Tấm Panel Tường Tại Yên Bái “Duy nhất hôm nay”

5/5 - (5655 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Yên Bái | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Yên Bái là biểu tượng cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế chất lượng cao, tấm panel không chỉ nhẹ và gọn mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình. Thay vì những công đoạn phức tạp và kéo dài của tường gạch truyền thống, tấm panel cho phép quá trình thi công nhanh chóng hơn, rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Sự ra đời của sản phẩm này đánh dấu một cuộc cách mạng trong cách chúng ta tư duy và hiện thực hóa không gian sống và làm việc. Bằng việc từ bỏ những phương pháp cũ kỹ, ngành xây dựng đã mở ra cánh cửa cho những giải pháp tinh gọn, thông minh và hiệu quả hơn, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu hiện tại của xã hội.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Yên Bái

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đã trở nên cấp thiết, và tấm Panel Tường đã nổi lên như một giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống, tấm Panel Tường không chỉ giúp giảm chi phí hoàn thiện mà còn ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Yên Bái

Tại Yên Bái, Tấm Panel Tường đã trở thành một sản phẩm quen thuộc với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, cách nhiệt cho phòng lạnh, cũng như ngăn phòng hiệu quả. Với tính năng vượt trội và khả năng linh hoạt trong thiết kế, tấm panel đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Yên Bái

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi trội của sản phẩm này bao gồm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phủ trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang đến khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, đảm bảo bề ngoại thất luôn duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp chống lại tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền và ứng dụng cao trong xây dựng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là ngăn chặn ẩm và thấm nước. Một điểm khác biệt quan trọng giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện sẽ có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm hiện đại, được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt với các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ sở hữu khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn nhờ tính năng chống cháy hiệu quả. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích đáng giá mà nó mang lại, panel EPS xốp chống cháy lan là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đòi hỏi tính an toàn và bền vững.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tối đa tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, panel EPS mang lại hiệu quả kinh tế cao và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ kết cấu tường khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và tính thẩm mỹ, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn sự lan tỏa nhiệt. Khả năng chịu nhiệt cao (đến 120oC trong 15-20 phút) cùng với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS chắc chắn sẽ nâng cao chất lượng âm thanh tại nhiều địa điểm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hoàn hảo giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm bớt gánh nặng cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc giảm thiểu điện năng tiêu thụ không chỉ giúp giảm chi phí hàng tháng mà còn làm tăng tuổi thọ của các thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

EPS, hay Panel EPS, là loại vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của vật liệu này góp phần tối ưu hóa thiết kế kết cấu, mang lại sự bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa hóa chất độc hại, nó không phát sinh bụi hay khí thải độc khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể tái sử dụng lên tới 20 năm, gắn liền với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, nên việc thay mới khi cần thiết là cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ thiết kế này, panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng các tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với các vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng nổi bật trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần tối ưu hóa ngân sách cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, panel này không chỉ giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình mà còn dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tiết kiệm thời gian thi công và tối ưu hóa không gian. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn có nhiệm vụ cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, bảo đảm môi trường sử dụng thoải mái. Thêm vào đó, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm cung cấp giải pháp cách âm hoàn hảo cho những khu vực như phòng họp hay thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại. Hơn nữa, với tính năng an toàn cháy nổ, tấm panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kiến trúc, nhất là cho các công trình thương mại và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa, góp phần nâng cao tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp cách nhiệt này tạo ra sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất và trọng lượng. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được sản xuất qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số dẫn nhiệt thấp. Bên cạnh đó, lõi Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường tính chịu lửa. PIR thường có khả năng chống cháy tốt hơn so với PU, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Sự đa dạng trong lựa chọn vật liệu này giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau của các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước cho da. Điều này giúp panel không chỉ có tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và chống ẩm. Bên ngoài với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ tạo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của yếu tố ngoại cảnh. Được chế tạo từ tôn mạ cao cấp, tấm panel này không chỉ chống ăn mòn mà còn bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được ứng dụng tại nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài kết hợp độ bền và thẩm mỹ, là lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng để làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối đa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cũng như các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít. Nhờ đó, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm từ 60% đến 80%, tạo không gian yên tĩnh cho các công trình. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, vượt trội so với tường gạch và bê tông. