Tấm Tôn Panel Tại Điện Biên “Nhanh tay gọi”

5/5 - (5191 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Điện Biên | Nhanh rẻ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Điện Biên đại diện cho một bước tiến lớn trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà yếu tố tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành những tiêu chí hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống, thường bị ràng buộc bởi các công đoạn phức tạp và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp thi công nhanh chóng và nhẹ nhàng. Với thiết kế gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí cho các công trình. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà thực sự là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi những phương pháp cũ kỹ nhường chỗ cho những giải pháp tinh gọn và thông minh hơn, phù hợp với yêu cầu của một thế hệ đang ngày càng phát triển.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Điện Biên

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cấu trúc và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả ngày càng quan trọng, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp vượt trội so với các loại tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thi công, trọng lượng và hiệu quả cách nhiệt. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn mở ra cơ hội mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao tính bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Điện Biên

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi tại Điện Biên với nhiều tên gọi khác nhau, phụ thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm Tôn Panel thích hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình cách nhiệt khác. Sự đa dạng trong các loại tấm panel giúp đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Điện Biên

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến có cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng vượt trội như chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng. Sản phẩm thường được sử dụng để xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay lớp bề mặt chính, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế có gân chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS hỗ trợ tiết kiệm năng lượng trong các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ nhưng chịu lực nén tốt, panel EPS rất được ưa chuộng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, khác biệt so với tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây xước cho làn da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được định hình trong khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, phù hợp với nhiều dự án xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được sản xuất với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy. Với tính năng vượt trội, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng trước nguy cơ cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với phiên bản xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho một giải pháp an toàn và bền vững.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là một giải pháp hoàn hảo cho việc tạo vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng. Đồng thời, chúng còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Với đặc tính nhẹ và dễ thi công, panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ từ môi trường bên ngoài mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống thoải mái. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, duy trì tính bền vững cho công trình. Sử dụng Panel EPS vách ngoài là lựa chọn thông minh cho các dự án kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, giúp loại bỏ khoảng trống và khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, tấm panel EPS giữ không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi âm thanh tĩnh lặng như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, nó giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được giảm đáng kể, mang lại chi phí tiết kiệm cho người sử dụng. Hơn nữa, việc sử dụng panel EPS còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, EPS rất hữu ích cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi yêu cầu tiết kiệm trọng lượng mà vẫn đảm bảo tính bền vững. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tối ưu hóa, mang lại lợi ích lớn cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho xây dựng bền vững nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Tuy vậy, để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng, người dùng cần xem xét việc thay mới khi sản phẩm đã qua sử dụng lâu dài, giới hạn tối đa là 20 năm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng nhờ khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Với khả năng bền bỉ trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu lượng chất thải xây dựng. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những lựa chọn hàng đầu về vật liệu cách nhiệt với ưu điểm tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế nhờ tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền make panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình kiến trúc hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS cũng được thay thế cho vách thạch cao trong những địa điểm cần cách âm tốt như quán bar, karaoke hay phòng thu. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt và tháo gỡ của nó giúp Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hoàn hảo nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đồng thời đảm bảo an toàn chống cháy nổ. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nguyên liệu và cấu trúc đặc biệt của tấm panel PU/PIR giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không chỉ không bị ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng được các lực tác động từ môi trường. Với độ dày dao động từ 0.35 đến 0.7mm và thiết kế gân chạy theo chiều ngang, nó hỗ trợ tối ưu trong việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tính năng và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt hơn so với PU. PIR không chỉ giữ được khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa mặt ngoài và mặt trong là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, vì mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp. Thường thì bề mặt này có dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ cao với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Lõi PU bên trong tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Chúng đặc biệt phù hợp với khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để bảo vệ công trình trước các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này giúp ngăn ngừa sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là sự lựa chọn lý tưởng cho độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel lạnh PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa tối ưu và nâng cao hiệu quả bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt vượt trội mang lại khả năng chống nóng hiệu quả. Hệ số dẫn nhiệt rất thấp của vật liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, Panel PU/PIR giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong, đặc biệt phù hợp với các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm âm thanh.