Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bình Định | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Định
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Định
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Định
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Định
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bình Định | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bình Định là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, những tấm panel này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình. Thay vì phải áp dụng những phương pháp truyền thống với tường gạch và lớp vữa tốn thời gian, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu, giúp các nhà thầu và chủ đầu tư tiết kiệm chi phí cũng như thời gian xây dựng. Đây không chỉ là một xu hướng tạm thời mà là một cuộc cách mạng, thúc đẩy sự chuyển mình trong ngành xây dựng, từ đó tạo ra những công trình hiện đại, bền vững và thông minh hơn. Tấm Tôn Panel là lựa chọn không thể thiếu cho những ai tìm kiếm sự đổi mới và hiệu quả trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Định
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp toàn diện, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, và tốn kém chi phí hoàn thiện. Không chỉ đơn thuần là vật liệu, Tấm Tôn Panel đang mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Định
Tấm Tôn Panel là một sản phẩm phổ biến tại Bình Định, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau phù hợp với ứng dụng và đặc điểm riêng. Một số tên gọi thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm cách nhiệt. Ngoài ra, còn có các sản phẩm chuyên dụng như tấm sandwich panel, tấm panel cách âm, và tấm lợp panel. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cách nhiệt phòng lạnh, và ngăn phòng hiệu quả. Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Định
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Những ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, cùng với chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình bảo quản nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quyết định trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, giúp tăng độ bền và tính ứng dụng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chủ yếu trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp giữ cho sản phẩm an toàn hơn khi tiếp xúc với con người. Thông thường, lớp mặt trong được ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây xước cho da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người tiêu dùng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, các hạt này được gia nhiệt 20 – 50 lần trong khuôn, tạo ra thành phẩm với nhiều đặc tính ưu việt. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách âm, đồng thời có giá thành hợp lý.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn hơn khi xảy ra hỏa hoạn. Sản phẩm giúp giảm thiểu nguy cơ lửa lan rộng, bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư này.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp ưu việt cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn, mà còn làm trần, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng và gia tăng sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc tại nhà máy, xưởng sản xuất.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho công trình. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel EPS vách ngoài ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với ưu điểm khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu nhiệt độ từ bên ngoài hiệu quả. Lõi xốp không chỉ chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian dài mà còn có độ khít cao, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) được giảm thiểu đến 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn một cách tối ưu. Với đặc tính này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn phù hợp cho những công trình cần hạn chế tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt tấm panel này vào công trình, không chỉ điện năng được tiết kiệm mà chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc cũng giảm đáng kể. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm năng lượng.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ tính năng siêu nhẹ, panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ trở nên dễ dàng hơn mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí thi công, đồng thời đảm bảo tính an toàn và ổn định cho các công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa nhẹ và bền.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS được xem là một lựa chọn xanh trong xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm theo thời gian, cần thay mới khi cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu lãng phí tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, góp phần vào xu hướng sử dụng vật liệu xanh trong xây dựng.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, giúp các công trình tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa chi phí dài hạn. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng tiết kiệm và hiệu quả.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt vượt trội. Trong các văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tính linh hoạt trong thi công và tiết kiệm thời gian lắp đặt. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, hoặc trường học, panel còn phát huy tác dụng với vai trò cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Đặc biệt, Panel EPS là giải pháp lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu, và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, đồng thời vẫn đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế không gian.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục những nhược điểm như cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tuyệt vời, Panel EPS được ứng dụng để lắp nền trong công trình, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với các không gian như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Định (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, nổi bật với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, tấm panel này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu suất trong xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu đựng các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng hiệu quả và bền lâu của sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lớp này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Mặt khác, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, điều này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu về khả năng cách nhiệt và chống cháy trong từng ứng dụng cụ thể.