Tấm Rockwool Dày 100Mm Phú Yên “Khám phá ngay”

5/5 - (3984 bình chọn)

Mục lục bài viết

Đặt Tấm Rockwool Dày 100Mm Phú Yên | Đã chứng nhận | CK 5% – 10%

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một vật liệu xây dựng với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên, tấm Rockwool không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn thân thiện với môi trường. Với độ dày 100mm, sản phẩm này giúp hạn chế tiếng ồn và duy trì nhiệt độ trong không gian sống và làm việc hiệu quả. Tấm Rockwool Dày 100Mm thường được ứng dụng trong các công trình như tòa nhà văn phòng, nhà xưởng, hoặc các công trình công cộng, nơi yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất. Không chỉ mang lại sự bảo vệ đáng tin cậy, tấm Rockwool còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình xây dựng nhờ vào tính năng dễ dàng thi công và lắp đặt.

Tìm hiểu Tấm Rockwool Dày 100Mm tại Phú Yên

Tấm Rockwool Dày 100Mm, hay còn gọi là len đá, là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến và hiệu quả nhất hiện nay. Với độ dày 100mm, loại tấm này không chỉ giúp cách nhiệt tuyệt vời mà còn giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, Tấm Rockwool còn có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn, tạo nên bức tường an toàn vững chắc cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này dễ dàng thi công và thích hợp cho nhiều loại hình kiến trúc khác nhau, từ nhà ở đến trung tâm thương mại hay nhà xưởng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Tấm Rockwool Dày 100Mm đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Bông khoáng rockwool ống phi 34-4

Cấu tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Tấm Rockwool Dày 100Mm là sản phẩm cao cấp được cấu tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua quá trình biến đổi tự nhiên hàng triệu năm. Để tạo ra những tấm vật liệu này, quặng đã được nung chảy ở nhiệt độ cao lên tới 1600°C, từ đó hình thành các sợi bông cách âm nhỏ nhưng vô cùng bền chắc. Những sợi này không chỉ mang lại khả năng cách âm hiệu quả, mà còn tạo nên sự linh hoạt trong việc ứng dụng. Tấm Rockwool có thể được chế tạo thành các hình dạng khác nhau như tấm, cuộn hoặc ống, đáp ứng nhiều nhu cầu cho công trình xây dựng từ dân dụng cho đến công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn vượt trội, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những không gian cần sự yên tĩnh và bền bỉ.

bông khoáng rockwool ống-6

Một số tên gọi thông dụng của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Tấm Rockwool dày 100mm, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như bông khoáng, bông khoáng rockwool, và bông cách âm, là sản phẩm xuất sắc trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp bảo vệ công trình trước sự thay đổi nhiệt độ, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả, làm cho không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn. Rockwool không chỉ có đặc tính chống cháy ưu việt mà còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao. Các tên gọi như bông khoáng cách nhiệt, và rockwool chống cháy thường được người tiêu dùng sử dụng để nhấn mạnh tính năng vượt trội của sản phẩm. Tấm rockwool dày 100mm là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng cần tính năng cách nhiệt và cách âm tối ưu.

Phân loại Tấm Rockwool Dày 100Mm

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông khoáng được chia thành ba loại chính:

Bông khoáng dạng tấm

Tấm Rockwool Dày 100Mm là sản phẩm bông khoáng được thiết kế dưới dạng tấm phẳng, với kích thước và độ dày chuẩn xác. Sản phẩm này hoạt động như một tấm khiên bảo vệ cho các công trình xây dựng, được lắp đặt linh hoạt vào tường, trần và mái. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn đạt tiêu chuẩn về độ bền, giúp duy trì sự ổn định của không gian sống. Việc sử dụng tấm Rockwool giúp tạo ra môi trường an toàn, đảm bảo sự đồng đều và bảo vệ công trình trước sự khắc nghiệt của thời tiết hay thời gian. Điều này làm cho tấm Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt cho nhà ở và các công trình xây dựng.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn, đặc biệt là Tấm Rockwool Dày 100mm, là vật liệu cách nhiệt vượt trội với tính linh hoạt cao, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt cho các ứng dụng xây dựng đa dạng. Thiết kế của sản phẩm này cho phép dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Tấm Rockwool có khả năng chịu lửa tốt, chống ẩm và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, mang lại sự an toàn và bền bỉ cho công trình. Ngoài ra, các cuộn bông khoáng này có thể được gia cố thêm với lớp lưới kẽm, giấy bạc, hoặc vải thủy tinh, tùy vào yêu cầu sử dụng cụ thể, tạo ra những giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu khác nhau trong xây dựng.