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR mang lại tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, sản phẩm hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần đến thiết bị máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa rỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những vùng có độ ẩm cao, mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm sức lao động và giảm thiểu sự cần thiết của các thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo hiệu quả kinh tế cao cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn có thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét. Các lựa chọn về màu sắc rất đa dạng, từ những gam màu trung tính nhẹ nhàng cho đến những tông màu nổi bật, phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho công trình. Việc lắp đặt nhanh chóng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh. Trong các ứng dụng thực tế, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ hạn chế sự truyền nhiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Thiết kế thân thiện với môi trường cũng là một lợi thế, khi panel này được ưa chuộng trong các công trình xanh. Độ bền cao và dễ bảo trì giúp panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho bãi, nhà kho, đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, giúp giảm thiểu tác động của âm thanh tới không gian bên trong công trình. Với những đặc tính ưu việt, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng, từ công nghiệp đến dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp vỏ này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính năng thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi gặp thời tiết mưa. Điều này đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới, tạo nên một khối thống nhất với độ bám dính mạnh mẽ. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cường độ chịu lực của tấm panel đạt mức cao, đồng thời đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Rockwool không chỉ tăng cường sự thoải mái mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được phủ bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này giúp tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, ưu tiên cho việc tiếp xúc trực tiếp với con người. Thiết kế này hạn chế khả năng gây trầy xước da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Từng tỷ trọng phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong không gian như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, tấm panel giúp giảm tiếng ồn và truyền nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và hiệu suất cách âm, cách nhiệt khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và hiệu suất cách nhiệt, cách âm cao. Được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng môi trường sống mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng nhờ tính năng chống cháy vượt trội. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và khả năng chịu lực giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Khả năng này giúp tăng cường an toàn cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực cần bảo vệ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng nghiêm ngặt.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt năng trong công trình mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Với tính năng giảm thiểu tiếng ồn vượt trội, Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Điều này không chỉ mang lại một môi trường làm việc và sinh sống yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, Panel Rockwool đảm bảo cách âm tối ưu, góp phần tạo nên không gian thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc trong các môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình ở khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ cấu trúc và duy trì độ bền theo thời gian. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của độ ẩm mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, đảm bảo môi trường sống lành mạnh. Bên cạnh đó, Rockwool được sản xuất từ vật liệu thiên nhiên, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng càng khẳng định tính bền vững của tấm panel Rockwool trong xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ cấu trúc lõi bền vững. Điều này cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Nhờ vậy, các công trình được ứng dụng Rockwool có độ ổn định cao hơn trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng yêu cầu tính bền vững và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những ưu điểm vượt trội của nó về cách nhiệt và chống cháy đem lại lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, chi phí năng lượng trong vận hành công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chống cháy của Rockwool giúp giảm tình trạng hỏng hóc, từ đó giảm chi phí bảo trì. Vì vậy, lựa chọn Panel Rockwool không chỉ mang lại sự an toàn mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư trong suốt vòng đời công trình.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với những đặc tính nổi bật như khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Ưu điểm của Panel Rockwool là trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng lên móng, từ đó tăng tính an toàn và bền vững cho công trình. Ngoài ra, panel còn có tính năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian với Panel Rockwool cũng trở nên dễ dàng hơn, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong thiết kế kiến trúc hiện đại. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Không chỉ dừng lại ở đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm cao, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giữ nhiệt và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu tạo đặc biệt với lõi bông thủy tinh (glasswool) được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bông thủy tinh có cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm âm hiệu quả. Loại panel này rất phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu tiêu tốn nhiệt, mà còn nâng cao chất lượng không gian làm việc bằng cách hạn chế tiếng ồn, mang lại sự thoải mái và hiệu suất cao cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn cao và chống oxi hóa, lớp này không chỉ giúp bảo vệ mà còn duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo khả năng chống chọi với tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tăng cường giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trọng tâm trong các tấm panel và vật liệu cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp cách nhiệt và giảm tiếng ồn một cách hiệu quả. Tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí thường sử dụng lõi này để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với những ưu điểm vượt trội, glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về vật liệu xanh trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt tối ưu, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp khả năng chống cháy vượt trội và