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho người sử dụng, đảm bảo an toàn trong quá trình tiếp xúc trực tiếp. Những tính năng này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt, bảo vệ công trình tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại. Thiết kế bền bỉ và thẩm mỹ cao giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều đó không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR cực kỳ phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được cấu tạo từ ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh hiệu quả từ 60% đến 80% so với tần số thực. Khả năng này mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự tắt lửa khi không có nguồn nhiệt, điều này giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Do đó, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, loại panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tăng tốc độ xây dựng và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa rỉ sét, cũng như chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước hoàn hảo, không bị mốc hay mục, điều này làm tăng cường độ bền cho công trình trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, đặc biệt là ở những khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao. Sự kết hợp này đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài cho các công trình.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, đóng góp vào việc bảo vệ hệ sinh thái. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc đa dạng có thể tùy chọn theo từng nhu cầu thiết kế, từ những gam màu trung tính đến những tông màu nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Đặc biệt, với việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giải pháp này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong việc xây dựng nhà ở như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cách âm tốt, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chịu được thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Với tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Không chỉ vậy, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, góp phần xây dựng các công trình xanh với độ bền cao và dễ bảo trì. Chúng hỗ trợ bảo vệ hàng hóa, tạo điều kiện lưu trữ an toàn và ổn định.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền vững cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, sử dụng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt là chống cháy, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng và cải tạo không gian hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống lại sự oxy hóa. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá thiên nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau. Hệ thống liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo bọt cường độ cao, tạo nên một khối giữ tốt tính cách nhiệt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bám dính mà còn mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt quan trọng. Tôn mặt trong không sở hữu các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ góp phần nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả và bền vững cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần sự bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, Panel Rockwool không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Thiết kế của tấm panel này thích hợp cho vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, đồng thời đáp ứng yêu cầu về cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó mang đến sự thoải mái cho người sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Được sản xuất từ vật liệu chống cháy, tấm panel này không chỉ bảo vệ chất lượng công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Nhờ vào những tính năng ưu việt, Panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng và khu công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, tấm panel này hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ bảo vệ tính mạng và tài sản mà còn tuân thủ các quy định an toàn về cháy nổ trong xây dựng.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định cho các công trình, đặc biệt là trong kho lạnh hoặc nhà xưởng, mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và ứng dụng công nghiệp.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ làm giảm âm thanh xâm nhập mà còn ngăn cản tiếng ồn từ bên trong phát tán ra ngoài. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng làm việc, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ đó, Panel Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giúp nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, nhờ đó ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi các hư hại do nước. Sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa trong tương lai.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm năng lượng và có thể dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool, tấm panel có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định của tấm panel đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì. Việc sử dụng tấm panel Rockwool là một sự lựa chọn thông minh cho những công trình đòi hỏi tính bền lâu và độ tin cậy cao.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về lợi ích chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho vật liệu này có thể cao hơn so với một số lựa chọn khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm đáng kể. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, làm cho Panel Rockwool trở thành một sự đầu tư thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm ấn tượng, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sự ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn hướng tới tiết kiệm năng lượng tối ưu.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo tính an toàn chống cháy. Ngoài ra, với khả năng cách âm tuyệt vời, panel Rockwool rất lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, khẳng định giá trị và sự đa dạng trong ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Định (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh Glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền vững và bảo vệ khỏi tác động môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự đa dạng trong ứng dụng cùng với các đặc tính vượt trội đã khiến tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đây là lớp bảo vệ quan trọng giúp duy trì vẻ đẹp bên ngoài trong thời gian dài. Bề mặt thường được áp dụng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng bảo vệ trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giữ cho màu sắc tươi sáng mà còn duy trì độ bóng, làm nổi bật các yếu tố thẩm mỹ của tấm Panel Glasswool.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng không cháy, khả năng chống thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, từ nhà xưởng đến các tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Giải pháp này không chỉ đảm bảo an toàn và bền vững mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và cải thiện chất lượng sống trong các không gian xây dựng hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm panel Glasswool được cấu tạo từ vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp ngoài cùng với lá nhôm không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn. Sự kết hợp này làm cho tấm panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau, nâng cao hiệu quả cách ly âm thanh và nhiệt.