Tấm Tôn Panel Tại Đắk Nông “Thực sự tốt”

5/5 - (4189 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Đắk Nông | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Đắk Nông đại diện cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả công trình. Trong khi tường gạch truyền thống cần đến lớp vữa và quy trình thi công kéo dài, Panel mang đến giải pháp tối ưu, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí. Đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel khẳng định giá trị của mình như một sự lựa chọn thông minh cho các công trình, từ nhà ở dân dụng đến các dự án lớn. Đây chính là tuyên ngôn của một thế hệ kiến tạo, nơi mà tốc độ, hiệu quả và bền vững ngày càng được coi trọng. Tấm Tôn Panel không chỉ là một sản phẩm mà còn là một bước tiến trong tư duy xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đắk Nông

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công. Đặc biệt trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và chi phí là hai yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng so với những công trình sử dụng tường gạch truyền thống. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng cho các nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng mà còn phù hợp với nhu cầu của nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đắk Nông

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm xây dựng hiện đại, được sử dụng rộng rãi tại Đắk Nông với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm này còn được gọi là tấm panel cách nhiệt, tấm panel cách âm, và tấm lợp panel. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Tấm Tôn Panel phù hợp cho các công trình xây dựng, phòng lạnh và ngăn phòng. Sự đa dạng trong tên gọi và ứng dụng chứng tỏ tính linh hoạt và chất lượng của sản phẩm này trên thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đắk Nông

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Tấm EPS thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các kho lạnh và nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp của sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước tốt khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra và hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt. Điều này làm cho EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Điều này vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó người ta thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn và thoải mái khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đổ vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Nhờ vào những tính năng này, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, kết hợp lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Đặc điểm nổi bật của panel này không chỉ là khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn khả năng chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho công trình kiến trúc. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, panel EPS xốp chống cháy lan trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng (EPS), các tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có khả năng chống ẩm, giúp tối ưu hóa không gian và nâng cao hiệu quả sử dụng. Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho những dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu để làm tường bao cho các công trình hiện đại. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời ngăn chặn sự truyền âm, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo vệ sinh cho công trình. Sự lựa chọn này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng. Chúng có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, không bắt lửa, mang lại an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, lớp xốp kín với độ khít cao ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ cấu trúc bên trong. Nhờ đó, không gian luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ một cách tối ưu. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng không xâm nhập vào bên trong, từ đó hạn chế việc tiêu tốn điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý này, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn, cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình tiền chế và cao tầng. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ giúp nâng cao độ bền và ổn định mà còn tối ưu hóa thiết kế kết cấu. Khả năng vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS nhanh chóng giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí. Sự linh hoạt trong ứng dụng của vật liệu này là yếu tố quan trọng, góp phần cải thiện hiệu suất và hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững và có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét sự giảm sút về thẩm mỹ và chức năng theo thời gian để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Trong mọi điều kiện thời tiết, dù ẩm ướt hay nắng gắt, panel EPS vẫn giữ được tính bền vững và không bị cong vênh. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường, góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao so với các vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, trong khi hiệu quả sử dụng tối ưu mang lại giá trị vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ có tuổi thọ lên đến hàng chục năm mà còn hạn chế nhu cầu bảo trì, thay thế, giúp tiết kiệm đáng kể trong dài hạn. Việc áp dụng panel EPS trong xây dựng và công nghiệp không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt hiệu quả.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại đang được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích về thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể được ứng dụng làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS giúp khắc phục nhược điểm cong vênh, mục rã của la phông thạch cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm đến 30% điện năng sử dụng. Ngoài ra, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đắk Nông (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Nông (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Nông (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kèm theo lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel này được thiết kế để cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, cách âm hiệu quả và khả năng chịu lực cao. Sự kết hợp giữa các vật liệu này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ theo tiêu chuẩn. Nhờ vào tính chất vượt trội, tấm panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà kho, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp khác, mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa đảm bảo khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện năng suất năng lượng và bảo vệ công trình. Được sản xuất từ hai loại lõi cách nhiệt chủ yếu: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là bọt cách nhiệt được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp PIR không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy tốt hơn so với PU. Sự kết hợp giữa hai loại vật liệu này tạo ra một sản phẩm cách nhiệt lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng khi tiếp xúc với sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có tác dụng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong các khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ. Bên cạnh đó, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm chuyên dụng cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định, ngay cả trong điều kiện môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng này, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến hệ thống làm mát và sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng muốn tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu từ 60% đến 80% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ tạo ra sự yên tĩnh lý tưởng trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, mà còn đặc biệt hữu ích trong các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm yêu cầu cao về khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian sống và làm việc an toàn và thoải mái hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử chống cháy của panel không chỉ hạn chế lửa lan rộng mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt là ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị máy móc phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, tối ưu hóa quy trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét và chống lại tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này đảm bảo cho công trình giữ được độ bền lâu dài. Đặc biệt, tính năng này càng trở nên quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần giảm rác thải xây dựng, đảm bảo sự bền vững cho các công trình. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy tiêu chuẩn xanh trong xây dựng. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho những ai hướng đến phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép các công đoạn được thực hiện nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự hiệu quả trong thi công giúp các dự án hoàn thành đúng tiến độ và đảm bảo chất lượng cao.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với đa dạng màu sắc, từ những gam trung tính đến các tông nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đem lại môi trường sống thoải mái cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh do tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao, và dễ bảo trì. Sự ứng dụng của panel trong kho bãi và nhà kho còn hỗ trợ giữ cho hàng hóa an toàn trước tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đắk Nông (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chống cháy trong các công trình kiến trúc. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng giảm tiếng ồn của tấm panel này cũng rất đáng chú ý, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho các công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo sự bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Rockwool có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên một khối thống nhất và đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt nhất. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, nhằm tạo ra độ bám dính tốt và độ cứng vững chắc cho sản phẩm. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tối ưu hóa chất lượng và hiệu suất của tấm panel bông khoáng, mang lại những lợi ích lớn trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu tối đa khả năng gây ra các vết xước cho da tay người sử dụng. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Các loại với tỷ trọng khác nhau đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt, và chống cháy, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đảm bảo tính năng và an toàn cho người sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều yêu cầu xây dựng và ứng dụng khác nhau trong thực tế.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ an toàn, đồng thời đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng mang đến độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, nâng cao giá trị công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho yêu cầu chống cháy trong xây dựng. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo sự an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy và kho chứa, panel Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn góp phần bảo vệ tính mạng con người, nâng cao độ bền vững cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực đòi hỏi yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Kết quả là, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo điều kiện làm việc tối ưu mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và ngược lại. Vật liệu này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, panel tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giúp bảo vệ sức khỏe và nâng cao năng suất lao động. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại lợi ích về âm thanh mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi các tác nhân gây hại, đồng thời duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự chống thấm hiệu quả của sản phẩm này góp phần nâng cao sự an toàn và chất lượng cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel này dễ dàng tái chế, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel này có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định của xây dựng trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và độ bền cao, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng tiêu thụ mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Sự đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa ngân sách.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiệu quả, đặc biệt trong công trình dân dụng. Được ứng dụng phổ biến tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, khả năng lắp đặt đơn giản của Panel Rockwool giúp tối ưu hóa quá trình thi công và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải cho móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo nên một môi trường sống và làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Không chỉ dừng lại ở khả năng chống cháy, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Tóm lại, panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đắk Nông (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Nông (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Nông (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giữa hai lớp vỏ bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và cản trở âm thanh, mang lại môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và đặc biệt trong các phòng máy điều hòa. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và cải thiện chất lượng không gian sống.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu chính là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố môi trường mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần làm tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, tính năng không cháy và không thấm nước của glasswool làm tăng thêm độ bền và an toàn cho sản phẩm. Trọng lượng nhẹ của nó cũng giúp giảm tải trọng cho các công trình. Lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn và thoải mái.