Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại TP. Hồ Chí Minh | Số 1 | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường TP. Hồ Chí Minh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại TP. Hồ Chí Minh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất TP. Hồ Chí Minh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại TP. Hồ Chí Minh | Số 1 | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường tại TP. Hồ Chí Minh đại diện cho bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả không còn là lựa chọn mà trở thành yêu cầu thiết yếu. Với thiết kế nhẹ và gọn, các tấm Panel Tường không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, tạo điều kiện cho không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự xuất hiện của Panel Tường đánh dấu một cuộc cách mạng, thay thế những bức tường gạch truyền thống với lớp vữa phức tạp và thời gian thi công kéo dài. Nhờ vào sự đổi mới này, các công trình xây dựng trở nên thông minh và hiệu quả hơn, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững của xã hội hiện đại. Tấm Panel Tường chính là biểu tượng cho một tương lai kiến trúc đầy tiềm năng.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường TP. Hồ Chí Minh
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu suất được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Tường trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Dễ dàng lắp đặt, nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí hoàn thiện, sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại TP. Hồ Chí Minh
Tấm Panel Tường là sản phẩm được ưa chuộng tại TP. Hồ Chí Minh, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel và tấm sandwich panel. Các loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, phục vụ cho nhiều nhu cầu xây dựng và trang trí khác nhau. Sự đa dạng này giúp tấm Panel Tường trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất TP. Hồ Chí Minh
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel Tường EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, đồng thời chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình. Tấm EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong kho lạnh và nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, khiến EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu suất cho các công trình. Chất liệu inox hoặc tôn mạ được sử dụng, đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bên trong không có các đường gân sâu như phía ngoài nhằm tạo bề mặt phẳng mịn, thuận tiện cho việc tiếp xúc. Điều này tối ưu hóa sự an toàn cho người dùng, hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước da do va chạm. Đặc điểm này đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất lên đến 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và chịu nhiệt tốt. Ngoài ra, khả năng cách âm vượt trội của panel EPS giúp cải thiện hiệu quả cách âm cho không gian sử dụng. Với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, sở hữu lõi xốp tương tự như xốp thường nhưng được cải tiến với các phụ gia đặc biệt có khả năng chống cháy hiệu quả. Vách panel này không chỉ đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn cung cấp sự an toàn trong trường hợp xảy ra cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất năng lượng mà nó mang lại là điều đáng đầu tư cho các dự án xây dựng hiện nay.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, sản phẩm này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt quan trọng trong các nhà máy, xưởng sản xuất. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và thi công dễ dàng khiến panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc được thiết kế đặc biệt, panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, với mật độ không khí kín, loại bỏ các khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số (Hz) được giảm tới khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm này phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giữ cho môi trường mát mẻ mà còn giảm thiểu chi phí điện năng, cùng với chi phí bảo dưỡng và sửa chữa các thiết bị máy móc. Sử dụng panel EPS chính là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, đặc biệt là trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) cho các công trình công cộng. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo panel EPS có thể chịu được môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Khi được tái sử dụng, panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra lựa chọn xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho các công trình. Hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, cùng với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ là giải pháp vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm tải trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là sự thay thế đáng tin cậy cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tối ưu cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ. Tính linh động của panel cũng giúp nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom hay những khu vực cải tạo cần tính linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu suất vượt trội cho các công trình xây dựng. Bên cạnh khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU/PIR còn có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tác động và đáp ứng tốt điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), các panel này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Bảng cách nhiệt PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn hơn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ, trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt này xuất phát từ việc tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng, không gây ra các vết xước trên da người dùng, đồng thời giữ hiệu quả cách nhiệt cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và không gian sống với nhu cầu cao về thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu kho lạnh. Panel này thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nền nhiệt trong không gian bên trong ổn định, đặc biệt hữu ích trong những điều kiện có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, việc sử dụng Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng đang hướng tới tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm tốt, panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất, nơi yêu cầu an toàn tối đa.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cần thiết nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Ưu điểm này không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình ở môi trường ẩm ướt nhờ vào bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả. Lõi PU/PIR không chỉ chống thấm nước mà còn không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền của công trình lâu dài, đặc biệt tại các khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất và chất lượng vượt trội.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi vật liệu hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, thúc đẩy phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, mở ra hướng đi mới cho các công trình hiện đại. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những dự án chú trọng đến sự bền vững và bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi trong quá trình thi công còn làm tăng tính hiệu quả cho các dự án xây dựng, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính đến những tông màu nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, đem lại điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, panel này giúp tạo ra môi trường sống lý tưởng và yên tĩnh cho cư dân. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chịu đựng tốt thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu nhiệt truyền và tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, hỗ trợ trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Do đó, hệ thống này là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bảo vệ cho lớp bên trong. Lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Không chỉ vậy, tấm Panel Rockwool còn có khả năng chống cháy cao và giảm âm tốt, bảo vệ người sử dụng khỏi các nguồn nhiệt và tiếng ồn bên ngoài. Nhờ vào những tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được nhiều loại lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với các gân ngang trên tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi bông mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, bảo đảm môi trường bên trong công trình luôn ổn định. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra sản phẩm có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tối ưu cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần có độ phẳng hoặc gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này giúp tối ưu hóa tính năng cách nhiệt đồng thời đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³, và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và tiêu chuẩn xây dựng khác nhau của công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn tối ưu cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và chức năng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn tăng cường độ an toàn cho các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản, góp phần tạo nên một môi trường làm việc an toàn hơn cho người lao động.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ nội thất ổn định. Nhất là trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài, Rockwool giúp tạo ra môi trường yên tĩnh cho các không gian cần sự an toàn và tập trung như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Vật liệu này không chỉ ngăn cản âm thanh mà còn cải thiện chất lượng không khí và gia tăng sự thoải mái. Nhờ vào lõi Rockwool, các công trình được hưởng lợi từ sự yên tĩnh, tạo điều kiện tốt nhất cho cuộc sống và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, mang lại nhiều ưu điểm trong chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào đặc tính này, Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do ẩm mốc mà còn duy trì độ bền và tính ổn định của tấm panel, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm năng lượng của tấm panel này giúp giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, sau khi hết vòng đời sử dụng, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống chịu va đập. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn không bị hư hại, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cơ học cao của sản phẩm đảm bảo cho các công trình sử dụng Rockwool duy trì độ bền và hiệu quả trong suốt thời gian hoạt động. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn và chất lượng lâu dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc và khả năng chống cháy tốt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự đầu tư ban đầu sẽ được bù đắp qua thời gian nhờ vào hiệu quả kinh tế mà Panel Rockwool mang lại cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng do nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, ứng dụng của Panel Rockwool trong các khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng mang lại hiệu quả cao về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Điều này đáp ứng được nhu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, tạo ra không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Vì vậy, việc sử dụng Panel Rockwool ngày càng càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool đặc biệt phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy sản xuất và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn mang lại hiệu quả cách âm tốt, rất lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được chế tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và độ bền cao. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, góp phần tối ưu hóa sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi cần duy trì ổn định nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm cho bề ngoại thất có vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi các tác động tiêu cực của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại sự sang trọng và độ bền cho sản phẩm qua thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc sợi đan xen giúp tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, nhờ đó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool đã trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, material này còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Việc ứng dụng glasswool trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường xung quanh.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm nước hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp khả năng chống cháy, cùng với tính năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, mang lại giá trị lâu dài cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho từng công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Được ứng dụng phổ biến trong nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm năng lượng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, là lựa chọn an toàn cho xây dựng. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa, sản phẩm có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool cho thấy sự an toàn vượt trội. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nó vẫn không thể cạnh tranh với tính năng tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng trăm khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm nổi bật, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không biến chất hay giảm hiệu quả. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ dài và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang và các chất gây ung thư, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool góp phần giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng trong xây dựng, đồng thời không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Nhờ những ưu điểm này, panel glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những dự án xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ và tính năng vượt trội. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, vật liệu này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ hơn mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, phù hợp với yêu cầu công nghệ cao hiện nay.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool sở hữu mức giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất vượt trội. Nó không chỉ cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, mà còn bền vững hơn so với các vật liệu như EPS. Với sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và độ an toàn, tấm Glasswool là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và khả năng cách nhiệt hoàn hảo, giúp tiết kiệm điện và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên biệt với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Loại panel này nổi bật với khả năng giữ nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn có ưu điểm chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ chính xác. Tấm panel này gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng hiệu quả cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có vai trò bảo vệ lớp lõi. Nó không chỉ đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, giúp sản phẩm bền bỉ trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa trên công năng sử dụng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng kho lạnh trong ngành công nghiệp bảo quản thực phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này hỗ trợ vận hành kho lạnh một cách tối ưu, đặc biệt là đối với các kho đông sâu. Sự ổn định trong việc duy trì nhiệt độ là rất cần thiết trong bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ nước đọng thường xuyên. Việc bảo quản sản phẩm trong kho lạnh có độ ẩm cao là rất quan trọng, bởi nó giúp bảo vệ chất lượng và tránh hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khít khao từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào tính chất vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel giảm tới 60% so với mức âm thanh thực tế. Điều này không chỉ làm cho tấm panel trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cách nhiệt, mà còn lý tưởng cho việc ốp tường cách âm tại những nơi như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm và tính năng cách nhiệt của sản phẩm đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quyết định. Với trọng lượng nhẹ, các tấm panel này dễ dàng được vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Quá trình lắp đặt đơn giản và nhanh chóng giúp tăng hiệu suất công việc, đặc biệt trong các dự án cần hoàn thành gấp. Nhờ vào tính linh hoạt và thuận tiện trong thi công, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động negative đến môi trường. Các sản phẩm PU/PIR được chế tác từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với hệ sinh thái. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, khi giảm lượng chất thải ra ngoài thiên nhiên. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại và bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng cách nhiệt tốt hơn, duy trì nhiệt độ ổn định và giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Việc sử dụng panel PU sẽ đảm bảo chất lượng và an toàn cho thực phẩm trong kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu một môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU với thiết kế kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường sạch sẽ, phù hợp cho việc bảo quản. Ngược lại, vật liệu EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp độ ẩm, làm giảm khả năng bảo quản và độ an toàn trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, là giải pháp hiệu quả cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi chịu tải liên tục, hạn chế trong việc lưu trữ thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, cho phép tháo lắp dễ dàng và đảm bảo tính linh hoạt, kín khí cao. Khi sử dụng trong kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội. Ngược lại, tấm EPS trong quá trình tháo dỡ thường nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, việc lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh di động, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của kho lạnh, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu được áp lực về nhiệt độ. Lựa chọn panel PU không chỉ bảo đảm an toàn mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ cho các hệ thống kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm dài hạn trở nên dễ dàng và hiệu quả nhờ ứng dụng tấm panel PU. Đây là giải pháp lý tưởng để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng thức ăn trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh giúp tạo dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, đảm bảo sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng rượu và bia mà còn tạo ra sự hài lòng cho những tín đồ yêu thích đồ uống tự chế.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, việc áp dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở trở nên thiết yếu. Sản phẩm này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điện năng cho điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí đáng kể cho gia đình. Đây là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, mang lại sự thoải mái cho không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Tấm panel PU không chỉ là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, mà còn giúp giảm thiểu việc tiêu thụ điện do điều hòa. Bằng cách giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và dễ chịu, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Một căn phòng được cách nhiệt tốt sẽ giúp tạo ra môi trường thư giãn và thoải mái cho mọi gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế, mà còn sở hữu khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho kho thuốc. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần tăng cường hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô. Chúng thường được chế tạo với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh ưu điểm cách nhiệt vượt trội, panel còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng các tác động của môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Vì những đặc tính này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tốt và bền bỉ với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Thiết kế chắc chắn và tính năng ưu việt này làm cho tấm panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ chiều dọc và chiều ngang. Keo tạo bọt cường độ cao kết nối giữa các tấm bông khoáng và tôn, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu quả khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, đa dạng từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc điểm riêng biệt, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho cách nhiệt và cách âm, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng chịu lửa và chống lại áp lực tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất. Tấm dày 75mm thường được sử dụng trong những khu vực có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm dày 200mm phù hợp cho những khu vực cần bảo vệ tốt hơn trước nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panell lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm và chi phí vận hành được tiết kiệm đáng kể. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi nhiệt độ cao. Nhờ đó, thiết bị hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn trong suốt quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Thiết kế của panel cho phép chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu sử dụng. Sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn giữ vững tính năng cách nhiệt theo thời gian, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy trong các ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chông cháy giúp nâng cao tính an toàn, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như sức khỏe con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này không chỉ kháng ẩm hiệu quả mà còn đảm bảo độ bền vượt trội trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ của tấm panel giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành giảm đi, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng trở thành giải pháp hiệu quả cho các cơ sở sản xuất hiện đại, hướng tới phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các model có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các vị trí sàn hoặc mái. Đặc tính này không chỉ nâng cao độ bền vững của hệ thống mà còn bảo đảm an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel với khả năng chịu tải vượt trội giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất lò sấy. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết đơn giản cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian cho quá trình chuẩn bị. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun giúp cho việc bảo trì và thay thế các panel trở nên dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục cho quá trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt một cách hiệu quả. Tính năng cách nhiệt tuyệt vời đảm bảo rằng nhiệt độ được giữ đều trong suốt chu trình sấy, qua đó giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Điều này không chỉ bảo tồn chất dinh dưỡng mà còn giữ được chất lượng thực phẩm lâu dài, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, tạo ra môi trường sấy ổn định, từ đó bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi sự nhiễm ẩm hoặc hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và tiết kiệm năng lượng, hệ thống này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy, doanh nghiệp sẽ nâng cao hiệu quả chế biến và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất cho nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường dược phẩm hiện nay.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong ngành chế biến gỗ, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đặc biệt trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo quy trình xử lý nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, thiết bị này còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Nhờ vậy, tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tiêu chuẩn chất lượng gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy hoặc cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào cơ chế hoạt động hiệu quả, panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, cải thiện năng suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của sản phẩm dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, bảo vệ hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sấy khô diễn ra hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng suất sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy không chỉ phục vụ trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao một cách ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu lượng nhiệt thất thoát, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này góp phần cải thiện quy trình sản xuất hiện đại, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và giảm thiểu hư hỏng do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì môi trường khô ráo, tấm Panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị. Sự phát triển của công nghệ này càng góp phần quan trọng trong việc cải thiện quy trình sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Điều này giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng công nghệ hiện đại, tấm Panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm, trong đó panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy mang lại hiệu quả tối ưu, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu Panel với độ bền và khả năng chống thấm cao cho vách ngoài, cũng như các mẫu Panel mang tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt cho vách trong. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, giúp tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ như khớp nối, bánh xe giúp cửa hoạt động êm ái và dễ dàng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang đến sự tiện nghi và sang trọng cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh thể hiện rõ nét sự phát triển và chất lượng trong lĩnh vực xây dựng. Các hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều được lắp đặt một cách chỉn chu. Bề mặt hoàn thiện sắc nét không chỉ tạo nên thẩm mỹ hấp dẫn mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự vững chãi và bền bỉ của sản phẩm đã khẳng định uy tín của Triệu Hổ trong lòng khách hàng trong nhiều năm qua.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là một giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Với khả năng vượt trội, chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc, chúng được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo môi trường ổn định và hiệu quả cho quá trình sản xuất.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, nhờ vào cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, làm giảm thời gian thi công. Với độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy hiệu quả, tấm panel mang lại sự bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tốt phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool, với tính năng cách nhiệt vượt trội, có khả năng chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc điểm này, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel chất lượng giúp đảm bảo an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về TP. Hồ Chí Minh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty đã triển khai chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo tính tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng trong thời gian ngắn nhất. Sản phẩm được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa nhu cầu của thị trường.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường TP. Hồ Chí Minh mà Triệu Hổ đã chia sẻ. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và nhanh chóng. Để nâng cao thành công cho dự án của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm và chi tiết. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn hoàn thiện công trình một cách chất lượng và bền vững.