Bông khoáng dạng ống

Bông khoáng dạng ống hay Tấm Rockwool Dày 100Mm là một trong những vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất theo khuôn hình ống, phục vụ đặc biệt cho việc bảo ôn các hệ thống đường ống trong môi trường công nghiệp. Với cấu trúc bông khoáng dày 100mm, sản phẩm đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong đường ống, đồng thời giảm thiểu thất thoát năng lượng. Việc lắp đặt Tấm Rockwool còn đơn giản và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm nổi bật, Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp lý tưởng cho mọi ứng dụng công nghiệp cần đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Tấm Rockwool Dày 100Mm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Bông khoáng rockwool ống phi 140-6

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

bông khoáng rockwool ống phi 219

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Tấm Rockwool Dày 100Mm đảm bảo chất lượng

Tấm Rockwool Dày 100Mm là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong công trình xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này được chứng nhận đạt tiêu chuẩn quốc tế như EN 13162, ISO 9705 và Euroclass A1, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Bên cạnh đó, Tấm Rockwool cũng đạt chứng chỉ về sức khỏe và môi trường, đảm bảo không chứa chất độc hại và an toàn cho người sử dụng. Những chứng chỉ này không chỉ mang lại sự yên tâm cho khách hàng mà còn khẳng định chất lượng sản phẩm trên thị trường.

Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Những ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Tấm Rockwool dày 100mm là giải pháp ưu việt cho khả năng chống cháy với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C. Với đặc tính chịu lửa vượt trội, nó hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn ngọn lửa và kéo dài thời gian chống cháy lên đến 2 giờ. Điều này không chỉ bảo vệ các công trình xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho con người và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn xảy ra. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và khả năng cách nhiệt làm cho tấm Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay.

bông khoáng rockwool ốn phi 76 4

Cách âm tuyệt hảo

Tấm Rockwool dày 100mm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, giúp hấp thụ âm thanh một cách hoàn hảo. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra một không gian sống yên bình giữa nhịp sống ồn ào. Sự hấp thụ âm thanh tốt của tấm Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn tăng cường sự tập trung và thư giãn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và thương mại, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sống và làm việc.

Cách nhiệt hiệu quả

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hiệu quả trong bối cảnh hiện tượng hiệu ứng nhà kính và tình trạng nhiệt độ ngày càng tăng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt, tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Ngoài ra, việc sử dụng tấm Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí điện năng nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho những ai quan tâm đến hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

bông khoáng rockwool phi 60 3

Độ bền đáng nể

Tấm Rockwool Dày 100Mm nổi bật với khả năng chống chịu áp lực cao, đảm bảo không bị biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Sản phẩm này được thiết kế để mang lại độ bền vượt trội, có thể kéo dài tuổi thọ từ 20 đến 50 năm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm Rockwool trở thành một giải pháp dài hạn, đồng hành cùng công trình trong suốt quá trình sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất tổng thể của dự án.

