Tấm Panel Tường Tại Tuyên Quang “Chỉ còn hôm nay”

5/5 - (4768 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Tuyên Quang | Xịn nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Tuyên Quang là sự lựa chọn hàng đầu cho những công trình hiện đại, thể hiện tinh thần của một thế hệ kiến tạo đổi mới. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả xây dựng. Trong khi tường gạch thường phải trải qua quy trình lắp đặt phức tạp và kéo dài, panel mang đến giải pháp nhanh chóng và linh hoạt hơn. Sự phát triển này không chỉ phản ánh xu hướng trong ngành xây dựng mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng, nơi những phương pháp truyền thống dần nhường bước cho những công nghệ tiên tiến và thông minh hơn. Tấm Panel Tường Tuyên Quang hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những dự án xây dựng trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tuyên Quang

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng thông minh, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường sử dụng vật liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và giúp giảm trọng lượng công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả thi công ngày càng quan trọng, Tấm Panel Tường nổi lên như một giải pháp thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều nhược điểm như thi công chậm chạp và tốn chi phí. Sản phẩm này không chỉ phục vụ cho ngành xây dựng công nghiệp, mà còn mở ra triển vọng cho việc xây dựng văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tuyên Quang

Tại Tuyên Quang, Tấm Panel Tường được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc tính sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Những loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, được sử dụng để xây dựng và ngăn phòng hiệu quả. Vật liệu này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tuyên Quang

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ, như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Để tối ưu hóa khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF thường được sử dụng, giúp tấm ốp chống lại tác động từ thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt giữa các bề mặt. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng trong các công trình mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong khác biệt so với mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây ra vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo cả tính năng kỹ thuật và sự an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel xốp này có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, kết hợp lõi xốp EPS truyền thống với các phụ gia chuyên dụng nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Nhờ vào công nghệ này, vách panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn tạo ra một lớp bảo vệ an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này mang lại những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn và trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái và yên tĩnh, đóng góp vào sự phát triển bền vững của các công trình xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, panel này đảm bảo không gian sống và làm việc luôn thoải mái. Ngoài ra, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc của panel EPS giúp bảo vệ tường khỏi sự xuống cấp, tăng tuổi thọ công trình. Sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho công trình, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt tối đa lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm từ bên trong. Điều này giữ cho không gian bên trong dễ chịu, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh lan truyền qua bề mặt tấm, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Với việc ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho kết cấu xây dựng nhờ trọng lượng siêu nhẹ. Với khả năng giảm tải trọng cho công trình, panel này đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng chất liệu EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt nhờ vào khả năng nâng hạ linh hoạt. Điều này mang lại hiệu quả vượt bậc trong quy trình thi công, đồng thời đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững và có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng ưu việt, có thể tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình. Việc tái sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Chính vì vậy, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, nó được sử dụng làm vách ngăn bởi sự dễ dàng trong lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, tính năng cách âm cao của panel giúp nó thay thế vách thạch cao trong các không gian như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, phù hợp cho các khu vực cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, cung cấp tính năng vượt trội so với các vật liệu truyền thống như la phông thạch cao. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục tình trạng cong vênh và mục rã, đảm bảo môi trường làm việc trong lành. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt nền trong công trình nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tuyên Quang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lót bằng lõi cách nhiệt có thể là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn. Hơn nữa, sản phẩm này còn có khả năng chịu lực tốt, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Một điểm quan trọng khác là tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn hiệu quả nhờ vào quá trình xử lý chuẩn chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Panel PU, với lõi được làm từ Polyurethane, được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, duy trì sự thoải mái cho người sử dụng. Ngược lại, panel PIR cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Với mật độ trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cả hai loại panel này đều đạt tiêu chuẩn về hiệu suất và an toàn. Việc sử dụng lớp cách nhiệt này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ cho công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở lớp tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Nhờ vào công nghệ cách nhiệt hiệu quả, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng. Được sản xuất với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Thêm vào đó, sản phẩm giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất dành riêng cho những công trình đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ tường khỏi sự ảnh hưởng của môi trường. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ trong công trình và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài mang đến độ bền lâu dài cùng tính thẩm mỹ cao cho không gian xây dựng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ môi trường bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là giải pháp lý tưởng cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng nằm gần những khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tăng cường sự yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng âm thanh trong các môi trường làm việc và giải trí.