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài mang đến khả năng chống cháy vượt trội, đồng thời đảm bảo tính cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào các đặc tính này, tấm Panel Glasswool không chỉ bền bỉ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu tiêu âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực đặc thù khác, đáp ứng tốt nhu cầu của người sử dụng về chất lượng không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, đồng thời lại có tính năng chống cháy tốt. Các tấm panel này thường được ứng dụng vào xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, giúp nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn lớn hơn so với vật liệu EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, kính cách nhiệt Glasswool còn ưu việt về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi và dễ thi công hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện âm thanh và giảm tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm hiệu quả, nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, như hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang đến trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ giảm tải cho công trình mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công, phù hợp với yêu cầu hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các công trình nhờ sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả. So với những vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức chi phí trung bình, phù hợp với đa số ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, tấm Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào ưu điểm cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng bền bỉ, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, chống bụi và ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đắk Nông (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Nông (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Nông (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hay EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như trong các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm ở nhiệt độ thấp. Loại panel này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được chế tạo với hai lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi giúp tấm panel này đạt khả năng cách nhiệt cao, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, nó không chỉ góp phần kéo dài thời gian bảo quản mà còn giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ tốt khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu với trọng lượng nhẹ và dễ chế tạo. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng, khả năng bám dính và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp sản phẩm duy trì độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực và áp suất, trong khi vách ngoài chống tác động từ môi trường, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU, các tấm panel này giữ nhiệt rất tốt, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí năng lượng, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định về nhiệt độ này bảo đảm việc bảo quản an toàn cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm giữ được tính ổn định cho panel. Nhờ vậy, sản phẩm luôn duy trì trạng thái khô ráo, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Cấu trúc se khít của tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền âm, với khoảng 60% tần số (Hz) được giảm xuống so với tần số thực. Với tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc áp dụng panel kho lạnh giúp tạo không gian yên tĩnh, thoải mái và chuyên nghiệp.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Quá trình lắp đặt các tấm panel diễn ra nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Sự nhẹ nhàng trong thiết kế cũng góp phần làm giảm áp lực lên kết cấu công trình, từ đó nâng cao tính bền vững. Nhờ những lợi thế này, panel kho lạnh đang trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động đến thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ hành tinh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong kho lạnh, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện năng. Do đó, sử dụng panel PU là lựa chọn khả thi cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm và vaccine trong các kho lạnh y tế. Với cấu trúc polyurethane (PU) kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn duy trì một môi trường sạch sẽ, khô ráo, rất cần thiết cho việc bảo quản các mẫu sinh phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong môi trường ẩm, do đó không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch. Sự lựa chọn tấm panel PU giúp tăng cường độ bền và an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Panel PU được thiết kế theo dạng module, có khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, nâng cao tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển kho, sản phẩm này giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành sự lựa chọn tối ưu hơn cả so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho lạnh cần duy trì nhiệt độ thấp liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ hơn, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt, khiến cho PU trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Bằng cách dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, người dùng có thể duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của panel PU giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa việc bảo quản thực phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong quá trình ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công, việc bảo quản sản phẩm trong điều kiện lý tưởng là điều tối quan trọng. Bộ panel PU kho lạnh cung cấp giải pháp tối ưu bằng cách duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ vào thiết kế linh hoạt, người dùng dễ dàng dựng phòng bảo quản tùy theo nhu cầu cụ thể, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được tối ưu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đang trở thành xu hướng tối ưu cho nhà ở tại miền Nam với khí hậu nóng ẩm. Việc sử dụng panel này để cách nhiệt cho tường và trần nhà không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các thiết bị điều hòa. Điều này mang lại sự thoải mái cho người sử dụng trong mùa hè oi ả. Ngoài ra, giải pháp này còn tiết kiệm chi phí so với các loại vật liệu cách nhiệt khác, tạo ra hiệu quả đáng kể cho việc xây dựng và bảo trì nhà ở.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Hơn nữa, việc này còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn là sự lựa chọn thông minh cho môi trường sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm như vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo đảm chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel này còn góp phần tăng cường an toàn cho những vật tư y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel cách nhiệt không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả quản lý dược phẩm trong các cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Nông (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, nhằm đảm bảo tính bền vững và hiệu quả. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy còn có các ưu điểm vượt trội như chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Bề mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa, giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động mạnh cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt khi gặp trời mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn mặt trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng và kim loại bên trong. Bông khoáng được chế tác từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính nhẵn của bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng Rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có những đặc tính riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, phù hợp cho những ứng dụng không yêu cầu cao về cách âm. Trong khi đó, các tấm với tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các công trình cần đảm bảo nhiệt độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy có yêu cầu nhiệt độ cao. Ngược lại, các tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ nhàng hơn, giúp tiết kiệm chi phí và trọng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, nhờ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả làm việc của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, phụ thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool đảm bảo rằng panel duy trì được hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp panel không bị biến dạng mà còn bảo toàn tính năng cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong các lò sấy công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, panel này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này càng trở nên quan trọng hơn trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các nguồn nguy hiểm về lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, gây thiệt hại về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel chống cháy là một giải pháp tối ưu để đảm bảo an toàn lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép. Những ưu điểm này giúp cho panel duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi xảy ra sự biến đổi nhiệt độ đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định và an toàn sản phẩm là yếu tố quyết định cho chất lượng và hiệu quả kinh doanh.