Chống thấm nước vượt trội

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp vượt trội cho việc chống thấm nước trong xây dựng. Với chỉ số hấp thụ nước thấp, sản phẩm này đảm bảo rằng các công trình luôn khô ráo và vững chắc, ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất. Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt của Tấm Rockwool cũng góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, bảo vệ cấu trúc và nâng cao tuổi thọ công trình. Do đó, Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ là sự lựa chọn tối ưu về chất lượng mà còn mang lại giá trị kinh tế lâu dài.

bông khoáng rockwool ống phi 377-4

Thân thiện với môi trường

Tấm Rockwool Dày 100Mm là một giải pháp cách nhiệt và cách âm thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên, sản phẩm không chứa amiăng và hoàn toàn không độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng tái sử dụng, Tấm Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn góp phần vào việc xây dựng một tương lai bền vững. Việc lựa chọn Tấm Rockwool Dày 100Mm chính là một bước đi hướng tới xây dựng môi trường sống an toàn và bảo vệ hệ sinh thái.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Với vô số ưu điểm vượt trội, Tấm Rockwool Dày 100Mm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong công trình dân dụng. Sản phẩm được sử dụng linh hoạt trên các bề mặt như tường, trần, vách thạch cao và mái tôn, giúp nâng cao chất lượng không gian sống. Với khả năng cách âm vượt trội, Tấm Rockwool mang lại sự yên tĩnh lý tưởng cho những tòa nhà cao tầng hùng vĩ, khu dân cư ấm áp và trung tâm thương mại sôi động. Hơn nữa, tính năng cách nhiệt giúp duy trì mát mẻ cho các công trình, góp phần tiết kiệm năng lượng.

bông khoáng rockwool ống phi 377-4

Trong công nghiệp

Tấm Rockwool dày 100mm là giải pháp hoàn hảo cho các dự án công nghiệp, đặc biệt trong việc cách nhiệt cho lò nấu nhôm, lò điện, và lò hơi. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này tạo thành lớp bảo vệ kiên cố, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và an toàn cho quy trình sản xuất. Ngoài ra, tấm Rockwool còn được áp dụng cho các hệ thống ống dẫn nhiệt và điều hòa, nhờ đặc tính cách âm và cách nhiệt ưu việt, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng trong các công trình công nghiệp hiện đại.

Tiêu âm

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hiệu quả trong việc tiêu âm, đặc biệt lý tưởng cho các không gian ồn ào như rạp chiếu phim, vũ trường và quán karaoke. Vật liệu này có khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, giúp giảm thiểu tiếng ồn và cải thiện chất lượng âm thanh, mang đến trải nghiệm thư giãn tối ưu cho người dùng. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của Tấm Rockwool giúp tái tạo không gian sống động, dễ chịu, cho phép người thưởng thức tận hưởng từng khoảnh khắc âm nhạc một cách trọn vẹn.

bông khoáng rockwool ống phi 377-4

Trồng rau sạch, cây xanh

Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ nổi bật trong việc tiêu âm mà còn là giải pháp đắc lực cho nông nghiệp sạch. Với cấu trúc xốp nhẹ và khả năng giữ ẩm tốt, tấm Rockwool cung cấp môi trường tối ưu cho sự phát triển của cây rau sạch và cây xanh. Sản phẩm này giúp nuôi dưỡng các cây giống, cung cấp khoáng chất quý giá và tối ưu hoá quá trình sinh trưởng. Nhờ có tấm Rockwool, những giấc mơ về vườn rau xanh mát, an toàn cho sức khỏe đã trở thành hiện thực, đáp ứng nhu cầu thực phẩm sạch cho cộng đồng.

Báo giá Bông khoáng Phú Yên (03/06/2025)

Chúng tôi tự hào giới thiệu báo giá bông khoáng chống cháy hàng đầu tại thị trường hiện nay. Với mức giá cạnh tranh và hợp lý, sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp nhất, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền vững lâu dài. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng môi trường an toàn và hiệu quả nhất.

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Phú Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Phú Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Phú Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Rockwool Dày 100Mm Phú Yên

Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Tấm Rockwool Dày 100Mm để khách hàng có thể dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện tính ứng dụng cao của Tấm Rockwool trong các công trình xây dựng mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, giúp khách hàng dễ dàng thấy được sự ổn định, độ bền cũng như khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội của sản phẩm. Điều này góp phần tạo nên sự tin tưởng và yên tâm cho khách hàng về cam kết chất lượng mà chúng tôi mang lại. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh, từng sản phẩm.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Rockwool Dày 100Mm

Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?