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Điểm đặc biệt của sản phẩm là lõi PIR, tự động ngưng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc, mang lại sự an toàn tối đa. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ đảm bảo độ cứng chắc mà còn mang lại khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng này giúp dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tối ưu hóa chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Đây là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Sự linh hoạt và bền bỉ của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, đồng thời góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc thi công diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm lao động và không cần nhiều thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thực hiện dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự linh hoạt trong màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Điều đặc biệt, sau khi lắp đặt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài việc được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài những ưu điểm về hiệu suất, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao và dễ bảo dưỡng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh hiện nay.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tuyên Quang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm. Độ dày của các lớp này dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đồng thời còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ các công trình khỏi những tác động không mong muốn từ môi trường. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo các công trình như nhà ở, nhà xưởng và trung tâm thương mại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại này có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân ngang trên bề mặt không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt là trong điều kiện mưa, bảo vệ chất lượng tấm panel lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp và tỷ trọng linh hoạt từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo liên kết chặt chẽ giữa các lớp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Đặc biệt, công nghệ sản xuất hiện đại cho phép keo tạo bọt cường độ cao liên kết bông khoáng với bề mặt tôn một cách hiệu quả, đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Kết quả là các tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tốt, phù hợp cho mọi nhu cầu sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Nguyên nhân chính là vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ tạo ra cảm giác an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế dành riêng cho vách ngăn bên trong, sản phẩm thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian đòi hỏi khả năng cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng trong xây dựng. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của những công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Đặc điểm nổi bật của loại tấm này là khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, phù hợp với những yêu cầu khắt khe trong công trình. Bên cạnh đó, với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel Rockwool góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc tăng cường an toàn cháy nổ trong các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ không cháy mà còn hạn chế sự lan truyền của lửa. Điều này rất quan trọng trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu bảo đảm an toàn tối đa. Sử dụng panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đồng thời nâng cao độ bền cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, góp phần bảo quản các sản phẩm trong kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ gia tăng hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Vật liệu này được sản xuất từ sợi khoáng chất tự nhiên, giúp cách âm vượt trội, phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái và yên tĩnh hơn. Sự giảm thiểu tiếng ồn không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, tạo điều kiện lý tưởng cho sự sáng tạo và tập trung.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Với tính năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc vật liệu từ đá và khoáng chất tự nhiên. Với khả năng hút ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo môi trường sống và làm việc an toàn. Ngoài ra, tính năng chống thấm của nó cũng giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nước, kéo dài tuổi thọ cho cấu trúc. Đây là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế khi không còn sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu lực va đập mạnh mà vẫn duy trì được tính nguyên vẹn. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự chịu đựng này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời tăng cường khả năng bảo vệ cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu an toàn và độ bền cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với nhiều vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại thực sự đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời kéo dài tuổi thọ công trình. Nhờ đặc tính này, tổn thất năng lượng cũng được giảm, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho người sử dụng. Do đó, lựa chọn panel Rockwool là quyết định hợp lý cho các dự án xây dựng bền vững và hiệu quả.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không những dễ dàng lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, nâng cao khả năng chống cháy, đồng thời cải thiện hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Do đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Bên cạnh đặc tính chịu nhiệt, Panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, ứng dụng của Panel Rockwool còn mở rộng ra các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản và bảo vệ sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tuyên Quang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Được bảo bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có lớp lõi làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm truyền nhiệt đáng kể, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Loại tấm này rất phù hợp cho các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, ngay cả dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, từ đó nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và công nghệ tiên tiến bảo đảm hiệu suất tối ưu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, là một phần không thể thiếu trong việc tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn của nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với các đặc tính ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và cả hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxi hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chúng giúp bảo vệ bề mặt khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ gia tăng khả năng chống cháy mà còn tạo ra tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đảm bảo môi trường an toàn và thoải mái. Với những đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Hai loại phổ biến là tỷ trọng 48kg/m³ và 64kg/m³. Mỗi loại mang lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái, hiệu quả. Sự lựa chọn hàng đầu cho thiết kế vách ngăn hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Độ bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường giúp loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội, không sinh khói độc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa, nó có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra sự an toàn đáng kể khi so sánh với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và sinh khói nguy hiểm. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So sánh với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Tuy Rockwool cũng có tính năng cách âm đáng kể, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng với lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính năng ổn định, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu tuổi thọ và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những yếu tố thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa amiăng và các chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel glasswool không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang đến trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm tải cho công trình xây dựng. Nhờ tính năng này, việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. Đặc biệt, Glasswool vẫn giữ ưu điểm nhẹ cùng khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS. Từ đó, tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều công trình nhờ vào giá thành trung bình và hiệu quả cao. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá phù hợp hơn với ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool xứng đáng là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng thiết kế sạch đẹp, sản phẩm này không chỉ nhẹ, bền mà còn dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời. Điều này rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí móng. Với ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, Panel Glasswool đảm bảo cách âm, chống cháy và mang lại sự riêng tư cần thiết cho môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào các ưu điểm vượt trội trong cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp với phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo vệ sinh an toàn.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tuyên Quang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm cùng lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Tấm panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh việc tiết kiệm năng lượng, EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được ứng dụng trong thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bảo vệ bên ngoài từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn ở giữa là lõi xốp PU hoặc PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế khả năng truyền nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ trong thời gian dài, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được chia theo loại vỏ: tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo chức năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao khả năng vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi giữ ổn định nhiệt độ là cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, sở hữu khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn tối đa tình trạng ẩm mốc và nước xâm nhập vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này cực kỳ quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt này, mức độ giảm âm đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tính năng này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ cấu trúc gọn nhẹ, các tấm panel này có khả năng được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong quá trình lắp ghép không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có thể tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng vật liệu tái chế không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn làm giảm ô nhiễm trong sản xuất. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với hệ sinh thái. Điều này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng cho các kho lạnh, đồng thời góp phần vào việc cải thiện chất lượng môi trường sống. Sự phát triển của sản phẩm này là bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Đặc tính giữ nhiệt ổn định của panel PU giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt năng và làm tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí vận hành cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, tấm panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường ổn định. Với kết cấu PU kín, panel không hút ẩm và ngấm nước, đảm bảo không gian chứa dược phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, EPS lại có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch và an toàn.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Độ bền và khả năng chịu tải cao của lớp PU làm cho nó phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao, do đó không phù hợp cho các kho lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng. Với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, Panel PU vượt trội hơn so với EPS khi chịu lực, giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà không bị nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ. Sự bền vững và khả năng tái sử dụng của PU giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả trong các ứng dụng lưu trữ lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong ngành xây dựng kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội và tuổi thọ bền bỉ. So với tấm EPS, panel PU không chỉ đảm bảo sự ổn định trong điều kiện vận hành liên tục mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành. Điều này khiến panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho những dự án kho lạnh quy mô lớn, nơi yêu cầu khắt khe về hiệu quả năng lượng và bảo quản sản phẩm lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng việc xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp. Với ứng dụng linh hoạt và hiệu quả, panel PU ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường ổn định, giữ cho rượu vang và bia luôn đạt chất lượng tốt nhất. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai đam mê tự làm đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt hiệu quả với những căn nhà có mái tôn, panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, tạo không gian thoải mái và dễ chịu. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm điện cho hệ thống điều hòa mà còn giúp giảm chi phí so với những phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác. Do đó, đây là lựa chọn thông minh cho mỗi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ trong phòng ổn định, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân, đặc biệt là trong mùa hè gay gắt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định, mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc ứng dụng panel này giúp bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tuyên Quang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, thường có cấu tạo từ lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài này được bao bọc bằng tôn hoặc inox có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, mang lại độ bền và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C và có khả năng chống cháy, thích hợp với môi trường khắc nghiệt. Chính vì thế, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Với quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng tốt trước các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel nằm trong khoảng từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được liên kết chắc chắn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nóng chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp đảm bảo tính bền vững của tấm panel, ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, thường từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, chống cháy. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được ứng dụng trong môi trường yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt và cách âm. Việc chọn lựa tỷ trọng phù hợp đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy thường được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều lựa chọn khác nhau đáp ứng nhu cầu sử dụng. Độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và tính năng chống cháy. Tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể, việc chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu suất lò sấy, giảm tiêu thụ năng lượng và đảm bảo độ bền cho công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của panel còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, tấm panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay giảm sút khả năng cách nhiệt dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Đặc điểm này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi các sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường làm việc hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong và duy trì độ bền lâu dài. Trong các môi trường có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn, panel đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và bảo quản sản phẩm tốt hơn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải carbon. Sự đầu tư vào panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng chúng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ giúp tăng cường độ bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải cao của panel làm giảm nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì. Sự ổn định trong cấu trúc của lò sấy nhờ vào vật liệu này mang lại hiệu quả trong quy trình sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt yêu cầu môi trường nhiệt độ cao để giữ lại chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả sấy cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình xử lý. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, ứng dụng tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất. Điều này góp phần nâng cao giá trị cho nông sản trong thị trường ngày càng cạnh tranh.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tránh tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy không chỉ bảo vệ nguyên liệu mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm. Điều này góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy gỗ cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà sản xuất, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải hoặc sản phẩm quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel giúp bảo vệ tính chất của vải trước nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng. Hơn nữa, ứng dụng này còn giảm thiểu thời gian sấy khô và tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc đầu tư vào các tấm Panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc cung cấp nhiệt độ ổn định đến việc kiểm soát độ ẩm, đảm bảo rằng thực phẩm được sấy khô đồng đều và hiệu quả. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao tính cạnh tranh của nhà máy trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Các tấm này giúp kiểm soát tối ưu độ ẩm và nhiệt độ, cần thiết để giữ cho sản phẩm luôn trong trạng thái tốt nhất. Quá trình sấy linh kiện điện tử bằng panel lò sấy hiệu quả giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxi hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó tăng cường độ bền và độ tin cậy của sản phẩm. Việc đầu tư vào công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng sản xuất trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trước những tác động ngoại vi. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao hơn và đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng điện tử phức tạp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng các panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp nâng cao hiệu quả sản xuất bằng cách giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm nguồn năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tuyên Quang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh rõ ràng mô tả mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của mỗi loại Panel. Từ các vách ngoài cần độ bền, chống thấm cao cho đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận và hiểu rõ thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành của cửa. Chúng bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo cấu trúc chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, cùng với các phụ kiện khác, tạo sự liên kết vững chắc và giảm thiểu tiếng ồn, duy trì tuổi thọ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn, ray và giá treo, đảm bảo cho cửa trượt hoạt động mượt mà. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bộ kẹp, nút chặn và bộ điều chỉnh giúp tăng cường tính an toàn và ổn định, nâng cao trải nghiệm sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tuyên Quang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Tuyên Quang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel không chỉ mang lại sự vững chắc mà còn toát lên vẻ đẹp thẩm mỹ. Hệ thống cách nhiệt vượt trội của tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì môi trường làm việc thoải mái, đồng thời khẳng định vị trí của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là một giải pháp xây dựng hiệu quả, phù hợp với nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong các khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn lý tưởng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Bên cạnh đó, tấm panel còn sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là từ Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này vô cùng quan trọng cho những công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các cơ sở sản xuất xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Tuyên Quang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Tuyên Quang, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ. Đặc biệt, công ty luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Tường Tuyên Quang mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng có được giải pháp lý tưởng trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp nâng cao chất lượng công trình và đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công rực rỡ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.