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính cứng chắc và khả năng chịu lực mà còn giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế của dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại ảnh hưởng của axit nhẹ cũng như kiềm. Điểm nổi bật là lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những tính năng này, công trình sử dụng panel PU/PIR sẽ duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại và thân thiện với môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, đồng thời đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Điểm nổi bật của panel là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và tiết kiệm chi phí. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành công trình mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi thế này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng linh hoạt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Thiết kế bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm nổi bật khác là khi lắp đặt, không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp hữu hiệu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này hỗ trợ giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với các đặc tính thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các kho bãi, nhà kho, bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân ngang chạy theo chiều tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ đó, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ dài lâu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo độ liên kết chắc chắn. Toàn bộ tấm panel được chèn chặt bởi các sợi bông khoáng theo cả chiều dọc và ngang, gia tăng độ cứng và tính ổn định. Việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, tạo ra một khối thống nhất và hiệu quả trong việc cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài nhằm tối ưu hóa sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người tiếp xúc với panel trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng thích hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng tối ưu nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt cho đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách âm và cách nhiệt. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, đảm bảo an toàn cho công trình. Thiết kế đặc biệt của tấm Panel Rockwool Vách Trong phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, được ứng dụng nhiều trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, mang lại không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái, yên tĩnh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn phổ biến cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Điều này khiến cho Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào chất liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đặc tính này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, sự ổn định này rất quan trọng. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Vật liệu này có khả năng giảm tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là điều kiện cần thiết cho sự tập trung và sức khỏe. Lõi Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao hiệu suất công việc và sinh hoạt của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng ở những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại. Nhờ vào tính năng này, độ bền của công trình được duy trì và tuổi thọ của tấm panel cũng được kéo dài, mang lại giá trị kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, tấm Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, đảm bảo không gian sống luôn khô ráo và an toàn cho sức khỏe. Bên cạnh đó, Rockwool còn là một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và tính tái chế cao, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu đựng tốt các lực va đập mạnh mà không ảnh hưởng đến chất lượng và hình dáng ban đầu. Khả năng chống chịu va đập này không chỉ góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ đó, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và độ tin cậy trong môi trường xây dựng khắc nghiệt.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành công trình. Ngoài ra, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm tần suất sửa chữa, bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tiết kiệm chi phí trong dài hạn và là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và cách nhiệt tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của kiến trúc hiện đại. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm năng lượng của Panel Rockwool còn thể hiện rõ rệt, góp phần xây dựng môi trường sống và làm việc thoải mái, bền vững cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động cũng như tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho ứng dụng cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần giảm ô nhiễm tiếng ồn trong nội đô. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng yêu cầu cao về hiệu suất và bảo vệ môi trường cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, giúp mang lại không gian làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt, tấm Panel Glasswool góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong các môi trường sinh hoạt và sản xuất hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài cho công trình. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ có chức năng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa tấm Panel, là phần trung tâm đặc biệt quan trọng của các sản phẩm cách nhiệt và cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường thông qua khả năng tái chế và sử dụng bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp nâng cao khả năng chịu lửa với lớp lá nhôm bảo vệ bên ngoài. Ngoài ra, Panel Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn đáng kể.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau. Các sản phẩm có tỷ trọng 48kg/m3 và 64kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm thanh khác nhau, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc thi công các bức vách nội thất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Có cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này thích hợp cho những không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc sử dụng Tấm Panel Glasswool giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt. Đây là lựa chọn tối ưu cho những công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ bền chắc mà còn có khả năng chịu đựng tốt các tác động từ môi trường. Loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không dễ bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với các vật liệu khác như EPS, vốn dễ cháy và sản sinh khói độc, Glasswool cho thấy tính an toàn vượt trội. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn so với lõi EPS và PU. Dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sản sinh bụi bẩn, thuận tiện hơn trong thi công các không gian nội thất kín. Điều này tạo ra một giải pháp lý tưởng cho việc cải thiện âm thanh trong các công trình hiện đại.