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này cho phép các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng cường hiệu quả kinh tế và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để chịu áp lực lớn, rất lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ giúp cải thiện tính bền vững của cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel chất lượng cao còn đảm bảo rằng các thiết bị bên trong hoạt động hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn ngăn chặn mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong quy trình sấy thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong suốt quá trình sấy. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, nơi yêu cầu bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo quản thực phẩm lâu dài và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, các tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí sản xuất, tạo ra giá trị gia tăng cho người nông dân và doanh nghiệp chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là quá trình quan trọng yêu cầu môi trường kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp tối ưu, giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định. Những tấm Panel này hỗ trợ duy trì điều kiện lý tưởng, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, vì đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Quá trình này giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong khi sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo nhiệt độ duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Do đó, tấm panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải đang ngày càng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Tấm panel lò sấy có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tăng cường hiệu quả xử lý. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành. Sự cải tiến này mang lại hiệu quả sản xuất cao hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường trong ngành dệt may đang phát triển mạnh mẽ.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và giữ lại hương vị, màu sắc tự nhiên của thực phẩm. Nhờ vào hiệu quả nhiệt và khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng tới ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và ổn định là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ cho nhiệt độ trong lò luôn ổn định. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được nâng cao, giảm tiêu tốn năng lượng và chi phí vận hành. Sử dụng tấm panel sấy gỗ góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cao. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả tối ưu trong việc sấy khô các linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa vấn đề oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ không ổn định. Bằng cách duy trì điều kiện lý tưởng, panel lò sấy giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu suất hoạt động trong các quy trình sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Các tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vào khả năng bảo vệ hóa chất trong suốt quá trình xử lý, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất trong các cơ sở sản xuất hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được bảo đảm tốt hơn, góp phần nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường. Sử dụng panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Nông (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng theo từng ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh mô tả từ vách ngoài có yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn làm nổi bật những tính năng ưu việt, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ chất liệu nhôm bền bỉ. Chúng hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cho công trình xây dựng. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn giúp bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc được sử dụng phổ biến trong thi công hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Với khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm chắc chắn và thanh bo đáy, cửa đi Panel có độ cứng tối ưu và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su góp phần ngăn bụi, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này giúp tăng cường độ liên kết và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại tính linh hoạt và tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn và ray giúp đảm bảo sự bền vững, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt khóa và tay nắm giúp gia tăng tính năng và sự an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu suất cao và tính thẩm mỹ cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đắk Nông

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Đắk Nông thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt đầy chất lượng, không chỉ vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm này còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần bảo vệ môi trường công trình trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình thông qua những công trình tiêu biểu này.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái và tường vách. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong những công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, bao gồm nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich tích hợp lớp cách nhiệt, tấm panel giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình bền lâu.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này làm giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ giúp bảo vệ tài sản và con người khỏi những rủi ro cháy nổ.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm cao. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu một môi trường yên tĩnh, tránh tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đắk Nông không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác, bao gồm panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đắk Nông, đảm bảo khách hàng nhận được hàng hóa đúng thời gian và chất lượng. Với kho hàng phân phối rộng khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Đắk Nông mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ góp phần giúp quý vị dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và đầy đủ. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, giúp công trình của bạn đạt được những thành công đáng mong đợi. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.