Tấm Tôn Panel Tại Bình Dương “Giá hời”

5/5 - (5268 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Bình Dương | Siêu khuyến mãi | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Bình Dương là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được ưu tiên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường phải trải qua quá trình thi công phức tạp và tốn thời gian, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Tấm Tôn Panel đại diện cho một cuộc cách mạng trong việc áp dụng công nghệ tiên tiến, thay thế các phương pháp xây dựng cũ kỹ, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành kiến trúc Việt Nam. Với sự phát triển bền vững và thông minh, Tấm Tôn Panel Bình Dương đang khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Dương

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh công nghệ xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Tôn Panel trở thành một giải pháp hoàn hảo thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Vật liệu này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu suất mà còn góp phần tạo ra những công trình bền vững, thân thiện với môi trường. Tấm Tôn Panel đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cũng như nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Dương

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm xây dựng phổ biến tại Bình Dương, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, và tôn panel thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng. Ngoài ra, những biến thể như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm, cũng phản ánh tính đa dạng của sản phẩm. Tấm Tôn Panel không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang đến tính năng cách âm, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Dương

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Các tấm panel này nổi bật với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết và giữ màu sắc cùng độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang giúp tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí điều hòa. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này giúp tăng tính an toàn cho người sử dụng vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, hạn chế khả năng gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, hạt EPS được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo hình. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được tích hợp phụ gia chống cháy. Nhờ đó, vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, như nhà xưởng, kho bãi hay các khu vực công cộng. Mặc dù giá thành của panel chống cháy lan cao hơn so với xốp thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất đem lại là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt ở những khu vực như nhà máy, nhà xưởng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái. Đây là một lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng hiện đại, được sử dụng để làm tường bao ngoài cho các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao loại bỏ các khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp mùa đông, giảm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60%. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số giảm đáng kể, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đòi hỏi khả năng chống ồn tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng đáng kể trong quá trình sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Với tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giảm thiểu điện năng tiêu thụ mà còn bảo vệ thiết bị khỏi hỏng hóc, từ đó giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, góp phần tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, vật liệu này giảm tải trọng công trình, đặc biệt hữu hiệu cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng chịu lực mà còn làm cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng hơn. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS còn góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, từ đó tăng hiệu suất và hiệu quả của dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel để thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt ở khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực từ vật liệu xây dựng truyền thống.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng của nó cũng rất cao, cho phép tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng sẽ tiết kiệm được chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ đó, panel EPS không chỉ là lựa chọn kinh tế mà còn bền vững cho các công trình xây dựng hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn bởi khả năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là sự lựa chọn thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến làm vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS nổi bật với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Việc ứng dụng Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm năng lượng lên đến 30%. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm ưu việt. Trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Dương (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bền bỉ bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này giúp tấm panel đạt được khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại. Ngoài việc cung cấp hiệu suất cao trong việc cách nhiệt và cách âm, tấm panel PU/PIR còn đảm bảo tính năng chịu lực tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, góp phần tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn hơn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính ổn định dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt có thiết kế gân chạy ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo nên tính linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Điều này biến PIR thành một lựa chọn ưu việt cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất nhiệt. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được thiết kế bằng chất liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt bên ngoài. Mục đích của việc này là tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố thời tiết. Với khả năng chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này được trang bị lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn bảo vệ hàng hóa trong kho lạnh và nhà máy thực phẩm. Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80%. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh tối ưu cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, cùng với các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel PU/PIR còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại hiệu quả chống ồn vượt trội cho không gian sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR không chỉ tự động tắt nếu nguồn nhiệt bị loại bỏ mà còn cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lửa lây lan và giảm khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn giúp giảm tải trọng lên công trình. Việc thi công panel PU/PIR dễ dàng hơn ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian cho nhà thầu và chủ đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét cũng như sự tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc và không mục như một số vật liệu hữu cơ khác. Điều này không chỉ tăng cường độ bền cho công trình, mà còn đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, ven biển hay các khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, một vấn đề lớn trong ngành công nghiệp xây dựng. Với những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án. Sự tiện lợi này khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện nay.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, phản ánh vẻ hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính nhẹ nhàng đến các tông màu nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo ra những điểm nhấn ấn tượng. Đặc biệt, nhờ vào thiết kế tiện lợi, chủ công trình không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu việc truyền nhiệt. Đồng thời, chúng cũng hỗ trợ tạo ra các khu vực chuyên biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa trong các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Đặc biệt, panel này được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và ít ảnh hưởng tới môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, giảm chi phí vận hành.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Dương (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bảo đảm độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60 kg/m3 đến 120 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với đặc tính chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel Rockwool thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong việc chống oxy hóa. Vật liệu này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động cùng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tối ưu. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới được thực hiện nhờ keo tạo bọt với cường độ cao. Việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra vết xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Sự khác biệt này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người dùng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất và độ bền cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các rủi ro về nhiệt độ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này rất thích hợp cho những công trình có yêu cầu cao về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không hề bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp, các tấm panel Rockwool góp phần hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả an toàn mà còn giúp nâng cao giá trị công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, được sản xuất từ chất liệu khoáng tự nhiên. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tạo ra môi trường yên tĩnh cần thiết cho sự tập trung và phục hồi mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống. Nhờ vào lõi Rockwool, công trình đạt được sự thoải mái và hiệu quả trong âm thanh, mang lại giá trị cao cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sự chống thấm hiệu quả của panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ đó, Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, là lựa chọn bền vững cho các công trình. Ưu điểm nổi bật của Rockwool là khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc khỏi các tác động tiêu cực của môi trường. Ngoài ra, tấm Rockwool còn tiết kiệm năng lượng nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, đồng thời dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này không chỉ giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn góp phần vào phát triển bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu được lực va đập mạnh mà vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Việc ứng dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả bảo vệ mà còn gia tăng tuổi thọ công trình, tạo ra môi trường an toàn và bền vững cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những ưu điểm vượt trội của chúng về khả năng cách nhiệt và chống cháy giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong dài hạn. Sự bảo vệ hiệu quả trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt cũng như ngăn ngừa hư hỏng do cháy nổ làm tăng tuổi thọ công trình, từ đó đem lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp phổ biến trong ngành xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nơi đòi hỏi môi trường yên tĩnh và thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp cho việc lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian mà không làm tăng tải trọng móng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm an toàn với tính năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào sự phát triển bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tính năng cách âm xuất sắc, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cho phép ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo quản sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Dương (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Phần bề mặt của tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm truyền nhiệt mạnh mẽ, đồng thời hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế các không gian làm việc và sinh hoạt hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho tấm ốp trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Bề mặt kim loại không chỉ bền bỉ mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là yếu tố then chốt trong các loại panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Các sợi được đan xen tạo nên một cấu trúc độc đáo với hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp cách nhiệt bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ tấm Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm ưu việt, bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tạo sự chắc chắn mà còn có tính năng chống cháy, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Đồng thời, khả năng cách âm và cách nhiệt của Panel Glasswool giúp duy trì môi trường yên tĩnh và thoải mái trong không gian sống và làm việc.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa vào lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm đặc trưng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các bức vách nội thất cần cách âm, cách nhiệt. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này sở hữu tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel này thường được lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn. Sự đa dạng trong ứng dụng của nó giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp ưu việt cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc giúp tấm panel này thích ứng tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, sản phẩm có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành một lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong các tình huống hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, tăng tính thân thiện trong sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên những khoang rỗng li ti, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, kính cách âm Glasswool cho thấy khả năng vượt trội hơn rõ rệt. Đồng thời, Glasswool nhẹ hơn Rockwool và ít gây bụi, giúp việc thi công trong không gian nội thất kín trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool được sản xuất với lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát theo thời gian, đảm bảo giữ hình dạng ổn định ngay cả trong điều kiện ẩm ướt. So với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool có độ bền cao, duy trì tính năng cách nhiệt vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là không có amiang, giúp bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm vượt trội, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn hạn chế hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng vật liệu này, công trình sẽ giảm thiểu tác động xấu đến trái đất và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm thiểu áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi trội với khả năng cách âm và chống cháy tốt, giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Trong khi đó, không giống như EPS, Glasswool mang lại sự an toàn và chất lượng tốt hơn. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt và di dời dễ dàng, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool đặc biệt phù hợp với các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Dương (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Với các đặc tính chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel này dễ dàng vận chuyển và thi công, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tinh vi, chuyên dùng cho kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ. Với thiết kế bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, từ đó gia tăng hiệu suất và độ bền cho các công trình.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này không chỉ chống thấm nước mà còn ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo chất liệu vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt và Inox ốp hai mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để tạo không gian lạnh, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, với chất liệu EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và PU là 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi cần bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính chất không thấm nước của EPS, tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh được ngăn chặn hiệu quả. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng đảm bảo không bị thấm nước. Nhờ đó, tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Khi sử dụng, sản phẩm có thể giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Ngoài việc được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt, tấm panel này còn rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hoặc studio, giúp cải thiện chất lượng âm thanh một cách tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel dễ dàng được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc thi công nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu lượng rác thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, vật liệu PU/PIR cũng được sản xuất từ các chất liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường có hiệu quả kém ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến nguy cơ tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là một cách thông minh để đảm bảo chất lượng thực phẩm trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường ổn định là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU (polyurethane) với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, mang lại khả năng duy trì độ khô ráo và sạch sẽ cho các kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch cao trong các kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, với khớp nối camlock cho phép tháo lắp dễ dàng, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí vượt trội. Khi ứng dụng trong kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Vì vậy, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm Panel PU là giải pháp ưu việt hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng đối với sự vận hành hiệu quả của kho lạnh, nơi mà nhiệt độ cần phải được duy trì một cách nhất quán. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ ít khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo môi trường lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Điều này không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, tránh việc đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp và tốn kém. Từ đó, người tiêu dùng có thể dễ dàng bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả và an toàn hơn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường đối mặt với thách thức về điều kiện bảo quản. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp môi trường nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và năng lượng. Việc sử dụng panel kho lạnh sẽ giúp các nhà sản xuất đảm bảo hương vị và chất lượng hoàn hảo cho từng chai rượu hay lon bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình hiện nay.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu, giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày cho cư dân.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ lạnh. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu nguy cơ hư hại và mất mát. Việc ứng dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Dương (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Ngoài ra, tấm panel còn được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy và hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang giúp tăng cường hiệu quả thoát nước, đặc biệt trong thời tiết mưa. Tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính năng tối ưu cho quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo ra từ bông khoáng có tỷ trọng 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ cấu trúc. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để tăng cường độ bền và khả năng chống chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho tấm panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp, từ việc cách nhiệt đến chống cháy. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các khu vực cần tính linh hoạt cao, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Trong lĩnh vực xây dựng và cách âm, tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, dao động từ 75mm đến 200mm. Các mức độ dày này cho phép tùy chọn linh hoạt dựa trên nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm 75mm phù hợp cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100mm và 125mm thường được sử dụng cho môi trường tiêu âm và bảo vệ nhiệt hiệu quả hơn. Đối với những khu vực cần cách nhiệt cao, tấm dày 150mm, 175mm và 200mm sẽ đáp ứng tối ưu nhất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng panel góp phần giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Nhờ đó, tiêu thụ năng lượng được tối ưu hóa, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ làm việc từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel đảm bảo tính cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp panel không bị biến dạng mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và hiệu quả cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại hiệu quả chống cháy vượt trội. Các vật liệu này hoàn toàn không cháy và có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực lân cận. Việc sử dụng panel này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra cháy nổ có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng. Do đó, panel lò sấy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng cường khả năng hoạt động ổn định cho quy trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này không chỉ kháng được ẩm mà còn chống lại hiện tượng ăn mòn do tác động của nhiệt độ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, đảm bảo sản phẩm được bảo vệ tối ưu và duy trì chất lượng lâu dài, góp phần nâng cao năng suất và lợi nhuận cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng. Đây chính là giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn gia tăng độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chống chịu các tác động từ môi trường, các panel này giúp giảm thiểu sự cố hỏng hóc, bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu quả vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp người sử dụng dễ dàng lắp ráp nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian cần thiết cho quá trình này. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, góp phần tối ưu hóa quá trình vận hành và hạn chế thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đạt chất lượng tối ưu. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Sử dụng tấm panel lò sấy chính là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm hiện nay.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của độ ẩm và ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng mà còn tối ưu hoá quy trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm nông sản đạt tiêu chuẩn cao nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho việc bảo quản và xử lý dược liệu. Bằng cách bảo vệ dược phẩm khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Sự phát triển này là yếu tố quan trọng trong ngành dược, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này giúp sấy khô gỗ một cách đồng đều và ổn định, giảm thiểu nguy cơ cong vênh, nứt gãy. Bằng cách duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình xử lý, tấm panel không chỉ bảo vệ cấu trúc gỗ mà còn nâng cao năng suất sản xuất. Thêm vào đó, công nghệ này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ quá cao, từ đó giữ cho chất lượng sản phẩm được tối ưu. Ứng dụng này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đáp ứng nhanh chóng thị trường và tăng cường tính cạnh tranh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó cải thiện hiệu suất chế biến và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong ngành công nghiệp.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng. Sự ứng dụng này phản ánh công nghệ hiện đại trong việc gia tăng hiệu suất lao động.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm không mong muốn. Ứng dụng của panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi các vấn đề hư hại có thể xảy ra do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là một giai đoạn thiết yếu để tạo ra các sản phẩm ở dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quy trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu nhiệt tốt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các nhà sản xuất, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế tạo.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Dương (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel phục vụ cho cả vách ngoài, yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến vách trong, đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết trước khi quyết định lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt và thi công công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi ảnh hưởng bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm tốt. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn đảm bảo độ nhẹ nhàng và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính cần thiết bao gồm phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo cấu trúc vững chắc mà còn tạo nét thẩm mỹ cho cửa. Bên cạnh đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm và khóa giúp cải thiện tính năng sử dụng, đảm bảo cửa trượt vận hành êm ái và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Dương

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bình Dương mang đến những hình ảnh thực tế ấn tượng, phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này khẳng định rằng Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp vật liệu xây dựng an toàn và hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich bao gồm lớp cách nhiệt, tấm panel giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho các công trình xây dựng trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có tính năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel chống cháy là rất cần thiết cho những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp quan trọng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại rockwool và glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Với cấu trúc xốp, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng Tấm Tôn Panel sẽ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Dương không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Dương, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Họ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Dương. Với những thông tin hữu ích vừa nêu, chúng tôi hy vọng rằng quý vị sẽ tìm được giải pháp vật liệu công trình phù hợp nhất. Sản phẩm chính hãng của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa công trình mơ ước một cách nhanh chóng và hiệu quả.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.