Tấm Rockwool Dày 100Mm Khánh Hòa “Không còn lo lắng”

5/5 - (5336 bình chọn)

Mục lục bài viết

Đánh Giá Tấm Rockwool Dày 100Mm Khánh Hòa | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%

Tấm Rockwool Dày 100Mm là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Sản phẩm này được chế tạo từ sợi khoáng tự nhiên, giúp tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Với độ dày 100Mm, Tấm Rockwool cung cấp hiệu quả cách âm vượt trội, ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài, đồng thời có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành của các thiết bị điện. Ngoài ra, tính năng chống cháy của vật liệu này cũng góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Chính vì những đặc điểm nổi bật này, Tấm Rockwool Dày 100Mm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thi công nội thất.

Tìm hiểu Tấm Rockwool Dày 100Mm tại Khánh Hòa

Trong thế giới vật liệu xây dựng, Tấm Rockwool Dày 100Mm, hay còn gọi là len đá, là một sản phẩm nổi bật, được xem như một lớp bảo vệ hoàn hảo cho các công trình. Với độ dày 100mm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, giữ ấm cho không gian bên trong mà còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, mang lại sự yên tĩnh cho mọi công trình. Bên cạnh đó, Tấm Rockwool còn được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, giúp tạo ra những bức tường an toàn vững chắc và bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ cháy nổ. Với tính năng vượt trội và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, Tấm Rockwool Dày 100Mm đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành vật liệu, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

bông khoáng rockwool tấm 100kgm3-5

Cấu tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Tấm Rockwool Dày 100Mm là sản phẩm được sản xuất từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua hàng triệu năm hình thành và kết tinh. Quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600°C biến chúng thành những sợi mảnh mai nhưng vô cùng bền vững. Sản phẩm cuối cùng không chỉ đơn thuần là sợi bông cách âm, mà còn được tạo hình thành các dạng tấm, cuộn hoặc ống, giúp nâng cao tính linh hoạt và ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Rockwool Dày 100Mm phù hợp cho cả công trình xây dựng kiên cố và không gian yêu cầu sự tĩnh lặng, an yên. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vượt trội và cấu tạo đặc biệt đã làm nên uy tín của sản phẩm này trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Bông khoáng rockwool ống phi 219-2

Một số tên gọi thông dụng của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Tấm Rockwool dày 100mm, còn được biết đến với nhiều tên gọi như bông khoáng, bông khoáng rockwool, hoặc bông cách âm, là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc từ sợi khoáng thiên nhiên, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tiếng ồn mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm Rockwool dày 100mm thường được ứng dụng trong các dự án xây dựng, từ nhà ở cho đến công nghiệp, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội. Bông khoáng cách nhiệt Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp cải thiện hiệu suất năng lượng trong công trình. Không chỉ dừng lại ở đó, bông thủy tinh Rockwool và bông Rockwool còn mang đến khả năng bảo vệ môi trường và sức khỏe cho người sử dụng.

Phân loại Tấm Rockwool Dày 100Mm

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông khoáng được chia thành ba loại chính:

Bông khoáng dạng tấm

Tấm Rockwool Dày 100Mm được sản xuất từ bông khoáng có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Những tấm này được cắt thành hình dạng phẳng, đạt kích thước và độ dày tiêu chuẩn, nhằm tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc cho các công trình xây dựng. Khi được lắp đặt vào các khu vực như tường, trần hay mái, Tấm Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn chặn tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, với độ dày 100Mm, tấm Rockwool đảm bảo sự đồng đều và bền bỉ, giúp kiến tạo không gian an toàn trước những tác động khắc nghiệt của thời gian và môi trường. Sự đầu tư vào vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao giá trị cho công trình.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn, đặc biệt là Tấm Rockwool Dày 100Mm, là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả và linh hoạt nhất hiện nay. Với khả năng thích ứng cao, sản phẩm này dễ dàng được lắp đặt trên các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Các cuộn bông khoáng có thể được gia cố thêm bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tạo ra sự bảo vệ tốt hơn và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Ngoài ra, Rockwool cũng có khả năng chống lại lửa, ngăn cản sự lan tỏa của ngọn lửa, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Sự đa dạng trong cách thức sử dụng và độ bền của Tấm Rockwool Dày 100Mm làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

Bông khoáng dạng ống

Bông khoáng dạng ống hay Tấm Rockwool Dày 100Mm định hình là một sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất sẵn dưới dạng ống để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế chuyên dụng, vật liệu này giúp bảo ôn hiệu quả các hệ thống đường ống dẫn nhiệt, từ đó tối ưu hóa khả năng bảo vệ và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm có khả năng chống cháy tốt, bền bỉ với thời gian, đảm bảo an toàn cho hệ thống khi hoạt động ở nhiệt độ cao. Việc lắp đặt Tấm Rockwool Dày 100Mm rất dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian công sức cho người thi công. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả cách nhiệt cao và tính năng tiện lợi đã làm cho Tấm Rockwool Dày 100Mm trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp xây dựng và bảo trì hệ thống.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Tấm Rockwool Dày 100Mm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

bông khoáng rockwool ống phi 219 - 5

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

bông khoáng rockwool tấm 100kgm3-7

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Tấm Rockwool Dày 100Mm đảm bảo chất lượng

Tấm Rockwool Dày 100Mm là vật liệu cách nhiệt và cách âm lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này đã được chứng nhận theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như CE, ISO 9001 và EN 13162, khẳng định tính năng vượt trội trong việc giảm tiếng ồn và giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, Tấm Rockwool còn tuân thủ các yêu cầu về sức khỏe, an toàn và bảo vệ môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn. Những chứng chỉ này giúp nhà đầu tư yên tâm khi lựa chọn sản phẩm cho dự án của mình.

Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Những ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Tấm Rockwool Dày 100Mm được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt lên đến 1200°C. Với cấu trúc sợi khoáng, tấm Rockwool hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa trong thời gian dài. Sản phẩm này kéo dài thời gian chống cháy lên đến 2 giờ, đảm bảo bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng và người sử dụng. Nhờ tính năng cách nhiệt và chịu lửa đáng kinh ngạc, tấm Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

bông khoáng rockwool ống phi 377-3

Cách âm tuyệt hảo

Tấm Rockwool Dày 100Mm nổi bật với khả năng cách âm tối ưu, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang đến không gian sống yên bình và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng hấp thụ âm thanh hoàn hảo, tấm Rockwool không chỉ phù hợp cho các công trình nhà ở mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng, studio, và không gian giải trí. Sử dụng Rockwool là giải pháp thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống giữa nhịp sống ồn ào.

Cách nhiệt hiệu quả

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp tối ưu trong việc cách nhiệt cho ngôi nhà, đặc biệt trong tình hình hiện nay khi hiệu ứng nhà kính gây ra nhiệt độ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Rockwool giữ cho không gian sống luôn mát mẻ, giảm thiểu tác động của nắng nóng. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ sức khỏe của cư dân bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà. Đầu tư vào tấm Rockwool là lựa chọn thông minh cho một môi trường sống thoải mái và bền vững.

bông khoáng rockwool ống phi 377-1

Độ bền đáng nể

Tấm Rockwool Dày 100Mm nổi bật với độ bền vượt trội và khả năng chống chịu áp lực cao. Đặc điểm không biến dạng hay mục rữa giúp sản phẩm giữ nguyên hình dáng và chất lượng qua thời gian, làm tăng tính hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống cháy. Tuổi thọ của tấm Rockwool có thể kéo dài từ 20 đến 50 năm, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng, cho thấy đây là một giải pháp bền vững và hiệu quả cho các công trình xây dựng. Sự lựa chọn thông minh cho các dự án đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn.

Chống thấm nước vượt trội

Tấm Rockwool Dày 100Mm nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội, nhờ có chỉ số hấp thụ nước thấp. Sản phẩm này giúp giữ cho công trình luôn khô ráo và vững chắc, bất chấp các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Tấm Rockwool không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu nguy cơ nấm mốc, mục nát trong các công trình xây dựng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách âm và khả năng chống nước biến Tấm Rockwool thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án kiến trúc hiện đại.

bông khoáng rockwool ống phi 377-6

Thân thiện với môi trường

Tấm Rockwool Dày 100Mm là sản phẩm thân thiện với môi trường, không chứa amiăng và không độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Với khả năng tái sử dụng, tấm vật liệu này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống. Nhờ tính năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Tấm Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng, đồng thời thúc đẩy hướng đi xanh cho tương lai bền vững. Lựa chọn Tấm Rockwool là một bước đi thông minh trong việc xây dựng nhà ở và công trình kiến trúc hiện đại.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Với vô số ưu điểm vượt trội, Tấm Rockwool Dày 100Mm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Tấm Rockwool còn đảm bảo sự yên tĩnh, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, rất thích hợp cho những tòa nhà cao tầng, khu dân cư hay trung tâm thương mại. Với tính linh hoạt, tấm có thể được lắp đặt ở tường, trần, vách thạch cao và mái tôn, mang lại hiệu quả tối ưu cho mọi không gian.

bông khoáng rockwool ống phi 90-4

Trong công nghiệp

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp bảo ôn hiệu quả cho các dự án công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như sản xuất nhôm, lò điện, lò hơi và vận tải biển. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, tấm Rockwool này không chỉ tạo thành lớp bảo vệ kiên cố cho các thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống dẫn nhiệt và điều hòa. Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm Rockwool góp phần duy trì ổn định nhiệt độ, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Tiêu âm

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp tối ưu cho việc tiêu âm, giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian như rạp chiếu phim, vũ trường và quán karaoke. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, tấm Rockwool hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn và mang đến cảm giác thư giãn cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ cải thiện trải nghiệm nghe mà còn tạo ra không gian âm nhạc hoàn hảo, giúp tận hưởng từng khoảnh khắc âm thanh tuyệt vời. Sự lựa chọn lý tưởng cho những ai trân trọng âm nhạc.

bông khoáng rockwool ống phi 90-6

Trồng rau sạch, cây xanh

Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ là vật liệu tiêu âm hiệu quả, mà còn có ứng dụng nổi bật trong nông nghiệp sạch. Với khả năng giữ ẩm tốt và cung cấp khoáng chất cần thiết, Tấm Rockwool hỗ trợ sự phát triển của cây giống và rau sạch một cách tối ưu. Việc sử dụng Rockwool trong trồng rau giúp cải thiện chất lượng đất, tăng năng suất và đảm bảo an toàn cho sản phẩm nông nghiệp. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Tấm Rockwool Dày 100Mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích vườn rau xanh mát.