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng bên ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, tấm Panel này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. Khác biệt với PU và EPS, Glasswool không chỉ bền vững mà còn đảm bảo tính năng ổn định, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc được tạo nên từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang – một chất độc hại gây ung thư, do đó hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu các tác nhân gây ra hiệu ứng nhà kính. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và an toàn môi trường giúp panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ. So với Rockwool, lõi Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình và tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt cũng như thay đổi thiết kế nội thất. Khả năng cách âm và chống cháy vượt trội của Glasswool so với các vật liệu như PU hay EPS, đồng thời vẫn giữ được ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lý do nhiều chủ đầu tư lựa chọn sản phẩm này.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả cao mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không như EPS, Glasswool là lựa chọn tối ưu về độ an toàn và chất lượng, đáp ứng nhu cầu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool làm cho việc lắp đặt và di dời dễ dàng, đặc biệt phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ứng dụng làm vách ngăn và trần nhà, sản phẩm đáp ứng nhu cầu về an toàn chống cháy và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Không bám bụi, không hút ẩm cùng khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm còn giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, sản phẩm còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này có cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này đạt khả năng cách nhiệt tối ưu, hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước các yếu tố cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần chính trong tấm panel kho lạnh, cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, mang lại hiệu quả tối ưu cho kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền vững cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel như tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, điển hình là 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài cần độ bền và khả năng chịu lực cao, giúp bảo vệ kho lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh EPS và PU nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả trong việc cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất kho lạnh mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, các tấm panel giúp bảo vệ kho lạnh khỏi tình trạng ẩm ướt và sự xâm nhập của nước. Đặc biệt, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, góp phần giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng nhất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt của panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn. Do đó, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh sở hữu ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, làm cho quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khả năng lắp đặt nhanh chóng không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn tiết kiệm thời gian thi công, từ đó nâng cao hiệu quả trong công việc. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại sự thuận tiện mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Nhờ vào sự linh hoạt và tính phù hợp cao, panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với tính năng tiết kiệm năng lượng và khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất cho hệ thống kho lạnh mà còn sử dụng các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường như tấm panel này không chỉ bảo vệ sự sống còn của hành tinh mà còn đảm bảo an toàn cho các thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cho thấy sự vượt trội so với panel EPS, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ âm sâu. Việc giữ nhiệt ổn định giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và dẫn đến hóa đơn điện tăng cao.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, Panel PU không chỉ chống thấm nước mà còn hạn chế hấp thụ độ ẩm, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, điều kiện lý tưởng cho vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong những kho lạnh chuyên dụng này. Sự lựa chọn thông minh cho sự an toàn của dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và có khả năng chịu tải tốt giúp kho đáp ứng nhu cầu vận chuyển cao. Mặc dù Panel EPS cũng phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng trong môi trường hoạt động liên tục với mật độ lớn, không đạt hiệu quả cao như Panel PU.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Độ bền cơ học cao của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, ngay cả khi di chuyển kho. Trong khi đó, tấm EPS, mặc dù được sử dụng phổ biến, thường gặp phải vấn đề nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Sự linh hoạt và độ bền của Panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU được đánh giá cao hơn hẳn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này rất quan trọng đối với các kho lạnh hoạt động liên tục, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp có chi phí cao. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình cũng như tại các cửa hàng nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những ai đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang và bia. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ở mức cao nhất. Việc ứng dụng panel PU không chỉ phù hợp cho từng hộ gia đình mà còn có thể mở rộng cho các cơ sở sản xuất nhỏ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho tường và trần nhà trở nên cực kỳ hữu ích. Loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, panel PU là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả, góp phần cải thiện không gian sống cho người dân.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Tại các vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian, mà còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Sự cách nhiệt tốt từ panel này tạo ra môi trường sống thoải mái hơn cho các thành viên trong gia đình, bảo đảm sức khỏe và tinh thần trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc mang lại nhiều lợi ích. Tấm panel này giúp xây dựng tủ lạnh chuyên dụng để bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc điều trị. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao tiêu chuẩn bảo quản dược phẩm trong lĩnh vực y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, panel này được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, góp phần giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị hư hại theo thời gian và chịu được các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa gió. Sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp liên kết tốt giữa bông khoáng và bề mặt tôn, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung nóng ở 1600 độ C, sau đó biến thành những sợi nhỏ và ép thành tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong quá trình sấy. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt cao. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Với các loại tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những nơi cần khả năng cách âm và chịu lửa tốt hơn. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền cho công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các nhu cầu sử dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu cho các lò sấy lớn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, đảm bảo nhiệt độ trong lò sấy luôn ổn định. Khi duy trì được điều kiện nhiệt lý tưởng, lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế chịu đựng nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu chất lượng như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy này giúp nâng cao sự an toàn và độ tin cậy trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi tình trạng hỏng hóc do ẩm mốc. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp gia tăng độ bền và hiệu quả sử dụng của lò sấy, duy trì hoạt động ổn định trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với lò sấy nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này đem lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được cấu tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này rất quan trọng khi sử dụng ở những vị trí chịu áp lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc ứng dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Các ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian cho việc dừng máy. Nhờ vậy, người sử dụng có thể duy trì hiệu suất làm việc cao và giảm thiểu chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần một môi trường sấy lý tưởng để giữ nguyên chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, ứng dụng tấm Panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng các tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tăng cường hiệu quả kinh tế cho các nhà sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc bảo đảm chất lượng dược liệu là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm tạo ra môi trường làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động xấu như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm panel sấy đang ngày càng trở thành giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ các tính năng ưu việt này, quy trình sản xuất được cải thiện hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng trưởng kinh tế cho các cơ sở sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Những tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Việc sử dụng lò sấy hiệu quả không chỉ giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, mà còn tăng cường độ bền và khả năng bảo quản, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu thời gian sấy. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của tấm panel, quá trình sấy diễn ra đồng đều, bảo đảm yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa tình trạng oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Với tính năng điều chỉnh chính xác, tấm Panel lò sấy đảm bảo rằng các linh kiện điện tử được duy trì trong điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột, tạo điều kiện cho việc bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, tránh tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Nhờ đó, hóa chất được bảo vệ tối ưu, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được tối ưu hóa. Sự ổn định nhiệt độ trong lò nung tạo điều kiện cho các vật liệu hoàn thiện sản phẩm đồng đều, góp phần tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu sự cố trong quá trình chế biến.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn phù hợp loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn minh họa kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Trong quá trình thi công lắp đặt, phụ kiện nhôm không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các thanh nhôm khung cửa đi, treo, bo góc khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Được gia cố với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa này vững chắc và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, cùng với các phụ kiện hỗ trợ khác giúp tăng độ liên kết, giảm chấn, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo sự chắc chắn và bền bỉ cho cấu trúc cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa tính năng sử dụng và tính thẩm mỹ. Với hệ thống này, không gian sống trở nên linh hoạt hơn và tiết kiệm diện tích hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Yên Bái

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Yên Bái thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, bền vững. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ đã khẳng định giá trị cho các công trình xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là sản phẩm lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại với yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng, cũng như trong các khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ tối ưu.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường nổi bật so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời sở hữu độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Những ưu điểm này tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy tốt. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của công trình được nâng cao, đặc biệt trong những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn tuyệt đối.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, chúng giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư phải đối mặt với tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của các tấm panel này mang lại giá trị gia tăng cho các không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Yên Bái không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Yên Bái, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Kho hàng toàn quốc của công ty đảm bảo nguồn cung ổn định, đồng thời quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ giúp tránh các vấn đề bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm từ Triệu Hổ.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Tường Yên Bái chính hãng đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án. Qua những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, chúng tôi hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng nhận diện và lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trong hành trình này với dịch vụ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp. Liên hệ ngay để cùng nhau hiện thực hóa những ý tưởng xây dựng thành công và bền vững!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.