel cũng được kéo dài, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này không chỉ giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mà còn tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho công trình trước tác động của độ ẩm. Hơn nữa, Rockwool còn có khả năng cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel này dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường khi kết thúc vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài của công trình mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần sự bền bỉ và chắc chắn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn các vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ rệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành của công trình sẽ giảm thiểu đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool không chỉ mang lại an toàn mà còn là quyết định kinh tế thông minh.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt Panel Rockwool rất thuận tiện, đồng thời giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giảm tải trọng cho móng, đồng thời nên chống cháy tích cực, đáp ứng nhu cầu về an toàn. Hơn nữa, sản phẩm còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc tích cực cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc, học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng cho phép ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm. Nhờ những tính năng vượt trội, panel Rockwool đã khẳng định được giá trị trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thái Nguyên (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, và văn phòng. Tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống lại các tác động môi trường. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt một cách tối ưu mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Với những đặc tính vượt trội, tấm panel này đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường được áp dụng là HDP hoặc PVDF, với chất lượng cao cấp, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh chức năng bảo vệ, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, thu hút ánh nhìn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và âm thanh của các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bé bên trong, góp phần ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những đặc tính ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt mà còn là giải pháp bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường trong thiết kế và xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, tạo nên lớp cách nhiệt cuối cùng hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, đồng thời cách âm và cách nhiệt tốt, đảm bảo mang lại môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cho hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ có độ bền cao mà còn đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, giúp tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Chúng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho xây dựng hệ tường bao che công trình. Loại panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh với chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool an toàn hơn so với vật liệu EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Đồng thời, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn Rockwool, tạo lợi thế lớn trong việc ứng dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, đem lại tiện lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính cách nhiệt của nó vẫn được duy trì. Khác với PU dễ xẹp và EPS dễ vỡ, Glasswool bền bỉ và ổn định, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và tính năng bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ hỗ trợ tiết kiệm năng lượng mà còn không tạo ra các khí thải độc hại, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng vật liệu này, bạn đồng hành với bảo vệ môi trường bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm tải đáng kể cho công trình. So với Rockwool, sự nhẹ nhàng này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Dù so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được tính năng nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý so với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, đặc biệt trong các dự án lớn. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn sở hữu khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn bền vững và xứng đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, nổi bật với tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng tạo diện mạo thẩm mỹ. Được ứng dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng, Panel Glasswool không chỉ nhẹ và bền mà còn dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt các yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thái Nguyên (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp cấu trúc: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt là dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Bên cạnh khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel kho lạnh EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel này giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, mang lại sự bảo vệ hoàn hảo trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đáng kể.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tính chất nhẹ và dễ gia công giúp EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp nhu cầu.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có vai trò cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ hệ thống kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ do panel mang lại rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo rằng tấm panel duy trì tính ổn định và không bị phồng rộp. Nhờ vào khả năng chống ẩm vượt trội, panel kho lạnh rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế khít và đồng đều, sản phẩm có khả năng giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho việc cách nhiệt mà còn cho các công trình yêu cầu âm thanh chất lượng cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hoặc studio. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh giúp tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn giảm tải công việc cho nhân công. Sự linh hoạt trong ứng dụng và thi công của tấm panel kho lạnh là lý do chính khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái. Sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết bền vững đối với bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành. Tấm EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tốn năng lượng và gia tăng hóa đơn điện. Vì vậy, sử dụng panel PU là một lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ dàng hấp thụ hơi ẩm và có thể xuống cấp, không đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ sạch trong bảo quản. Sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được thiết kế dưới dạng module với khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Khi di chuyển, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Do đó, ứng dụng panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài. So với panel EPS, panel PU không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho những dự án kho lạnh vận hành liên tục và chịu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Trong khi panel EPS chỉ phù hợp cho công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, panel PU đáp ứng tốt hơn cho nhu cầu lưu trữ và bảo quản hàng hóa quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm trong sinh hoạt hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, tấm panel này giúp giữ cho sản phẩm không bị hỏng hóc và đạt chất lượng tốt nhất. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào panel kho lạnh không tốn kém, giúp người dùng tiết kiệm chi phí mà vẫn hiệu quả trong việc bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của nhà ở, đặc biệt là những căn nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian dễ chịu hơn. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là giải pháp kinh tế, mang lại hiệu quả về lâu dài so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp tối ưu. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ cho môi trường trong nhà luôn mát mẻ và thoải mái. Nhờ đó, việc tiêu thụ năng lượng cho điều hòa được giảm thiểu đáng kể, từ đó không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Chính vì vậy, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy. ứng dụng hiệu quả tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn đảm bảo an toàn sức khỏe cho bệnh nhân, góp phần vào sự phát triển bền vững của các cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu trúc được thiết kế đặc biệt để đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy khô các sản phẩm công nghiệp. Lớp ngoài cùng của tấm thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi bông khoáng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tấm panel lò sấy có khả năng giữ nhiệt tối ưu, hạn chế sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Khả năng chịu nhiệt của panel rất cao, từ 100°C đến 850°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn có tính năng chống cháy, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, cùng với việc thi công lắp đặt đơn giản. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó ép thành các sản phẩm dưới dạng tấm, cuộn hoặc ống.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có vài điểm khác biệt nổi bật. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, cụ thể là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng biệt: Tỷ trọng thấp (80kg/m3) thích hợp cho những ứng dụng cần cách nhiệt và hụt ẩm tốt, trong khi tỷ trọng cao (100kg/m3 và 120kg/m3) cung cấp khả năng chịu lực và cách âm hiệu quả hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và độ bền của tấm Panel trong các điều kiện hoạt động khác nhau.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng. Tấm panel với độ dày lớn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu thất thoát năng lượng và đảm bảo hiệu quả vận hành cho lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm xuống, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt này giữ cho nhiệt trong lò lâu hơn, đồng thời đảm bảo rằng các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ lên đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt chất lượng cao như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ này giúp tránh hiện tượng biến dạng, đồng thời bảo vệ hiệu quả các thiết bị bên trong khỏi tổn hại do nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngừng lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu, tính năng chống cháy của panel lò sấy trở nên cực kỳ quan trọng. Sự bảo vệ mà tấm panel cung cấp giúp giảm thiểu rủi ro, đồng thời nâng cao mức độ an toàn cho người lao động và thiết bị.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn tăng hiệu quả sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Với việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, panel lò sấy mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt, đồng thời góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy chính là hướng đi thông minh cho các doanh nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại khả năng chịu tải vượt trội. Đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, các panel này cung cấp sự hỗ trợ vững chắc, giúp tăng cường tính bền vững của toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc hoặc sụp đổ trong quá trình vận hành. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các thiết kế công nghiệp ngày nay.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Được thiết kế với hệ thống liên kết tinh gọn, các panel này cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp duy trì hiệu quả nhiệt cao mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, góp phần tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng thường được ứng dụng ở các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác để giữ chất lượng sản phẩm. Các loại thực phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và hạt cần được sấy ở nhiệt độ cao, đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc. Các tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần giảm chi phí năng lượng, đồng thời cải thiện hiệu suất sấy. Nhờ vậy, sản phẩm nông sản được bảo quản tốt hơn, giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc bảo đảm môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm. Sử dụng panel sấy là một giải pháp hiệu quả giúp nâng cao chất lượng dược phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là vô cùng quan trọng. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào việc giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế của nhà máy. Sự phát triển này ngày càng trở nên cần thiết trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt trong các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, từ đó giữ cho sản phẩm không bị hư hỏng. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel lò sấy ngày càng được áp dụng rộng rãi, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã qua quá trình đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các panel lò sấy được thiết kế đặc biệt giúp duy trì các điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giữ nguyên hương vị, chất dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho bất kỳ cơ sở chế biến nào.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, duy trì hiệu suất và ổn định trong sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà máy vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này tạo ra một môi trường ổn định, đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều và hiệu quả. Nhờ vậy, linh kiện điện tử được bảo vệ tốt hơn, nâng cao độ bền và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và bảo quản hóa chất. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất, từ đó tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong lĩnh vực này.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều rất cần thiết sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc áp dụng công nghệ này mang lại nhiều lợi ích cho các nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Nguyên (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật một bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được thiết kế để thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian nội thất. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi, T treo, bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu bảo đảm độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa này được gia cố chắc chắn, cung cấp độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh, và các phụ kiện bổ sung gia tăng độ liên kết, giảm chấn, bảo đảm sự nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Việc sử dụng cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt hoàn chỉnh bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà và hiệu quả. Sự kết hợp này tạo nên sản phẩm chất lượng, tiện ích cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Thái Nguyên phản ánh rõ rệt chất lượng sản phẩm. Các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng được xây dựng với tấm panel này đều cho thấy sự chắc chắn, tinh tế và khả năng cách nhiệt ưu việt. Từng tấm panel được lắp đặt không chỉ góp phần tạo nên vẻ đẹp kiến trúc mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này chứng minh uy tín của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng, khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng thích hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Tấm panel cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai vật liệu này đều chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này rất quan trọng đối với những khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel chất lượng giúp bảo vệ tài sản và sinh mạng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho không gian bên trong. Chúng rất hữu ích trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư gần khu vực giao thông và nhà máy. Việc sử dụng tấm panel này sẽ góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Thái Nguyên không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thái Nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và tiện lợi. Quan trọng hơn, quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm được thực hiện nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường Thái Nguyên chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp quý vị tìm ra vật liệu công trình phù hợp, nhanh chóng và hiệu quả nhất. Với chất lượng vượt trội và sự đa dạng về mẫu mã, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.