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các ứng dụng như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, nơi yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định. Sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao chất lượng không gian mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền vững và chống lại tác động của môi trường. Sản phẩm thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác, phù hợp với yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool là một trong những vật liệu nổi bật nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt cháy và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra an toàn hơn. Mặc dù PU có thể được gia cố chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tương đối tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống thấm, nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn kháng mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Đặc biệt, ngay cả trong môi trường ẩm ướt, material này vẫn giữ vững tính chất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền bỉ hơn, là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ bền cao và giảm thiểu bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Không chứa các chất độc hại như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ung thư. Đồng thời, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu hay hiệu ứng nhà kính. Sự lựa chọn này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường bền vững.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang đến giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù giá không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là một giải pháp tối ưu và bền vững. Đây chính là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool dễ dàng hỗ trợ cho việc lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, mang lại môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Định (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm ở nhiệt độ thấp. Nó chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho kho lạnh.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Chúng được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR nổi bật với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có nhiệm vụ giữ nhiệt cho kho lạnh, trong khi vách ngoài tập trung bảo vệ và chịu tải trọng bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, chúng giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Sự ổn định mà tấm Panel mang lại hỗ trợ bảo tồn chất lượng sản phẩm.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, tránh hư hỏng do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào đặc điểm se khít và đều của các lớp, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho tường, vách cách nhiệt mà còn cho các công trình yêu cầu độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thực hiện dự án. Sự linh hoạt trong việc lắp ghép và khả năng thích ứng với nhiều loại không gian khác nhau càng làm tăng tính ứng dụng của tấm panel kho lạnh trong xây dựng kho lạnh hiện đại. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành này.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có thể tái chế, giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh dùng để sản xuất tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp bảo quản thực phẩm.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn giảm chi phí năng lượng cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và sạch sẽ. Tấm Panel kho lạnh PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước là giải pháp lý tưởng, giúp duy trì độ khô ráo cho kho lạnh. Ngược lại, tấm Panel EPS lại dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, điều này làm suy giảm chất lượng sản phẩm và không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Chính vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU không những bền bỉ mà còn không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn ngay cả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt cho việc di chuyển. Khác với EPS, Panel PU không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều lần sử dụng. Độ bền cơ học cao của tấm panel giúp duy trì khả năng cách nhiệt tốt, là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực kho lạnh, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu đúng đắn là rất quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp tối ưu hơn so với tấm EPS nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và tuổi thọ dài, có thể duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không phải chịu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Do đó, tấm panel PU là sự lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh quy mô lớn.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, giải quyết vấn đề tươi sống cho gia đình và các cửa hàng nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường đối mặt với thách thức trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo hương vị tinh tế của rượu vang và bia vẫn được giữ nguyên. Hơn nữa, việc lắp đặt Panel PU không tốn kém, là lựa chọn thông minh cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và rượu vang.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong nhà ở là giải pháp lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm miền Nam. Chúng có khả năng cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ bên trong và giảm thiểu chi phí năng lượng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại hiệu quả cao hơn và tiết kiệm chi phí đáng kể. Việc lựa chọn sản phẩm này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực khí hậu nóng bức như miền Trung Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU trong xây dựng phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa nhiệt độ. Điều này không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho các thành viên trong gia đình. Bằng cách tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, tấm tôn panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho những vùng có thời tiết khắc nghiệt.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo sự an toàn tối đa cho cơ sở chăm sóc sức khỏe. Việc ứng dụng tấm panel này góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm và vật tư y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò, đồng thời hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt, và đặc biệt là khả năng chống cháy cũng như chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Bề mặt của tấm panel đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Thiết kế này cho phép panel chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đảm bảo tính năng hoạt động ổn định của lò sấy.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được chèn chắc chắn theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các lớp bông khoáng và giữa chúng với tấm kim loại bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản phẩm này có độ cứng cao, nhờ vào bông khoáng được tạo từ các quặng Dolomit và Bazan sau quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống oxi hóa, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất tối ưu trong điều kiện khắc nghiệt. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho những yêu cầu nhẹ nhàng hơn, trong khi các tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được sử dụng trong công trình công nghiệp, nơi cần nâng cao tính an toàn và hiệu quả năng lượng.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều kích thước khác nhau gồm: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và hiệu quả trong việc bảo quản nhiệt độ trong lò sấy. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc lựa chọn độ dày thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt ưu việt giúp lưu giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng cho thiết bị.

- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Chất liệu Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng để sản xuất các tấm panel này, giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc thông minh, panel không bị biến dạng hay giảm hiệu suất cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy. Điều này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt độ.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, do đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt giúp nâng cao độ an toàn, bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người trong các hoạt động sản xuất.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này giúp duy trì hiệu suất sấy ổn định và hạn chế sự phát triển của mốc, vi khuẩn. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn cũng giúp tăng tuổi thọ của panel, giữ cho lò sấy hoạt động hiệu quả bất chấp sự thay đổi nhiệt độ. Từ đó, góp phần nâng cao chất lượng nông sản và thực phẩm.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào thiết kế này, panel giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với khả năng chịu trọng lượng lớn, panel kim loại không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn tăng cường độ an toàn khi vận hành. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sấy, đảm bảo cho các sản phẩm luôn được bảo quản và xử lý hiệu quả nhất.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo công việc không bị gián đoạn. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn làm giảm rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy và giảm thiểu chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đặc biệt đối với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt, môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao và bảo toàn chất dinh dưỡng là cực kỳ cần thiết. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp giữ nhiệt độ suốt quá trình sấy mà còn giảm tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy đúng cách sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất thực phẩm khô.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy với ứng dụng tấm panel giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Thông qua việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng cuối cùng của nông sản, tạo ra sản phẩm an toàn và tích cực cho người tiêu dùng.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Các tấm Panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.

- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Thiết bị này giúp sấy khô các tấm gỗ, giảm thiểu nguy cơ cong vênh, nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel hoạt động hiệu quả, duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng tấm Panel sấy gỗ trở thành giải pháp tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện nay.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động của nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu hư hại cho vải và quần áo. Nhờ vào công nghệ sấy tiên tiến, panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho các cơ sở dệt may hiện nay.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo quản hương vị tự nhiên. Nhờ đó, sản phẩm chế biến giữ được độ tươi ngon và an toàn thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sản xuất. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định lâu dài để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất năng lượng và cải thiện quá trình sấy. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Thiết bị này đảm bảo cho các sản phẩm điện tử đạt được độ bền cao và hiệu suất ổn định. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí sản xuất nhờ vào việc giảm thiểu hư hỏng linh kiện.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đặc biệt quan trọng trong sản xuất hóa chất. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này góp phần bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh hiện nay đã ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn, giảm thiểu tình trạng nứt, vỡ trong quá trình nung, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và độ bền cho sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Định (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, phục vụ cho quyết định thiết kế hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, góp phần tạo nên sự hoàn thiện cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo cho cửa có độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành êm ái. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, nâng cao độ liên kết và bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo tính chắc chắn mà còn tạo nên tính thẩm mỹ cho cửa. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường chức năng và độ bền cho sản phẩm, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích cho không gian sống.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Định
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bình Định là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng xây dựng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn thể hiện thẩm mỹ tinh tế, đáp ứng yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt. Điều này góp phần tạo nên không gian làm việc và sinh sống thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng lý tưởng cho nhiều loại công trình, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và các công trình nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm Panel cũng thường được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich của tấm panel giúp tạo lớp cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, qua đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ công trình vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ góp phần đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Tấm Tôn Panel góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên lặng hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Định không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bình Định, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc cùng quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.





Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Định chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin trên sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp Khách hàng có được lựa chọn đúng đắn cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tình, chuyên nghiệp và nhanh chóng, hướng đến việc hoàn thiện dự án của bạn một cách hiệu quả và thành công nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.