Tấm Rockwool dày 100mm có lưới thường được lắp đặt ở những vị trí có độ cao nghiêng, nơi có tiềm năng thất thoát nhiệt do cấu trúc không ổn định. Lưới bảo vệ không chỉ giữ cho bông khoáng luôn cố định mà còn ngăn chặn tình trạng trễ hoặc dồn xuống phía dưới, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Việc lắp đặt đúng cách tấm Rockwool giúp tăng cường khả năng giữ nhiệt, bảo vệ công trình khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tuổi thọ cho hệ thống cách nhiệt. Sự kết hợp này là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà?

Khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà, việc trang bị dụng cụ bảo hộ được coi là rất quan trọng. Người thi công cần đeo kính để bảo vệ mắt khỏi bụi và vật liệu rơi rớt. Găng tay giúp tránh tiếp xúc trực tiếp với tấm Rockwool, hạn chế kích ứng da. Áo quần bảo hộ nên được chọn lựa cẩn thận, vừa vặn để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc. Cuối cùng, mũ bảo hộ bảo vệ đầu khỏi các va chạm không mong muốn. Đảm bảo đầy đủ trang thiết bị bảo hộ sẽ giúp công việc thi công diễn ra an toàn và hiệu quả.

Bông khoáng rockwool ống 28-5

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có an toàn cho sức khỏe không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm được đánh giá là an toàn khi được sử dụng theo đúng hướng dẫn. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, bụi từ tấm vật liệu này có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp. Để giảm thiểu nguy cơ sức khỏe, người lao động nên đeo khẩu trang và trang phục bảo hộ thích hợp khi làm việc với tấm Rockwool. Việc thông gió trong không gian thi công cũng rất quan trọng để hạn chế nồng độ bụi. Khi sử dụng đúng cách, Tấm Rockwool không chỉ an toàn mà còn mang lại hiệu quả cách âm và nhiệt tốt.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm là sản phẩm được sản xuất từ các vật liệu thiên nhiên, mang lại những lợi ích vượt trội về tính năng cách nhiệt và chống cháy. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng tái chế cao, góp phần giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Tuy nhiên, để tối ưu hóa lợi ích này, quá trình xử lý và tái chế cần được thực hiện một cách đúng cách, đảm bảo không làm gia tăng tác động tiêu cực tới hệ sinh thái. Nhờ vậy, Tấm Rockwool không chỉ thân thiện với môi trường mà còn là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.

Bông khoáng rockwool ống phi 140-1

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có gây kích ứng, gây ngứa không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm, mặc dù nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, nhưng cũng có thể gây kích ứng da. Khi tiếp xúc trực tiếp với tấm vật liệu này, người sử dụng dễ gặp phải tình trạng ngứa và khó chịu. Để tránh các vấn đề về da, người thi công nên đeo bảo hộ khi làm việc và vệ sinh sạch sẽ sau khi hoàn thành. Việc tắm bằng xà phòng diệt khuẩn là cần thiết để loại bỏ bụi và sợi Rockwool, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người lao động.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 100Mm đến tận nơi không?

Triệu Hổ tự hào có hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc vào Nam, giúp chúng tôi đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vận chuyển Tấm Rockwool Dày 100Mm và các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển an toàn, nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo sản phẩm đến tay người nhận trong tình trạng tốt nhất. Đội ngũ logistics chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn để đáp ứng mọi yêu cầu về thời gian và địa điểm giao hàng.

Tấm Rockwool Dày 100Mm Phú Yên là sản phẩm chính hãng được Triệu Hổ cung cấp, mang lại giải pháp cách nhiệt và chống cháy hiệu quả cho công trình của bạn. Với độ dày 100mm, tấm Rockwool giúp cách âm và giữ nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều loại hình xây dựng. Chúng tôi cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết để quý khách hàng có thể chọn lựa sản phẩm đúng nhu cầu. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.