Báo giá Bông khoáng Khánh Hòa (04/06/2025)

Chúng tôi tự hào cung cấp bông khoáng chống cháy với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng cao mà còn mang lại giải pháp hiệu quả cho công trình của bạn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn hỗ trợ để giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối ưu nhất. Với cam kết đồng hành lâu dài, chúng tôi đảm bảo bông khoáng của chúng tôi không chỉ bền vững mà còn góp phần nâng cao an toàn cho mọi không gian xây dựng.

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Khánh Hòa

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Khánh Hòa

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Khánh Hòa

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Rockwool Dày 100Mm Khánh Hòa

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng, việc cung cấp hình ảnh thực tế của Tấm Rockwool Dày 100Mm trở thành một yếu tố then chốt để khách hàng nhận diện và đánh giá chất lượng sản phẩm. Những bức ảnh này không chỉ minh họa sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu, mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công của chúng tôi. Mỗi hình ảnh đều có ý nghĩa quan trọng, góp phần tạo dựng niềm tin và tâm lý yên tâm cho khách hàng về quyền lợi của họ. Bằng cách đó, chúng tôi khẳng định cam kết minh bạch và chất lượng sản phẩm. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều này thông qua những hình ảnh sắc nét và rõ ràng, thể hiện uy tín của thương hiệu trong từng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Rockwool Dày 100Mm

Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?

Tấm Rockwool dày 100mm lưới thường được lắp đặt ở những vị trí có cao độ nghiêng, đặc biệt là tại mái, tường hoặc khu vực có độ dốc lớn. Lưới giữ bông khoáng cố định, ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống phía dưới, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Việc sử dụng tấm lưới không chỉ giúp tăng cường độ bền cho vật liệu cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chống ẩm và giảm thiểu hiện tượng rò rỉ nhiệt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái hơn.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà?

Khi thi công Tấm Rockwool Dày 100mm tại nhà, việc trang bị dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn cần đeo kính bảo vệ để tránh bụi và mảnh vật liệu rơi vào mắt, găng tay để bảo vệ da khỏi sự kích ứng, và áo quần bảo hộ để hạn chế tiếp xúc với bụi Rockwool. Ngoài ra, mũ bảo hộ cũng là một thiết bị cần thiết để bảo vệ đầu trong quá trình thi công. Những trang bị này không chỉ bảo vệ sức khỏe của bạn mà còn giúp nâng cao hiệu quả làm việc.

bông khoáng rockwool ống phi 219

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có an toàn cho sức khỏe không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm thường được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, việc xáo trộn tấm vật liệu có thể tạo ra bụi, có nguy cơ gây kích ứng cho da và đường hô hấp. Để giảm thiểu rủi ro, việc sử dụng thiết bị bảo hộ như khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ là rất cần thiết. Ngoài ra, cần đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc để hạn chế bụi. Nếu tuân thủ các biện pháp an toàn, Tấm Rockwool Dày 100Mm sẽ trở thành lựa chọn hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, an toàn cho sức khỏe và có khả năng tái chế. Việc tái chế Tấm Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Tuy nhiên, quá trình xử lý và tái chế cần được thực hiện một cách chính xác để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực. Nhờ tính năng này, Tấm Rockwool không chỉ mang lại lợi ích về cách âm và cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững hiện nay.

bông khoáng rockwool tấm 120kg-m3-2

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có gây kích ứng, gây ngứa không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm, mặc dù là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, nhưng có thể gây ngứa và kích ứng da khi tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Điều này xảy ra do các sợi khoáng được sử dụng trong cấu tạo của tấm. Để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe, người thi công cần chú ý đến việc bảo vệ cơ thể bằng trang phục bảo hộ, đồng thời thực hiện tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn sau khi hoàn thành công việc. Sự cẩn trọng này giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 100Mm đến tận nơi không?

Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đối với Tấm Rockwool Dày 100Mm nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong quá trình giao nhận hàng hóa. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc đến Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn đến tận tay người nhận. Đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp và phương tiện vận chuyển hiện đại sẽ giúp khách hàng yên tâm về việc nhận được sản phẩm đúng hẹn, trong tình trạng hoàn hảo. Chúng tôi luôn nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

Tấm Rockwool Dày 100Mm Khánh Hòa là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng. Với độ dày 100mm, sản phẩm này mang lại khả năng bảo vệ tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Triệu Hổ cam kết cung cấp hàng chính hãng, đảm bảo sự hài lòng cho quý khách hàng. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.