cách âm hiệu quả. Nhờ vào những tính năng nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng đòi hỏi chất lượng và độ bền cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, có nhiều kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho các bức vách nội thất, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt. Cấu trúc của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel được ưa chuộng lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng vượt trội giúp nâng cao chất lượng không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bên ngoài của các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Được thiết kế để chịu đựng tác động môi trường khắc nghiệt, tấm panel này thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì được ngọn lửa, cho phép nó chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, một vật liệu dễ dàng bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool thể hiện tính an toàn tự nhiên hơn. Mặc dù Rockwool cũng an toàn, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các loại lõi khác như EPS và PU, vốn có kết cấu đặc và khả năng truyền âm cao hơn. Mặc dù Rockwool cũng mang lại tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang, một chất nguy hiểm thường thấy trong vật liệu xây dựng khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Nhờ những đặc tính này, panel bông thủy tinh không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt mà còn thể hiện cam kết bền vững với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. So với Rockwool, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và tạo thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn vượt trội hơn so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí. Sự kết hợp giữa tính năng và chi phí hợp lý khiến Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý, đặc biệt so với những vật liệu cao cấp như PU và Rockwool. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tối ưu, đáp ứng yêu cầu của nhiều dự án xây dựng. So với EPS, dù có chi phí nhỉnh hơn, nhưng Glasswool chiếm ưu thế về độ an toàn và chất lượng, tạo nên sự bền vững lâu dài cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với những gì đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một sản phẩm phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm nhẹ và bền, dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và chống cháy trong nội thất.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường làm việc, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện an toàn và thoải mái cho công nhân. Với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được thiết kế với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt nằm giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS không chỉ chống ẩm, chống thấm, mà còn nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ, nâng cao hiệu quả hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng tối đa.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp tăng độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt và chống võng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm để phục vụ nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực tải trọng và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài bảo vệ công trình trước tác động môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, giúp tối ưu hóa việc giữ nhiệt trong kho. Điều này không chỉ hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh, đặc biệt là các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn tránh nước. Nhờ đó, các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hại cho sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số đạt mức giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho các công trình cách nhiệt mà còn cho những nơi cần chống ồn hiệu quả. Các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thường ưu tiên sử dụng panel PU/PIR để tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người dùng, khẳng định sự cần thiết của vật liệu này trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp ráp nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp các dự án kho lạnh được hoàn thiện trong thời gian ngắn nhất. Nhờ vào tính năng dễ thi công, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp bảo quản thực phẩm và hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế cao, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Việc tái sử dụng lõi EPS trong các ứng dụng khác không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn giảm tác động tiêu cực tới hệ sinh thái. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, cam kết an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và thân thiện với môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ thấp, dẫn đến tình trạng tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, thì panel PU khẳng định được tính ưu việt và độ bền bỉ trong các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện khô ráo và sạch sẽ cho các sản phẩm yêu cầu độ an toàn cao như vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp với các tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, độ bền và khả năng chịu tải tốt của panel này phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không bền nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Khả năng giữ kín khí tốt giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, ngay cả khi di chuyển. Sự bền bỉ của panel PU, với độ bền cơ học cao, giúp nó tránh được tình trạng nứt vỡ, điều này trái ngược với panel EPS, dễ bị hư hỏng trong quá trình tháo dỡ, từ đó làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt ảnh hưởng mạnh đến hiệu quả vận hành. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn panel EPS nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Với tuổi thọ hiệu suất ổn định lên đến hàng chục năm, panel PU không chỉ giúp giảm thiểu hao hụt năng lượng mà còn hạn chế rủi ro lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, do đó không đáp ứng yêu cầu của kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vậy, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, là lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn tìm kiếm giải pháp để duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm của mình. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ hương vị và chất lượng của rượu vang, bia. Đầu tư vào hệ thống này là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm cho các nhà sản xuất nhỏ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Những ưu điểm này khiến panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho những khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết lập các tủ bảo quản dược phẩm như vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này sở hữu tính năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Nhờ vào ứng dụng này, việc bảo quản dược phẩm trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là sản phẩm cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp vật liệu này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn có ưu điểm chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Do đó, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn hiệu quả. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tấm panel duy trì tính năng qua thời gian và chịu được các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, được thiết kế thêm gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, tăng cường hiệu quả sử dụng và bảo vệ sản phẩm lâu dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm này và các tấm tôn bên trên, bên dưới, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để kết nối thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy trong suốt quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên độ dày của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và nâng cao tuổi thọ sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, từ cách nhiệt cho đến độ bền cơ học. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong những môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, trong khi các tấm mỏng hơn có thể thích hợp cho những không gian ít yêu cầu hơn. Lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được cấu tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu hơn cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, gia tăng tuổi thọ thiết bị. Đó chính là lý do tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để sản xuất panel, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất công việc mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt. Sự bền bỉ này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, các tấm panel này giúp bảo vệ các khu vực xung quanh, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong môi trường công nghiệp. Điều này vô cùng quan trọng, vì tại những nơi có nguy cơ cháy cao, sự cố có thể dẫn đến thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy chính là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho nhiều lĩnh vực.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel không chỉ kháng ẩm mà còn có khả năng chống lại sự ăn mòn, giúp duy trì độ bền lâu dài. Nhờ vậy, sản phẩm hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo an toàn, chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp hiệu quả cho doanh nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Bằng việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhà sản xuất có thể hưởng lợi từ việc giảm chi phí vận hành, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc. Sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái. Đặc điểm này không chỉ nâng cao độ bền mà còn tăng tính an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu lực cao giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, đồng thời đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Nhờ vậy, các panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận lợi, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định cùng kiểm soát độ ẩm. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt được yêu cầu sấy ở nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo toàn tối ưu. Sự phát triển này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo quy trình sấy dược liệu được diễn ra hiệu quả. Những tấm Panel này tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được nâng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành chăm sóc sức khỏe, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều và ổn định. Việc sử dụng hệ thống này không chỉ ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng mà còn đảm bảo chất lượng gỗ trong các quy trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, với thiết kế tối ưu, tấm panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Do đó, ứng dụng panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó duy trì chất lượng vải và nâng cao độ bền. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, giảm chi phí vận hành và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ những lợi ích này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các cơ sở sản xuất ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng duy trì các điều kiện cần thiết, panel lò sấy giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất mát chất dinh dưỡng và hương vị thực phẩm. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành chế biến gỗ mà còn mang lại nhiều lợi ích cho ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt và duy trì nhiệt độ đồng nhất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với cấu trúc thiết kế tối ưu, tấm Panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn đảm bảo độ bền cho các linh kiện. Do đó, việc ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp thiết yếu trong sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, tổn thất nhiệt được giảm thiểu và các hóa chất được bảo vệ hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào ứng dụng hiệu quả của panel, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ cùng tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, hỗ trợ việc ra quyết định chính xác hơn trong thiết kế.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ lắp đặt các tấm Panel. Chúng đảm nhiệm vai trò kết nối giữa Panel với nhau, hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cho công trình. Những phụ kiện này không chỉ bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, cùng nhiều loại khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo cho cửa có độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, tạo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với cửa đi truyền thống. Việc tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian là những lợi ích chính của loại cửa này. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn tăng tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa quá trình vận hành và bảo trì cửa, đảm bảo an toàn và độ bền cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Điện Biên

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Điện Biên thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm, đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel khéo léo được lắp đặt, mang đến sự vững chắc cho công trình. Không chỉ đáp ứng được yêu cầu về thẩm mỹ, những tấm panel này còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, thích hợp cho mọi điều kiện thời tiết. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ góp phần nâng cao giá trị các công trình dân dụng và công nghiệp tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel đem lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng cho việc lắp đặt và bảo trì, đồng thời mang đến độ bền cao với khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho các nhu cầu trên.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel dành cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Điện Biên, đảm bảo khách hàng nhận hàng đúng thời gian. Với hệ thống kho hàng trải khắp cả nước, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm tới quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Điện Biên chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước đi, giúp đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công và hiệu quả cao nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.